BÁO GIÁ BẢO TRÌ–SỬA CHỮA MÁY LẠNH,MÁY GIẶT,LÒ VI BA- 0915186222

I – MÁY LẠNH

LOẠI MÁY

CÔNG SUẤT

ĐƠN GIÁ

A / Vệ sinh máy lạnh

Máy treo tường

– (tùy theo SL)

1.0 – 1,5 HP

100.000 – 250.000 ( đồng / bộ / lần )
Nếu số nhiều và định kỳ liên hệ giá với CTY

2.5 HP ÷ 3.0 HP

200.000 – 350.000 ( đồng / 1 bộ / lần )

Máy tủ đứng, âm trần, áp trần

– (tùy theo SL)

2.0 HP ÷ 3.5 HP

200.000 – 350.000 ( đồng / 1 bộ / lần )

4.0 HP ÷ 5.5 HP

250.000 – 450.000 ( đồng / 1 bộ / lần )

B / Gas nạp thêm

– (tùy theo SL)

R 22 ( Ấn Độ )

75.000 – 95.000 đ / 10 psi / máy1HP

R410A ( Dupont – USA )

R32

650.000 – 1.180.000 (đồng/máy/1HP/3m ống)
( có hút chân không). Ga R32 ( liên hệ Cty)

C / Công kiểm tra máy lạnh

50.000 – 150.000 ( đồng / lần )

– (tùy theo SL)

 

Tùy theo mỗi máy mà lượng nạp gas thêm hoặc không cần nạp. Chúng tôi sẽ thông tin cho Quý Khách biết đúng mực về thực trạng của máy của Quý khách .

D / Thiết bị thay thế sửa chữa

Tụ quạt ( Korea )

1 HP ÷ 5.5 HP ( 1MF ÷ 5MF )

180.000 – 380.000 ( đồng / cái )

Tụ máy nén ( Korea )

1 HP ( 20 ÷ 25 MF )

 250.000 – 450. 000 ( đồng / cái )

1.5 HP ÷ 2 HP ( 30 ÷ 45 MF )

300.000 – 550.000 ( đồng / cái )

2.5 HP ÷ 3.5 HP ( 55 ÷ 75 MF )

400.000 – 650.000 ( đồng / cái )

*Giá trên áp dụng cho các khách hàng làm số lượng nhiều / 1 lần làm và định kỳ. Vị trí làm bình thường, thấp và không khó. Giá áp dụng cho dòng máy lạnh không inverter. ( Nếu vị trí cao phải kê giàn giáo thì tùy theo thực tế sẽ báo theo thực tế)

II – MÁY GIẶT

STT

DIỄN GIẢI

ĐƠN GIÁ

1

Bảo trì máy giặt

200.000 – 600.000 ( đồng / máy ) Số nhiều liên hệ giá Cty

2

Sơn lại máy giặt

750.000 – 950.000 ( đồng / máy ), ( Tùy loại sơn )

3

Thay van cấp nước đơn ( máy giặt lồng đứng )

350,000 – 550.000 ( đồng / máy ), ( Tùy theo loại )

4

Thay van cấp nước đơn ( máy giặt lồng ngang )

450.000 – 850.000 ( đồng / máy ). ( Tùy theo loại )

5

Thay van xả nước ( máy giặt lồng đứng )

350.000 – 780.000 ( đồng / máy ), ( Tùy theo loại )

6

Sửa bo mạch máy giặt

( 250.000 đ => 1.500.000 đ ). Theo hãng và linh phụ kiện thay thực tiễn. Thông thường khoảng chừng 520K

III – LÒ VI SÓNG

STT

DIỄN GIẢI

ĐƠN GIÁ

1

Đồng hồ quy trình tiến độ lò vi sóng

350.000 – 550.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

2

Đĩa thủy tinh lò vi sóng

150.000 – 220.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

3

Thay tụ lò vi sóng

250.000 – 350.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

4

Thay bóng cao tần

550.000 – 980.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

5

Thay biến áp lò vi sóng

480.000 – 780.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

6

Thay motor đĩa

180.000 – 220.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

7

Vòng quay đĩa

100.000 – 220.000 ( đồng / cái ), ( tùy loại )

Source: https://vvc.vn
Category: Bảo Dưỡng

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay