→ máy móc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Anh giỏi với máy móc.

You are good with machines.

Bạn đang đọc: → máy móc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Mọi người đang chạy đua với máy móc, và nhiều người trong số đó bị thua cuộc.

People are racing against the machine, and many of them are losing that race.

QED

Mắt người là một trong những thứ máy móc mạnh nhất vũ trụ.

The human eye is one of the most powerful machines on the planet.

ted2019

Đây là một loại máy móc rất hiệu quả.

And this is a very efficient kind of machine.

ted2019

Chúng ta không nên lo về những gì máy móc có thể làm hôm nay.

We should not worry about what our machines can do today.

ted2019

Khi so sánh con mắt với những máy móc nhân tạo, chúng ta thấy gì?

How does the eye compare to man-made instruments ?

jw2019

Máy móc để hỗ trợ trả lời mọi thứ, nhưng nó không thể.

The machine model again is supposed to answer everything, but it doesn’t.

QED

Nhưng làm thế nào máy móc có thể có thể tương tác với thực tế này?

But how would that machine then interact with reality?

ted2019

Có lẽ trong mọi lãnh vực khác chúng ta đã máy móc quá rồi.

Probably in every other field we are mechanical.

Literature

Máy móc vẫn chưa phát triển.

No machines have been developed.

ted2019

Công thức. Cho máy móc ý thức.

The formula for machine consciousness.

OpenSubtitles2018.v3

Không có thêm nước, máy móc của ông có thể vượt qua được.

It’s possible your machines will get through without water.

OpenSubtitles2018.v3

(Tiếng ồn từ máy móc)

(Machine noises)

ted2019

Phải, tôi có nghe vài người nói là họ nghe có âm thanh của máy móc

Yeah, well, I thought I saw some people unloading some equipment down there…

OpenSubtitles2018.v3

Con người hay máy móc ?

“Man or machine?

WikiMatrix

Tân kỉ nguyên máy móc này có gì bất ổn?

What could possibly go wrong in this new machine age?

QED

Tôi bắt đầu học cách đọc các bản thiết kế và chạy máy móc chế tạo thép nặng.

I started to learn how to read blueprints and run heavy steel fabrication machinery.

LDS

Chúng ta đang thiết kế cho loại ngôn ngữ máy móc này

We’re designing for this machine dialect.

QED

Kể cả máy móc của ngươi Stark à.

Even your machines, Herr Stark.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ấy là người duy nhất không phải là máy móc.

He was the only one who was not a machine

OpenSubtitles2018.v3

( Video ) ( Tiếng máy móc )

( Video ) ( Mechanical Sounds )

QED

Trên một hành tinh hiện đại được điều khiển bằng máy móc!

Immigrants on a remote planet !

OpenSubtitles2018.v3

Mọi thứ đều có một mục đích, kể cả máy móc.

Everything has a purpose, even machines.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã mua máy móc cũ.

We bought some second-hand machinery.

ted2019

Nên nếu anh muốn ngủ với cô ấy, nói một cách máy móc, anh có thể đấy.

So if you wanted to screw her, mechanically speaking, you could.

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://vvc.vn
Category : Công nghệ

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB