MÃ LỖI
|
MÃ LỖI Ô TÔ BÁO
|
Ý NGHĨA CỦA MÃ LỖI:
|
Mã Lỗi B0070 |
Driver seatbelt tension sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng độ căng dây đai bảo đảm an toàn bên tài xế |
Mã Lỗi B0071 |
Passenger seatbelt tension sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng độ căng dây đai bảo đảm an toàn bên hành khách |
Mã Lỗi B0072 |
Driver seatbelt pretension deployment Control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh căng dây đai bảo đảm an toàn bên tài xế |
Mã Lỗi B0073 |
First row center seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : cảm ứng độ căng dây đai bảo đảm an toàn ghế giữa hàng thứ nhất |
Mã Lỗi B0074 |
Passenger seatbelt pretension deployment Control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển căng dây đai bảo đảm an toàn bên hành khách |
Mã Lỗi B0075 |
Second row left seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển căng dây đai bảo đảm an toàn ghế trái hàng thứ 2 |
Mã Lỗi B0076 |
Second row center seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển căng dây đai bảo đảm an toàn ghế giữa hàng thứ 2 |
Mã Lỗi B0077 |
Second row right center seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển căng dây đai bảo đảm an toàn ghế phải hàng thứ 2 |
Mã Lỗi B0078 |
Third row left seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển căng dây đai bảo đảm an toàn ghế trái hàng thứ 3 |
Mã Lỗi B0080 |
Third row center seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh căng dây đai bảo đảm an toàn ghế giữa hàng thứ 3 |
Mã Lỗi B0081 |
Third row right seatbelt pretensioner deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển căng dây đai bảo đảm an toàn ghế phải hàng thứ 3 |
Mã Lỗi B0082 |
Driver seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế tài xế |
Mã Lỗi B0083 |
First row center seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế giữa hàng thứ nhất |
Mã Lỗi B0084 |
Passenger seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ tinh chỉnh và điều khiển số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế hành khách |
Mã Lỗi B0085 |
Second row left seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế bên trái hàng thứ hai |
Mã Lỗi B0086 |
Second row center seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế giữa hàng thứ hai |
Mã Lỗi B0087 |
Second row right seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế bên phải hàng thứ hai |
Mã Lỗi B0088 |
Third row left seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế bên trái hàng thứ ba |
Mã Lỗi B0090 |
Third row center seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa : bộ điều khiển và tinh chỉnh số lượng giới hạn mức độ siết đai bảo đảm an toàn ghế giữa hàng thứ ba |
Mã Lỗi B0091 |
Third row right seatbelt load limiter deployment control |
Ý nghĩa: bộ điều khiển giới hạn mức độ siết đai an toàn ghế bên phải hàng thứ ba
|
Mã Lỗi B0092 |
Left frontal restraints sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn trước trái |
Mã Lỗi B0093 |
Left side restraints sensor 1 |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn số 1 bên trái |
Mã Lỗi B0094 |
Left side restraints sensor 2 |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn số 2 bên trái |
Mã Lỗi B0095 |
Left side restraints sensor 3 |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn số 3 bên trái |
Mã Lỗi B0096 |
Center frontal restraints sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn giữa phía trước |
Mã Lỗi B0097 |
Right frontal restraints sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn trước phải |
Mã Lỗi B0098 |
Side restraints sensor 1 |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn số 1 bên trái |
Mã Lỗi B0099 |
Left side restraints sensor 2 |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn số 2 bên trái |
Mã Lỗi B00A0 |
Right frontal restraints sensor 3 |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn số 3 trước bên phải |
Mã Lỗi B00A1 |
Roll over sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng góc quay vòng ngoài |
Mã Lỗi B00B0 |
Occupant classification system |
Ý nghĩa : mạng lưới hệ thống phân biệt người ngồi trong xe |
Mã Lỗi B00B1 |
Occupant position system |
Ý nghĩa : mạng lưới hệ thống cảm nhận vị trí người ngồi trong xe |
Mã Lỗi B00B2 |
Driver seat occupant classification sensor “ A ” |
Ý nghĩa : cảm ứng phân biệt người ngồi ghế tài xế – cảm ứng A |
Mã Lỗi B00B3 |
Driver seat occupant classification sensor “ B ” |
Ý nghĩa : cảm ứng phân biệt người ngồi ghế tài xế – cảm ứng B |
Mã Lỗi B00B4 |
Driver seat occupant classification sensor “ C ” |
Ý nghĩa : cảm ứng nhận ra người ngồi ghế tài xế – cảm ứng C |
Mã Lỗi B00B5 |
Driver seat occupant classification sensor “ D ” |
Ý nghĩa : cảm ứng phân biệt người ngồi ghế tài xế – cảm ứng D |
Mã Lỗi B00B6 |
Driver seat occupant classification sensor “ E ” |
Ý nghĩa : cảm ứng nhận ra người ngồi ghế tài xế – cảm ứng E |
Mã Lỗi B00B7 |
Driver seat track position restraints sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn vị trí ghế tài xế |
Mã Lỗi B00B8 |
Driver seat recline position restraints sensor |
Ý nghĩa : cảm ứng giảm chấn vị trí ghế ngã tài xế |
Mã Lỗi B00B9 |
Driver seat occupant position sensor “ A ” |
Ý nghĩa : cảm ứng A vị trí người ngồi ghế tài xế |
Mã Lỗi B00BA |
Driver seat occupant position sensor “ B ” |
Ý nghĩa : cảm ứng B vị trí người ngồi ghế tài xế |
Mã Lỗi B00BB |
Driver seat occupant position sensor “ C ” |
Ý nghĩa: cảm biến C vị trí người ngồi ghế tài xế
|