STT |
Nội dung kiểm tra |
Các cấp bảo dưỡng |
5.000 – 15.000 – 25.000 Km |
10.000 – 30.000 – 50.000 Km |
20.000 – 60.000 – 100.000 Km |
40.000 – 80.000 – 120.000 Km |
Kiểm tra hệ thống trong & bên ngoài xe |
1 |
Đèn cảnh báo trên bảng táp lô |
KT |
KT |
KT |
KT |
2 |
Hệ thống điều hòa và âm thanh (nhạc, bluetooth, GPS, còi) |
KT |
KT |
KT |
KT |
3 |
Cơ cấu nâng hạ ghế bằng tay, điều chỉnh ghế điện (nếu có), Dây đai an toàn |
KT |
KT |
KT |
KT |
4 |
Bộ phun nước rửa kính, cần gạt mưa trước, sau (nếu có) |
KT |
KT |
KT |
KT |
5 |
Hệ thống đèn lái phía trước, sau, sương mù, xi nhan |
KT |
KT |
KT |
KT |
6 |
Đèn pha tự động, điều chỉnh độ cao đèn pha, điều chỉnh đèn pha theo góc lái |
KT |
KT |
KT |
KT |
7 |
Công tắc đèn trần, nâng hạ vô lăng, lên kính, gương chiếu hậu |
KT |
KT |
KT |
KT |
8 |
Hoạt động cần số, phanh tay, hoạt động bàn đạp chân ly hợp đối với (hộp số MT), chân phanh |
KT |
KT |
KT |
KT |
9 |
Đóng/ mở bình xăng, cốp xe, cửa xe |
KT |
KT |
KT |
KT |
10 |
Cần gạt mưa phía sau (nếu có), Đèn lái phía sau |
KT |
KT |
KT |
KT |
Khoang động cơ & hệ thống điều hòa không khí |
11 |
Lọc gió động cơ |
VS |
VS |
VS
TT
|
VS
TT
|
12 |
Dầu động cơ |
TT |
TT |
TT |
TT |
Lọc dầu động cơ |
– |
TT |
TT |
TT |
13 |
Lọc nhiên liệu |
– |
– |
– |
TT |
Nắp bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu, khớp nối và van điều khiển hơi nhiên liệu |
KT |
KT |
KT |
KT |
14 |
Lọc gió điều hòa |
VS |
VS |
VS
TT
|
VS
TT
|
Hệ thống điều hòa và sưởi ấm – Chế độ lạnh và sưởi – Tình trạng đường ống – Độ kín khít tại những đầu nối – Mức ga điều hòa |
KT |
KT |
KT |
KT |
15 |
Đai truyền động – Sức căng, cơ cấu tổ chức tăng đai – Tình trạng dây đai |
KT |
KT |
KT |
TT |
16 |
Mức dầu phanh |
KT |
KT |
KT |
TT |
Mức dầu ly hợp (nếu có) |
KT |
KT |
KT |
TT |
17 |
Hệ thống làm mát động cơ – Nắp két nước – Tình trạng két nước và những đường ống |
KT |
KT |
KT |
KT |
18 |
Mức nước làm mát |
KT |
KT |
KT |
TT |
19 |
Mức nước rửa kính |
KT |
KT |
KT |
KT |
20 |
Ắc quy
– Mức dung dịch
– Tình trạng điện cực – Tình trạng ắc quy, mạng lưới hệ thống sạc ( Kiểm tra bằng máy ) |
KT |
KT |
KT |
KT |
21 |
Mức dầu trợ lực lái và tình trạng đường ống |
KT |
KT |
KT |
TT |
22 |
Bugi thường/ Bugi bạch kim thay thế mức 80k |
– |
– |
– |
TT |
23 |
Hoạt động vô lăng, Các thanh dẫn động cơ cấu lái |
KT |
KT |
KT |
KT |
Hệ thống phanh, hệ thống truyền động & gầm xe |
24 |
Dầu hộp số thường, hộp số phụ. Dầu hộp số tự động |
– |
– |
KT |
TT |
25 |
Dầu cầu, vi sai |
– |
– |
KT |
TT |
26 |
Khớp cầu và các cao su che bụi |
KT |
KT |
KT |
KT |
27 |
Hệ thống treo trước và sau |
SC |
SC |
SC |
SC |
28 |
Áp suất lốp, tình trạng lốp |
KT |
KT |
KT |
KT |
Chiều cao hoa lốp Min = 1,6mm |
KT |
KT |
KT |
KT |
29 |
Cao su che bụi bán trục |
KT |
KT |
KT |
KT |
30 |
Đĩa phanh và má phanh Kiểm tra độ dày má phanh Trước trái … … / 2 mm Trước phải … … / 2 mm Sau trái … …. / 2 mm Sau phải … …. / 2 mm |
KT |
VS |
VS |
VS |
31 |
Trống phanh và guốc phanh KT độ dày guốc phanh Sau trái … … / 1 mm Sau phải … … / 1 mm |
KT |
KT |
VS |
VS |
32 |
Đường ống dầu phanh |
KT |
KT |
KT |
KT |
33 |
Ống xả và các giá đỡ |
KT |
KT |
KT |
KT |
34 |
Độ dơ bạc đạn bánh xe, Độ rơ rotuyn lái trong, Độ rơ thước tay lái, rotuyn trụ |
KT |
KT |
KT |
KT |
35 |
Các ống gầm và ốc lốp |
SC |
SC |
SC |
SC |
36 |
Sự rò rỉ nhiên liệu và hư hỏng dưới gầm xe |
KT |
KT |
KT |
KT |