phòng nghỉ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Anh thơ thẩn cả buổi sáng ở phòng nghỉ khoa sản và nghe về 2 đứa trẻ bị ốm.

You hung out in the OB / GYN lounge all morning and heard about two sick babies .

Bạn đang đọc: phòng nghỉ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

OpenSubtitles2018.v3

Cô có thể lấy nó ở phòng nghỉ được không, cô Avocet?

Could you fetch it from the parlor please, Miss Avocet ?

OpenSubtitles2018.v3

Đây sẽ là phòng nghỉ tuyệt vời cho bệnh nhân nội trú.

This will make a splendid dayroom for our residents .

OpenSubtitles2018.v3

Sửa phòng nghỉ.

Fixing the break room .

OpenSubtitles2018.v3

Tôi uống một ngụm nước cam trong phòng nghỉ, nằm trên ghế sofa.

I sipped some orange juice in the lounge, lying on the couch .

Literature

Hãy kiểm tra ngoài phòng nghỉ của lính gác.

Let’s check out the guardhouse .

OpenSubtitles2018.v3

Nếu tôi là bệnh nhân khác thì hai anh đã ngồi trong phòng nghỉ ăn bánh rồi.

If I were any other patient, you’d both be in the lounge eating donuts .

OpenSubtitles2018.v3

tớ đã đưa hắn tới phòng nghỉ.

He said he wanted to leave you a note, I brought him to the bunk .

OpenSubtitles2018.v3

Nếu muốn, tôi có thể lấy chìa khóa phòng nghỉ khoa ung thư cho.

If you want, I can get you a key to the oncology lounge .

OpenSubtitles2018.v3

Phòng ăn và phòng nghỉ cũng đã được tân trang lại.

The dining room and the foyer were also refurbished .

WikiMatrix

Anh vừa mới ở phòng nghỉ cùng thanh tra Beckett.

You were just in the break room with detective Beckett .

OpenSubtitles2018.v3

Ðang tận hưởng phòng nghỉ của chúng tôi hả House?

Enjoying our lounge, House ?

OpenSubtitles2018.v3

Chuyện gì đã xảy ra ở phòng nghỉ đó?

What happened in that motel room ?

OpenSubtitles2018.v3

Ờ, anh tức vì bị họ đá ra khỏi phòng nghỉ chứ gì.

Okay, you’re upset because they threw you out of their lounge .

OpenSubtitles2018.v3

Mấy người có thể dùng phòng 1107 làm phòng nghỉ.

You can use 1107 as a green room if you need to store your stuff.

OpenSubtitles2018.v3

Xin hoàng thượng hãy về phòng nghỉ ngơi

Please retire to your chambers

opensubtitles2

giờ chú làm việc trong phòng nghỉ đi.

Okay, well, go work in the break room .

OpenSubtitles2018.v3

Các anh nên ở trong phòng nghỉ ngơi, thư giãn.

You had better retire to your room and relax .

OpenSubtitles2018.v3

Xin hoàng thượng hãy về phòng nghỉ ngơi

Please retire to your chambers .

OpenSubtitles2018.v3

Phòng nghỉ.

The green room.

OpenSubtitles2018.v3

HÃY XIN THỨ LỖI VÀ BIẾN MẤT TRONG PHÒNG NGHỈ CỦA CÁC QUÝ BÀ NẾU BẠN PHẢI THẾ.

EXCUSE YOURSELF AND DISAPPEAR TO THE LADIES ‘ RETIRING ROOM IF YOU MUST .

Literature

Tôi sẽ ở đây hay trong phòng nghỉ nếu cậu cần gặp.

I’ll be in here or in the call room if you need me .

Literature

Ô, đây có phải là cái điều khiển ở trong phòng nghỉ bác sĩ không nhở?

Gee, is this the remote from the doctors’lounge ?

OpenSubtitles2018.v3

Anh muốn tới phòng nghỉ một chút không?

You want to head to the green room for a minute?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thấy một y tá đang trò chuyện với viên cảnh sát gần phòng nghỉ.

I see a nurse talking to a policeman near the restroom .

Literature

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay