Cấu trúc Wish Open khá phổ cập trong tiếp xúc tiếng Anh. Bạn đã hiểu rõ về cấu trúc, cách dùng của cấu trúc này chưa ? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu và khám phá về cấu trúc Wish trong tiếng Anh qua nội dung được san sẻ trong bài viết dưới đây nhé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau :
{ { sentences [ sIndex ]. text } } Click to start recording ! Recording … Click to stop !
Ví dụ:
I wish you were here. ( Ước gì có bạn ở đây. )
Cấu trúc Wish ở các thì trong tiếng Anh
Cấu trúc Wish ở thì hiện tại
Mong ước trong cấu trúc “ wish ” ở thì hiện tại là không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tiễn đã, đang xảy ra. Vì thế, ý nghĩa của cấu trúc “ wish ” tương đương với ý nghĩa của câu điều kiện kèm theo loại 2.
Lưu ý: If only” có thể được dùng thay cho “S+wish” theo cấu trúc
Ví dụ:
– She wishes that she washed her car more carefully. ( Cô ấy mong là mình đã rửa cái xe cẩn trọng hơn. ) – John wishes he didn’t see her on the street. ( John ước là anh ấy đã không thấy cô ấy trên phố. ) – If only ( that ) I knew the truth. ( Giá mà tôi biết thực sự. )
Lưu ý:
- Đối với động từ “to be”, và trong tình huống mang tính trang trọng, sẽ thường được dùng ở dạng “were” thay vì “was”, bao gồm cả ngôi thứ 3.
Ví dụ:
– I wish I were a girl. ( Ước gì tôi là con gái. ) – She wishes she were the best student. ( Cô ấy ước là sinh viên xuất sắc ưu tú nhất. )
- Nếu muốn diễn tả khả năng sự việc có thể xảy ra, trong mệnh đề chính bạn có thể sử dụng “could”.
Ví dụ:
– She wishes she could speak English well. ( Cô ấy ước cô ấy hoàn toàn có thể nói tiếng Anh tốt. ) – I wish I could swim. ( Ước gì tôi hoàn toàn có thể bơi. )
Cấu trúc Wish ở thì quá khứ
Cấu trúc Wish được dùng diễn đạt mong ước, tham vọng, bày tỏ hụt hẫng về việc không có thật hoặc là giả định xảy ra trong quá khứ. Vì thế cấu trúc Wish ở thời quá khứ giống với câu điều kiện kèm theo loại 3. Hoặc
Ví dụ:
– I wish I had studied hard when I was in high school. ( Ước gì tôi đã học tập cần mẫn khi còn học đại trà phổ thông. ) – She wishes that she hadn’t sent whole documents to her boss. ( Cô ấy ước mình đã không gửi hàng loạt tài liệu cho sếp. )
– If only you hadn’t been late. (Giá mà bạn không đến muộn.)
Cấu trúc Wish ở thì tương lai
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt mong ước về sự vật, vấn đề nào đó sẽ xảy ra ở thời gian tương lai. Hoặc
Ví dụ:
– Students wish that their professor would have không tính tiền time to help them. ( Sinh viên ước giáo sư có thời hạn rảnh để tương hỗ họ. ) – She wishes that he wouldn’t be busy in the afternoon. ( Cô ấy ước anh ý không bận vào buổi chiều. ) – If only we could join their party next week. ( Giá mà chúng tôi hoàn toàn có thể tham gia buổi tiệc của họ tuần tới. ) Tuy nhiên, nếu điều đó có năng lực xảy ra thì bạn không dùng với “ wish ” mà phải thành bằng “ hope ”. Trường hợp, vấn đề, sự vật được nhắc tới khiến cho người nói cảm thấy không dễ chịu và họ mong điều đó trong tương lai sẽ đổi khác, mệnh đề chính sẽ dùng cấu trúc với “ would ”.
Ví dụ:
– We hope that she comes on time. ( Chúng tôi hy vọng cô ấy đến đúng giờ. ) – I wish they wouldn’t sing a lot every day. ( Tôi ước gì họ sẽ không hát suốt mỗi ngày. )
Một số cách dùng khác của Wish
Wish + to + V-infinitive
Cấu trúc này không sử dụng với thì hiện tại hoàn thành. Người ta thường dùng cấu trúc này để diễn tả mong muốn của bản thân. Bạn có thể dùng “wish+to+V-infinitive” để thay cho “would like”.
Ví dụ:
– I wish to have dinner at that restaurant. ( Tôi ước được ăn tối ở nhà hàng quán ăn đó. ) – She wishes to come back home right now. ( Cô ấy mong trở lại nhà ngay giờ đây. )
Wish + Someone + to + V-infinitive
Ý nghĩa của cấu trúc này tương tự “wish+to+V-infinitive”, diễn tả ước muốn bản thân ai đó.
Ví dụ
– He wishes his mother to not leave. ( Anh ấy ước mẹ không rời đi. ) – My grandfather wishes me to visit him every month. ( Ông tôi mong tôi về thăm ông hàng tháng. )
Wish + Someone + something
Cấu trúc này được sử dụng phổ cập khi muốn bộc lộ lời chúc cho ai đó gặp những điều tốt đẹp.
Ví dụ
– I wish you a Merry Christmas. ( Tôi chúc bạn Giáng sinh vui tươi. ) – She wishes him a happy marriage. ( Cô ấy chúc anh ta hôn nhân gia đình niềm hạnh phúc. )
Lưu ý các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc “wish”
Như các bạn thấy, động từ mệnh đề chính lùi một thì : miêu tả mong ước hiện tại, động từ chia thì quá khứ, mong ước ở quá khứ, động từ chia quá khứ triển khai xong. Nhưng nhiều người học tiếng Anh “ bỏ quên ” yếu tố này và giữ nguyên thì.
Ví dụ:
I wish I have a big backpack. => sai I wish I had a big backpack. => đúng Nhưng khi sử dụng ở thì tương lai, mệnh đề chính không lùi thành tương lai triển khai xong. Đặc điểm này cũng gây nhầm lẫn cho người học và chia sai động từ. She wishes that she will have been a teacher. => sai
She wishes that she would have been a teacher.=> đúng
Bài tập vận dụng
Chia động từ của các câu dưới đây
- She wishes that they (offer) a delicious dish for her today.
- He didn’t miss the train. He wishes that he (get up) early and (be) late.
- We wish (go out) with them tomorrow.
- I wish (tell) a lie to my parents.
- They wish they (do) their work before leaving.
- John wishes that she (understand) how he feels.
- My teacher wishes we (be) better in the future.
- The little girl wishes her mother (go) to the zoo with her the next day.
- If only everyone (leave).
- I wish my father (stay) at home with me tomorrow.
Đáp án
Để học thêm về cấu trúc wish cùng nhiều chủ điểm ngữ pháp khác, giúp bạn nâng cao năng lực tiếp xúc tiếng Anh, hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak để rèn luyện. Các bài học kinh nghiệm mới tiếp tục được update, làm mới. Bạn sẽ hiểu và vận dụng tốt hơn tiếng Anh, hiệu quả học cũng sẽ được cải tổ rất nhiều.