STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
tiếng Việt |
1 |
爱 |
ài |
yêu, thích |
2 |
爱好 |
àihào |
sở thích |
3 |
八 |
bā |
số 8 |
4 |
爸爸|爸 |
bàba|bà |
bố, ba, cha |
5 |
吧 |
ba |
nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) |
6 |
白 |
bái |
trắng |
7 |
白天 |
báitiān |
ban ngày |
8 |
百 |
bǎi |
một trăm |
9 |
班 |
bān |
lớp |
10 |
半 |
bàn |
một nửa |
11 |
半年 |
bàn nián |
nửa năm |
12 |
半天 |
bàn tiān |
nửa ngày |
13 |
帮 |
bāng |
giúp đỡ |
14 |
帮忙 |
bāng//máng |
giúp đỡ |
15 |
包 |
bāo |
bao, cái túi; gói, bọc |
16 |
包子 |
bāozi |
bánh bao |
17 |
杯 |
bēi |
cốc, ly |
18 |
杯子 |
bēizi |
cốc, chén, ly |
19 |
北 |
běi |
bắc |
20 |
北边 |
běibiān |
phía Bắc |
21 |
北京 |
Běijīng |
Bắc Kinh |
22 |
本 |
běn |
cuốn, quyển, tập |
23 |
本子 |
běn zi |
vở, cuốn vở |
24 |
比 |
bǐ |
so, so với |
25 |
别 |
bié |
đừng, không được |
26 |
别的 |
biéde |
cái khác |
27 |
别人 |
bié·rén |
người khác, người ta |
28 |
病 |
bìng |
bệnh |
29 |
病人 |
bìngrén |
bệnh nhân |
30 |
不大 |
bú dà |
nhỏ, không lớn |
31 |
不对 |
búduì |
không đúng |
32 |
不客气 |
bú kèqi |
không có gì |
33 |
不用 |
búyòng |
không cần |
34 |
不 |
bù |
không |
35 |
菜 |
cài |
đồ ăn, món ăn |
36 |
差 |
chà |
thiếu, kém |
37 |
茶 |
chá |
trà |
38 |
常 |
cháng |
thường |
39 |
常常 |
chángcháng |
thường thường |
40 |
唱 |
chàng |
hát |
41 |
唱歌 |
chànggē |
hát, ca hát |
42 |
车 |
chē |
xe |
43 |
车票 |
chēpiào |
vé xe |
44 |
车上 |
chē shang |
trên xe |
45 |
车站 |
chēzhàn |
bến xe |
46 |
吃 |
chī |
ăn |
47 |
吃饭 |
chī//fàn |
ăn cơm |
48 |
出 |
chū |
ra, xuất |
49 |
出来 |
chūlái |
xuất hiện, đi ra |
50 |
出去 |
chūqù |
ra, ra ngoài |
51 |
穿 |
chuān |
mặc |
52 |
床 |
chuáng |
giường, đệm |
53 |
次 |
cì |
lần |
54 |
从 |
cóng |
từ, qua, theo |
55 |
错 |
cuò |
sai |
56 |
打 |
dǎ |
đánh, bắt |
57 |
打车 |
dǎchē |
bắt xe |
58 |
打电话 |
dǎ diànhuà |
gọi điện |
59 |
打开 |
dǎkāi |
mở, mở ra |
60 |
打球 |
dǎ qiú |
chơi bóng |
61 |
大 |
dà |
to, lớn |
62 |
大学 |
dàxué |
đại học |
63 |
大学生 |
dàxuéshēng |
sinh viên đại học |
64 |
到 |
dào |
đến, tới |
65 |
得到 |
dédào |
đạt được, nhận được |
66 |
地 |
de |
biểu thị từ trước nó là trạng ngữ |
67 |
的 |
de |
(biểu thị sự sở hữu) của |
68 |
等 |
děng |
đợi, chờ |
69 |
地 |
dì |
đất, lục địa; trái đất |
70 |
地点 |
dìdiǎn |
địa điểm, nơi chốn |
71 |
地方 |
dìfang |
nơi, địa phương |
72 |
地上 |
dìshang |
trên mặt đất |
73 |
地图 |
dìtú |
bản đồ |
74 |
弟弟| 弟 |
dìdi|dì |
em trai |
75 |
第(第二) |
dì(dì-èr) |
thứ … (số thứ tự) |
76 |
点 |
diǎn |
ít, chút, hơi |
77 |
电 |
diàn |
điện, pin. |
78 |
电话 |
diànhuà |
điện thoại |
79 |
电脑 |
diànnǎo |
máy tính |
80 |
电视 |
diànshì |
truyền hình; TV |
81 |
电视机 |
diànshìjī |
(chiếc) TV |
82 |
电影 |
diànyǐng |
điện ảnh, phim (nói chung) |
83 |
电影院 |
diànyǐngyuàn |
rạp chiếu phim |
84 |
东 |
dōng |
đông |
85 |
东边 |
dōngbian |
phía đông |
86 |
东西 |
dōngxi |
đồ đạc, đồ, vật |
87 |
动 |
dòng |
động, chạm |
88 |
动作 |
dòngzuò |
động tác, hoạt động |
89 |
都 |
dōu |
đều |
90 |
读 |
dú |
đọc |
91 |
读书 |
dú//shū |
đọc sách |
92 |
对 |
duì |
đúng |
93 |
对不起 |
duìbuqǐ |
xin lỗi |
94 |
多 |
duō |
Nhiều (đại từ nghi vấn) bao nhiêu |
95 |
多少 |
duōshǎo |
bao nhiêu |
96 |
饿 |
è |
đói |
97 |
儿子 |
érzi |
con trai |
98 |
二 |
èr |
số 2 |
99 |
饭 |
fàn |
cơm |
100 |
饭店 |
fàndiàn |
quán ăn/ nhà hàng |
101 |
房间 |
fángjiān |
căn phòng |
102 |
房子 |
fángzi |
căn nhà/ căn hộ |
103 |
放 |
fàng |
thả, đặt, để |
104 |
放假 |
fàng//jià |
nghỉ, nghỉ định kỳ |
105 |
放学 |
fàng//xué |
tan học |
106 |
飞 |
fēi |
bay |
107 |
飞机 |
fēijī |
máy bay |
108 |
非常 |
fēicháng |
vô cùng, hết sức, rất |
109 |
分 |
fēn |
phút |
110 |
风 |
fēng |
gió |
111 |
干 |
gān |
khô |
112 |
干净 |
gānjìng |
sạch sẽ |
113 |
干 |
gàn |
làm |
114 |
干什么 |
gànshénme |
làm gì đó |
115 |
高 |
gāo |
cao |
116 |
高兴 |
gāoxìng |
vui vẻ, vui mừng |
117 |
告诉 |
gàosù |
nói, kể lại |
118 |
哥哥|哥 |
gēge|gē |
anh trai |
119 |
歌 |
gē |
bài hát |
120 |
个 |
gè |
cái |
121 |
给 |
gěi |
cho |
122 |
跟 |
gēn |
và, cùng |
123 |
工人 |
gōngrén |
công nhân, người lao động nói chung |
124 |
工作 |
gōngzuò |
công việc |
125 |
关(动) |
guān |
đóng |
126 |
关上 |
guānshàng |
khép vào |
127 |
贵 |
guì |
đắt |
128 |
国 |
guó |
đất nước, nước nhà, Tổ quốc |
129 |
国家 |
guójiā |
đất nước, Quốc Gia |
130 |
国外 |
guó wài |
nước ngoài |
131 |
过 |
guò |
(đi) qua, (bước) qua |
132 |
还 |
hái |
vẫn, còn |
133 |
还是 |
háishi |
hay là |
134 |
还有 |
hái yǒu |
còn có, còn nữa là |
135 |
孩子 |
háizi |
đứa trẻ, con (tôi) |
136 |
汉语 |
Hànyǔ |
(ngôn ngữ) tiếng Trung |
137 |
汉字 |
Hànzì |
chữ Hán |
138 |
好 |
hǎo |
tốt, đẹp |
139 |
好吃 |
hǎochī |
ngon |
140 |
好看 |
hǎokàn |
đẹp, xinh, hay |
141 |
好听 |
hǎotīng |
êm tai, du dương, dễ nghe |
142 |
好玩儿 |
hǎowánr |
(chơi) vui |
143 |
号 |
hào |
ngày |
144 |
喝 |
hē |
uống |
145 |
和 |
hé |
và |
146 |
很 |
hěn |
rất |
147 |
后 |
hòu |
sau |
148 |
后边 |
hòubian |
phía sau |
149 |
后天 |
hòutiān |
ngày kia |
150 |
花 |
huā |
đóa hoa |
151 |
话 |
huà |
lời nói |
152 |
坏 |
huài |
xấu, hỏng |
153 |
还 |
huán |
trả |
154 |
回 |
huí |
quay lại, về |
155 |
回答 |
huídá |
trả lời |
156 |
回到 |
huídào |
quay về |
157 |
回家 |
huí jiā |
về nhà |
158 |
回来 |
huí//·lái |
về, quay về (hướng gần) |
159 |
回去 |
huí//·qù |
về, quay về (hướng xa) |
160 |
会 |
huì |
sẽ, biết làm |
161 |
火车 |
huǒchē |
xe lửa |
162 |
机场 |
jīchǎng |
sân bay |
163 |
机票 |
jīpiào |
vé máy bay |
164 |
鸡蛋 |
jīdàn |
trứng gà |
165 |
几 |
jǐ |
mấy, vài |
166 |
记 |
jì |
nhớ |
167 |
记得 |
jìde |
ghi nhớ |
168 |
记住 |
jìzhù |
nhớ kĩ |
169 |
家 |
jiā |
nhà |
170 |
家里 |
jiā lǐ |
trong nhà |
171 |
家人 |
jiārén |
người nhà, người trong gia đình |
172 |
间 |
jiān |
giữa |
173 |
见 |
jiàn |
gặp, thấy |
174 |
见面 |
jiàn//miàn |
gặp mặt |
175 |
教 |
jiāo |
dạy |
176 |
叫(动) |
jiào |
gọi, kêu |
177 |
教学楼 |
jiàoxuélóu |
khu nhà dạy học |
178 |
姐姐|姐 |
jiějie|jiě |
chị gái |
179 |
介绍 |
jièshào |
giới thiệu |
180 |
今年 |
jīnnián |
năm nay |
181 |
今天 |
jīntiān |
ngày hôm nay |
182 |
进 |
jìn |
vào |
183 |
进来 |
jìn//·lái |
bước vào (lại gần chỗ người nói) |
184 |
进去 |
jìn//·qù |
bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) |
185 |
九 |
jiǔ |
số 9 |
186 |
就 |
jiù |
đã; lập tức, ngay |
187 |
觉得 |
juéde |
cảm thấy |
188 |
开 |
kāi |
mở |
189 |
开车 |
kāi//chē |
lái xe |
190 |
开会 |
kāi//huì |
mở họp, họp |
191 |
开玩笑 |
kāi wánxiào |
nói đùa |
192 |
看 |
kàn |
nhìn, xem, ngắm |
193 |
看病 |
kàn//bìng |
khám bệnh |
194 |
看到 |
kàndào |
nhìn thấy |
195 |
看见 |
kàn//jiàn |
nhìn thấy |
196 |
考 |
kǎo |
thi |
197 |
考试 |
kǎo//shì |
kì thi |
198 |
渴 |
kě |
khát |
199 |
课 |
kè |
tiết (học) |
200 |
课本 |
kèběn |
sách giáo khoa |
201 |
课文 |
kèwén |
bài khóa, bài đọc |
202 |
口 |
kǒu |
lượng chỉ người trong gia đình |
203 |
块 |
kuài |
tệ (đơn vị tiền tệ) |
204 |
快 |
kuài |
nhanh |
205 |
来 |
lái |
đến, tới |
206 |
来到 |
láidào |
đến |
207 |
老 |
lǎo |
già, cũ, cổ |
208 |
老人 |
lǎorén |
người già |
209 |
老师 |
lǎoshī |
thầy, cô giáo |
210 |
了 |
le |
trợ từ biểu thị sự thay đổi |
211 |
累 |
lèi |
mệt mỏi |
212 |
冷 |
lěng |
lạnh |
213 |
里 |
lǐ |
trong, bên trong |
214 |
里边 |
lǐbian |
phía trong |
215 |
两 |
liǎng |
hai |
216 |
零|0 |
líng|0 |
số 0 |
217 |
六 |
liù |
số 6 |
218 |
楼 |
lóu |
tầng, lầu |
219 |
楼上 |
lóu shàng |
tầng trên |
220 |
楼下 |
lóu xià |
tầng dưới |
221 |
路 |
lù |
đường xá |
222 |
路口 |
lùkǒu |
giao lộ, đường giao nhau, ngã ba đường |
223 |
路上 |
lùshang |
trên đường |
224 |
妈妈|妈 |
māma|mā |
mẹ |
225 |
马路 |
mǎlù |
đường cái, đường quốc lộ |
226 |
马上 |
mǎshàng |
lập tức, ngay |
227 |
吗 |
ma |
từ để hỏi |
228 |
买 |
mǎi |
mua |
229 |
慢 |
màn |
chậm, từ từ |
230 |
忙 |
máng |
bận, bận rộn |
231 |
毛 |
máo |
lượng từ |
232 |
没 |
méi |
không |
233 |
没关系 |
méi guānxi |
không sao |
234 |
没什么 |
méi shénme |
không có gì |
235 |
没事儿 |
méi//shìr |
không có việc gì |
236 |
没有 |
méi·yǒu |
không có |
237 |
妹妹|妹 |
mèimei|mèi |
em gái |
238 |
门 |
mén |
cửa |
239 |
门口 |
ménkǒu |
cửa, cổng |
240 |
门票 |
ménpiào |
vé vào cửa |
241 |
们(朋友们 |
men(péngyǒumen) |
từ chỉ số nhiều |
242 |
米饭 |
mǐfàn |
cơm |
243 |
面包 |
miànbāo |
bánh mì |
244 |
面条儿 |
miàntiáor |
mì sợi |
245 |
名字 |
míngzi |
tên |
246 |
明白 |
míngbai |
biết, hiểu |
247 |
明年 |
míngnián |
năm sau, năm tới |
248 |
明天 |
míngtiān |
ngày mai |
249 |
拿 |
ná |
lấy, cầm |
250 |
哪 |
nǎ |
nào |
251 |
哪里 |
nǎ·lǐ |
đâu, ở đâu, ở chỗ nào |
252 |
哪儿 |
nǎr |
đâu, ở đâu |
253 |
哪些 |
nǎxiē |
những … nào |
254 |
那(代) |
nà |
kia, ấy, vậy, vậy thì |
255 |
那边 |
nàbiān |
bên kia |
256 |
那里 |
nà·lǐ |
ở đó, nơi đó |
257 |
那儿 |
nàr |
ở đó, nơi đó |
258 |
那些 |
nàxiē |
những … ấy, những kia |
259 |
奶 |
nǎi |
sữa |
260 |
奶奶 |
nǎinai |
bà nội, bà |
261 |
男 |
nán |
nam (giới tính nam) |
262 |
男孩儿 |
nánháir |
bạn bé |
263 |
男朋友 |
nánpéngyǒu |
bạn trai |
264 |
男人 |
nánrén |
con trai, đàn ông |
265 |
男生 |
nánshēng |
nam sinh, học sinh nam |
266 |
南 |
nán |
nam |
267 |
南边 |
nánbian |
phía nam |
268 |
难 |
nán |
khó |
269 |
呢 |
ne |
đâu, thế, nhỉ, vậy… |
270 |
能 |
néng |
có thể |
271 |
你 |
nǐ |
anh, chị, bạn, … |
272 |
你们 |
nǐmen |
các anh, các chị, các bạn |
273 |
年 |
nián |
năm |
274 |
您 |
nín |
ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng) |
275 |
牛奶 |
niúnǎi |
sữa bò |
276 |
女 |
nǚ |
nữ (giới tính nữ) |
277 |
女儿 |
nǚ’ér |
con gái |
278 |
女孩儿 |
nǚháir |
cô bé |
279 |
女朋友 |
nǚpéngyǒu |
bạn gái |
280 |
女人 |
nǚrén |
con gái, phụ nữ |
281 |
女生 |
nǚshēng |
nữ sinh, học sinh nữ |
282 |
旁边 |
pángbiān |
bên cạnh |
283 |
跑 |
pǎo |
chạy |
284 |
朋友 |
péngyǒu |
bạn, bạn bè |
285 |
票 |
piào |
vé, phiếu |
286 |
七 |
qī |
số 7 |
287 |
起 |
qǐ |
dậy |
288 |
起床 |
qǐ//chuáng |
thức dậy, ngủ dậy |
289 |
起来 |
qǐ//·lái |
ngồi dậy, đứng đậy, thức dậy |
290 |
汽车 |
qìchē |
ôtô, xe hơi |
291 |
前 |
qián |
trước |
292 |
前边 |
qiánbian |
phía trước |
293 |
前天 |
qiántiān |
hôm kia, hôm trước |
294 |
钱 |
qián |
tiền |
295 |
钱包 |
qiánbāo |
ví tiền |
296 |
请 |
qǐng |
mời |
297 |
请假 |
qǐng//jià |
xin nghỉ phép |
298 |
请进 |
qǐng jìn |
mời vào |
299 |
请问 |
qǐngwèn |
xin hỏi |
300 |
请坐 |
qǐng zuò |
mời ngồi |
301 |
球 |
qiú |
quả bóng |
302 |
去 |
qù |
đi |
303 |
去年 |
qùnián |
năm ngoái, năm vừa rồi |
304 |
热 |
rè |
nóng |
305 |
人 |
rén |
người |
306 |
认识 |
rènshi |
biết, quen |
307 |
认真 |
rènzhēn |
nghiêm túc, chăm chỉ |
308 |
日 |
rì |
ngày |
309 |
日期 |
rìqī |
ngày (xác định) |
310 |
肉 |
ròu |
thịt |
311 |
三 |
sān |
số 3 |
312 |
山 |
shān |
núi |
313 |
商场 |
shāngchǎng |
trung tâm thương mại |
314 |
商店 |
shāngdiàn |
tiệm tạp hóa, cửa hàng |
315 |
上 |
shàng |
trên |
316 |
上班 |
shàng//bān |
đi làm |
317 |
上边 |
shàngbiān |
bên trên |
318 |
上车 |
shàngchē |
lên xe |
319 |
上次 |
shàngcì |
lần trước |
320 |
上课 |
shàngkè |
vào lớp, đi học |
321 |
上网 |
shàngwǎng |
lên mạng |
322 |
上午 |
shàngwǔ |
buổi sáng |
323 |
上学 |
shàngxué |
(đang) đi học |
324 |
少 |
shǎo |
ít, thiếu |
325 |
谁 |
shéi |
ai |
326 |
身上 |
shēnshang |
trên người |
327 |
身体 |
shēntǐ |
cơ thể, sức khỏe |
328 |
什么 |
shénme |
cái gì |
329 |
生病 |
shēngbìng |
đổ bệnh, bị ốm |
330 |
生气 |
shēngqì |
tức giận |
331 |
生日 |
shēngrì |
ngày sinh nhật |
332 |
十 |
shí |
số 10 |
333 |
时候 |
shíhòu |
thời gian, lúc |
334 |
时间 |
shíjiān |
thời gian |
335 |
事 |
shì |
chuyện, việc |
336 |
试 |
shì |
thử |
337 |
是 |
shì |
thì. là |
338 |
是不是 |
shìbùshì |
có phải hay không |
339 |
手 |
shǒu |
tay |
340 |
手机 |
shǒujī |
điện thoại di động |
341 |
书 |
shū |
sách |
342 |
书包 |
shūbāo |
cặp sách |
343 |
书店 |
shūdiàn |
cửa hàng sách, tiệm sách |
344 |
树 |
shù |
cây |
345 |
水 |
shuǐ |
nước |
346 |
水果 |
shuǐguǒ |
nước hoa quả. nước ép |
347 |
睡 |
shuì |
ngủ |
348 |
睡觉 |
shuìjiào |
ngủ |
349 |
说 |
shuō |
nói |
350 |
说话 |
shuōhuà |
nói, trò chuyện |
351 |
四 |
sì |
số 4 |
352 |
送 |
sòng |
tặng, đưa cho |
353 |
岁 |
suì |
tuổi |
354 |
他 |
tā |
anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam) |
355 |
他们 |
tāmen |
các anh ấy, bọn họ (nam) |
356 |
她 |
tā |
cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ) |
357 |
她们 |
tāmen |
các cô ấy |
358 |
太 |
tài |
quá |
359 |
天 |
tiān |
trời |
360 |
天气 |
tiānqì |
thời tiết |
361 |
听 |
tīng |
nghe |
362 |
听到 |
tīngdào |
nghe thấy |
363 |
听见 |
tīngjiàn |
nghe thấy |
364 |
听写 |
tīngxiě |
nghe viết |
365 |
同学 |
tóngxué |
bạn học |
366 |
图书馆 |
túshūguǎn |
thư viện |
367 |
外 |
wài |
ngoài |
368 |
外边 |
wàibiān |
bên ngoài |
369 |
外国 |
wàiguó |
nước ngoài |
370 |
外语 |
wàiyǔ |
tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
371 |
玩儿 |
wánr |
chơi |
372 |
晚 |
wǎn |
buổi tối, muộn |
373 |
晚饭 |
wǎnfàn |
cơm tối, bữa tối |
374 |
晚上 |
wǎnshang |
buổi tối |
375 |
网上 |
wǎng shang |
trên mạng |
376 |
网友 |
wǎngyǒu |
bạn trên mạng |
377 |
忘 |
wàng |
quên |
378 |
忘记 |
wàngjì |
quên, quên mất |
379 |
问 |
wèn |
hỏi |
380 |
我 |
wǒ |
tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất) |
381 |
我们 |
wǒmen |
chúng ta (nhiều người) |
382 |
五 |
wǔ |
số 5 |
383 |
午饭 |
wǔfàn |
bữa trưa |
384 |
西 |
xī |
tây |
385 |
西边 |
xībian |
phía tây |
386 |
洗 |
xǐ |
rửa |
387 |
洗手间 |
xǐshǒujiān |
nhà vệ sinh |
388 |
喜欢 |
xǐhuān |
thích, được yêu thích |
389 |
下(名、动 |
xià |
xuống dưới bên dưới |
|
|
|
|
390 |
下班 |
xià//bān |
tan làm |
391 |
下边 |
xiàbian |
bên dưới |
392 |
下车 |
xià chē |
xuống xe |
393 |
下次 |
xià cì |
lần kế tiếp, lần sau |
394 |
下课 |
xià//kè |
tan học |
395 |
下午 |
xiàwǔ |
buổi chiều |
396 |
下雨 |
xià yǔ |
đổ mưa |
397 |
先 |
xiān |
trước |
398 |
先生 |
xiānsheng |
quý ông (gọi tôn kính) |
399 |
现在 |
xiànzài |
hiện tại, bây giờ |
400 |
想 |
xiǎng |
muốn, suy nghĩ |
401 |
小 |
xiǎo |
nhỏ, bé |
402 |
小孩儿 |
xiǎoháir |
trẻ em |
403 |
小姐 |
xiǎojiě |
tiểu thư, cô, em |
404 |
小朋友 |
xiǎopéngyǒu |
trẻ em, bạn nhỏ |
405 |
小时 |
xiǎoshí |
tiếng, giờ đồng hồ |
406 |
小学 |
xiǎoxué |
bậc tiểu học |
407 |
小学生 |
xiǎoxuéshēng |
học sinh tiểu học |
408 |
笑 |
xiào |
cười |
409 |
写 |
xiě |
viết |
410 |
谢谢 |
xièxie |
cảm ơn |
411 |
新 |
xīn |
mới |
412 |
新年 |
xīnnián |
năm mới |
413 |
星期 |
xīngqī |
tuần, thứ |
414 |
星期日 |
xīngqīrì |
chủ nhật |
415 |
星期天 |
xīngqītiān |
chủ nhật |
416 |
行 |
xíng |
được, ổn |
417 |
休息 |
xiūxi |
nghỉ ngơi |
418 |
学 |
xué |
học |
419 |
学生 |
xué·shēng |
học sinh, sinh viên |
420 |
学习 |
xuéxí |
học tập |
421 |
学校 |
xuéxiào |
trường học |
422 |
学院 |
xuéyuàn |
học viện |
423 |
要(动) |
yào |
muốn, cần, phải |
424 |
爷爷 |
yéye |
ông nội, ông |
425 |
也 |
yě |
cũng |
426 |
页 |
yè |
trang |
427 |
一 |
yī |
số 1 |
428 |
衣服 |
yīfu |
quần áo |
429 |
医生 |
yīshēng |
bác sĩ |
430 |
医院 |
yīyuàn |
bệnh viện |
431 |
一半 |
yíbàn |
một nửa |
432 |
一会儿 |
yíhuìr |
một chốc, một lát |
433 |
一块儿 |
yíkuàir |
cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau |
434 |
一下儿 |
yíxiàr |
một lát, một lúc |
435 |
一样 |
yíyàng |
giống nhau, như nhau |
436 |
一边 |
yìbiān |
một bên, một mặt |
437 |
一点儿 |
yìdiǎnr |
một chút |
438 |
一起 |
yìqǐ |
cùng |
439 |
一些 |
yìxiē |
một ít, một chút |
440 |
用 |
yòng |
dùng, sử dụng |
441 |
有 |
yǒu |
có |
442 |
有的 |
yǒude |
có |
443 |
有名 |
yǒu//míng |
nổi tiếng |
444 |
有时候/有时 |
yǒushíhou|y |
có lúc |
445 |
有(一)些 |
yǒu(yì)xiē |
có một tí |
446 |
有用 |
yǒuyòng |
có ích, có tác dụng |
447 |
右 |
yòu |
bên phải |
448 |
右边 |
yòubian |
phía bên phải |
449 |
雨 |
yǔ |
mưa |
450 |
元 |
yuán |
đồng (đơn vị tiền tệ) |
451 |
远 |
yuǎn |
xa |
452 |
月 |
yuè |
mặt trăng, tháng |
453 |
再 |
zài |
lại |
454 |
再见 |
zàijiàn |
hẹn gặp lại/ Tạm biệt |
455 |
在 |
zài |
đang, ở tại |
456 |
在家 |
zàijiā |
ở nhà |
457 |
早 |
zǎo |
sớm |
458 |
早饭 |
zǎofàn |
bữa sáng |
459 |
早上 |
zǎoshàng |
buổi sáng |
460 |
怎么 |
zěnme |
làm sao, thế nào |
461 |
站(名) |
zhàn |
bến, trạm |
462 |
找 |
zhǎo |
tìm |
463 |
找到 |
zhǎodào |
tìm thấy |
464 |
这 |
zhè |
này, đây |
465 |
这边 |
zhèbiān |
bên này |
466 |
这里 |
zhè·lǐ |
nơi đây |
467 |
这儿 |
zhèr |
đây |
468 |
这些 |
zhèxiē |
những cái này |
469 |
着 |
zhe |
|
470 |
真 |
zhēn |
thật là |
471 |
真的 |
zhēnde |
Thật ư? Thật đó! |
472 |
正(副) |
zhèng |
khéo, chính,… |
473 |
正在 |
zhèngzài |
đang |
474 |
知道 |
zhī·dào |
biết |
475 |
知识 |
zhīshì |
kiến thức |
476 |
中 |
zhōng |
giữa |
477 |
中国 |
Zhōngguó |
nước Trung Quốc |
478 |
中间 |
zhōngjiān |
giữa |
479 |
中文 |
Zhōngwén |
(văn tự) Tiếng Trung |
480 |
中午 |
zhōngwǔ |
buổi trưa |
481 |
中学 |
zhōngxué |
cấp Trung học |
482 |
中学生 |
zhōngxuéshēn |
học sinh Trung học |
483 |
重 |
zhòng |
nặng |
484 |
重要 |
zhòngyào |
quan trọng |
485 |
住 |
zhù |
ở tại |
486 |
准备 |
zhǔnbèi |
chuẩn bị |
487 |
桌子 |
zhuōzi |
cái bàn |
488 |
字 |
zì |
chữ, chữ viết, văn tự |
489 |
子(桌子) |
zi(zhuōzi) |
cái |
490 |
走 |
zǒu |
đi |
491 |
走路 |
zǒu//lù |
đi đường, đi bộ |
492 |
最 |
zuì |
nhất, số một |
493 |
最好 |
zuìhǎo |
tốt nhất |
494 |
最后 |
zuìhòu |
cuối cùng, sau cùng |
495 |
昨天 |
zuótiān |
hôm qua |
496 |
左 |
zuǒ |
bên trái |
497 |
左边 |
zuǒbiān |
bên trái |
498 |
坐 |
zuò |
ngồi |
499 |
坐下 |
zuòxià |
ngồi xuống |
500 |
做 |
zuò |
làm |