1000+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp danh sách 1000 từ vựng theo 45 chủ đề thông dụng hàng ngày để các bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng vào những tình huống giao tiếp, những chủ đề trò chuyện phù hợp. Có 9 nhóm chủ đề lớn như sau:

  • Tự nhiên
  • Con người
  • Các mối quan hệ
  • Cuộc sống thường ngày
  • Sự vật xung quanh
  • Công việc
  • Nghệ thuật
  • Truyền thông
  • Các từ chỉ trạng thái, mức độ

Tự nhiên

Chủ đề 1: Động vật (Animals)

  • Bear (noun): Con gấu
  • /bɛr/
  • Ví dụ: Beware of the bear when camping in the forest. (Hãy cẩn thận với loài gấu khi cắm trại trong rừng)
  • Bird (noun): Con chim
  • /bɜrd/
  • Ví dụ: Some bird started to fly to the south as winter is coming. (Một số loài chim bắt đầu bay về phương Nam khi mùa đông sắp tới)
  • Cat (noun): Con mèo
  • /kæt/
  • Ví dụ: The neighbor’s cat is a beautiful one with black fur. (Con mèo nhà hàng xóm là một con mèo xinh đẹp với bộ lông màu đen)
  • Chicken (noun): Con gà
  • /ˈʧɪkən/
  • Ví dụ: My family’s farm has over 200 chickens. (Nông trại nhà tôi có hơn 200 con gà)
  • Cow (noun): Con bò
  • /kaʊ/
  • Ví dụ: Kobe cows in Japan receive surprisingly good treatment: listening to classical music, showering in beer, etc. (Những chú bò Kobe ở Nhật Bản nhận được sự chăm sóc tốt đáng ngạc nhiên: nghe nhạc cổ điển, tắm bằng bia,…)
  • Dog (noun): Con chó
  • /dɔg/
  • Ví dụ: I have a pet dog named Leo. (Tôi có một chú cún cưng tên là Leo)
  • Donkey (noun): Con lừa
  • /ˈdɑŋki/
  • Ví dụ: The donkeys were carrying heavy packs. (Những con lừa này đang mang vác nhiều bao tải nặng)
  • Elephant (noun): Con voi
  • /ˈɛləfənt/
  • Ví dụ: City kids only see elephants on TV or at the zoo. (Trẻ em thành phố chỉ nhìn thấy voi trên TV hoặc tại vườn thú)
  • Fish (noun): Con cá
  • /fɪʃ/
  • Ví dụ: There are plenty of fish in the sea. (Ngoài đại dương có rất nhiều cá)
  • Goat (noun): Con dê
  • /goʊt/
  • Ví dụ: Goat is one of the animals that live in high mountains. (Dê là một trong những loài động vật sống trên những ngọn núi cao)
  • Horse (noun): Con ngựa
  • /hɔrs/
  • Ví dụ: The princess always waits for a prince riding a white horse. (Công chúa luôn chờ một chàng hoàng tử bạch mã).
  • Insect (noun): Côn trùng
  • /ˈɪnˌsɛkt/
  • Ví dụ: In many places in the world, insects are used as a type of food. (Ở nhiều nơi trên thế giới, côn trùng được dùng như một loại thức ăn).
  • Lion (noun): Sư tử
  • /ˈlaɪən/
  • Ví dụ: Lions are usually found in grassland in Africa. (Sư tử thường được tìm thấy ở các đồng cỏ tại Châu Phi).
  • Monkey (noun): Con khỉ
  • /ˈmʌŋki/
  • Ví dụ: Monkey climbs trees very fast. (Khỉ trèo cây rất nhanh)
  • Mouse (noun): Con chuột
  • /maʊs/
  • Ví dụ: Kim forgot to put the cake into the fridge so a mouse ate it. (Kim quên bỏ chiếc bánh kem vào tủ lạnh nên một con chuột đã ăn mất chiếc bánh)
  • Ox (noun): Con bò đực
  • /ɑks/
  • Ví dụ: Chicken meat is white, whereas that of an ox is red. (Thịt gà là thịt trắng, trong khi đó thịt bò là thịt đỏ)
  • Pig (noun): Con lợn/heo
  • /pɪg/
  • Ví dụ: Despite their reputation, pigs are actually pretty smart. (Trái với danh tiếng của mình, loài lợn thực ra khá thông minh)
  • Rabbit (noun): Con thỏ
  • /ˈræbət/
  • Ví dụ: Rabbits are the symbol of Easter. (Thỏ là biểu tượng của Lễ Phục sinh)
  • Sheep (noun): Con cừu
  • ­/ʃip/
  • Ví dụ: She travels far to the other village to buy a good sheep. (Cô ấy đi sang tận làng khác để mua một con cừu tốt).
  • Tiger (noun): Con hổ
  • /ˈtaɪgər/
  • Ví dụ: Tigers are considered the king of the jungle. (Loài hổ được coi là chúa tể rừng xanh).

 

Chủ đề 2: Cây cối (Plants)

  • Bloom (verb): Nở hoa
  • /blum/ 
  • Ví dụ: Many types of flowers bloom when spring comes. (Vô số loài hoa đua nở khi mùa xuân đến)
  • Branch (noun): Cành cây
  • /brænʧ/
  • Ví dụ:The sun shines on Tom through the branches. (Mặt trời chiếu lên người Tom qua những cành cây).
  • Bud (noun): Chồi, búp cây
  • /bʌd/ 
  • Ví dụ: After a long, cold winter, the trees finally began to produce buds. (Sau một mùa đông dài và lạnh giá, cuối cùng các loài cây cũng bắt đầu đâm chồi).
  • Bush (noun): Bụi cây
  • /bʊʃ/ 
  • Ví dụ: She saw him coming so she hid behind a bush. (Cô ấy thấy anh ta đến nên đã trốn vào sau một bụi cây)
  • Flower (noun): Hoa
  • /ˈflaʊər/
  • Ví dụ: Flowers are essential in special occasions such as wedding or birthday parties. (Hoa là thứ không thể thiếu trong các dịp trọng đại như lễ cưới hay tiệc sinh nhật).
  • Grass (noun): Cỏ
  • /græs/ 
  • Ví dụ: Some children are playing on the grass. (Vài em nhỏ đang chơi đùa trên bãi cỏ)
  • Grow (verb): Mọc lên, lớn lên, phát triển
  • /groʊ/ 
  • Ví dụ: Some types of plant grow best in the shade. (Một số loài cây phát triển tốt nhất trong bóng râm).
  • Leaf (noun): Lá cây
  • /lif/ 
  • Ví dụ: Maple leaf is one of the symbols of Canada. (Lá phong là một trong những biểu tượng của Canada).
  • Root (noun): Rễ cây
  • /rut/ 
  • Ví dụ: In order to survive the storm, the trees have to has deep roots. (Để vượt qua cơn bão, cây cối phải có rễ bám thật sâu trong lòng đất)
  • Seed (noun): Hạt giống, hạt
  • /sid/ 
  • Ví dụ: From the apple seed Mai threw to the garden grows an apple tree. (Từ hạt táo Mai ném ra vườn mọc lên một cây táo)
  • Thorn (noun): Gai
  • /θɔrn/ 
  • Ví dụ: There are no roses without thorns. (Không có loài hoa hồng nào mà không có gai nhọn)
  • Tree (noun): Cây cối
  • /tri/ 
  • Ví dụ:  A fallen tree blocked the road. (Một cây xanh bị đổ chặn kín con đường)
  • Trunk (noun): Thân cây
  • /trʌŋk/ 
  • Ví dụ: There are some small squirrels living in the oak’s trunk. (Có vài chú sóc nhỏ sống trong thân cây sồi)
  • Wood (noun): Gỗ
  • /wʊd/ 
  • Ví dụ: This table is made from wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ)

 

Chủ đề 3: Trái cây (Fruits)

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay