– Độ phân giải : SVGA 800×600 – tương hỗ : VGA ( 640 x 480 ) đến UXGA ( 1600 x 1200 )- Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
–
Độ tương phản: 13000:1
– Chuẩn khung hình máy chiếu : 4 : 3 hoặc 16 : 9- Digital Zoom : 2 x- Kích thước khung hình : 30 ‘ -> 300 ‘- Khoảng cách chiếu 1 m -> 55 inches :- Góc chỉnh vuông hình : ± 40 °- Công suất đèn : 190W- Tuổi thọ bóng đèn : 4500 / 6000 / 6500 / 10.000 giờ- Công suất máy : 270W- Trọng lượng máy : 2.6 kg- Kích thước máy : 287.3 x 114.4 x 232.6 mm- Cổng tinh chỉnh và điều khiển : RS232 9 pin x 1- Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2- Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w / battery- Độ ồn : 28 dB- USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB thuận tiện và nhanh gọn .
–
Máy chiếu trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
– Wireless Display : Trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu .- Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và sắc tố trung thực- Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ ( siêu bền với bóng đèn Philips ) ! New 3D !- SmartEco Technology- Short-Throw Projection- Upper Lamp Door for Easy Lamp Access- Auto Blank for Safe Use- Wireless Display
Model
|
MS619ST
|
Projection System
|
DLP |
Native Resolution
|
SVGA ( 800×600 ) |
Brightness (ANSI
Lumens)
|
3000 |
Contrast Ratio
|
13000 : 1 |
Display Color
|
1.07 Billion Colors |
Lens
|
F = 2.6 – 2.78, f = 10.2 – 12.24 mm |
Aspect Ratio
|
Native 4 : 3 ( 5 aspect ratio selectable ) |
Throw Ratio
|
0.9 – 1.08 ( 54.5 ‘ ± 3 % @ 1 m ) |
Image Size
(Diagonal)
|
30 ‘ – 300 ‘ |
Zoom Ratio
|
1.2 : 1 |
Lamp Type
|
190W |
Lamp Mode
(Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave /LumenCare)
|
4500 / 6000 / 6500 / 10000 / NA hours |
Keystone
Adjustment
|
1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset
|
110 % ± 5 % |
Resolution
Support
|
VGA ( 640 x 480 ) to UXGA ( 1600 x 1200 ) |
Horizontal
Frequency
|
15-102 KHz |
Vertical Scan
Rate
|
23-120 Hz |
Interface
|
Computer in ( D-sub 15 pin ) x 1 ( Share with component ) |
Monitor out ( D-sub 15 pin ) x 1 |
Composite Video in ( RCA ) x 1 |
S-Video in ( Mini DIN 4 pin ) x 1 |
HDMI x1 |
Audio in ( Mini Jack ) x 1 |
Audio out ( Mini Jack ) x 1 |
Audio L / R in ( RCA ) x 1 |
Speaker 10W x 1 |
USB ( Type A ) x1 ( USB Reader và Wireless Display ) |
USB ( Type Mini B ) x1 ( Download và Page up / down / USB Display ) |
RS232 ( DB-9pin ) x 1 |
IR Receiver x2 ( Front + Rear ) |
Dimensions (W x H
x D mm)
|
287.3 x 114.4 x 232.6 |
HDTV
Compatibility
|
480 i, 480 p, 576 i, 576 p, 720 p, 1080 i, 1080 p |
Video
Compatibility
|
NTSC, PAL, SECAM |
Weight
|
2.6 kg ( 5.06 lbs ) |
Audible Noise
(Normal/Economic Mode)
|
33/28 dBA |
Power Supply
|
AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption
|
247W ( typical ), 206W ( Eco ) Standby < 0.5 W |
On-Screen Display
Languages
|
Arabic / Bulgarian / Croatian / Czech / Danish / Dutch / English / Finnish / French / German / Greek / Hindi / Hungarian / Italian / Indonesian / Japanese / Korean / Norwegian / Polish / Portuguese / Romanian / Russian / Simplified Chinese / Spanish / Swedish / Turkish / Thai / Traditional Chinese ( 28 Languages ) |
Picture Modes
|
Dynamic / Presentation / sRGB / Cinema / User 1 / User 2 |
Accessories
(Standard)
|
Lens Cover |
Remote Control w / Battery |
Power Cord ( by region ) |
User Manual CD
|
Quick Start Guide |
Warranty Card ( by region )
|
VGA ( D-sub 15 pin ) Cable |