141+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí | https://vvc.vn

Hiện nay, kỹ sư ngành cơ khí cần phải có trình độ tiếng anh cơ bản để có thể hiểu và trao đổi thảo luận tốt với các đồng nghiệp trong công việc. Để giúp những bạn đang làm việc trong ngành cơ khí cũng như những bạn đọc khác đang tìm hiểu về ngành này cải thiện vốn từ vựng trong giao tiếp, 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (Mechanical Engineering) thông dụng nhất hiện nay tại bài viết dưới đây!

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các dụng cụ máy móc

  • Mechanical: Cơ khí
  • Mechanical Engineering: Ngành cơ khí
  • Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí.
  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí.
  • Mechanical engineer: Kỹ sư chế tạo máy
  • Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt.
  • Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang.
  • Contactor: Công tắc tơ
  • Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không.
  • Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư.
  • Ammeter: Ampe kế.
  • Busbar: Thanh dẫn.
  • Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô.
  • Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt..
  • Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện.
  • Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn.
  • Earth conductor: Dây nối đất.
  • Earthing system: Hệ thống nối đất.
  • Light emitting diode: Điốt phát sáng.
  • Neutral bar: Thanh trung hoà.
  • Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện.
  • Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang.
  • Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn.
  • alarm bell: chuông báo tự động.
  • burglar alarm: chuông báo trộm.
  • cable: cáp điện.
  • jack: đầu cắm.
  • neutral wire: dây nguội.
  • smoke bell: chuông báo khói.
  • smoke detector: đầu dò khói.
  • wire: dây điện.
  • Capacitor: Tụ điện.
  • Compensate capacitor: Tụ bù.
  • Cooling fan: Quạt làm mát.
  • Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
  • Current transformer: Máy biến dòng.
  • Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng.
  • Camshaft lathe: Máy tiện trục cam.
  • Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt.
  • Cylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ.
  • Disk-type milling cutter : Dao phay đĩa.
  • Rotaring center: Mũi tâm quay.
  • Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng.
  • Straight turning tool : dao tiện đầu thẳng.
  • Saddle: Bàn trượt.
  • Speed box: Hộp tốc độ.
  • Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động.
  • Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren.
  • Sliting saw, circular saw : Dao phay cắt đứt.
  • Single-angle milling cutter : Dao phay góc đơn.
  • Shank-type cutter : Dao phay ngón.
  • Slot milling cutter : Dao phay rãnh.
  • Tool : dụng cụ, dao.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí sản xuất máy

2.1. Từ vựng về các loại máy móc

  • automatic lathe: máy tiện tự động.
  • automatic machine: máy công cụ tự động.
  • centreless grinding machine: máy mài vô tâm.
  • circular sawing machine: máy cưa vòng.
  • CNC machine tooln: Máy công cụ điều khiển số.
  • CNC vertical machinen: Máy phay đứng CNC.
  • coal-cutter: máy đào than.
  • Conventional machine tooln: Máy công cụ cổ điển.
  • Conventional vertical Millern: Máy phay đứng truyền thống.
  • cylindrical grinding: máy mài tròn ngoài.
  • drilling machine: máy khoan.
  • engine lathe: máy tiện ren.
  • engraving machine: máy phay chép hình.
  • Face lathen: máy tiện cụt.
  • gear grinding machine: máy mài bánh răng.
  • gear hobbing machine: máy phay răng phác hình.
  • Gear shaperm: Máy bào răng.
  • gear-shaving cutter: máy cà răng.
  • honing machine: máy mài khôn.
  • horizontal boring machine: máy doa nằm ngang.
  • horizontal broaching machine: máy chuốt ngang.
  • jig-boring machine: máy doa có dẫn hướng.
  • lapping machi ne: máy mài rà.
  • Lathe: máy tiện.
  • Machine pulse generator: máy phát xung.
  • Mahine tooln: Máy công cụ, máy cắt.
  • milling machine: máy phay.
  • Multiple-point cutting machine tooln: máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt.
  • Planer: máy bào dọc, máy bào giường.
  • planer or shaper: máy bào.
  • planer-type milling machine: máy phay giường.
  • polishing machine: máy chà đánh bóng.
  • precision boring machine: máy doa chính xác.
  • radial drilling machine: máy khoan cần.
  • ram-type milling machine: máy phay kiểu trụ trượt.
  • semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động.
  • Shaper: máy bào ngang.
  • Single-point cutting machine tooln: Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt.
  • slotting machine: máy bào rãnh.
  • starter-generator: máy phát khởi động.
  • surface- grinding machine: máy mài phẳng.
  • thread-grinding machine: máy mài ren.
  • traction generatior: máy phát để kéo.
  • tractor: máy kéo.
  • Turret lathe: máy tiện rơ von ve.
  • Universal Lathe: máy tiện vạn năng.
  • vertical broaching machine: máy chuốt đứng.
  • Vertical Shaper: Máy bào đứng (xọc).
  • wheel tractor: máy kéo bánh hơi.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy

2.2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí sản xuất máy khác

Ngoài những từ vựng về các loại máy móc, e4life.vn còn cung cấp thêm cho bạn các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy khác rất thông dụng.

  • Design Automation: Tự động hóa thiết kế.
  • Labour safety: An toàn lao động.
  • Cutting theory: Nguyên lý cắt.
  • Projection plane: Mặt phẳng chiếu.
  • top view: hình chiếu bằng.
  • oblique projection: phép chiếu xiên.
  • perspective projection: phép chiếu phối cảnh.
  • parallel projection: Phép chiếu song song.
  • orthographic projection: phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc.
  • front view: hình chiếu đứng.
  • side view: hình chiếu cạnh.
  • Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất.
  • Electrical installations: trang thiết bị điện.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí và cơ điện tử

Dưới đây là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí và cơ điện tử thông dụng, hãy cùng tham khảo nhé!

  • Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.
  • Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
  • Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
  • Burner: vòi đốt.
  • Check valve: van một chiều.
  • Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
  • Tachogenerator: máy phát tốc.
  • Coupling: khớp nối.
  • Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
  • Solenoid valve: Van điện từ.
  • Control valve: van điều khiển được.
  • Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
  • Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
  • Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
  • Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
  • Brush: chổi than.
  • Hydrolic: thủy lực.
  • Condensat pump: Bơm nước ngưng.
  • jack:đầu cắm
  • leakage current: dòng rò
  • photoelectric cell: tế bào quang điện
  • lamp:đèn
  • live wire:dây nóng
  • neutral wire:dây nguội
  • relay: rơ-le
  • smoke detector: đầu dò khói
  • Capacitor: Tụ điện
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Current transformer: Máy biến dòng
  • Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
  • smoke bell: chuông báo khói
  • wire:dây điện
  • Compensate capacitor: Tụ bù
  • Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
  • Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
  • Earthing leads: Dây tiếp địa
  • Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
  • Magnetic contact: công tắc điện từ
  • Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
  • Potential pulse: Điện áp xung
  • Selector switch: Công tắc chuyển mạch
  • Vector group: Tổ đầu dây
  • Punching: lá thép đã được dập định hình
  • Starting current: Dòng khởi động
  • Rated current: Dòng định mức
  • Phase reversal: Độ lệch pha
  • Magnetic Brake: bộ hãm từ
  • Lifting lug: Vấu cầu
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Capacitor: Tụ điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí & cơ điện tử

4. Tiếng anh chuyên ngành cơ khí thủy lực

Cơ khí thủy lực là một nhánh khác của ngàn cơ khí. Những từ vựng sau đây sẽ rất hữu ích cho các bạn đang nghiên cứu về ngành cơ khí thủy lực đấy!+

  • Mounting Style: Mã lắp ghép đuôi xi lanh.
  • Cownter balance valve: Van đối trọng
  • Cross Tube: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn
  • Rod End Flange: Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông
  • Cap End Tang: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ.
  • Rod End Tang: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ
  • Cylinder seal kit: Gioăng, phốt xi lanh
  • Odering code: Mã đặt hàng
  • Bore size: Đường kính trong xi lanh
  • Mounting code: Mã lắp ghép
  • Rod End Clevis: Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U
  • Stroke up to any practical length: Hành trình làm việc theo yêu cầu
  • Double acting/Single acting: Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
  • Rod End Spherical Bearing: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu
  • Directional control valve: Van phân phối
  • Mounting Style: Mã lắp ghép đuôi xi lanh

5. Tiếng Anh chuyên ngành lắp ráp

Ngoài những thuật ngữ chung của ngành cơ khí thì ngành lắp ráp cũng có những thuật ngữ và từ vựng riêng đã được tổng hợp dưới đây .

