Máy chiếu gần BenQ MS619ST – SIEU THI VIEN THONG

Máy chiếu gần
BenQ MS619ST

– Độ phân giải : SVGA 800×600 – tương hỗ : VGA ( 640 x 480 ) đến UXGA ( 1600 x 1200 )- Độ sáng : 3000 ANSI Lumens

–      
Độ tương phản: 13000:1 

– Chuẩn khung hình máy chiếu : 4 : 3 hoặc 16 : 9- Digital Zoom : 2 x- Kích thước khung hình : 30 ‘ -> 300 ‘- Khoảng cách chiếu 1 m -> 55 inches :- Góc chỉnh vuông hình : ± 40 °- Công suất đèn : 190W- Tuổi thọ bóng đèn : 4500 / 6000 / 6500 / 10.000 giờ- Công suất máy : 270W- Trọng lượng máy : 2.6 kg- Kích thước máy : 287.3 x 114.4 x 232.6 mm- Cổng tinh chỉnh và điều khiển : RS232 9 pin x 1- Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2- Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w / battery- Độ ồn : 28 dB- USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB thuận tiện và nhanh gọn .

–      

Máy chiếu trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB

– Wireless Display : Trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu .- Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và sắc tố trung thực- Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ ( siêu bền với bóng đèn Philips ) ! New 3D !- SmartEco Technology- Short-Throw Projection- Upper Lamp Door for Easy Lamp Access- Auto Blank for Safe Use- Wireless Display

Model


MS619ST

Projection System

DLP

Native Resolution

SVGA ( 800×600 )

Brightness (ANSI
Lumens)

3000

Contrast Ratio

13000 : 1

Display Color

1.07 Billion Colors

Lens

F = 2.6 – 2.78, f = 10.2 – 12.24 mm

Aspect Ratio

Native 4 : 3 ( 5 aspect ratio selectable )

Throw Ratio

0.9 – 1.08 ( 54.5 ‘ ± 3 % @ 1 m )

Image Size
(Diagonal)

30 ‘ – 300 ‘

Zoom Ratio

1.2 : 1

Lamp Type

190W

Lamp Mode
(Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave /LumenCare)

4500 / 6000 / 6500 / 10000 / NA hours

Keystone
Adjustment

1D, Vertical ± 40 degrees

Projection Offset

110 % ± 5 %

Resolution
Support

VGA ( 640 x 480 ) to UXGA ( 1600 x 1200 )

Horizontal
Frequency

15-102 KHz

Vertical Scan
Rate

23-120 Hz

Interface

Computer in ( D-sub 15 pin ) x 1 ( Share with component )
Monitor out ( D-sub 15 pin ) x 1
Composite Video in ( RCA ) x 1
S-Video in ( Mini DIN 4 pin ) x 1
HDMI x1
Audio in ( Mini Jack ) x 1
Audio out ( Mini Jack ) x 1
Audio L / R in ( RCA ) x 1
Speaker 10W x 1
USB ( Type A ) x1 ( USB Reader và Wireless Display )
USB ( Type Mini B ) x1 ( Download và Page up / down / USB Display )
RS232 ( DB-9pin ) x 1
IR Receiver x2 ( Front + Rear )

Dimensions (W x H
x D mm)

287.3 x 114.4 x 232.6

HDTV
Compatibility

480 i, 480 p, 576 i, 576 p, 720 p, 1080 i, 1080 p

Video
Compatibility

NTSC, PAL, SECAM

Weight

2.6 kg ( 5.06 lbs )

Audible Noise
(Normal/Economic Mode)

33/28 dBA

Power Supply

AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz

Power Consumption

247W ( typical ), 206W ( Eco ) Standby < 0.5 W

On-Screen Display
Languages

Arabic / Bulgarian / Croatian / Czech / Danish / Dutch / English / Finnish / French / German / Greek / Hindi / Hungarian / Italian / Indonesian / Japanese / Korean / Norwegian / Polish / Portuguese / Romanian / Russian / Simplified Chinese / Spanish / Swedish / Turkish / Thai / Traditional Chinese ( 28 Languages )

Picture Modes

Dynamic / Presentation / sRGB / Cinema / User 1 / User 2

Accessories
(Standard)

Lens Cover
Remote Control w / Battery
Power Cord ( by region )

User Manual CD

Quick Start Guide
Warranty Card ( by region )

VGA ( D-sub 15 pin ) Cable

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Tử

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay