BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ NĂM 2021

Xin lưu ý: Nói rõ “Biết đến thông tin tại top10uytin.com ” trong khi liên hệ, để được hưởng nhiều ưu đãi hơn.

BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ NĂM 2021

Hiện nay, các căn hộ chung cư thường có rất nhiều phòng nhưng diện tích ban công lại hạn chế. Vì vậy, việc bố trí nhiều dàn nóng bên ngoài là điều khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, nhiều hãng điều hòa trên thế giới đã phát triển hệ thống điều hòa gồm 1 dàn nóng có thể kết nối với nhiều dàn lạnh tại các phòng khác nhau, tích hợp thêm nhiều tính năng ưu việt để thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Hiện nay Công ty Cổ phần GreenAir Nước Ta nhập khẩu và bán ra thị trường những mẫu sản phẩm điều hòa chất lượng tốt nhất, chính hãng, 100 % Bảo hành dài hạn đem niềm tin đến với người tiêu dùng yên tâm về loại sản phẩm. Tell : 1900.8888.96 ( Bán buôn – kinh doanh bán lẻ ), 024.224.555.77 ( Dự án )

Sau đây greenAIR xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:         

STT HẠNG MỤC ĐVT Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) Xuất xứ
Vật tư Nhân công
A PHẦN THIẾT BỊ
B NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 28.000 – 48.000 Btu/h Bộ   684,250 Vietnam
2 Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 12000- 24.000 Btu/h Bộ   446,250 Vietnam
5 Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió Bộ 127,500 53,550 Vietnam
6 Bộ giá đỡ dàn nóng Bộ 297,500 89,250 Vietnam
7 Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường Bộ   50,000 Vietnam
C VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
I ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 0.81mm m 141,750 14,875 Vietnam
2 D12.7 Dày 0.71mm m 124,750 11,900 Vietnam
3 D9.52 Dày 0.71mm m 107,750 8,925 Vietnam
4 D6.35   Dày 0.71mm m 78,000 7,140 Vietnam
II BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 19 mm m 13,600 4,760 Malaysia
2 D12.7 Dày 19 mm m 11,900 4,165 Malaysia
3 D9.52 Dày 19 mm m 10,200 3,570 Malaysia
4 D6.35 Dày 19 mm m 8,500 2,975 Malaysia
5 Vật tư phụ hệ ống đồng 500,000   Vietnam
III ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1 DN27  m 12,750 4,760 Vietnam
IV BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1 DN27 Dày 13 mm m 15,300 7,140 Vietnam
2 Vật tư phụ hệ ống nước ngưng 200,000   Vietnam
V HỆ ĐIỆN (Chủ đầu tư cấp điện nguồn)
1 Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 m 18,500 3,570  
2 Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 m 28,500 5,950  
3 Vật tư phụ 200,000   Vietnam
VI VẬT TƯ KHÁC
1 Giá treo ống gas, ống nước Bộ 38,114 5,950 Vietnam
2 Oxy + Ga hàn ống Bộ 802,400 297,500 Vietnam
3 Ni tơ thử kín hệ thống HT 852,550 386,750 Vietnam
4 Băng quấn cách ẩm Kg 50,150 35,700 Vietnam
5 Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện.
Kích thước : ( 1200 × 150 ) mm. 
Cái 300,900 53,550 Vietnam
6 Hộp gió tôn có bảo ôn:
Kích thước : ( 1160x 160 x H150) Mổ lỗ D150,Có bảo ôn
Cái 451,350 119,000 Vietnam
7 Côn thu mặt máy:
Kích thước : (1350×280×250) L250 có bảo ôn
Cái 852,550 267,750 Vietnam
8 Côn thu mặt máy:
Kích thước : (850×280×250) L250 có bảo ôn
Cái 651,950 208,250 Vietnam
9 Lưới lọc gió của hút . Cái 100,300 29,750 Vietnam
10 Ống gió mềm D200 có bảo ôn mét 100,000 14,875 Vietnam
11 Ống gió mềm D150 có bảo ôn mét 90,000 11,900 Vietnam
12 Vật tư phụ hệ ống gió Cái 1,000,000 150,000 Vietnam
  TỔNG CỘNG      

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2021

Sau đây greenAIR xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU – 12.000BTU Bộ 200,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Bộ 250,000
1.3 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Bộ 300,000
1.4 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU – 12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ 250,000
1.5 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ 350,000
2 Ống Đồng Ruby, Bảo Ôn Đôi, Băng Cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU mét 150,000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU mét 165,000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU mét 190,000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU mét 200,000
3 Giá Treo Cục Nóng
3.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU – 12.000BTU Bộ 90,000
3.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Cái 120,000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú mét 15,000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú mét 20,000
5 Ống Thoát Nước Ngưng
5.1 Ống thoát nước mềm mét 10,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 mét 20,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn mét 40,000
6 Chi phí khác
6.1 Attomat 1 pha cái 90,000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường mét 50,000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 50,000
6.4 Nạp Gas 22 Bộ 150,000
6.5 Nạp Gas 22 mới Bộ 250,000
6.6 Nạp hoàn toàn Gas 410 Bộ 600,000
6.7 Di chuyển dàn nóng hoặc dàn lạnh Dàn 150,000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 100,000
7.2 Chi phí thang dây mét 300,000
7.3 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) mét 40,000
7.4 Chi phí nhân công tháo máy Bộ 200,000
7.5 Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ 250,000
7.6 Vệ sinh đường ống(Đường ống đã đi âm hoặc chờ sẵn) Bộ 200,000
  Tổng cộng:    

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG NĂM 2021

Sau đây greenAIR xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy tủ đứng (Công suất 18.000BTU – 28.000BTU) Bộ 500,000
1.2 Loại máy tủ đứng (Công suất 30.000BTU – 50.000BTU) Bộ 600,000
2 ỐNG ĐỒNG, BĂNG CUỐN, BẢO ÔN
2.1 Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU mét 250,000
2.2 Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU mét 270,000
3 GIÁ TREO CỤC NÓNG,TI TREO MẶT LẠNH
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50,000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150,000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú mét 15,000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú mét 20,000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40,000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1×2.5mm mét 80,000
5 Ống Thoát Nước Ngưng
5.1 Ống thoát nước mềm mét 10,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 mét 15,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn mét 40,000
6 ATOMAT(SINO)
6.1 Attomat 1 pha cái 90,000
6.2 Attomat 3 pha cái 280,000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi tiêu nhân công tháo máy tủ đứng + bảo trì Bộ 300,000
7.2 Vật tự phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính,…) Bộ 150,000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 40,000
  Tổng cộng:    

 

Quý khách hàng lưu ý:

– Đơn giá tính theo VNĐ ; Giá trên chưa gồm có thuế Hóa Đơn đỏ VAT 10 % ;
– Ống đồng dày 0,61 mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12 ; – Ống đồng dày 0,71 mm cho ống Ø16, Ø19 ;
– Các hãng điều hòa chỉ vận dụng Bảo hành loại sản phẩm khi sử dụng lắp ráp bảo ôn đôi ( mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn ) ;
– Chi tiêu nhân công lắp ráp máy inverter – tiết kiệm chi phí điện cao hơn máy thường thì chính do nhằm mục đích bảo vệ chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên sử dụng ;
Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito .
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống ( đồng / nước ) đã đi sẵn ( thường ở những căn hộ cao cấp ) là bắt buộc nhằm mục đích bảo vệ : ống không bị tắc, gẫy hay hở …
Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để bảo vệ bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn .
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo trì định kỳ, Bảo hành thuận tiện hơn

– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền ngân sách nhân công và vật tư lắp ráp phải thanh toán giao dịch địa thế căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu sát hoạch trong thực tiễn

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Nước

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay