Tỉnh thành |
Kênh |
Kênh tần số (UHF/VHF) |
Trạm phát (chính) |
Kênh tần số 2 (UHF/VHF) |
Trạm phát thứ 2 |
Tham chiếu |
Lào Cai |
THLC |
9 |
Đài PTTH Lào Cai |
|
|
[47] [48] [49] |
Lai Châu |
LTV |
10 |
Đài PTTH Lai Châu |
9 (cũ) |
Đài PTTH Lai Châu (TP. Điện Biên cũ) |
|
Yên Bái (Hoàng Liên Sơn cũ) |
YTV |
10 ➡ 6 |
Đài PTTH Yên Bái |
|
|
[50] |
Điện Biên |
ĐTV |
9 ⏩ 8 |
Đài PTTH Điện Biên |
|
|
[51] [4] |
Sơn La |
STV |
6 |
Đài PTTH Sơn La |
|
|
[52] |
Hòa Bình |
HBTV |
8 12 |
Đài PTTH Hòa Bình Dốc Cun |
|
|
[53] [4] |
Hà Giang (Hà Tuyên cũ) |
HGTV |
6 ➡ 11 |
Đài PTTH Hà Giang ➡ Đài phát xạ Núi Cấm |
9 (phát chung với VTV2) |
Đài Phát sóng Cổng trời Quản Bạ |
[54] |
Cao Bằng |
CRTV |
11 |
Đài PTTH Cao Bằng |
|
|
|
Bắc Kạn |
TBK |
7 |
Đài PTTH Bắc Kạn |
|
|
|
Lạng Sơn |
LSTV1 LSTV2 |
10 (tiếp VTV6) |
Đài PTTH Lạng Sơn |
9 (tiếp VTV2) |
Đài PTTH Lạng Sơn |
[55] [56] |
Tuyên Quang (Hà Tuyên cũ) |
TTV |
8 |
Đài PTTH Tuyên Quang |
|
|
[57] |
Thái Nguyên (Bắc Thái cũ) |
TN1 TN2 |
7 (cũ) ➡ 32 |
TP. Thái Nguyên |
7 (tiếp VTV3/HTV7) |
TP. Thái Nguyên |
[58] |
Phú Thọ (Vĩnh Phú cũ) |
PTV |
7 |
Đài PTTH Phú Thọ |
36 |
Đài PTTH Phú Thọ |
[59] |
Bắc Giang (Hà Bắc cũ) |
BGTV (BBS) |
8 |
Đài PTTH Bắc Giang |
30 |
Đài PTTH Bắc Giang |
[60] |
Quảng Ninh |
QTV1, QTV2 (cũ), QTV3 |
12 |
Đồi cột 5, TP Hạ Long |
36 (QTV2 tiếp VTV2) 7 (QTV3) |
Đồi cột 5, TP Hạ Long |
[61] [62] |
Hà Nội (bao gồm Hà Tây cũ) |
HanoiTV1, HanoiTV2, HanoiTV3 |
6 49 |
Đài Phát sóng Giảng Võ Trung tâm truyền dẫn phát sóng Mễ Trì |
12 ➡ 24 (Hà Tây cũ) |
Đài PTTH Hà Nội (Hà Đông) |
[63] [64] |
Hải Phòng |
THP |
10 ➡ 8 ➡ 28 |
Đài PTTH Hải Phòng |
|
|
[65] |
Bắc Ninh |
BTV |
12 ➡ 37 |
Dốc Suối Hoa, TP Bắc Ninh |
7 52 |
Dốc Suối Hoa, TP Bắc Ninh |
[66] [67] |
Hà Nam |
THHN (HANAM) |
45 |
Đài PTTH Hà Nam |
10 (tiếp VTV3 & HTV7) |
Đài PTTH Hà Nam |
[68] [69] |
Hải Dương (Hải Hưng cũ) |
THD1 THD2 (cũ) |
8 (Hải Hưng) ➡7➡40 |
Đài PTTH Hải Dương |
7 (tiếp VTV3) |
Đài PTTH Hải Dương |
[70] |
Hưng Yên |
HY |
7 |
Đài PTTH Hưng Yên |
42 |
Đài PTTH Hưng Yên |
[71] |
Nam Định |
NTV |
8 |
Đài PTTH Nam Định |
37 |
Đài PTTH Nam Định |
[72] |
Thái Bình |
TBTV |
6 |
Đài PTTH Thái Bình |
35 |
Đài PTTH Thái Bình |
[73] |
Vĩnh Phúc |
VP |
7 -> 12 |
Đài PTTH Vĩnh Phúc |
41 |
Đài PTTH Vĩnh Phúc |
[74] |
Ninh Bình |
NBTV NBTV+ |
39 |
Đài PTTH Ninh Bình |
6 (tiếp VCTV2) 12 (tiếp VTV3) |
Đài PTTH Ninh Bình |
[75] |
Thanh Hóa |
TTV |
7 ➡ 9 |
Đồi Quyết Thắng, TP Thanh Hóa |
62 |
Đồi Quyết Thắng, TP Thanh Hóa |
[76] |
Nghệ An |
NTV |
11 |
Đài PTTH Nghệ An |
|
|
[77] [78] |
Hà Tĩnh |
HTTV [79] |
6 |
Đài PTTH Hà Tĩnh |
33 |
Núi Thiên Tượng, Hồng Lĩnh |
[80] |
Quảng Bình |
QBTV |
7 |
Đài PTTH Quảng Bình |
|
|
[81] |
Quảng Trị |
QRTV |
11 |
Đài PTTH Quảng Trị |
|
|
[82] |
Thừa Thiên – Huế |
TRT (TRT1), TRT2 (cũ) |
12 ➡ 28 |
Đài PTTH Thừa Thiên Huế |
12 |
Đài PTTH Thừa Thiên Huế |
[83] |
Đà Nẵng |
DanangTV1, DanangTV2 |
7 (DRT1)
24 (DRT2)
|
Núi Sơn Trà, Quận Sơn Trà |
|
|
[84] |
Quảng Nam |
QRT |
31 |
Đồi An Hà, TP Tam Kỳ |
35 (Bà Nà) 43 |
Bà Nà & Điện Bàn |
[85] |
Quảng Ngãi |
PTQ1 PTQ2 |
7 |
Đài PTTH Quảng Ngãi |
12 |
Đài PTTH Quảng Ngãi |
[86] |
Bình Định |
BTV |
6 |
Núi Vũng Chua, TP Quy Nhơn |
22 |
Đài PTTH Bình Định, TP Quy Nhơn |
|
Phú Yên |
PTP |
37 |
Núi Chóp Chài, TP Tuy Hòa |
|
|
[87] [88][89] |
Khánh Hòa |
KTV KTV2 |
9 |
Đài PTTH Khánh Hòa |
22 (trên tần số VTV2) |
Đài PTTH Khánh Hòa |
[90] [91] |
Ninh Thuận |
NTV |
10 |
Đài PTTH Ninh Thuận |
|
|
[92] |
Bình Thuận |
BTV |
12 |
Đài PTTH Bình Thuận |
|
|
[93] |
Kon Tum |
KRT |
6 |
Đài PTTH Kon Tum |
|
|
[94] |
Gia Lai |
THGL |
11 |
Núi Hàm Rồng |
|
|
[95] |
Đắk Lắk |
DRT |
9 |
Đài PTTH Đắk Lắk |
6 |
Đèo Hà Lan |
|
Đắk Nông |
PTD |
34 |
Đài PTTH Đắk Nông |
10 |
Đài PTTH Đắk Nông |
|
Lâm Đồng |
LTV |
6 |
Đài PTTH Lâm Đồng |
23, 27 |
Bảo Lâm, Đạ Tẻh |
[96] |
Bình Phước (Sông Bé cũ) |
BPTV1 BPTV2 BPTV3 |
25 ➡ 35 (từ 2014) 8 (trong năm 2004) |
Trạm phát sóng Bà Rá, Phước Long |
6 (BPTV2) 12 (tiếp VTV6) |
Đài PTTH Bình Phước (TP Đồng Xoài) Trạm phát sóng Bà Rá, Phước Long |
[97] [98] [99] [100] [101] |
Tây Ninh |
TTV11 |
11 |
Đài PTTH Tây Ninh |
11 |
Núi Bà Đen |
[102] [103] [104] [105] |
Bình Dương (Sông Bé cũ) |
BTV1 BTV2 |
44 |
Đài PTTH Bình Dương |
40 |
Đài PTTH Bình Dương |
[106] [107] [108] [109] |
Đồng Nai |
ĐNRTV1 DNRTV2 DN3 DN4 |
12 ➡ 36 (DN1) |
Đài PTTH Đồng Nai |
12 (DN2) 33 (DN3) 34 (DN4) |
Đài PTTH Đồng Nai (trước 2009) Đài Truyền thanh Cẩm Mỹ |
[110] [111] [112] [113] [114] |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
BRT |
11 |
Núi Nhỏ, TP Vũng Tàu |
41 |
Đài PTTH Bà Rịa – Vũng Tàu (TP Bà Rịa) |
[115] [116] [117] |
Thành phố Hồ Chí Minh |
HTV1, HTV2, HTV3, HTV4, HTV7, HTV9 |
7 (H7) 9 (H9) |
Đài Truyền hình TPHCM |
46 (H1) 30 (H2), 27 (H3) 35 (H4) (trước 2009) |
Đài Truyền hình TPHCM Tòa nhà Sunwah Tower (30) |
[118] [119] [120] [121][122] |
Long An |
LA34 |
34 |
Đài PTTH Long An |
47 |
Đài Truyền thanh huyện Vĩnh Hưng |
[123] [124] |
Tiền Giang |
THTG |
26 |
Đài PTTH Tiền Giang |
12 (tiếp phát HTV7) |
Đài PTTH Tiền Giang |
[125] [126] |
Bến Tre |
THBT |
23 |
Đài PTTH Bến Tre |
|
|
[127] |
Đồng Tháp |
THĐT1 |
29 |
Đài PTTH Đồng Tháp |
11 (trước 1991) |
Đài PTTH Đồng Tháp |
[128] |
Vĩnh Long |
THVL1, THVL2, THVL3 |
31 |
Đài PTTH Vĩnh Long |
8 10 |
Đài PTTH Vĩnh Long |
[129] [130] [131] |
Cần Thơ |
THTPCT |
7➡ 11➡43 |
Công an quận Cái Răng (cũ) ➡ Đài PTTH Cần Thơ |
3 |
Đài PTTH Cần Thơ |
[132] |
Hậu Giang |
HGTV |
56 |
Đài PTTH Hậu Giang Đài PTTH Cần Thơ (trước 2005) |
55 |
Đài PTTH Hậu Giang (cũ) |
[133] [134] |
Trà Vinh |
THTV |
11➡35 |
Đài PTTH Trà Vinh |
|
|
[135] [136] |
Sóc Trăng |
STV1, STV2, STV3 |
10 ➡ 21 ➡ 25 ➡ 22 |
Đài PTTH Sóc Trăng |
50 ➡ 55 10 |
Đài PTTH Sóc Trăng |
[137] [138] |
Bạc Liêu (Minh Hải cũ) |
BLTV |
33 ➡ 32 |
Đài PTTH Bạc Liêu |
11 |
Đài PTTH Bạc Liêu |
[139] |
Cà Mau |
CTV1 (CTV8), CTV2 (CTV12) |
8 |
Đài PTTH Cà Mau |
12 |
Đài PTTH Cà Mau (tiếp phát chương trình VTV3/VTV5) |
[140] [141] |
Kiên Giang |
KG PTTH (THKG10) |
10 |
Trạm phát sóng núi Hòn Me, huyện Hòn Đất |
|
|
[142] [143] |
An Giang |
ATV1, ATV2 |
36 |
Đài PTTH An Giang |
8 |
Trạm phát sóng Núi Cấm |
[144] |