sáng tạo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

NHIỀU người cho rằng khoa học chứng tỏ Kinh Thánh sai khi nói về cuộc sáng tạo.

MANY people claim that science disproves the Bible’s account of creation.

Bạn đang đọc: sáng tạo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Hãy minh họa quyền năng sáng tạo của thánh linh Đức Giê-hô-va.

Illustrate the creative power of Jehovah’s holy spirit.

jw2019

20 Đức Giê-hô-va có ngừng hành sử quyền năng sáng tạo của Ngài không?

20 Has Jehovah stopped exercising his creative power?

jw2019

Sự sáng tạo.

Creativity.

QED

Ai cũng có thể biết nhiều, có tính sáng tạo, và cầu tiến không phân biệt nam nữ.

A man is as likely as a woman to be intelligent, to be creative, to be innovative.

ted2019

Kỳ công sáng tạo của Ngài là A-đam, tổ tiên của chúng ta.

A masterpiece of his creation was our first parent, Adam.

jw2019

Bạn muốn có mạng lưới sáng tạo.

You want to have a network of innovation .

QED

Tất cả nhân loại—nam lẫn nữ—đều được sáng tạo theo hình ảnh của Thượng Đế.

All human beings—male and female—are created in the image of God.

LDS

Cha mẹ tôi rất vui mừng khi được xem phim “Hình ảnh về sự sáng tạo” (Anh ngữ).

When my parents saw the “Photo-Drama of Creation,” they were thrilled.

jw2019

Chúng tôi coi nó như một trò chơi vui vẻ và là một chu trình sáng tạo.

We just treat it like fun and a creative process.

WikiMatrix

Ma-quỉ đã quan sát loài người từ khi họ mới được sáng tạo.

The Devil has observed humans since the creation of mankind.

jw2019

Vậy mà hàng triệu người đã được xem miễn phí “Kịch-Ảnh về sự sáng tạo”!

Yet, millions saw the “Photo-Drama of Creation” free of charge!

jw2019

* Chúa Giê Su Ky Tô sáng tạo trời đất, GLGƯ 14:9.

* Jesus Christ created the heavens and the earth, D&C 14:9.

LDS

Phim sáng tạo dựa trên các ghi chép và tư liệu có thật.

Based on actual data and documents.

WikiMatrix

Ngài là Đấng Sáng Tạo của chúng ta.

He is our Creator.

LDS

Đấng sáng tạo là người đã kiến tạo nên V’Ger.

The creator is that which created V’Ger.

OpenSubtitles2018. v3

Sự sáng tạo trưng ra bằng chứng hiển nhiên về sự nhân từ của Đức Chúa Trời

Creation gives evidence of God’s abundant goodness

jw2019

Công cuộc sáng tạo của Đức Giê-hô-va cho thấy rằng Ngài yêu thương chúng ta.

Jehovah’s creation shows that he loves us.

jw2019

Và họ đánh giá cao sự sáng tạo.

And they value creativity.

QED

ISBN 978-2-234-05934-4 Droit d’inventaires (Quyền sáng tạo), những cuộc phỏng vấn với Pierre Favier, Le Seuil, 2009.

ISBN 978 – 2-234 – 05934 – 4 Droit d’inventaires ( Rights of inventory ), interviews with Pierre Favier, Le Seuil, 2009 .

WikiMatrix

Đến ‘ngày sáng tạo’ thứ ba, Ngài làm đất khô nhô lên khỏi mặt ‘nước ở dưới trời’.

Now, on the third ‘creative day,’ he proceeded to raise the dry land out of ‘the waters beneath the expanse.’

jw2019

Roll call: “Sức mạnh của sự sáng tạo đa dạng!”

Roll call: “The power of wise creativity!”

WikiMatrix

* Làm thế nào những sự sáng tạo của Thượng Đế cho thấy Ngài yêu thương chúng ta?

* How do God’s creations show that He loves us?

LDS

2 Nê Phi 9:6 ′′Kế hoạch thương xót của Đấng Sáng Tạo vĩ đại′′

2 Nephi 9:6 “The merciful plan of the great Creator

LDS

Một số người sáng tạo có cung cấp các phương thức liên hệ trên kênh của họ.

Some creators list ways they can be contacted in their channel.

support.google

Source: https://vvc.vn
Category : Công nghệ

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB