|
- Bear (noun): Con gấu
- /bɛr/
- Ví dụ: Beware of the bear when camping in the forest. (Hãy cẩn thận với loài gấu khi cắm trại trong rừng)
|
|
- Bird (noun): Con chim
- /bɜrd/
- Ví dụ: Some bird started to fly to the south as winter is coming. (Một số loài chim bắt đầu bay về phương Nam khi mùa đông sắp tới)
|
|
- Cat (noun): Con mèo
- /kæt/
- Ví dụ: The neighbor’s cat is a beautiful one with black fur. (Con mèo nhà hàng xóm là một con mèo xinh đẹp với bộ lông màu đen)
|
|
- Chicken (noun): Con gà
- /ˈʧɪkən/
- Ví dụ: My family’s farm has over 200 chickens. (Nông trại nhà tôi có hơn 200 con gà)
|
|
- Cow (noun): Con bò
- /kaʊ/
- Ví dụ: Kobe cows in Japan receive surprisingly good treatment: listening to classical music, showering in beer, etc. (Những chú bò Kobe ở Nhật Bản nhận được sự chăm sóc tốt đáng ngạc nhiên: nghe nhạc cổ điển, tắm bằng bia,…)
|
|
- Dog (noun): Con chó
- /dɔg/
- Ví dụ: I have a pet dog named Leo. (Tôi có một chú cún cưng tên là Leo)
|
|
- Donkey (noun): Con lừa
- /ˈdɑŋki/
- Ví dụ: The donkeys were carrying heavy packs. (Những con lừa này đang mang vác nhiều bao tải nặng)
|
|
- Elephant (noun): Con voi
- /ˈɛləfənt/
- Ví dụ: City kids only see elephants on TV or at the zoo. (Trẻ em thành phố chỉ nhìn thấy voi trên TV hoặc tại vườn thú)
|
|
- Fish (noun): Con cá
- /fɪʃ/
- Ví dụ: There are plenty of fish in the sea. (Ngoài đại dương có rất nhiều cá)
|
|
- Goat (noun): Con dê
- /goʊt/
- Ví dụ: Goat is one of the animals that live in high mountains. (Dê là một trong những loài động vật sống trên những ngọn núi cao)
|
|
- Horse (noun): Con ngựa
- /hɔrs/
- Ví dụ: The princess always waits for a prince riding a white horse. (Công chúa luôn chờ một chàng hoàng tử bạch mã).
|
|
- Insect (noun): Côn trùng
- /ˈɪnˌsɛkt/
- Ví dụ: In many places in the world, insects are used as a type of food. (Ở nhiều nơi trên thế giới, côn trùng được dùng như một loại thức ăn).
|
|
- Lion (noun): Sư tử
- /ˈlaɪən/
- Ví dụ: Lions are usually found in grassland in Africa. (Sư tử thường được tìm thấy ở các đồng cỏ tại Châu Phi).
|
|
- Monkey (noun): Con khỉ
- /ˈmʌŋki/
- Ví dụ: Monkey climbs trees very fast. (Khỉ trèo cây rất nhanh)
|
|
- Mouse (noun): Con chuột
- /maʊs/
- Ví dụ: Kim forgot to put the cake into the fridge so a mouse ate it. (Kim quên bỏ chiếc bánh kem vào tủ lạnh nên một con chuột đã ăn mất chiếc bánh)
|
|
- Ox (noun): Con bò đực
- /ɑks/
- Ví dụ: Chicken meat is white, whereas that of an ox is red. (Thịt gà là thịt trắng, trong khi đó thịt bò là thịt đỏ)
|
|
- Pig (noun): Con lợn/heo
- /pɪg/
- Ví dụ: Despite their reputation, pigs are actually pretty smart. (Trái với danh tiếng của mình, loài lợn thực ra khá thông minh)
|
|
- Rabbit (noun): Con thỏ
- /ˈræbət/
- Ví dụ: Rabbits are the symbol of Easter. (Thỏ là biểu tượng của Lễ Phục sinh)
|
|
- Sheep (noun): Con cừu
- /ʃip/
- Ví dụ: She travels far to the other village to buy a good sheep. (Cô ấy đi sang tận làng khác để mua một con cừu tốt).
|
|
- Tiger (noun): Con hổ
- /ˈtaɪgər/
- Ví dụ: Tigers are considered the king of the jungle. (Loài hổ được coi là chúa tể rừng xanh).
|