STT |
Nội dung |
Cấp bảo dưỡng |
Hình ảnh |
5;15;25k |
10;30;50k |
20;60;100k |
40;80;120k |
Kiểm tra hệ thống trong và bên ngoài xe |
1 |
Đèn cảnh báo nhắc nhở trên bảng táp lô |
KT |
KT
|
KT |
KT |
|
2 |
Hệ thống điều hòa và âm thanh ( nhạc, bluetooth, GPS, còi ) |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
3 |
Cơ cấu nâng hạ ghế bằng tay, kiểm soát và điều chỉnh ghế điện ( nếu có ), Dây đai bảo đảm an toàn |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
4 |
Bộ phun nước rửa kính, cần gạt mưa trước, sau ( nếu có ) |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
5 |
Hệ thống đèn lái phía trước, sau, sương mù, xi nhan |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
6 |
Đèn pha tự động hóa, kiểm soát và điều chỉnh độ cao đèn pha, kiểm soát và điều chỉnh đèn pha theo góc lái |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
7 |
Công tắc đèn trần, nâng hạ vô lăng, lên kính, gương chiếu hậu |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
8 |
Hoạt động cần số, phanh tay, hoạt động giải trí bàn đạp chân ly hợp so với ( hộp số MT ), chân phanh |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
9 |
Đóng / mở bình xăng, cốp xe, cửa xe |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
10 |
Cần gạt mưa phía sau ( nếu có ), Đèn lái phía sau |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
Khoang động cơ và hệ thống điều hòa không khí |
11 |
Lọc gió động cơ |
VS |
VS |
VS
TT |
VS
TT |
|
12 |
Dầu động cơ |
TT |
TT |
TT |
TT |
|
Lọc dầu động cơ |
|
TT |
TT |
TT |
13 |
Lọc nguyên vật liệu |
|
|
|
TT |
|
Nắp bình nguyên vật liệu, đường ống nguyên vật liệu, khớp nối và van điều khiển và tinh chỉnh hơi nguyên vật liệu |
KT |
KT |
KT |
KT |
14 |
Lọc gió điều hòa |
VS |
VS |
VS
TT |
VS
TT |
|
Hệ thống điều hòa và sưởi ấm
– Chế độ lạnh và sưởi
– Tình trạng đường ống
– Độ kín khít tại những đầu nối
– Mức ga điều hòa |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
15 |
Đai truyền động
– Sức căng, cơ cấu tổ chức tăng đai
– Tình trạng dây đai |
KT |
KT |
KT |
TT |
|
16 |
Mức dầu phanh |
KT |
KT |
KT |
TT |
|
Mức dầu ly hợp ( nếu có ) |
KT |
KT |
KT |
TT |
17 |
Hệ thống làm mát động cơ
– Nắp két nước
– Tình trạng két nước và những đường ống |
KT |
KT |
KT
|
KT |
|
18 |
Mức nước làm mát |
KT |
KT |
KT |
TT |
19 |
Mức nước rửa kính |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
20 |
Ắc quy
– Mức dung dịch
– Tình trạng điện cực
– Tình trạng ắc quy, mạng lưới hệ thống sạc ( Kiểm tra bằng máy ) |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
21 |
Mức dầu trợ lực lái và thực trạng đường ống |
KT |
KT |
KT |
TT |
|
22 |
Bugi thường / Bugi bạch kim thay thế sửa chữa mức 80 k |
|
|
|
TT |
|
23 |
Hoạt động vô lăng, Các thanh dẫn động cơ cấu tổ chức lái |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
Hệ thống phanh, hệ thống truyền động và gầm xe |
24 |
Dầu hộp số thường, hộp số phụ. Dầu hộp số tự động hóa |
|
|
KT |
TT |
|
25 |
Dầu cầu, vi sai |
|
|
KT |
TT |
|
26 |
Khớp cầu và những cao su đặc che bụi |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
27 |
Hệ thống treo trước và sau |
SC |
SC |
SC |
SC |
|
28 |
Áp suất lốp, thực trạng lốp |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
Chiều cao hoa lốp Min = 1,6 mm |
KT |
KT |
KT |
KT |
Trước / Trái … …. mm Phải … … … mm
Sau / Trái … …. mm Phải … … … mm
Dự phòng … … .. mm |
29 |
Cao su che bụi bán trục |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
30 |
Đĩa phanh và má phanh
Kiểm tra độ dày má phanh
Trước trái … … / 2 mm
Trước phải … … / 2 mm
Sau trái … …. / 2 mm
Sau phải … …. / 2 mm |
KT |
VS |
VS |
VS |
|
31 |
Trống phanh và guốc phanh
KT độ dày guốc phanh
Sau trái … … / 1 mm
Sau phải … … / 1 mm |
KT |
KT |
VS |
VS |
|
32 |
Đường ống dầu phanh |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
33 |
Ống xả và những giá đỡ |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
34 |
Độ dơ bạc đạn bánh xe, Độ rơ rotuyn lái trong, Độ rơ thước tay lái, rotuyn trụ |
KT |
KT |
KT |
KT |
|
35 |
Các ống gầm và ốc lốp |
SC |
SC |
SC |
SC |
|
36 |
Sự rò rỉ nguyên vật liệu và hư hỏng dưới gầm xe |
KT
|
KT |
KT |
KT |
|