1. Sự độc lạ giữa Beside và Besides
I. Tổng quan kiến thức về Beside vs Besides
Muốn khám phá sự độc lạ giữa beside vs besides, trước hết bạn phải nắm được kỹ năng và kiến thức tổng quan của từng từ vựng .
1. Beside
Beside trong tiếng Anh được dùng với vai trò là giới từ, có nghĩa là “ bên cạnh ”. Ngoài ra, thi thoảng bó được sử dụng để chỉ sự so sánh .
a. Từ vựng “beside” được dùng như một giới từ chỉ vị trí có nghĩa “bên cạnh”.
- Từ đồng nghĩa: Từ vựng này có nghĩa tương ứng với “next to/ at the side of”.
- Vị trí: Beside thường được đặt ở trước đại từ, danh từ.
- Cấu trúc beside: Beside + danh từ
Ví dụ :
The dog is beside the table. = The dog is next to the table.
( Con chó bên cạnh chiếc bàn )
I love sitting beside the fireplace because of the cold weather outside.
( Tôi thích ngồi cạnh lò sưởi chính bới bên ngoài trời lạnh )
b. Một số cụm thành ngữ thú vị với “beside”
- Beside oneself: thể hiện sự không tự chủ, không kiềm chế được, đôi khi là cảm xúc tiêu cực vì tức giận, lo lắng hoặc đau buồn
S + be + beside oneself with (something)
|
Ví dụ:
- I was beside myself with anxiety when I decided to quit my fulfilling job.
( Tôi đã rất lo ngại khi quyết định hành động từ bỏ việc làm )
- My baby sister is beside herself with happiness when she sees my dad.
( Em gái tôi mừng quýnh lên khi gặp bố tôi ) |
- Beside the point: không liên quan hoặc không quan trọng
|
Ví dụ:
- The quantity is beside the point if the quality is great. (Số lượng không quan trọng nếu chất lượng tuyệt vời).
|
2. Besides
“ Besides ” ( có / s / ở cuối ) có tính năng như một giới từ hoặc trạng từ. Nó hoàn toàn có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Nếu đứng ở đầu câu, sau “ besides ” cần có dấu (, ) .
a. Với vai trò là giới từ:
“ Besides ” thường mang nghĩa ngoại trừ / bên cạnh đó. Nó đồng nghĩa tương quan với “ apart from / except / in addition to ” .
Ví dụ :
- No one besides the teacher can make that call. (Không ai ngoài giáo viên có thể thực hiện cuộc gọi đó).
- Besides the cash prize of $1000, Henry will also receive a certificate. (Bên cạnh giải thưởng tiền mặt $1000, Henry còn nhận được bằng khen).
b. Với vai trò là trạng từ:
“ Besides ” được dùng để bổ trợ thêm thông tin, nhấn mạnh vấn đề lý lẽ để lập luận thêm thuyết phục. “ Besides ” mang nghĩa “ ngoài những, không chỉ có vậy, cạnh bên đó ” tựa như như “ in addition to, as well, furthermore, moreover ”. Nó thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, có dấu phẩy (, ) đi sau .
Ví dụ :
It’s not good to have a shower at night. Besides, the water here is so cold. (Tắm đêm không tốt. Hơn nữa, nước ở đây rất lạnh)
The food here is so delicious besides being healthy. (Ngoài tốt cho sức khỏe đồ ăn ở đây cũng rất ngon)
II. Sự khác biệt cơ bản giữa Beside vs Besides
1. Sự khác biệt giữa Beside và Besides
Từ phần kiến thức và kỹ năng tổng quan ở mục I, Patado giúp bạn tóm gọn thông tin ( như trong bảng ) để bạn thuận tiện thấy sự độc lạ cơ bản giữa beside vs besides .
Khác biệt |
Beside |
Besides |
Cách viết |
|
thêm /s/ ở cuối |
Ý nghĩa |
Bên cạnh (chỉ vị trí; = next to/ at the side of) |
– Bên cạnh đó, hơn nữa (trạng từ = in addtion to, morover…)
– Ngoại trừ ( = apart from … ) |
Từ loại |
giới từ |
giới từ hoặc trạng từ |
Vị trí |
beside + danh từ/ đại từ |
– đứng đầu câu hoặc giữa câu
– có dấu (, ) đi sau |
Như vậy, bạn hoàn toàn có thể thấy, ngoại trừ cách viết khá giống nhau “ BESIDE – BESIDEs ” ( khác chữ / s / ở cuối ) thì hàng loạt ý nghĩa, từ loại, vị trí dùng từ của beside và besides đều khác nhau .
2. Mẹo ghi nhớ sự khác biệt giữa Beside vs Besides
Cách đơn giản nhất để ghi nhớ sự khác biệt giữa hai từ vựng này đó chính là nhìn vào cuối từ vựng hoặc nhìn vào độ dài của từ. Từ vựng “Besides” có thêm 1 chữ /s/ ở cuối tương ứng với nghĩa của nó “thêm vào đó” (= in addition to).
Tóm lại, những gì bạn cần nhớ đó là :
- Nếu bạn muốn nói nhấn mạnh lý lẽ, nêu thêm quan điểm => dùng “besideS” – thêm /s/ ở cuối
- Nếu bạn muốn nói về vị trí (on the side) => dùng “beside”, tip ở đây là tách thành từ vựng “be-side” để dễ nhớ hơn.
III. Beside vs Besides – Bài tập vận dụng
Để hoàn thành tốt bài tập ngữ pháp tiếng Anh với beside và besides, trước hết hãy tham khảo mẹo làm bài đơn giản nhưng cực hiệu quả dưới đây nhé!
1. Tip làm bài tập với Beside – Besides
Khi thực hành thực tế, dạng bài tập đại trà phổ thông nhất là bạn phải lựa chọn dùng beside hay besides. Tip làm bài mưu trí và đúng chuẩn đến 99 %, đó là dựa vào vị trí và thành phần phía sau của từ .
- Nếu chỗ trống ở đầu câu hoặc ở đầu câu & có dấu (,) đi sau => chọn “besides”
- Nếu bạn xác định “__________ + danh từ/ đại từ” => đọc lại để nắm được đại ý của cả câu, rồi sau đó lựa chọn “beside” (bên cạnh) hay “besides” (ngoại trừ) để phù hợp về ý nghĩa.
2. Bài tập vận dụng
Hãy vận dụng tip ở trên vào làm bài tập dưới đây để kiểm chứng hiệu suất cao nhé !
Choose the correct word
a. Beside / Besides football, Tom likes playing volleyball .
b. Are there any books beside / besides you ?
c. This skirt is too short ; beside / besides, it’s too expensive .
d. What food do you like beside / besides cookies ?
e. My new house is beside / besides a river .
f. There are three dolls beside / besides the shelf
g. I have nothing left beside / besides my pet dog .
Answers:
a. Besides football, Tom likes playing volleyball .
b. Are there any books beside you ?
c. This skirt is too short ; besides, it’s too expensive .
d. What other food do you like besides cookies ?
e. My new house is beside a river .
f. There are three dolls beside the shelf .
g. I have nothing left besides my pet dog .
Như vậy, trên đây Patado đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết và khám phá sự khác biệt cơ bản giữa Beside vs Besides. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm chắc được cách dùng của hai từ vựng và sử dụng chính xác khi vận dụng vào bài tập.
Để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và thực hành bài tập tiếng Anh miễn phí, truy cập ngay trang web: https://vvc.vn – Một kho tri thức đang chờ bạn khám phá!