Mã lỗi |
Nguyên nhân |
AC |
Lỗi nhiệt độ khối làm mát |
AC.4 |
A1 |
Lỗi nhiệt độ xả 1 |
A1.1 |
A2 |
Lỗi nhiệt độ xả 2 |
A2.1 |
A3 |
Lỗi nhiệt độ máy nén 1 |
A3.1 |
A3.2 |
Lỗi nhiệt độ máy nén 2 |
A4 |
Lỗi áp suất cao |
A5 |
Lỗi áp suất thấp |
A4.1 |
Lỗi áp suất cao |
A4.2 |
Lỗi bảo vệ áp suất cao 1 |
A4.3 |
Lỗi bảo vệ áp suất cao 2 |
A5.1 |
Lỗi áp suất thấp |
CA |
Lỗi phần mềm |
C4 |
Lỗi PCB |
C1 |
Lỗi PCB 1 |
E 00 |
Không có lỗi |
E 01 |
Lỗi thông tin mẫu |
E 04 |
Lỗi tần số nguồn |
E 06 |
Lỗi truy cập EEPROM |
E 09 |
Lỗi cảm biến phòng |
E 0A |
Lỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệt |
E 0B |
Lỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệt |
E 11 |
Lỗi thoát nước |
E 13 |
Lỗi Motor quạt dàn lạnh |
E 18 |
Lỗi điều khiển
Lỗi tinh chỉnh và điều khiển thẻ
|
E 1F |
Lỗi giao tiếp mạng |
E 21 |
Lỗi giao tiếp PCB chính giữa PCB truyền tín hiệu |
E 32 |
Lỗi dàn nóng |
1 2 |
Lỗi giao tiếp điều khiển từ xa |
1 3 |
Lỗi giao tiết giữa các thiết bị ngoài trời |
1 4 |
Lỗi giao tiếp mạng |
1 5 |
Lỗi quét |
1 6 |
Lỗi giao tiếp song song dàn lạnh |
2 6 |
Lỗi cài đặt địa chỉ |
2 8 |
Lỗi điều chỉnh khác |
3 1 |
Lỗi tần số nguồn dàn lạnh |
3 2 |
Lỗi PCB chính của dàn lạnh |
4 1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng |
4 2 |
Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnh |
5 1 |
Lỗi Motor quạt dàn lạnh |
5 3 |
Lỗi bơm xả nước |
6 2 |
Lỗi PCB chính của dàn nóng |
6 3 |
Lỗi biến tần |
6 7 |
Lỗi mất điện tức thời PCB biến tần |
6 8 |
Lỗi Rơ-le từ chính |
6 9 |
Lỗi tín hiệu dàn nóng PCB |
7 1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy |
7 2 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén |
7 3 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn nóng |
7 4 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng |
7 5 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
7 7 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ khối làm mát |
8 2 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ làm mát quá mức |
8 3 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng |
8 4 |
Lỗi cảm biến hiện tại |
8 6 |
Lỗi cảm biến áp suất |
9 2 |
Lỗi máy nén 2 |
9 3 |
Lỗi vận hành máy nén |
9 4 |
Lỗi phát hiện vũ khí |
9 5 |
Lỗi điều khiển máy nén |
9 7 |
Lỗi Motor quạt dàn nóng |
9U |
Lỗi dàn nóng |
9U.2 |
Lỗi đơn vị phụ trợ |
13.1 |
Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời |
14 1 |
Lỗi giao tiếp dàn nóng 1 |
14.2 |
Lỗi giao tiếp dàn nóng 2 |
28 .1 |
Lỗi thiết lập địa chỉ tự động |
28.4 |
Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệu |
5 U.1 |
Lỗi dàn lạnh |
61.5 |
Lỗi dàn nóng ngược ,lỗi thiếu cáp |
62.3 |
Lỗi truy cập EEPROM dàn nóng |
62.6 |
Lỗi giao tiếp biến tần |
62.8 |
Lỗi dữ liệu EEPROM dàn nóng |
63.1 |
Lỗi biến tần |
67.2 |
Lỗi mất điện tức thời PCB biến tần |
68.1 |
Lỗi Rơ-le từ tính |
68.2 |
Lỗi bảo vệ tăng nhiệt độ điện trỏ giới hạn dòng điện cao |
69.1 |
Lỗi dàn nóng truyền tín hiệu PCB
Lỗi tiếp xúc song song
|
71.1 |
Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1 |
71.2 |
Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2 |
72.1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 |
72.2 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2 |
73.3 |
Lỗi cảm biến cuộn dây dàn nóng |
74.1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng |
75.1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ ngời trời |
77.1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ khối làm mát |
82.1 |
Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh “đầu vào” |
82.2 |
Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh “đầu ra” |
83.1 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1 |
83.2 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2 |
84.1 |
Lỗi cảm biến dòng điện 1 |
86.1 |
Lỗi cảm biến áp suất cao |
86.3 |
Lỗi cảm biến áp suất thấp |
86.4 |
Lỗi công tắc áp suất cao 1 |
86.5 |
Lỗi công tắc áp suất cao 2 |
92.1 |
Lỗi máy nén 2 |
92.2 |
Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2 |
93.1 |
Lỗi vận hành máy nén biến tần |
94.1 |
Phát hiện vũ khí |
95.5 |
Lỗi mất đồng bộ hóa Motor máy nén |
97.1 |
Lỗi khóa Motor quạt dàn nóng |
97.4 |
Lỗi điện áp thấp ở Motor quạt dàn nóng |
97.5 |
Lỗi nhiệt độ Motor quạt dàn nóng |