TT
|
Mô tả hàng hóa
|
Mã hàng
|
Thiết bị chẩn đoán
|
1 . |
Các thiết bị chẩn đoán hình ảnh dùng tia X |
9022.12.00
9022.13.00
9022.14.00 |
2 . |
Hệ thống cộng hưởng từ |
9018.13.00 |
3 . |
Máy siêu âm chẩn đoán |
9018.12.00 |
4 . |
Hệ thống nội soi chẩn đoán |
9018.19.00 |
5 . |
Hệ thống Cyclotron |
9022.90.90 |
6 . |
Thiết bị chẩn đoán bằng đồng vị phóng xạ ( Hệ thống PET, PET / CT, SPECT, SPECT / CT, thiết bị đo độ tập trung chuyên sâu iốt I130, I131 ) |
9022.12.00 |
7 . |
Máy đo khúc xạ, giác mạc tự động hóa |
9018.50.00 |
8 . |
Máy đo điện sinh lý ( Máy điện não, Máy điện tim, Máy điện cơ ) |
9018.11.00
9018.19.00 |
9 . |
Máy đo điện võng mạc |
9018.50.00 |
10 . |
Máy đo độ loãng xương |
9018.12.00
9022.14.00 |
11 . |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt / máy chụp huỳnh quang đáy mắt |
9018.50.00 |
12 . |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
9018.12.00 |
13 . |
Máy đo / nghiên cứu và phân tích tính năng hô hấp |
9018.19.00 |
14 . |
Máy nghiên cứu và phân tích sinh hóa |
9027.80.30 |
15 . |
Máy nghiên cứu và phân tích điện giải, khí máu |
9027.80.30 |
16 . |
Máy nghiên cứu và phân tích huyết học |
9027.80.30 |
17 . |
Máy đo đông máu |
9027.80.30 |
18 . |
Máy đo vận tốc máu lắng |
9027.80.30 |
19 . |
Hệ thống xét nghiệm Elisa |
9027.80.30 |
20 . |
Máy nghiên cứu và phân tích nhóm máu |
9027.80.30 |
21 . |
Máy chiết tách tế bào |
9027.80.30 |
22 . |
Máy đo ngưng tập và nghiên cứu và phân tích công dụng tiểu cầu |
9027.80.30 |
23 . |
Máy định danh vi trùng, virút |
9027.80.30 |
24 . |
Máy nghiên cứu và phân tích miễn dịch |
9027.80.30 |
25.
|
Chất thử, hóa chất chẩn đoán, dung dịch rửa được dùng cho thiết bị y tế |
3006.20.00
3822.00.10
3822.00.20
3822.00.90 |
Thiết bị điều trị
|
26 . |
Các thiết bị điều trị dùng tia X |
9022.14.00 |
27 . |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
9018.90.90 |
28 . |
Các thiết bị xạ trị ( Máy Coban điều trị ung thư, Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư, Dao mổ gamma những loại, Thiết bị xạ trị áp sát những loại ) |
9022.21.00 |
29 . |
Máy theo dõi bệnh nhân |
9018.19.00 |
30 . |
Bơm truyền dịch, Bơm tiêm điện |
9018.31.90 |
31 . |
Dao mổ ( điện cao tần, Laser, siêu âm ) |
9018.90.30 |
32 . |
Kính hiển vi phẫu thuật |
9011.80.00 |
33 . |
Hệ thống thiết bị phẫu thuật tiền liệt tuyến |
9018.90.30 |
34 . |
Máy tim phổi tự tạo |
9018.90.30 |
35 . |
Thiết bị xác định trong phẫu thuật |
9018.90.30 |
36 . |
Thiết bị phẫu thuật lạnh |
9018.90.30 |
37 . |
Lồng ấp trẻ sơ sinh, Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
9018.90.30 |
38 . |
Máy gây mê / gây mê kèm thở |
9018.90.30 |
39 . |
Máy giúp thở |
9019.20.00 |
40 . |
Máy phá rung tim, tạo nhịp |
9018.90.30 |
41 . |
Buồng ôxy cao áp |
9019.20.00 |
42 . |
Hệ thống tán sỏi ngoài khung hình / tán sỏi nội soi |
9018.90.30 |
43 . |
Hệ thống thiết bị siêu âm cường độ cao điều trị khối u |
9018.12.00 |
44 . |
Thiết bị lọc máu |
9018.90.30 |
45 . |
Hệ thống phẫu thuật chuyên ngành nhãn khoa ( Laser Excimer, Phemtosecond Laser, Phaco, Máy cắt dịch kính, Máy cắt vạt giác mạc ) |
9018.50.00 |
46 . |
Kính mắt, kính áp tròng ( cận, viễn, loạn ) và dung dịch dữ gìn và bảo vệ kính áp tròng |
9004.90.10 |
47 . |
Máy Laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
9018.50.00 |
48 . |
Các loại thiết bị, vật tư cấy ghép vĩnh viễn ( trên 30 ngày ) vào khung hình |
90.21
3006.40
3006.10
|
49 . |
Các loại thiết bị, vật tư can thiệp vào khung hình thuộc chuyên khoa tim mạch, thần kinh sọ não
|
90.21 |