»pháp lý«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Phần kết của cuộc hành trình pháp lý

The End of a Judicial Odyssey

Bạn đang đọc: »pháp lý«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Chúng tôi cũng phải làm nhiều thủ tục pháp lý.

There were also numerous legal documents to fill out.

jw2019

Ranh giới của CDP không có tình trạng pháp lý chính thức.

The boundaries of a CDP have no legal status.

WikiMatrix

Về mặt pháp lý, đó là 2 lá cờ khác nhau.

Legally, they are two different flags.

WikiMatrix

Nó là người chồng pháp lý của con bé.

He’s her attorney husband .

OpenSubtitles2018.v3

Đối với các vấn đề pháp lý, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư của riêng bạn.

For legal issues, you may wish to consult your own attorney.

support.google

– Cải thiện khuôn khổ pháp lý cho đổi mới sáng tạo

– Improving framework conditions for innovation

worldbank.org

20 phút: Dùng văn kiện pháp lý để chọn cách điều trị không dùng máu (Công 15:28, 29).

20 min: Making a Legal Choice for Nonblood Management of Health Care (Acts 15:28, 29).

jw2019

Trước đó, vào khoảng năm 2006, bà là “Giám đốc pháp lý tại EADB”.

Prior to that, circa 2006, she served as “Director of Legal Affairs at the EADB”.

WikiMatrix

Google không thể cung cấp tư vấn pháp lý hoặc đưa ra quyết định pháp lý.

Google cannot provide legal advice or make legal determinations.

support.google

Họ không liên kết lại vì hắn vượt qua ranh giới pháp lý.

They hadn’t connected it because he crossed jurisdictional lines .

OpenSubtitles2018.v3

5. Luật về trách nhiệm pháp lý

5. Liability Laws

EVBNews

Không có thủ tục pháp lý nào làm tiền lệ cho việc truất ngôi một vị vua Anh.

Furthermore, there was no imperial legal procedure for the ousting of the king.

WikiMatrix

Kết hôn đồng tính không còn bị cấm nhưng không được công nhận có giá trị pháp lý.

Same-sex marriages are no longer prohibited, but are not recognized as being legally valid.

WikiMatrix

Tôi có nên gọi bên đại diện pháp lý không?

Should I be getting my union rep involved ?

OpenSubtitles2018.v3

Số tiền đó là của con về mặt pháp lý.

The money is legally mine.

OpenSubtitles2018.v3

Tháng 1 năm 2010, FIFA tuyên bố không có cơ sở pháp lý nào để xử phạt Henry.

In January 2010, FIFA announced that there was no legal basis to sanction Henry.

WikiMatrix

Sau khi hoàn thành các yêu cầu pháp lý, Quỹ đã chính thức ra mắt ngày 17/1/2012.

After clearing legal requirements, the foundation was finally incorporated on 17 February 2012.

WikiMatrix

Cô là một thư ký pháp lý, 36 tuổi, đã li hôn.

You’re a legal secretary, 36, divorced.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu nó là chỗ Vulcan giết Marks, thì ta phải tìm được chứng cứ pháp lý trong đó.

If that’s where Vulcan killed Marks, then we’ll find the forensic evidence in it .

OpenSubtitles2018.v3

Các thủ tục pháp lý giúp tránh chuyện đó.

Legalities help.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu cần tư vấn pháp lý, bạn nên liên hệ với luật sư.

If you need legal advice, you should get in touch with an attorney.

support.google

Các quận này có các cấp độ pháp lý và chính trị khác nhau.

Counties have varying degrees of political and legal significance.

WikiMatrix

Dùng pháp lý để bảo vệ tin mừng

Legally Protecting the Good News

jw2019

4 Cuộc đấu tranh dài về pháp lý đã chiến thắng!

4 A Lengthy Legal Struggle Ends in Victory!

jw2019

Source: https://vvc.vn
Category : Pháp luật

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay