– May và might cũng được dùng khi xin phép hoặc cho phép ai làm gì. Chúng mang tính trang trọng hơn so với can và could.
2. Can và Could khi nói về các quy định
Can và could cũng được dùng để nói về sự cho phép hoặc cấm đoán đã được quy định sẵn, và về những điều được phép làm hoặc không được phép làm theo luật. (Lưu ý may và might thường không được dùng khi nói về luật lệ.)
Ví dụ:
She said I could come as often as I liked. (Cô ấy nói tớ có thể đến thường xuyên theo ý tớ.)
Can everybody park here? (Mọi người có được phép đỗ xe ở đây không?)
KHÔNG DÙNG: May everybody park here?
3. Các trường hợp không dùng could trong quá khứ
Khi nói về các sự kiện trong quá khứ, chúng ta dùng could khi nói về việc ai đó được phép làm gì bất kể lúc nào, nhưng không dùng could khi nói về việc ai đó có thể làm gì trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
When I was a kid, I could watch TV whenever I wanted to. (Khi tớ còn nhỏ, tớ có thể xem TV lúc nào tớ thích.)
Yesterday evening, Peter was allowed to watch TV for an hour. (Tối qua, Peter được phép xem TV 1 tiếng.)
KHÔNG DÙNG: Peter could watch TV for an hour.
-Tuy nhiên, couldn’t có thể được dùng để nói về việc ai đó không thể làm gì trong hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
Peter couldn’t watch TV yesterday because he was naughty. (Peter không được phép xem TV ngày hôm qua vì cậu bé quá nghịch ngợm.)
– Sự khác biệt giữa could và was/were allowed cũng tương tự như sự khác biệt giữa could và was/were able to.
4. Could trong câu điều kiện
Could có thể được dùng trong câu điều kiện với nghĩa tương tự như would be allowed.
Ví dụ:
He could borrow my car if he asked. (Anh ấy có thể mượn xe của tớ nếu anh ấy hỏi mượn.)
Could have + phân từ quá khứ thì có nghĩa tương tự như would have been allowed.
Ví dụ:
I could have kissed her if I had wanted to. (Tớ đã có thể hôn cô ấy nếu tớ muốn.)
5. Cách dùng can và could khi đưa ra đề nghị
Chúng ta có thể dùng can khi đề nghị muốn làm gì đó cho ai.
Ví dụ:
Can I carry your bag? (Tớ xách túi cho cậu nhé?)
I can baby-sit for you this evening if you like. ~ No, it’s alright, thanks. (Tớ có thể trông con cho cậu tối nay nếu cậu muốn. ~ Không cần đâu, cám ơn cậu.)
Chúng ta cũng có thể dùng could nếu muốn làm cho lời đề nghị nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
I could mend your bycile for you, if that would help. (Bác có thể sửa xe cho cháu, nếu như điều đó có thể giúp được phần nào.)
6. Cách dùng can và could khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, gợi ý
Chúng ta có thể dùng can và could để yêu cầu hoặc bảo ai đó làm gì. Could thì mang tính trang trọng hơn, lịch sự và nhẹ nhàng hơn, và thường được dùng để đưa ra gợi ý.
Ví dụ:
Can you put the children to bed? (Anh cho lũ trẻ đi ngủ được không?)
Could you lend me five pounds until tomorrow? (Cậu cho tớ vay 5 pao đến mai được không?)
Do you think you could help me for a few minutes? (Cậu xem có thể giúp tớ vài phút được không?)
When you’ve finished the washing-up you can clean the kitchen. Then you could iron the clothes if you like. (Sau khi giặt đồ xong con có thể lau bếp. Sau đó có thể ủi đồ nếu con muốn.)
If you haven’t got anything to do you could sort out your photos. (Nếu cậu không có gì để làm thì cậu có thể sắp xếp lại những bức ảnh.)
7. Cách dùng could khi phê phán, chỉ trích
Could có thể được dùng để phê phán, chỉ trích ai đó vì đã không làm gì.
Ví dụ:
You could ask before you borrow my car. (Cậu nhẽ ra nên hỏi trước khi mượn xe của tớ.)
Could have + phân từ quá khứ có thể được dùng để phê phán, chỉ trích những hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
You could have told me you were getting married. (Cậu nhẽ ra nên nói với tớ là cậu sắp kết hôn chứ.)