căng thẳng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Mẹ anh nhờ em làm dịu bớt chuyện căng thẳng giữa hai người.

Your mother asked me to facilitate a detente between you two .

Bạn đang đọc: căng thẳng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

OpenSubtitles2018.v3

Vì quá căng thẳng, các bạn có thể đau dạ dày và đau đầu.

Because of intense stress, they may suffer from stomach ailments and headaches.

jw2019

căng thẳng, vì thế mới uống thứ này.

That’s why we’re drinking this shit .

OpenSubtitles2018.v3

Cứ bị căng thẳng là tôi phải ăn.

I always eat when I’m nervous .

OpenSubtitles2018.v3

Sự tăng trưởng của Hồng Kông cũng đã gây căng thẳng cho năng lực của sân bay.

The growth of Hong Kong also put a strain on the airport’s capacity.

WikiMatrix

Và chính tôi cũng cảm thấy mệt nhoài và căng thẳng.

I too feel the tiredness and the stress.

jw2019

Hãy làm cho sự căng thẳng của chúng con biến mất và để chúng con xưng tội

Take from our souls the strain and stress

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng một số người đã trải nghiệm căng thẳng lo lắng trước một bài kiểm tra.

But some people experience crippling anxiety before a test .

ted2019

Anh căng thẳng, anh bị kích động

You’re tense, you’re keyed up.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu có thể giải quyết vấn đề căng thẳng này hai người có thể giúp được nhau đó.

If you two could resolve this tension, you could really help each other.

OpenSubtitles2018.v3

Sao lại căng thẳng vậy?

Why is it so tense?

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta rất căng thẳng, nhưng không hề nao núng.

He must have been nervous, but he never faltered .

OpenSubtitles2018.v3

Em căng thẳng quá.

I’m just so nervous .

OpenSubtitles2018.v3

Họ đã đủ căng thẳng.

They’re under enough strain.

OpenSubtitles2018.v3

Và nó khiến tôi căng thẳng từ góc nhìn về sự dân chủ.

It makes me tense from the point of view of thinking about democracy.

ted2019

Điều ngẫu nhiên của địa lý và khí hậu đã tạo ra những căng thẳng khác nhau.

This happenstance of geography and climate has created various tensions.

WikiMatrix

Đột nhiên anh căng thẳng thế.

You seem awfully tense all of a sudden.

OpenSubtitles2018.v3

Sau đây là 9 cách để làm giảm căng thẳng và lo âu trong công việc 1.

Here are nine ways to reduce stress and worry on the job: 1.

Literature

Đây có thể là dấu hiệu của sự căng thẳng hoặc khó chịu.

This could be a sign of nervousness or discomfort .

WikiMatrix

Mỗi khi căng thẳng, bạn đều có thể tìm đến người ấy để được “khuây khỏa”.

When you were stressed, you could always turn to him for some “relief.”

jw2019

Tiền, ma túy, rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

Money, drugs, Post-Traumatic stress disorder.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ cô ấy đã quá căng thẳng nên đã ngất xỉu.

She might have passed out from intense stress.

QED

Căng thẳng gia tăng khi các hạm đội tên lửa Xô-viết tiến gần Cuba.

Tensions mount as the Soviet missile ship nears Cuba.

OpenSubtitles2018.v3

Hội chứng tim bị vỡ là do căng thẳng về mặt tình cảm hoặc thể chất.

Broken heart syndrome is caused by extreme emotional or physical stress.

WikiMatrix

Cả hai đều khá căng thẳng.

Tense to both.

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay