(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Tên xe
|
Hạng mục
|
Loại
|
Price
|
Ford
|
Lốp 215 / 75R16 Maxis
|
vật tư
|
2100000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 185 / 55R16 MCl Xm2
|
vật tư
|
1850000 vnđ
|
Ford
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Ford
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
70000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 255 / 70R16 DunLop TL AT20
|
vật tư
|
2350000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 215 / 75R16 maxis ( 2818 )
|
vật tư
|
2300000 vnđ
|
Ford
|
Sơn góc BĐS Nhà Đất trước phải
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Ford
|
Sơn vá góc Bất Động Sản Nhà Đất trước trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford
|
Sơn nắp capo
|
nhân công
|
1400000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford
|
Sơn góc ba đờ sốc sau trái sơn vá cốp
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford
|
Sơn ốp lốp dự trữ
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford
|
Dọn nội thất bên trong sonax hàng loạt xe
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Ford
|
Rửa khoang máy
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford
|
Đánh bóng hàng loạt xe
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 245 / 70R16 BST TL 689
|
vật tư
|
2700000 vnđ
|
Ford
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 205 / 60 r16 goodyear
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Ford
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 265 / 50R20 goodyear đức
|
vật tư
|
5200000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
80000 vnđ
|
Ford
|
lốp 235 / 70/16 bst thái 850-3617-3717
|
vật tư
|
3500000 vnđ
|
Ford
|
Rocket 62
|
vật tư
|
1760000 vnđ
|
Ford
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Ford
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 205 / 60R16 MCL 3ST
|
vật tư
|
1900000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 255 / 70R16 BST TL 684
|
vật tư
|
2700000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 255 / 60R18 BST cũ
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford
|
265 / 70 r15 bst TL 689
|
vật tư
|
3600000 vnđ
|
Ford
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
320000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford
|
Tên lốp 215 / 75/16 maxxis-0718
|
vật tư
|
2100000 vnđ
|
Ford
|
Lốp 265 / 60R18 BST Tl 684 ( 17 )
|
vật tư
|
3750000 vnđ
|
Ford Ecosport
|
Làm sạch, bảo dưỡng máy
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Gò mép hông trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn mép hông trái ( sơn vào cả mặt trong )
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Gò + sơn cửa sau trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn phần nhựa đen góc ba bu lê trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn ốp lốp
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn cửa trước trái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn cửa trước phải
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford EcoSport
|
Sơn Bất Động Sản Nhà Đất trước
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn tai trái
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Sơn bộ váy đen
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Nẹp chân kính cửa trước bên trái
|
vật tư
|
850000 vnđ
|
Ford EcoSport
|
Nẹp chân kính cửa sau bên trái
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Ford Escape
|
Sơn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford Escape
|
Sơn Bất Động Sản Nhà Đất sau
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford Escape
|
Gò nắn mặt Calang
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Escape
|
Sơn mặt calang
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Escape
|
Cửa sau phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford Escape
|
Ốp hông trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape
|
Ốp cửa trước trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape
|
Ốp cửa sau trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape
|
Lọc xăng
|
vật tư
|
420000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bộ gioăng đại tu
|
vật tư
|
1950000 vnđ
|
Ford Escape
|
Xăng dầu vệ sinh
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Escape
|
Piston cos 0
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Ford Escape
|
Tay biên cos 0
|
vật tư
|
1600000 vnđ
|
Ford Escape
|
Xecmang cos 0
|
vật tư
|
2350000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Escape
|
Bạc biên cos 0
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bạc balie
|
vật tư
|
650000 vnđ
|
Ford Escape
|
Căn dọc trục
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bi tăng dây curoa tổng
|
vật tư
|
1150000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bi tỳ dây curoa tổng
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Ford Escape
|
Lọc gió động cơ
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bơm nước động cơ
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Ford Escape
|
Phớt đuôi trục cơ
|
vật tư
|
700000 vnđ
|
Ford Escape
|
Đóng nòng theo quả
|
vật tư
|
550000 vnđ
|
Ford Escape
|
Mài mặt máy
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Ford Escape
|
Mài mặt lốc
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Ford Escape
|
Già xupap
|
vật tư
|
700000 vnđ
|
Ford Escape
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bosch 1042
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Ford Escape
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Escape
|
Đánh bóng trục cơ
|
vật tư
|
700000 vnđ
|
Ford Escape
|
Công hạ máy đại tu
|
nhân công
|
5000000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bảo dưỡng họng hút
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape
|
Bảo dưỡng phanh 4 bánh
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Escape
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Escape
|
Hàn nắn bđx trước
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Escape
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Escape
|
Sơn góc bđx sau trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Escape
|
Đổi bi đèn pha trái sang đèn pha mới + lắp lại bi gầm trái
|
vật tư
|
750000 vnđ
|
Ford Escape
|
Hàn nắn + sơn ốp mí đèn pha trái
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Escape
|
Két nước
|
vật tư
|
2450000 vnđ
|
Ford Escape
|
Công tháo lắp, thay sửa chữa thay thế, sửa điện còi .
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Ford Escape
|
Van hàng nhiệt
|
vật tư
|
1050000 vnđ
|
Ford Escape
|
Rơ le 5 chân ( trong hộp tinh chỉnh và điều khiển )
|
vật tư
|
180000 vnđ
|
Ford Escape
|
Cứu hộ
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Escape
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Escape
|
Cảm biến dầu
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Ford Escape
|
Ống nước từ bình nước phụ vào két
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Ford Escape
|
Tiện tarô ốc dầu đáy cacte
|
vật tư
|
150000 vnđ
|
Ford Escape
|
Công hạ đáy cacte giải quyết và xử lý chảy dầu, tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Escape
|
Rơ le đài, loa
|
vật tư
|
240000 vnđ
|
Ford Escape
|
Sửa chữa vặt
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Escape – 2009
|
Gò nắn xương babule phải
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape – 2009
|
Sơn chống rỉ xương babule phải
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape – 2009
|
Hàn nắn babule phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Escape – 2009
|
Sơn babule phải
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Escape – 2009
|
Sơn cửa trước phải + sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Vệ sinh kim phun, họng hút
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Đài DVD
|
vật tư
|
3000000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Bosch 1042
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Rơ le 4 chân
|
vật tư
|
300000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Phin lọc ga nhôm
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Nước súc rửa điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
nhân công
|
1000000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Chân máy đầu cam
|
vật tư
|
3400000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Công tháo lắp thay thế sửa chữa phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Chân máy đầu két nước
|
vật tư
|
1750000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Escape – 2010
|
Lọc xăng
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Ford Escape 2.3 – 2010
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Escape 2.3 – 2010
|
Cây láp bên phải
|
vật tư
|
3400000 vnđ
|
Ford Escape 2.3 – 2010
|
Láp trung gian
|
vật tư
|
5500000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford Escaps – 2011
|
Công lắp đèn led và bắt lại táp bi cốp sau
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Escape – 2011
|
Hóa chất làm sạch buồng đốt máy xăng ECS-System Reiniger 250 ml
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Ford Everest
|
Quạt gió điều hòa trong xe
|
vật tư
|
3000000 vnđ
|
Ford Everest
|
Công, keo làm lại rột kính lái
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Everest
|
Đai cam
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Ford Everest
|
Bi tăng đai cam
|
vật tư
|
980000 vnđ
|
Ford Everest
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Everest
|
Lọc dầu Ranger, Everest
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Ford Everest
|
lốp 265 / 70R15 MCl thái LTX – 4217 * 4
|
vật tư
|
3250000 vnđ
|
Ford Everest
|
Ắc quy Atlas 80 ALAT XUÔI
|
vật tư
|
1900000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Dầu Cát
|
vật tư
|
130000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức – Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5 L
|
vật tư
|
1200000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức – Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5 L
|
vật tư
|
1200000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Dầu Cat
|
vật tư
|
130000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Everest – 2005
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Đế ổ khóa
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Cảm biến van cổ hút
|
vật tư
|
1250000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Lọc dầu Ranger, Everest
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Dầu máy dầu 15W-40 ( 1 vạn )
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
380000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
280000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa chỉnh bầu li tâm làm mát
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Công tắc tinh chỉnh và điều khiển mặt gương
|
vật tư
|
650000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Hàn nắn ốp cua lốp phụ
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn ốp cua lốp phụ
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn bđx sau
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn cửa trước phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn ốp hông phải
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Sơn ốp tai trái
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Đánh bóng cả xe + phủ polyme
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Quạt giải nhiệt
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Logo lazang
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Mô tơ gập gương trái, phải
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Rửa khoang máy
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Vệ sinh dàn lạnh
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Bảo dưỡng phanh 4 bánh
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Everest – 2012
|
Vệ sinh dàn lạnh
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Everest – năm ngoái
|
Dầu Cat
|
vật tư
|
130000 vnđ
|
Ford Everest – năm ngoái
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Everest – 2017
|
Dầu máy dầu JB GERMAN OIL
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Everest – 2017
|
Lọc dầu giấy ranger, everest, bt50
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Ford Everest – 2017
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Everest 2.5 – 2010
|
Dầu Cát
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford everest
|
Dầu Cat
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford everest
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford everest
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford everest
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Everest
|
Nước làm mát
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford everest
|
255 / 60 R18 BST TL 684
|
vật tư
|
4150000 vnđ
|
Ford everest
|
Gạt Mưa cứng bosch 18/18
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Ford everest
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Everest
|
Gioăng dàn cò
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Ford Everest
|
Phớt đầu cam
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Everest
|
Công thay thế sửa chữa phụ tùng
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Ford Everest
|
Dầu Cát
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford Everest
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford everest
|
Lốp 255 / 60R18 BST TL 684
|
vật tư
|
4025000 vnđ
|
Ford everest
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Ford Everest
|
Sơn góc bđx sau trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Everest
|
Sơn ốp hông trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Everest – 2008
|
Công ép bi moay ơ
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford Everest – 2008
|
Bi moay ơ trước phải
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Ford Everest – 2008
|
Cao su đồng xu tiền
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Ford Everest – 2008
|
Công tháo lắp và sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Sửa chữa vặt
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Dầu Cat
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Everest – 2011
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Bảo dưỡng phanh 4 bánh
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Sửa chữa vặt
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Everest – 2011
|
Dầu Cat
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford Fiesta
|
Công. tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Fiesta
|
Công tắc lên xuống kính
|
vật tư
|
750000 vnđ
|
Ford Fiesta
|
Cắt đoạn bô đoạn cuối + hàn đoạn bô mới vào
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford FIesta
|
Lốp 185 / 55/15 hankook
|
vật tư
|
1350000 vnđ
|
Ford Fiesta – 2011
|
Vè mưa
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Fiesta – 2011
|
Còi Denso
|
vật tư
|
550000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Fiesta – 2013
|
Bơm nước rửa kính
|
vật tư
|
680000 vnđ
|
Ford Fiesta – 2013
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Két nước
|
vật tư
|
2650000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Xương đỡ dàn nóng, két nước
|
vật tư
|
1800000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Phin lọc ga
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Nắn chỉnh lại dàn nóng
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Hàn nắn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Gò nắn chỉnh nắp capo
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Sơn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Chạy chỉ nắp capo
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Sơn nắp capo
|
nhân công
|
1300000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Hàn nắn công keo lại chân đèn
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Sơn nắp capo mặt trong
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Gò nắn chỉnh cửa trước trái
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Gò nắn chỉnh tai trái
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Sơn cánh cửa trước bên trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Sơn trai bên trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Van xả E két nước
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Ford Fiesta – năm ngoái
|
Mặt calang
|
vật tư
|
1400000 vnđ
|
Ford Fiesta 1.6 – 2013
|
Vệ sinh Kim Phun và Buồng Đốt bằng thiết bị CHLB Đức – máy xăng dung tích động cơ nhỏ hơn 1.7 L
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Ford Fiesta S – năm trước
|
Cứu hộ từ công an phường bồ đề về vietvoiz Long Biên
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Focus
|
Gò xương đỡ Bất Động Sản Nhà Đất trước
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn xương đỡ Bất Động Sản Nhà Đất trước
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Focus
|
Hàn nắn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Focus
|
Gò tai phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Ford Focus
|
Gò cửa sau phải
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Focus
|
Gò hông phải
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn hông phải
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Ford Focus
|
Gò nắp capo
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn nắp capo
|
nhân công
|
1300000 vnđ
|
Ford Focus
|
Chạy chỉ nắp capo
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Focus
|
Xương đầu xe
|
vật tư
|
1800000 vnđ
|
Ford Focus
|
Vỏ hộp ECU
|
vật tư
|
650000 vnđ
|
Ford Focus
|
Vòi phun nước rửa đèn pha
|
vật tư
|
570000 vnđ
|
Ford Focus
|
Nắp đậy phun nước rửa kính
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Focus
|
Hàn nắn vành bắt cảm ứng
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Focus
|
Cắt pô đoạn cuối + hàn lại đoạn mới
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Focus
|
Sơn ốp Bất Động Sản Nhà Đất sau ( để lại nắp bình xăng )
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Focus – 2010
|
Công, keo thay kính lái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Focus – 2010
|
Kính lái
|
vật tư
|
2600000 vnđ
|
Ford Focus – 2010
|
Gia công làm lại keo ( nước vào đèn pha trái )
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Focus – 2010
|
Lọc gió động cơ focus ( trụ )
|
vật tư
|
320000 vnđ
|
Ford Focus – 2010
|
Cáp Open ngoài trước bên trái
|
vật tư
|
580000 vnđ
|
Ford Focus – 2010
|
Bảo dưỡng cáp 4 cánh cửa
|
nhân công
|
100000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford Focus – 2011
|
Gò hông trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Nắn chỉnh bắt lại góc ba đờ sốc sau trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn góc ba đờ sốc sau trái
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Dầu động cơ Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Lọc dầu
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Đánh bóng sonax hàng loạt xe
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Dọn nội thất bên trong toàn diện và tổng thể
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Đèn cản sau phải
|
vật tư
|
450000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Ốp đèn cản trước phải
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Focus – 2011
|
Hàn nắn chình Bất Động Sản Nhà Đất sau
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Gò nắn chỉnh cốp sau
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Gò babule bên trái
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Gò babule bên phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn góc BĐS Nhà Đất sau trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn cốp
|
nhân công
|
1200000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn cửa sau trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn Babule bên trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn Babule bên phải
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Focus – 2011
|
Ác quy Varta 60AH cọc chìm ( bh 12 tháng )
|
vật tư
|
2400000 vnđ
|
Ford Focus – 2011
|
Sơn cửa trước trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Focus – 2017
|
Gò nắn cửa trước phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus – 2017
|
Gò nắn cửa sau phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Focus – 2017
|
Sơn góc bđx trước trái
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Focus – 2017
|
Sơn góc bđx sau phải
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Focus – 2017
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Ford Focus – 2017
|
Sơn cửa trước phải
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Ford Focus 1.8 – 2010
|
Gò nắn tai trái
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Ford Focus 1.8 – 2010
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Focus 1.8 – 2010
|
Sơn tai trái
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford Focus 1.8 – 2010
|
Hàn nắn bđx trước
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford FORTUNER – 2013
|
Dầu động cơ Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford FORTUNER – 2013
|
Sơn ba đờ sốc sau
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford FORTUNER – 2013
|
Ba đờ sốc sau hàng thường
|
vật tư
|
2100000 vnđ
|
Ford Laser
|
Thông xúc két nước
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Ford Laser
|
Bugi
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Laser
|
Nước làm mát
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Laser
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng công nghệ tiên tiến CHLB Đức – máy xăng 1.8 ml
|
vật tư
|
1000000 vnđ
|
Ford Laser
|
Vệ sinh họng hút
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Laser
|
Nắp két nước
|
vật tư
|
120000 vnđ
|
Ford Laser 1.8 – 2002
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Laser 1.8 – 2002
|
Lọc dầu Bosch 1001
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Ford Laser 1.8 – 2002
|
Đèn gầm trước bên phải
|
vật tư
|
1990000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2004
|
Bugi Denso ITV16TT
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2004
|
Bảo dưỡng cấp 4
|
nhân công
|
2000000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2004
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2004
|
Sơn bđx sau
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2004
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2004
|
Lọc gió động cơ
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Mondeo – 2004
|
Lọc xăng
|
vật tư
|
430000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Dầu máy tổng hợp toàn phần Fully Synthetic
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Công tháo lắp, thay thế đồ ( khách mang đến )
|
nhân công
|
1000000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Sơn lazang 2 màu
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Vận chuyển
|
vật tư
|
30000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Đổi mặt đèn pha + công keo
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Sơn lazang giữ nguyên màu cũ
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Sơn quây cả xe, đổi sang màu mận chín
|
nhân công
|
17500000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng công nghệ tiên tiến CHLB Đức – máy xăng dung tích động cơ từ 1.8 đến 2.5 lít
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Ford Mondeo – 2007
|
Sơn đổi sang màu mận chín
|
nhân công
|
17500000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Mondeo 2.5
|
Két nước
|
vật tư
|
2400000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Cứu hộ
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Giàn nóng
|
vật tư
|
2100000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Rô tuyn lái ngoài bên lái
|
vật tư
|
820000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Rô tuyn lái trong bên lái
|
vật tư
|
820000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Căn chỉnh độ chụm bánh xe
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Phớt đầu trục cơ
|
vật tư
|
320000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
BĐX trước
|
vật tư
|
2250000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Đèn gầm trước bên trái
|
vật tư
|
750000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Ống dẫn hướng gió vào bầu gió
|
vật tư
|
680000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford Mondeo 2.5
|
Chắn bùn lòng rè bánh trước trái, phải
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Chắn bùn gầm máy
|
vật tư
|
520000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Dầu trợ lực lái
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Nước xúc rửa điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Gioăng đáy cacte
|
vật tư
|
820000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Dầm đỡ máy ( xương vai bò )
|
vật tư
|
5800000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Xăng dầu vệ sinh
|
vật tư
|
300000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Bầu ngưng điều hòa
|
vật tư
|
1350000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Mondeo 2.5
|
Xử lý đáy cacte chảy dầu
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
3000000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Bulong bắt dầm máy
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Kính lái
|
vật tư
|
2500000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Công, keo dán kính lái
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Sơn bdx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Sơn dầm đỡ máy ( xương vai bò )
|
nhân công
|
1200000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Mặt calang
|
vật tư
|
950000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Quạt két nước liền trở quạt
|
vật tư
|
2600000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Mondeo 2.5
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Total Quartz 5000 ( bổ xung )
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Mondeo 2.5
|
Cứu hộ từ hồ đền lừ về vietvoiz Long Biên
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Mustang
|
Gò nắn chỉnh hông trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Mustang
|
Sơn góc Bất Động Sản Nhà Đất sau trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Mustang
|
Sơn góc BĐS Nhà Đất trước trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Mustang
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Ford ranger
|
Ắc quy Atlas 72 – 2200
|
vật tư
|
2000000 vnđ
|
Ford Ranger
|
Gò nắn chỉnh góc ba đờ sốc sau trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Ford Ranger
|
Sơn góc ba đờ sốc sau trái
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford ranger
|
Lốp 255 / 70R16 DunLop TL AT20
|
vật tư
|
2350000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Bi những đăng
|
vật tư
|
1650000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Rơ le xi nhan phải
|
vật tư
|
420000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Phin lọc ga
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Nước xúc rửa điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Lốc điều hòa
|
vật tư
|
6200000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Pin chìa khóa điều khiển và tinh chỉnh
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford Ranger – 2010
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Ranger – 2010
|
Công tháo lắp, đại tu mạng lưới hệ thống điều hòa
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Ford Ranger – năm trước
|
Dầu Cat
|
vật tư
|
135000 vnđ
|
Ford Ranger – năm trước
|
Lọc dầu giấy
|
vật tư
|
320000 vnđ
|
Ford Ranger – năm trước
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Ranger – năm trước
|
Dầu côn, dầu phanh
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Đổ dầu
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Mài mặt máy
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Vận chuyển
|
vật tư
|
80000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Gia công gioăng mặt máy
|
vật tư
|
1200000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Đổ dầu
|
vật tư
|
400000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Công hạ máy đại tu
|
nhân công
|
5000000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Xăng, dầu vệ sinh
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Pít tông Cos 0
|
vật tư
|
1700000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Xéc măng Cos 0
|
vật tư
|
3200000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Bạc biên + bạc balie
|
vật tư
|
2400000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Bộ gioăng đại tu
|
vật tư
|
3600000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Giàn con đội
|
vật tư
|
11500000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Cụm tăng tổng
|
vật tư
|
2450000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Bi tỳ dây curoa tổng
|
vật tư
|
720000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Bugi ( sấy )
|
vật tư
|
650000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Lọc nguyên vật liệu
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Bi tỳ ( bi lai cánh quạt )
|
vật tư
|
3100000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Lọc dầu giấy ranger, everets, bt50
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Rà xupap
|
vật tư
|
850000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Mài mặt máy
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Mài mặt lốc
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Đánh bóng trực cơ
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Đóng nòng theo quả
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Dầu máy dầu Idemitsu 15W40
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Xử lý gãy chân van Open dầu
|
vật tư
|
1750000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Cân bơm
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Long đen đầu kim phun
|
vật tư
|
400000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Dầu máy dầu Idemitsu 15W40
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Sửa kim phun
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Cụm làm mát tuần hoàn khí xả
|
vật tư
|
5060000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Lọc dầu giấy ranger, everets, bt50
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Ranger – năm ngoái
|
Dầu máy dầu JB GERMAN OIL
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Ranger – WildTrack
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng công nghệ tiên tiến CHLB Đức – máy dầu dung tích động cơ nhỏ hơn 4.0 L
|
vật tư
|
1800000 vnđ
|
Ford Ranger – WildTrack
|
Dầu Idemitsu
|
vật tư
|
850000 vnđ
|
Ford Ranger – WildTrack
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Bảo dưỡng cấp 2
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Dầu phanh DOT 4
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Công thay dầu hộp số tự động hóa
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Vệ sinh Kim Phun và Buồng Đốt bằng thiết bị CHLB Đức – động cơ diesel dung tích động cơ đến 2.5 L
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Lọc nguyên vật liệu
|
vật tư
|
520000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
Vệ sinh tổng thể giắc điện trong khoang máy
|
nhân công
|
1000000 vnđ
|
Ford Ranger 2.2 – năm ngoái
|
chuột 2 dây
|
vật tư
|
150000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215 / 75R16 MCL Aglix
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Ford Transit
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
320000 vnđ
|
Ford Transit
|
Đảo Lốp
|
nhân công
|
20000 vnđ
|
Ford Transit
|
Gạt mưa bosch 26 ″
|
vật tư
|
150000 vnđ
|
Ford Transit
|
Gạt mưa 24 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215 / 75R16 maxxis
|
vật tư
|
2200000 vnđ
|
Ford Transit
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Ford Transit
|
Gò nắn tai bên phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Transit
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Ford Transit
|
Hàn nắn BĐX trước bên trái + sơn
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
|
|
|
|
Ford Transit
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức – Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5 L
|
vật tư
|
1200000 vnđ
|
Ford Transit
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức – Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5 L
|
vật tư
|
1200000 vnđ
|
Ford Transit
|
Tên lốp 215 / 75/16 mcl thái aglis – 0918
|
vật tư
|
2100000 vnđ
|
Ford Transit
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Ford Transit
|
Đảo Lốp
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215 / 75R16 maxxis ( 1218 / 1518 )
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Ford Transit
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
495000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215 / 75R16 yoko nhật 818
|
vật tư
|
1900000 vnđ
|
Ford Transit
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
360000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215 / 75R16 MCL Aglis
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215 / 75R16 Maxis
|
vật tư
|
2100000 vnd
|
Ford Transit
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
100000 vnđ
|
Ford Transit
|
Đảo Lốp
|
nhân công
|
20000 vnđ
|
Ford Transit
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Ford Transit
|
Đảo Lốp
|
nhân công
|
20000 vnđ
|
Ford Transit
|
Lốp 215/75R16 MCL Aglis
|
vật tư
|
2250000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|