1. Vị trí
Also, as well và too đều có nghĩa là “cũng, nữa“, nhưng chúng đứng ở các vị trí khác nhau trong câu.
Also thì thường đứng giữa câu cùng với động từ, còn as well và too thì thường đứng ở cuối câu. As well ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
She not only sings; she also plays the piano. (Cô ấy không chỉ hát mà còn chơi cả đàn piano nữa.)
She not only sings; she plays the piano as well. (Cô ấy không chỉ hát mà còn chơi cả đàn piano nữa.)
She not only sings; she plays the piano too. (Cô ấy không chỉ hát mà còn chơi cả đàn piano nữa.)
As well và too không thể đứng ở đầu câu, trong khi also thì có thể đứng đầu câu với nghĩa “hơn nữa, ngoài ra“, dùng khi muốn nhấn mạnh đến phần thông tin mới được đề cập đến sau đó.
Ví dụ:
It’s a nice house, but it’s very small. Also, it needs a lot of repairs. (Đó là một ngôi nhà đẹp, nhưng nó nhỏ quá. Hơn nữa, nó cũng cần phải sửa chữa nhiều.)
2. Các nghĩa ám chỉ
Những từ này có thể ám chỉ đến những phần khác nhau của cùng một mệnh đề, phụ thuộc vào nghĩa câu cụ thể. Để rõ hơn, hãy cùng xem xét câu “We work on Saturdays as well“. Câu này có thể có 3 nghĩa khác nhau.
– (Others works on Saturdays and) we work on Saturdays as well. (Những người khác làm việc vào thứ Bảy và cả chúng tôi cũng làm việc vào thứ Bảy.)
– (We do other things on Saturdays and) we work on Saturdays as well. (Chúng tôi làm nhiều thứ khác vào thứ Bảy và chúng tôi cũng đi làm vào ngày thứ Bảy nữa.)
– (We work on other days and) we work on Saturdays as well. (Chúng tôi đi làm vào những ngày khác, và chúng tôi cũng đi làm vào cả ngày thứ Bảy.)
Khi nói chúng ta thể hiện nghĩa mà chúng ta muốn diễn đạt bằng cách nhấn mạnh vào từ hay nhóm từ mà các từ also, as well, too ám chỉ đến.
3. Also, As well và Too trong câu mệnh lệnh và câu trả lời rút gọn
– As well và too thường được dùng trong câu mệnh lệnh và câu trả lời rút gọn, nhưng thường không dùng also.
Ví dụ:
Give me some bread as well, please. (Xin hãy đưa cho tôi cả bánh mì nữa.)
ÍT DÙNG: Also give me.
She’s nice. Her sister is as well. (Cô ấy tốt bụng. Chị cô ấy cũng vậy.)
ÍT DÙNG: Her sister is also.
A: I’ve got a headache. (Tôi bị đau đầu)
B: I have too. (Tôi cũng vậy.)
ÍT DÙNG: I also have.
– Trong giao tiếp thân mật, ta thường dùng Me too (tôi cũng vậy) như là cách trả lời ngắn gọn.
Ví dụ:
A: I’m going home. (Tớ về đây.)
B: Me too. (Tớ cũng thế.)
Trang trọng hơn thì có thể dùng So am I, hay I am too cũng mang nghĩa tương tự. Nhưng KHÔNG DÙNG I also.
4. Dùng Too trong văn phong trang trọng
Trong văn phong trang trọng, hay trong các tác phẩm văn học, too có thể được đặt trực tiếp ngay sau chủ ngữ.
Ví dụ:
I, too, have experienced despair. (Tôi cũng đã từng nếm trải sự tuyệt vọng.)