bảo trì in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tại sao không bảo trì nó đi nhỉ?

Why don’t you have maintenance do it?

Bạn đang đọc: bảo trì in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Click Radio Date, then search Treasure Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) ^ “BBC Radio 1 Playlist – 29 May 2013”.

Click Radio Date, then search Treasure ” Đài truyền hình BBC Radio 1 Playlist – 29 May 2013 ” .

WikiMatrix

18 phút: “Hãy bảo trì tốt nơi thờ phượng của chúng ta”.

18 min : “ Let Us Keep Our Place of Worship in Good Repair. ”

jw2019

Chúng tôi đang xem xét những người có quyền ra vào, không ngoại trừ nhân viên bảo trì.

We are looking at others who had access, not limited to the maintenance staff.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi đúng là một thợ bảo trì.

But I really was a maintenance man.

OpenSubtitles2018.v3

Hội thảo trên web: Chính sách và bảo trì nguồn cấp dữ liệu

Webinar: Policy and feed maintenance

support.google

Hắn làm việc cho bên bảo trì điều hòa đã lắp đặt cho ba tòa nhà.

He worked for an air-conditioning Maintenance crew that covered all three buildings.

OpenSubtitles2018.v3

Ta cần đến phòng bảo trì thang máy… và tắt cái chuông này.

We need to get into the elevator room and turn off this alarm .

OpenSubtitles2018.v3

Nhà bảo trì hiện tại

Current Maintainer

KDE40.1

Hôn nhân hạnh phúc cần được “bảo trì

A good marriage needs to be maintained

jw2019

Bản Liệt Kê Bảo Trì Phần Thuộc Linh

Spiritual Maintenance Checklist

LDS

Sydney: Reed New Holland Publishers. tr. 409. Bảo trì CS1: Văn bản dư (link) ^ a ă Merchant, J. C. (1983).

Sydney : Reed New Holland Publishers. pp. 409. CS1 maint : Extra text : editors list ( link ) Merchant, J. C. ( 1983 ) .

WikiMatrix

Alden cuối cùng quay trở về Philippines vào mùa Đông để bảo trì và huấn luyện.

Alden eventually returned to the Philippines for the winter for upkeep and training ..

WikiMatrix

Phòng Nước Trời được bảo trì như thế nào?

How Can We Help Maintain Our Kingdom Hall ?

jw2019

Sau khi được bảo trì, nó hướng đến Gibraltar vào ngày 9 tháng 5 cùng với Đoàn tàu UGS-40.

After upkeep, she headed for Gibraltar on the 9 th with Convoy UGS-40 .

WikiMatrix

Hồi đó gia đình tôi tưởng tôi là một thợ bảo trì.

My family thought I was a maintenance man.

OpenSubtitles2018.v3

7. (a) Mỗi năm cần làm gì để Phòng Nước Trời được bảo trì tốt?

7. ( a ) What is done each year to ensure that the Kingdom Hall is kept in good repair ?

jw2019

20 phút: “Hãy bảo trì tốt nơi thờ phượng của chúng ta”.

20 min : “ Let Us Keep Our Place of Worship in Good Repair. ”

jw2019

Owen tham gia cuộc tấn công lên đảo Pagan trước một giai đoạn bảo trì ngắn tại Eniwetok.

Strikes on Pagan Island preceded a brief upkeep at Eniwetok .

WikiMatrix

Đóng góp để bảo trì và chăm sóc Phòng Nước Trời cũng là việc lành.

We also do good when we use our resources to maintain the Kingdom Hall and when we help to take proper care of it.

jw2019

Viết lại và người bảo trì hiện nay

Rewrite and current maintainer

KDE40.1

Không có đường rẽ, cũng không có hầm bảo trì.

There’s no side tunnels, no maintenance tunnels.

OpenSubtitles2018.v3

cần dọn sạch hoặc bảo trì Phòng Nước Trời?

the Kingdom Hall needs cleaning or maintenance?

jw2019

Vỉa hè, hàng rào và bãi đậu xe có được bảo trì tốt không?

Are the sidewalks, fences, and parking lot in good condition ?

jw2019

Một thí dụ khác là việc bảo trì Phòng Nước Trời.

Another example is the maintenance of our Kingdom Hall.

jw2019

Source: https://vvc.vn
Category : Bảo Hành

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay