đưa ra bán trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Cọc lên vô nghĩa những tất cả đưa ra bán.

To pile up nonsense those all give sell .

Bạn đang đọc: đưa ra bán trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

QED

Trong khi đó, có một căn nhà ba phòng ngủ vừa được đưa ra bán gần đối diện nhà của Wyler.

As it happens, there’s a quaint three-bedroom that’s just gone on the market across from the Wylers’home .

OpenSubtitles2018.v3

Tổ hợp căn hộ dân cư đầu tiên tại Dubai Hills Estate, Mulberry tại Park Heights đã được đưa ra bán.

The first residential apartment complex in Dubai Hills Estate, Mulberry at Park Heights, has been launched for marketing .

WikiMatrix

29 tháng 10 – Tại Gimbels Department Store ở Thành phố New York chiếc bút bi đầu tiên được đưa ra bán (giá: $12.50 một chiếc).

October 29 – At Gimbel’s Department Store in New York City, the first ballpoint pens go on marketing at $ 12.50 each .

WikiMatrix

Không lực ngưng các hoạt động của mình và bán này với những ngôi nhà cá nhân được đưa ra bán trên thị trường.

The Air Force ceased operations and sold the property, with the individual houses being placed on the market .

WikiMatrix

Bức tranh kia, Diana and Callisto, sẽ được đưa ra bán với cùng mức giá cho tới năm 2012 trước khi nó được chào cho các nhà sưu tập tư nhân.

The other painting, Diana and Callisto, was for sale for the same amount until 2012 before it was offered to private collectors.

WikiMatrix

Năm 1909, Meteor III được hoàng đế đưa ra để bán.

In 1909, Meteor III was put up for marketing by the emperor .

WikiMatrix

Tôi khuyên các cô nên diệt mối trước khi đưa nhà ra bán.

I also suggest spraying for termites before you list the house .

OpenSubtitles2018.v3

Các quyết định mà các chiến lược này đưa rabán gì, bán ở đâu, bán khi nào, bán cho ai và bán bao nhiêu.

The decisions that these strategies help make are what to sell, where to sell it, when to sell it, who to sell it to, and how much to sell .

WikiMatrix

Đến hết thập niên, một bảng xếp hạng được biên tập bởi Official Charts Company nhằm đưa ra album bán chạy nhất trong khoảng thời gian 10 năm.

At the end of the decade, a retrospective chart was compiled by the Official Charts Company to determine the best-selling single of this ten-year period .

WikiMatrix

Console mới nhất, PlayStation 4, được đưa ra năm 2013, bán được 1 triệu chiếc trong vòng 24 giờ đầu tiên, trở thành console bán nhanh nhất trong lịch sử. ^ “Business Development/Japan”.

Sony’s latest console, the PlayStation 4, was released in 2013, selling 1 million consoles in its first 24 hours on sale, becoming the fastest selling console in history.

WikiMatrix

Kết luận đưa ra là cô ta bán thông tin tình báo.

The inference being she’s selling secrets .

OpenSubtitles2018.v3

Những người được bảo lãnh hiếm khi được tìm kiếm hoặc đưa ra khi Bán hàng trên ô tô và các mặt hàng điện hiếm khi có thể được kiểm tra tại địa điểm bán hàng.

Guarantees are rarely sought or given at car boot sales and electrical items can rarely be tested at the marketing site .

WikiMatrix

Nếu bạn đưa ra giá bán bằng một đơn vị tiền tệ khác, hãy đảm bảo sau khi Google chuyển đổi giá của bạn sang đô la Mỹ, Canada và Úc thì giá vẫn nằm trong khoảng giá quy định.

If you supply prices in a different currency, ensure that your prices will fall into the price bands after Google converts your prices to US, Canadian, and Australian Dollars .

support.google

Ví dụ, Nước Anh trước đây vận hành dưới chế độ bảo trì giá bán lại mà các nhà sản xuất có thể bắt buộc đưa ra giá bán tối thiểu cho hầu hết các hàng hóa; Chính sách này đã được bãi bỏ vào năm 1964.

For example, the United Kingdom formerly operated under a resale price maintenance regime in which manufacturers could legally dictate the minimum resale price for virtually all goods ; this practice was abolished in 1964 .

WikiMatrix

Chủ nghĩa tư bản dàn xếp các quan hệ sản xuất (như giữa những người thợ hay giữa những người thợ và các nhà tư bản) thông qua hàng hoá, gồm cả lao động, được đưa rabán trên thị trường.

Capitalism mediates social relationships of production ( such as among workers or between workers and capitalists ) through commodities, including labour, that are bought and sold on the market .

WikiMatrix

Ước tính đưa số Wii U bán ra vào cuối năm 2013 từ 4,5 đến 5,2 triệu.

Independent estimates put the number of Wii U consoles sold by the end of 2013 between 4.5 and 5.2 million .

WikiMatrix

Nintendo đưa ra mức giá bán lẻ đề xuất cho các trò chơi Switch ở mức 60 USD, tương đương với mức giá cho các game mới trên Xbox One và PlayStation 4.

Nintendo offered a suggested retail price for Switch games at the console’s launch of $60, equivalent to the price for new games on either the Xbox One and PlayStation 4.

WikiMatrix

Sau khi buộc một vòng dây ở cổ, tay hay eo vợ, người chồng sẽ đưa ra công chúng bán đấu giá công khai của mình cho người trả giá cao nhất.

After parading his wife with a halter around her neck, arm, or waist, a husband would publicly auction her to the highest bidder .

WikiMatrix

Tiberium Wars đã được đưa ra một giá bán lẻ đề xuất là 49,99$, trong khi C&C 3: Kane Edition có sẵn tại “nhà bán lẻ chọn” với giá bán lẻ đề xuất của Mỹ là 59,99$.

Tiberium Wars was given a suggested retail price of US $ 49.99, while the C&C 3 : Kane Edition is available at ” select retailers ” with a suggested retail price of US $ 59.99 in the USA .

WikiMatrix

Vào đầu tháng Tám, Aldi đã báo cáo việc đưa tất cả trứng ra bán tại các cửa hàng của Đức như là một biện pháp phòng ngừa.

In early August, Aldi reported removing all eggs for marketing in their German stores as a precaution .

WikiMatrix

Giá chuẩn cho Quảng cáo mua sắm cho biết mức giá trung bình mà những người bán khác đưa ra cho các sản phẩm tương tự như sản phẩm bạn đang bán.

Price benchmarks for Shopping ads show, on average, how other merchants are pricing the same products that you sell .

support.google

Việc trộm cắp được tiết lộ vào năm 1996 khi một người quản lý của Cục lưu trữ Quốc gia Pháp phát hiện ra rằng Pierce đã đưa tài liệu này ra để bán tại Sotheby’s.

The theft came to light in 1996, when a curator of the French National Archives discovered that Pierce had put the document up for marketing at Sotheby’s .

WikiMatrix

Đấu giá là một quá trình mua và bán bằng cách đưa ra món hàng cần đấu giá, ra giá và sau đó bán món hàng cho người ra giá cao nhất.

An auction is a process of buying and selling goods or services by offering them up for bid, taking bids, and then selling the item to the highest bidder.

WikiMatrix

Chiến dịch Google Mua sắm đưa ra cách thức tập trung vào bán lẻ để quản lý và quảng bá sản phẩm.

Google Shopping Campaigns offer a retail-centric way to manage and promote products.

support.google

Source: https://vvc.vn
Category : Kinh doanh

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay