Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng this… như đại từ khi chúng ta muốn nói một người nào đó là ai.
Ví dụ:
Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth?
(Xin chào. Đây là Elisabeth. Có phải Ruth không?)
Who’s that? (Ai kia?)
That looks like Mrs Walker. (Kia như là bà Walker.)
These are the Smiths. (Kia là nhà Smiths.)
Cũng nên chú ý đến those who…
2. Sự khác nhau
Chúng ta dùng this/these để chỉ người và vật ở gần với người nói.
Ví dụ:
Get this cat off my shoulder.
(Bỏ con mèo này ra khỏi vai tôi.)
I don’t know what I’m doing in this country.
(Tôi không biết mình sẽ làm gì ở đất nước này.)
KHÔNG DÙNG: …in that country…
Do you like these ear-rings? Bob gave them to me.
(Cậu có thích đôi hoa tai này không? Bob đã tặng cho tớ đó.)
Chúng ta dùng that/those để chỉ người và vật ở khoảng cách xa hơn với người nói, hay không hiện diện ở đó.
Ví dụ:
Get that cat off the piano.
(Bỏ con mèo kia ra khỏi đàn piano.)
All the time I was in that country I hated it.
(Tôi ghét quãng thời gian tôi ở đất nước đó.)
I like those ear-rings. Where did you get them?
(Tớ thích đôi hoa tai kia. Cậu lấy nó ở đâu thế?)
3. Thời gian
This/these để chỉ những tình huống và sự việc đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu.
Ví dụ:
I like this music. What is it?
(Tớ thích nhạc này. Đó là loại gì vậy?)
Listen to this. You’ll like it.
(Nghe cái này đi. Cậu sẽ thích nó.)
Watch this.
(Xem cái này đi.)
That/those có thể chỉ những tình huống và sự kiện vừa mới kết thúc hoặc đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
Did you see that? (Cậu có thấy cái đó không?)
Who said that? (Ai nói thế?)
Have you ever heard from that Scottish boy you used to go out with?
(Cậu có nghe tin gì về cậu con trai người Scotland mà cậu từng hẹn hò chưa?)
KHÔNG DÙNG: …this Scottish boy you used to go out with?
That có thể diễn tả điều gì đã đã kết thúc.
Ví dụ:
… and that’s how it happened.
(…và đó những gì đã xảy ra.)
Anything else?~ No, that’s all, thanks. (in a shop)
(Còn gì khác không? ~ Không, đó là tất cả, cảm ơn. (trong cửa hàng)
OK. That’s it. I’m leaving. It was nice knowing you.
(Được rồi. Thế thôi. Tôi đi đây. Thật vui khi được quen anh.)
4. Chấp nhận và bác bỏ
Đôi khi, chúng ta dùng this/these để bày tỏ sự chấp nhận hay quan tâm, và that/those để bày tỏ sự không thích hoặc bác bỏ.
Hãy so sánh:
Now tell me about this new boyfriend of yours.
(Nào giờ thì kể cho tớ nghe về bạn trai mới của cậu đi.)
I don’t like that new boy friend of yours.
(Tớ không thích bạn trai mới của cậu.)
5. Trên điện thoại
Trong điện thoại, người Anh dùng this để chỉ chính họ và that để hỏi về danh tính người nghe.
Ví dụ:
Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth?
(Alo. Elishabeth nghe đây. Có phải Ruth không?)
Người Mỹ dùng this để hỏi về danh tính người nghe.
Ví dụ:
Who is this? (Ai đó?)
6. That, those có nghĩa ‘những cái mà’
Trong văn phong trang trọng, that và those có thể dùng với nghĩa ‘những cái mà’. Those who…có nghĩa ‘những người mà…’
Ví dụ:
A dog’s intelligence is much greater than that of a cat.
(Trí thông minh của chó thì cao hơn của mèo.)
Those who can, do. Those who can’t, teach.
(Những người có thể, thì hãy làm. Những người không thể, thì hãy dạy họ.)
7. This và that có nghĩa ‘như vậy’
Trong văn phong thân mật không trang trọng, this và that có thể dùng với tính từ và trạng từ theo cách dùng như so.
Ví dụ:
I didn’t realise it was going to be this hot.
(Tôi không nhận ra sẽ nóng như vậy.)
If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich?
(Nếu bạn trai cậu thông minh như vậy, thì tại sao anh ta lại không giàu?)
Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có so được dùng trước một mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
It was so cold that I couldn’t feel my fingers.
(Trời lạnh đến mức tôi còn không thể cảm nhận được ngón tay của mình.)
KHÔNG DÙNG: It was that cold…
Not all that có nghĩa là ‘không…lắm’.
Ví dụ:
How was the play? ~ Not all that good.
(Vở kịch thế nào? ~ Không hay lắm.)
8. Cách dùng khác
Chú ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong những câu chuyện kể thường ngày.
Ví dụ:
There was this travelling salesman, you see. And he wanted…
(Có người đàn ông bán tour du lịch này, anh thấy đó. Và anh ấy muốn…)
That/those dùng để chỉ những trải nghiệm quen thuộc đối với mọi người.
Ví dụ:
I can’t stand that perfume of hers.
(Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa của cô ta.)
Cách dùng này thông dụng trong quảng cáo.
Ví dụ:
When you get that empty feeling – break for a biscuit.
(Khi bạn cảm thấy trống trải – hãy bẻ một miếng bánh quy.)
Earn more money during those long winter evenings. Telephone …
(Kiếm thêm tiền trong những đêm mùa đông dài dằng dặc. Hãy gọi….)