TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH BẠN PHẢI BIẾT – Alibaba English Center

TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH BẠN PHẢI BIẾT

Du lịch ngày càng trở nên phổ biến. Việc nắm rõ và liên tục bổ sung thêm những từ vựng, cấu trúc, mẫu câu về chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi sắp tới của mình mà còn bổ sung và làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình, phục vụ cho các kỳ thi nữa đó. Hãy cùng Alibaba tìm hiểu Tất tần tật tiếng Anh về chủ đề Travelling nhé

I. TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Từ vựng luôn là nền tảng để mở khóa cho bất kỳ kiến thức và kỹ năng nào ( Nghe – Nói – Đọc – Viết ) trong tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần chắc như đinh mình nắm được những từ vựng sau nhé .

Ngoài ra, Alibaba khuyên bạn nên tra các từ vựng này ở từ điểm Cambridge/ Oxford để biết cách phát âm chính xác và các tầng nghĩa khác của từ vựng nhé!

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh tại sân bay:

Nếu bạn là người ưa dịch chuyển và thích những chuyến đi xa, đặc biệt hơn là những chuyến bay ra nước ngoài, từ vựng tiếng Anh tại sân bay chắc chắn vô cùng hữu ích với bạn. 

Vocabulary Practice| Airport Vocabulary English | Toddler Learning |  English Words| Kids - YouTubeTừ vựng về sân bay

  1. Airport: sân bay
  2. Airline schedule: lịch bay
  3. Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
  4. Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  5. Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  6. Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  7. Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  8. Check-in: thủ tục vào cửa
  9. Check-in: đăng ký vào
  10. Fly: bay
  11. Land: đáp 
  12. Landing: việc đáp máy bay
  13. Plane: máy bay
  14. Take off: cất cánh
  15. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đường bộ:

Du lịch đường bộ

Du lịch bằng đường bộ có lẽ thông dụng và được nhiều người lựa chọn sử dụng nhất do chi phí thấp và chủ động trong lịch trình. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan tới các loại hình phương tiện giao thông, tên các loại đường khác nhau:

Transportation | Learn English | Vocabulary - YouTube airplane

  1. Subway: tàu điện ngầm
  2. Bicycle: xe đạp
  3. Tube: xe buýt
  4. Taxi: xe taxi
  5. Bike: xe đạp/xe máy
  6. Bus: xe buýt
  7. Bus station: trạm xe buýt
  8. car: xe hơi
  9. lane: làn đường
  10. motorcycle: xe máy
  11. freeway: đường cao tốc
  12. highway: xa lộ
  13. rail: đường sắt
  14. railway: đường xe lửa
  15. road: con đường
  16. traffic: giao thông
  17. train: xe lửa
  18. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh biển:

Du lịch biển

vô cùng thoải mái và thư giãn. Đừng quên note lại những từ vựng về du lịch liên quan tới biển sau đây nhé.

  1. boat: thuyền
  2. cruise: tàu
  3. cruise ship: tàu du lịch
  4. ferry: phà
  5. ocean: đại dương

July weather in Nha Trang is suitable for sea travel - BestPrice Traveldu lich biển

  1. port: cảng
  2. sailboat: thuyền buồm
  3. sea: biển
  4. set sail: đặt buồm
  5. ship: tàu, thuyền
  6. voyage: hành trình

II, CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH HAY DÙNG

Nhiều từ vựng có nghĩa đơn lẻ khi kết hợp với nhau lại ra 1 từ có nghĩa hoàn toàn khác. Bạn chú ý nhé !

A.Part 1

  1. A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  2. Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  3. Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  4. Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  5. Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  6. Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  7. Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  8. Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  9. One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  10. Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
  11. Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  12. Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
  13. Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  14. Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.

B. Part 2

  1. Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  2. Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  3. Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: đặt chỗ ở/ phòng khách sạn/ chuyến bay/ vé máy bay
  4. Order/ call room service: đặt/ gọi dịch vụ phòng
  5. Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation): hủy/ bỏ ngang chuyến đi/ kỳ nghỉ
  6. Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room: nhận/ trả phòng khách san/ phòng của bạn
  7. Cost/ charge $100 a/per night for a single/ double/ twin/ standard/ en suite room: tính phí $100 một đêm đối với phòng đơn/ phòng giường đôi/ phòng 2 giường đơn/ phòng tiêu chuẩn/ phòng có toilet riêng
  8. Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan

Idioms là gì? Cách học idioms nhanh và dễ nhớ - X2 Tiếng AnhIdiom

C. Part 3

  1. Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
  2. Have/make/ cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  3. Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  4. Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
  5. Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
  6. Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
  7. Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: thuê một biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà nghỉ
  8. Stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ ở trên giường với bữa sáng/ ở nhà nghỉ/ ở biệt thự/ kỳ nghỉ ở nhà/ kỳ nghỉ trên xe gia đình

III. CÁC ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG VỀ TRAVELLING 

  1. book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
  2. have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  3. stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
  4. pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
  5. call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
  6. have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
  7. go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
  8. go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  9. plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình

Ngoại ngữ là hành trang vào đời: Phrasal Verb on HolidayCác mẫu câu dùng khi đi du lịch

  1. rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
  2. hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
  3. check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
  4. cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ

IV. CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH

  1. Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  2. I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  3. Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  4. Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  5. Where are you flying to?: Anh/ chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  6. How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  7. Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  8. Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  9. Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  10. Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  11. Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  12. Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  13. Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  14. I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  15. I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  16. Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
  17. Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  18. I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  19. How much does this/ How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?

7 ways to communicate customer feedback to other teams

Đặt Phòng thì sao?

  1. Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?
  2. I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  3. Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  4. Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ạ?
  5. How many nights do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
  6. I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
  7. How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  8. I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
  9. I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.

III. Tổng Kết

Trên đây là Tất tần tật tiếng Anh về chủ đề Du lịch thông dụng nhất. Để có thể học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bạn có thể tham khảo khóa học của Alibaba English tại……….. Alibaba English chúc bạn chinh phục được tiếng Anh và có những chuyến du lịch thật đáng nhớ nhé <3

Dưới đây là một số ít chủ đề từ vực cực kỳ thông dụng giúp bạn bổ trợ vốn từ tương hỗ cải tổ kiến thức và kỹ năng nghe tiếng Anh của bạn .
Tham gia cộng đồng học tiếng Anh FREE .

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay