Chúng ta không dùng of sau much/many khi không có những từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ).
Ví dụ:
She didn’t eat much breakfast. (Cô ấy không ăn sáng nhiều.)
KHÔNG DÙNG: …much of breakfast.
There aren’t many large glasses left. (Không còn nhiều cốc lớn.)
KHÔNG DÙNG: …many of large glasses left.
Tuy nhiên, much of có thể đứng trước tên riêng và địa danh.
Ví dụ:
I’ve seen too much of Howard recently.
(Gần đây tôi gặp Howard nhiều quá.)
Not much of Denmark is hilly.
(Đan Mạch không có nhiều đồi gò.)
3. Much/many of + từ hạn định + danh từ
Trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng much of và many of.
Ví dụ:
How much of the house do you want to paint this year?
(Bao nhiêu phần ngôi nhà anh muốn sơn trong năm nay?)
I won’t pass the exam: I’ve missed too many of my lessons.
(Tôi sẽ thi trượt mất, tôi đã bỏ lỡ quá nhiều bài giảng.)
How many of you are there? (Có bao nhiêu người trong số các bạn ở đó?)
4. Many/much khi không có danh từ
Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau much hoặc many nếu nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:
You haven’t eaten much. (Anh không ăn nhiều.)
Did you find any mushrooms? ~ Not many.
(Cậu có tìm thấy nấm không? ~ Không nhiều.)
Chú ý much và many chỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ.
Ví dụ:
There wasn’t much (food). (Không có nhiều đồ ăn.)
KHÔNG DÙNG: The food wasn’t much. (vì không thể nói The food wasn’t much food.)
Many thường không đứng một mình với nghĩa chỉ ‘nhiều người’.
Ví dụ:
Many people think it’s time for a change.
(Nhiều người nghĩ đã đến lúc thay đổi.)
NGHE TỰ NHIÊN HƠN: Many think…
5. Không dùng trong mệnh đề xác định
Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùng much và many chủ yếu trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳng định, much và many thường không hay được dùng (đặc biệt là much), thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác.
Ví dụ:
How much money have you got? ~ I’ve got plenty.
(Anh có bao nhiêu tiền? ~ Tôi có nhiều.)
KHÔNG DÙNG: I’ve got much.
He’s got lots of men friends, but he doesn’t know many women.
(Anh ấy có nhiều bạn là con trai nhưng anh ấy lại không quen biết nhiều bạn gái.)
NGHE TỰ NHIÊN hơn là: He’s got many men friends…
Did you buy any clothes? ~ Yes, lots.
(Đã mua được bộ quần áo nào chưa? ~ Rồi, nhiều.)
KHÔNG DÙNG: Yes, many.
Trong văn phong trang trọng, much và many được dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ:
Much has been written about unemployment. In the opinion of many economists…
(Có rất nhiều bài đã viết về thất nghiệp. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học…)
Far và long (=a long time – một thời gian dài) được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.
6. Sau so, as, và too
So much/many, as much/many, và too much/many nghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ:
There was so much traffic that it took me an hour to get home.
(Có rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường đến nỗi tôi phải mất tận một tiếng mới về đến nhà.)
I play as much tennis as I can. (Tôi chơi nhiều tennis nhất có thể.)
You make too many mistakes. (Anh phạm quá nhiều sai lầm.)
7. Much dùng như trạng từ
Chúng ta có thể dùng much như trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.
Ví dụ:
Do you work much at weekend? (Anh có làm việc nhiều vào cuối tuần không?)
I don’t travel much these days. (Gần đây tôi không đi du lịch nhiều.)
Chúng ta cũng có thể dùng much trước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định.
Ví dụ:
She’s much older than her brother.
(Cô ấy hơn em trai cô ấy nhiều tuổi.)
I don’t drive much faster than you.
(Tôi không lái xe nhanh hơn anh là mấy.)
Much có thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
I much appreciate your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.)
We much prefer the country to the town. (Chúng tôi thích sống ở nông thôn hơn ở thành thị nhiều.)
I didn’t much enjoy the concert. (Chúng tôi không thích buổi hòa nhạc này lắm.)