  • mounting of grinding wheel: giá lắp đá mài
  • grinding machine: máy mài
  • abrasive belt: băng tải gắn bột mài
  • CNC machine tool: máy công cụ điều khiển số
  • circular sawing machine: máy cưa vòng
  • lathe: máy tiện
  • adjusttable wrench: mỏ lết
  • change gear train: truyền động đổi rãnh
  • left- hand milling cutter: dao phay chiều trái
  • key- seat milling cutter: dao phay răng then
  • hob slide: bàn trượt dao
  • index crank: thanh chia
  • form tool: dao định hình
  • facing tool: dao tiện mặt đầu
  • end support: giá đỡ phía sau
  • elevator: cánh nâng
  • drivig pin: chốt xoay
  • camshaft: trục cam
  • arbor support: ổ đỡ trục
  • aileron: cánh phụ cân bằng
  • adjustable support: gối tựa điều chỉnh
  • inductance-type pick-up: bộ phát kiểu cảm kháng
  • feed selector: bộ điều chỉnh lượng ăn dao
  • abrasive belt: băng tải gắn bột mài
  • adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn
  • amplifier: bộ khuyếch đại
  • aerodynamic controller: bộ kiểm soát khí động lực
  • audio oscillator: bộ dao động âm thanh
  • apron: tấm chắn
  • bed shaper: băng may
  • drill chuck: đầu kẹp mũi khoan
  • electric- contact gaugehead: đầu đo điện tiếp xúc
  • end mill: dao phay mặt đầu
  • expansion reamer: dao chuôt nong rộng
  • feed shaft: trục chạy dao
  • fixed support: gối tựa cố định
  • front fender, mudguard: chắn bùn trước
  • jet: ống phản lực
  • jib: băng tải
  • frontal plane of projection: mặt phẳng chính diện
  • magazine: nơi trữ phôi
  • motor fan: quạt máy động cơ
  • contact roll: con lăn tiếp xúc
  • engine lathe: máy tiện ren
  • CNC vertical machine: máy phay đứng CNC
  • abrasive slurry: bùn sệt mài
  • burnisher: dụng cụ mài bóng
  • multi-rib grinding wheel: bánh mài nhiều ren

6. Tiếng Anh chuyên ngành bảo dưỡng

Cũng như tiếng Anh chuyên ngành lắp ráp, tiếng Anh chuyên ngành bảo dưỡng cũng có một số ít từ vựng đặc trưng riêng :

  • Operator Maintenance: bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành.
  • Risk Based Maintenance (RBM): Bảo trì dựa trên rủi ro.
  • Reliability Center Maint (RCM): bảo trì tập trung vào độ tin cậy.
  • Proactive Maintenance: bảo trì tiên phong.
  • Condition Based Maintenance (CBM): bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị.
  • Lean Maintenance: Bảo trì tinh gọn.
  • Predictive maintenance: bảo trì dự đoán.
  • Preventive maintenance: bảo trì phòng ngừa.
  • Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/ OTBD: bảo trì khi có hư hỏng.
  • Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM): bảo trì định kỳ.
  • Corrective maintenance: bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh.
  • Design Out Maintenance, DOM: bảo trì thiết kế lại.
  • Life Time Extention, LTE: bảo trì kéo dài tuổi thọ.
  • Total Productive Maint (TPM) : Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể.
  • Plant Shutdown & Turnaround Planning: lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy.

Tiếng anh ngành cơ khí

Trên đây là tổng hợp 141+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp cho bạn. Chúc bạn nắm vững được các kỹ năng chuyên môn và học tốt tiếng Anh chuyên ngành để có nhiều cơ hội cho công việc của mình hơn nhé!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total: 15 Average: 4.7

]

Source: https://vvc.vn
Category : Công nghệ

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB