500 Từ vựng HSK 1: Tổng hợp File tải Pdf có Ví dụ [HSK 9 cấp] ⇒by tiếng Trung Chinese

STT Từ vựng Phiên âm tiếng Việt 1 爱 ài yêu, thích 2 爱好 àihào sở thích 3 八 bā số 8 4 爸爸|爸 bàba|bà bố, ba, cha 5 吧 ba nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) 6 白 bái trắng 7 白天 báitiān ban ngày 8 百 bǎi một trăm 9 班 bān lớp 10 半 bàn một nửa 11 半年 bàn nián nửa năm 12 半天 bàn tiān nửa ngày 13 帮 bāng giúp đỡ 14 帮忙 bāng//máng giúp đỡ 15 包 bāo bao, cái túi; gói, bọc 16 包子 bāozi bánh bao 17 杯 bēi cốc, ly 18 杯子 bēizi cốc, chén, ly 19 北 běi bắc 20 北边 běibiān phía Bắc 21 北京 Běijīng Bắc Kinh 22 本 běn cuốn, quyển, tập 23 本子 běn zi vở, cuốn vở 24 比 bǐ so, so với 25 别 bié đừng, không được 26 别的 biéde cái khác 27 别人 bié·rén người khác, người ta 28 病 bìng bệnh 29 病人 bìngrén bệnh nhân 30 不大 bú dà nhỏ, không lớn 31 不对 búduì không đúng 32 不客气 bú kèqi không có gì 33 不用 búyòng không cần 34 不 bù không 35 菜 cài đồ ăn, món ăn 36 差 chà thiếu, kém 37 茶 chá trà 38 常 cháng thường 39 常常 chángcháng thường thường 40 唱 chàng hát 41 唱歌 chànggē hát, ca hát 42 车 chē xe 43 车票 chēpiào vé xe 44 车上 chē shang trên xe 45 车站 chēzhàn bến xe 46 吃 chī ăn 47 吃饭 chī//fàn ăn cơm 48 出 chū ra, xuất 49 出来 chūlái xuất hiện, đi ra 50 出去 chūqù ra, ra ngoài 51 穿 chuān mặc 52 床 chuáng giường, đệm 53 次 cì lần 54 从 cóng từ, qua, theo 55 错 cuò sai 56 打 dǎ đánh, bắt 57 打车 dǎchē bắt xe 58 打电话 dǎ diànhuà gọi điện 59 打开 dǎkāi mở, mở ra 60 打球 dǎ qiú chơi bóng 61 大 dà to, lớn 62 大学 dàxué đại học 63 大学生 dàxuéshēng sinh viên đại học 64 到 dào đến, tới 65 得到 dédào đạt được, nhận được 66 地 de biểu thị từ trước nó là trạng ngữ 67 的 de (biểu thị sự sở hữu) của 68 等 děng đợi, chờ 69 地 dì đất, lục địa; trái đất 70 地点 dìdiǎn địa điểm, nơi chốn 71 地方 dìfang nơi, địa phương 72 地上 dìshang trên mặt đất 73 地图 dìtú bản đồ 74 弟弟| 弟 dìdi|dì em trai 75 第(第二) dì(dì-èr) thứ … (số thứ tự) 76 点 diǎn ít, chút, hơi 77 电 diàn điện, pin. 78 电话 diànhuà điện thoại 79 电脑 diànnǎo máy tính 80 电视 diànshì truyền hình; TV 81 电视机 diànshìjī (chiếc) TV 82 电影 diànyǐng điện ảnh, phim (nói chung) 83 电影院 diànyǐngyuàn rạp chiếu phim 84 东 dōng đông 85 东边 dōngbian phía đông 86 东西 dōngxi đồ đạc, đồ, vật 87 动 dòng động, chạm 88 动作 dòngzuò động tác, hoạt động 89 都 dōu đều 90 读 dú đọc 91 读书 dú//shū đọc sách 92 对 duì đúng 93 对不起 duìbuqǐ xin lỗi 94 多 duō Nhiều (đại từ nghi vấn) bao nhiêu 95 多少 duōshǎo bao nhiêu 96 饿 è đói 97 儿子 érzi con trai 98 二 èr số 2 99 饭 fàn cơm 100 饭店 fàndiàn quán ăn/ nhà hàng 101 房间 fángjiān căn phòng 102 房子 fángzi căn nhà/ căn hộ 103 放 fàng thả, đặt, để 104 放假 fàng//jià nghỉ, nghỉ định kỳ 105 放学 fàng//xué tan học 106 飞 fēi bay 107 飞机 fēijī máy bay 108 非常 fēicháng vô cùng, hết sức, rất 109 分 fēn phút 110 风 fēng gió 111 干 gān khô 112 干净 gānjìng sạch sẽ 113 干 gàn làm 114 干什么 gànshénme làm gì đó 115 高 gāo cao 116 高兴 gāoxìng vui vẻ, vui mừng 117 告诉 gàosù nói, kể lại 118 哥哥|哥 gēge|gē anh trai 119 歌 gē bài hát 120 个 gè cái 121 给 gěi cho 122 跟 gēn và, cùng 123 工人 gōngrén công nhân, người lao động nói chung 124 工作 gōngzuò công việc 125 关(动) guān đóng 126 关上 guānshàng khép vào 127 贵 guì đắt 128 国 guó đất nước, nước nhà, Tổ quốc 129 国家 guójiā đất nước, Quốc Gia 130 国外 guó wài nước ngoài 131 过 guò (đi) qua, (bước) qua 132 还 hái vẫn, còn 133 还是 háishi hay là 134 还有 hái yǒu còn có, còn nữa là 135 孩子 háizi đứa trẻ, con (tôi) 136 汉语 Hànyǔ (ngôn ngữ) tiếng Trung 137 汉字 Hànzì chữ Hán 138 好 hǎo tốt, đẹp 139 好吃 hǎochī ngon 140 好看 hǎokàn đẹp, xinh, hay 141 好听 hǎotīng êm tai, du dương, dễ nghe 142 好玩儿 hǎowánr (chơi) vui 143 号 hào ngày 144 喝 hē uống 145 和 hé và 146 很 hěn rất 147 后 hòu sau 148 后边 hòubian phía sau 149 后天 hòutiān ngày kia 150 花 huā đóa hoa 151 话 huà lời nói 152 坏 huài xấu, hỏng 153 还 huán trả 154 回 huí quay lại, về 155 回答 huídá trả lời 156 回到 huídào quay về 157 回家 huí jiā về nhà 158 回来 huí//·lái về, quay về (hướng gần) 159 回去 huí//·qù về, quay về (hướng xa) 160 会 huì sẽ, biết làm 161 火车 huǒchē xe lửa 162 机场 jīchǎng sân bay 163 机票 jīpiào vé máy bay 164 鸡蛋 jīdàn trứng gà 165 几 jǐ mấy, vài 166 记 jì nhớ 167 记得 jìde ghi nhớ 168 记住 jìzhù nhớ kĩ 169 家 jiā nhà 170 家里 jiā lǐ trong nhà 171 家人 jiārén người nhà, người trong gia đình 172 间 jiān giữa 173 见 jiàn gặp, thấy 174 见面 jiàn//miàn gặp mặt 175 教 jiāo dạy 176 叫(动) jiào gọi, kêu 177 教学楼 jiàoxuélóu khu nhà dạy học 178 姐姐|姐 jiějie|jiě chị gái 179 介绍 jièshào giới thiệu 180 今年 jīnnián năm nay 181 今天 jīntiān ngày hôm nay 182 进 jìn vào 183 进来 jìn//·lái bước vào (lại gần chỗ người nói) 184 进去 jìn//·qù bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) 185 九 jiǔ số 9 186 就 jiù đã; lập tức, ngay 187 觉得 juéde cảm thấy 188 开 kāi mở 189 开车 kāi//chē lái xe 190 开会 kāi//huì mở họp, họp 191 开玩笑 kāi wánxiào nói đùa 192 看 kàn nhìn, xem, ngắm 193 看病 kàn//bìng khám bệnh 194 看到 kàndào nhìn thấy 195 看见 kàn//jiàn nhìn thấy 196 考 kǎo thi 197 考试 kǎo//shì kì thi 198 渴 kě khát 199 课 kè tiết (học) 200 课本 kèběn sách giáo khoa 201 课文 kèwén bài khóa, bài đọc 202 口 kǒu lượng chỉ người trong gia đình 203 块 kuài tệ (đơn vị tiền tệ) 204 快 kuài nhanh 205 来 lái đến, tới 206 来到 láidào đến 207 老 lǎo già, cũ, cổ 208 老人 lǎorén người già 209 老师 lǎoshī thầy, cô giáo 210 了 le trợ từ biểu thị sự thay đổi 211 累 lèi mệt mỏi 212 冷 lěng lạnh 213 里 lǐ trong, bên trong 214 里边 lǐbian phía trong 215 两 liǎng hai 216 零|0 líng|0 số 0 217 六 liù số 6 218 楼 lóu tầng, lầu 219 楼上 lóu shàng tầng trên 220 楼下 lóu xià tầng dưới 221 路 lù đường xá 222 路口 lùkǒu giao lộ, đường giao nhau, ngã ba đường 223 路上 lùshang trên đường 224 妈妈|妈 māma|mā mẹ 225 马路 mǎlù đường cái, đường quốc lộ 226 马上 mǎshàng lập tức, ngay 227 吗 ma từ để hỏi 228 买 mǎi mua 229 慢 màn chậm, từ từ 230 忙 máng bận, bận rộn 231 毛 máo lượng từ 232 没 méi không 233 没关系 méi guānxi không sao 234 没什么 méi shénme không có gì 235 没事儿 méi//shìr không có việc gì 236 没有 méi·yǒu không có 237 妹妹|妹 mèimei|mèi em gái 238 门 mén cửa 239 门口 ménkǒu cửa, cổng 240 门票 ménpiào vé vào cửa 241 们(朋友们 men(péngyǒumen) từ chỉ số nhiều 242 米饭 mǐfàn cơm 243 面包 miànbāo bánh mì 244 面条儿 miàntiáor mì sợi 245 名字 míngzi tên 246 明白 míngbai biết, hiểu 247 明年 míngnián năm sau, năm tới 248 明天 míngtiān ngày mai 249 拿 ná lấy, cầm 250 哪 nǎ nào 251 哪里 nǎ·lǐ đâu, ở đâu, ở chỗ nào 252 哪儿 nǎr đâu, ở đâu 253 哪些 nǎxiē những … nào 254 那(代) nà kia, ấy, vậy, vậy thì 255 那边 nàbiān bên kia 256 那里 nà·lǐ ở đó, nơi đó 257 那儿 nàr ở đó, nơi đó 258 那些 nàxiē những … ấy, những kia 259 奶 nǎi sữa 260 奶奶 nǎinai bà nội, bà 261 男 nán nam (giới tính nam) 262 男孩儿 nánháir bạn bé 263 男朋友 nánpéngyǒu bạn trai 264 男人 nánrén con trai, đàn ông 265 男生 nánshēng nam sinh, học sinh nam 266 南 nán nam 267 南边 nánbian phía nam 268 难 nán khó 269 呢 ne đâu, thế, nhỉ, vậy… 270 能 néng có thể 271 你 nǐ anh, chị, bạn, … 272 你们 nǐmen các anh, các chị, các bạn 273 年 nián năm 274 您 nín ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng) 275 牛奶 niúnǎi sữa bò 276 女 nǚ nữ (giới tính nữ) 277 女儿 nǚ’ér con gái 278 女孩儿 nǚháir cô bé 279 女朋友 nǚpéngyǒu bạn gái 280 女人 nǚrén con gái, phụ nữ 281 女生 nǚshēng nữ sinh, học sinh nữ 282 旁边 pángbiān bên cạnh 283 跑 pǎo chạy 284 朋友 péngyǒu bạn, bạn bè 285 票 piào vé, phiếu 286 七 qī số 7 287 起 qǐ dậy 288 起床 qǐ//chuáng thức dậy, ngủ dậy 289 起来 qǐ//·lái ngồi dậy, đứng đậy, thức dậy 290 汽车 qìchē ôtô, xe hơi 291 前 qián trước 292 前边 qiánbian phía trước 293 前天 qiántiān hôm kia, hôm trước 294 钱 qián tiền 295 钱包 qiánbāo ví tiền 296 请 qǐng mời 297 请假 qǐng//jià xin nghỉ phép 298 请进 qǐng jìn mời vào 299 请问 qǐngwèn xin hỏi 300 请坐 qǐng zuò mời ngồi 301 球 qiú quả bóng 302 去 qù đi 303 去年 qùnián năm ngoái, năm vừa rồi 304 热 rè nóng 305 人 rén người 306 认识 rènshi biết, quen 307 认真 rènzhēn nghiêm túc, chăm chỉ 308 日 rì ngày 309 日期 rìqī ngày (xác định) 310 肉 ròu thịt 311 三 sān số 3 312 山 shān núi 313 商场 shāngchǎng trung tâm thương mại 314 商店 shāngdiàn tiệm tạp hóa, cửa hàng 315 上 shàng trên 316 上班 shàng//bān đi làm 317 上边 shàngbiān bên trên 318 上车 shàngchē lên xe 319 上次 shàngcì lần trước 320 上课 shàngkè vào lớp, đi học 321 上网 shàngwǎng lên mạng 322 上午 shàngwǔ buổi sáng 323 上学 shàngxué (đang) đi học 324 少 shǎo ít, thiếu 325 谁 shéi ai 326 身上 shēnshang trên người 327 身体 shēntǐ cơ thể, sức khỏe 328 什么 shénme cái gì 329 生病 shēngbìng đổ bệnh, bị ốm 330 生气 shēngqì tức giận 331 生日 shēngrì ngày sinh nhật 332 十 shí số 10 333 时候 shíhòu thời gian, lúc 334 时间 shíjiān thời gian 335 事 shì chuyện, việc 336 试 shì thử 337 是 shì thì. là 338 是不是 shìbùshì có phải hay không 339 手 shǒu tay 340 手机 shǒujī điện thoại di động 341 书 shū sách 342 书包 shūbāo cặp sách 343 书店 shūdiàn cửa hàng sách, tiệm sách 344 树 shù cây 345 水 shuǐ nước 346 水果 shuǐguǒ nước hoa quả. nước ép 347 睡 shuì ngủ 348 睡觉 shuìjiào ngủ 349 说 shuō nói 350 说话 shuōhuà nói, trò chuyện 351 四 sì số 4 352 送 sòng tặng, đưa cho 353 岁 suì tuổi 354 他 tā anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam) 355 他们 tāmen các anh ấy, bọn họ (nam) 356 她 tā cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ) 357 她们 tāmen các cô ấy 358 太 tài quá 359 天 tiān trời 360 天气 tiānqì thời tiết 361 听 tīng nghe 362 听到 tīngdào nghe thấy 363 听见 tīngjiàn nghe thấy 364 听写 tīngxiě nghe viết 365 同学 tóngxué bạn học 366 图书馆 túshūguǎn thư viện 367 外 wài ngoài 368 外边 wàibiān bên ngoài 369 外国 wàiguó nước ngoài 370 外语 wàiyǔ tiếng nước ngoài, ngoại ngữ 371 玩儿 wánr chơi 372 晚 wǎn buổi tối, muộn 373 晚饭 wǎnfàn cơm tối, bữa tối 374 晚上 wǎnshang buổi tối 375 网上 wǎng shang trên mạng 376 网友 wǎngyǒu bạn trên mạng 377 忘 wàng quên 378 忘记 wàngjì quên, quên mất 379 问 wèn hỏi 380 我 wǒ tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất) 381 我们 wǒmen chúng ta (nhiều người) 382 五 wǔ số 5 383 午饭 wǔfàn bữa trưa 384 西 xī tây 385 西边 xībian phía tây 386 洗 xǐ rửa 387 洗手间 xǐshǒujiān nhà vệ sinh 388 喜欢 xǐhuān thích, được yêu thích 389 下(名、动 xià xuống dưới bên dưới 390 下班 xià//bān tan làm 391 下边 xiàbian bên dưới 392 下车 xià chē xuống xe 393 下次 xià cì lần kế tiếp, lần sau 394 下课 xià//kè tan học 395 下午 xiàwǔ buổi chiều 396 下雨 xià yǔ đổ mưa 397 先 xiān trước 398 先生 xiānsheng quý ông (gọi tôn kính) 399 现在 xiànzài hiện tại, bây giờ 400 想 xiǎng muốn, suy nghĩ 401 小 xiǎo nhỏ, bé 402 小孩儿 xiǎoháir trẻ em 403 小姐 xiǎojiě tiểu thư, cô, em 404 小朋友 xiǎopéngyǒu trẻ em, bạn nhỏ 405 小时 xiǎoshí tiếng, giờ đồng hồ 406 小学 xiǎoxué bậc tiểu học 407 小学生 xiǎoxuéshēng học sinh tiểu học 408 笑 xiào cười 409 写 xiě viết 410 谢谢 xièxie cảm ơn 411 新 xīn mới 412 新年 xīnnián năm mới 413 星期 xīngqī tuần, thứ 414 星期日 xīngqīrì chủ nhật 415 星期天 xīngqītiān chủ nhật 416 行 xíng được, ổn 417 休息 xiūxi nghỉ ngơi 418 学 xué học 419 学生 xué·shēng học sinh, sinh viên 420 学习 xuéxí học tập 421 学校 xuéxiào trường học 422 学院 xuéyuàn học viện 423 要(动) yào muốn, cần, phải 424 爷爷 yéye ông nội, ông 425 也 yě cũng 426 页 yè trang 427 一 yī số 1 428 衣服 yīfu quần áo 429 医生 yīshēng bác sĩ 430 医院 yīyuàn bệnh viện 431 一半 yíbàn một nửa 432 一会儿 yíhuìr một chốc, một lát 433 一块儿 yíkuàir cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau 434 一下儿 yíxiàr một lát, một lúc 435 一样 yíyàng giống nhau, như nhau 436 一边 yìbiān một bên, một mặt 437 一点儿 yìdiǎnr một chút 438 一起 yìqǐ cùng 439 一些 yìxiē một ít, một chút 440 用 yòng dùng, sử dụng 441 有 yǒu có 442 有的 yǒude có 443 有名 yǒu//míng nổi tiếng 444 有时候/有时 yǒushíhou|y có lúc 445 有(一)些 yǒu(yì)xiē có một tí 446 有用 yǒuyòng có ích, có tác dụng 447 右 yòu bên phải 448 右边 yòubian phía bên phải 449 雨 yǔ mưa 450 元 yuán đồng (đơn vị tiền tệ) 451 远 yuǎn xa 452 月 yuè mặt trăng, tháng 453 再 zài lại 454 再见 zàijiàn hẹn gặp lại/ Tạm biệt 455 在 zài đang, ở tại 456 在家 zàijiā ở nhà 457 早 zǎo sớm 458 早饭 zǎofàn bữa sáng 459 早上 zǎoshàng buổi sáng 460 怎么 zěnme làm sao, thế nào 461 站(名) zhàn bến, trạm 462 找 zhǎo tìm 463 找到 zhǎodào tìm thấy 464 这 zhè này, đây 465 这边 zhèbiān bên này 466 这里 zhè·lǐ nơi đây 467 这儿 zhèr đây 468 这些 zhèxiē những cái này 469 着 zhe 470 真 zhēn thật là 471 真的 zhēnde Thật ư? Thật đó! 472 正(副) zhèng khéo, chính,… 473 正在 zhèngzài đang 474 知道 zhī·dào biết 475 知识 zhīshì kiến thức 476 中 zhōng giữa 477 中国 Zhōngguó nước Trung Quốc 478 中间 zhōngjiān giữa 479 中文 Zhōngwén (văn tự) Tiếng Trung 480 中午 zhōngwǔ buổi trưa 481 中学 zhōngxué cấp Trung học 482 中学生 zhōngxuéshēn học sinh Trung học 483 重 zhòng nặng 484 重要 zhòngyào quan trọng 485 住 zhù ở tại 486 准备 zhǔnbèi chuẩn bị 487 桌子 zhuōzi cái bàn 488 字 zì chữ, chữ viết, văn tự 489 子(桌子) zi(zhuōzi) cái 490 走 zǒu đi 491 走路 zǒu//lù đi đường, đi bộ 492 最 zuì nhất, số một 493 最好 zuìhǎo tốt nhất 494 最后 zuìhòu cuối cùng, sau cùng 495 昨天 zuótiān hôm qua 496 左 zuǒ bên trái 497 左边 zuǒbiān bên trái 498 坐 zuò ngồi 499 坐下 zuòxià ngồi xuống 500 做 zuò làm

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay