Có thể nói rằng chúng ta dành một phần ba thời gian trong ngày tại môi trường công sở. Do vậy, nắm vững từ vựng tiếng Anh và mẫu câu thông dụng về chủ đề đời sống nơi công sở là một yếu tố rất quan trọng giúp cho bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và bạn bè trong công ty. Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng thông dụng nhất về chủ đề cuộc sống công sở.
I. Từ vựng tiếng Anh trong văn phòng
Từ vựng Tiếng Anh Nghe Nói chủ đề công sở, văn phòng bao hàm rất nhiều nội dung, bạn có thể tham khảo một số từ vựng được sắp xếp theo chủ đề thường gặp nhất về văn phòng tiếng Anh. Khi nắm vững được những từ vựng tiếng Anh thông dụng này, các bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng để tạo ấn tượng cho đồng nghiệp và cấp trên.
1. Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng
Đôi khi với những từ vựng chủ đề văn phòng đơn giản nhất thường gặp hằng ngày các bạn cũng có thể lúng túng khi sử dụng bằng tiếng Anh. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá tổng hợp những từ vựng về đồ dùng văn phòng đầy đủ và chi tiết dưới đây:
Paper [ ˈpeɪ.pɚ ] : giấy
Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] : giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy
Post-it pad [ Post-it pæd ] : mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)
Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : giấy được đóng thành xấp, tập giấy
Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : giấy ghi chú.
Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ] : sổ tay
Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư (nói chung)
File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu
Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo
File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng
Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ
Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy
Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cái ghim giấy lớn.
Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ
Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ] : kẹp giấy bằng nhựa
Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim
Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
Pen [ pen ]: bút bi
Pencil [ ˈpen.səl ] : bút chì
Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi
Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp đựng danh thiếp
Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp
Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin
Tape [ teɪp ] : băng dính
Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong
Massive tape [ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn
Ink [ ɪŋk ] : Mực, mực in
ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng
File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ đựng hồ sơ, tài liệu
Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in
Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính
Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân
Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô
Fax [ fæks ]: máy fax
Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu
Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình
Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng
Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách
Desk [ desk ]: bàn làm việc
Chair [ tʃer ]: ghế
Fan [ fæn ] : quạt
Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh
Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc
3. Từ vựng về chức vụ
Board of director: Hội đồng quản trị
Chairman: Chủ tịch
CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
Director: Giám đốc
Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
Owner: Chủ doanh nghiệp
Boss: Sếp, ông chủ
Manager: Người quản lý
Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự
Team Leader: Trưởng nhóm
Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Colleague: Đồng nghiệp
Trainee: Nhân viên tập sự
Accountant: Kế toán
Shareholder: Cổ đông
Head of department: Trưởng phòng
Deputy of department: Phó phòng
Employee: Nhân viên
Trainee: Nhân viên tập sự
Worker: Công nhân
Colleague: đồng nghiệp
Employer: người sử dụng lao động
4. Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh
Department (Dep’t): Phòng/ ban
Administration Dep’t: Phòng hành chính
Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự
Training Dep’t: Phòng đào tạo
Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng
Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Accounting Dep’t: Phòng kế toán
Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin
5. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động
Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản
Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại
Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức
Salary [ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương
Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương
Pension scheme [ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu
Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế
Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm
Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc
Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng
Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
Retire: Nghỉ hưu
6. Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm
Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian
Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian
Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn
Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời
Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu
7. Từ vựng tiếng Anh công sở khác
Có những từ ngữ chủ đề văn phòng rất quen thuộc trong việc làm tuy nhiên khi tư duy bằng tiếng Anh sẽ khiến tất cả chúng ta bị “ bí ”. Nằm lòng những từ vựng sau và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn hoàn toàn có thể tự tin tiếp xúc tiếng Anh văn phòng .
Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
Redundancy: sự dư thừa nhân viên
To fire someone: sa thải ai đó
To get the sack (colloquial): bị sa thải
Company car: ô tô cơ quan
Working conditions: điều kiện làm việc
Qualifications: bằng cấp
Offer of employment: lời mời làm việc
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
Starting date: ngày bắt đầu
Leaving date: ngày nghỉ việc
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Job description: mô tả công việc
Internship: thực tập
Interview: phỏng vấn
Interviewer: người phỏng vấn
Interviewee: người được phỏng vấn
Superintendent/supervisor: người giám sát
Recruiter: nhà tuyển dụng
Recruitment: sự tuyển dụng
Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức
Trainee: người học việc, thực tập sinh
Time keeping: sự đúng giờ
Job description: bản mô tả công việc
Present: trình bày
Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
Meeting: cuộc họp
Document: tài liệu (trên máy tính)
Material: tài liệu
Spam: thư rác
Mailbox: hộp thư, thùng thư
Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng
Administration: ban quản trị, ban quản lý
Bonus: tiền thưởng
Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm)
Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt
Budget: ngân sách
Career: sự nghiệp, nghề nghiệp
Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật)
Deadline: hạn chót
Distribution: Sự phân phối
Duty: nhiệm vụ, công việc
Facility: tiện nghi, trang thiết bị
Guidebook: sách hướng dẫn
Hire: thuê (lao động)
Headquarters: trụ sở chính
Database: cơ sở dữ liệu
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về công sở
Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở là một trong những kiến thức và kỹ năng quan trọng trong quy trình học từ vựng tiếng Anh. Ngoài những chủ đề từ vựng chủ đề văn phòng thông dụng trên những bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những cụm từ vựng tiếng Anh về công sở thường gặp để vận dụng trong học tập và tự tin tiếp xúc tiếng Anh văn phòng .
(to) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng
jack of all trades: người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
(be) full of beans: hăng hái, sôi nổi
(be) full of oneself: tự đắc, tự hào về mình
eager beaver: người tham việc, người làm việc chăm chỉ
cough potato: người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi
big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
behind the times: người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
bad egg: kẻ không ra gì, người không đáng tin
goody-goody: người tỏ ra tử tế
above-board: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
(to) set a good example: nêu gương tốt, tấm gương tốt
positive outlook on life: quan điểm tích cực về cuộc sống
(to) take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai đó
(to) get on with somebody: ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai
hard-working: làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng
major influence: gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
(to) put others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
sense of humour: sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh
(to) stand out: nổi bật, gây sự chú ý
well-built: mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
open-minded: phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
middle-aged: ở tuổi trung niên
Hot-temper: nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
civil servant: công chức nhà nước
laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng
self-confident: tự tin
(to) take after somebody: giống ai đó
(to) hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng, sở trường của ai đó
fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ
broad-minded: chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi
(be) the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động
(to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
(to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng
(be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
well-educated: được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao
two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy
thick-skinned: không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
self-effacing: tự khiêm tốn
self-centred: ích kỷ
self-assured: tự tin
quick-tempered: nóng tính
painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình
narrow minded: hẹp hòi, thiên vị, không công bằng
good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng
fair-minded: đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị
easy-going: hòa đồng, dễ chịu, thoải mái
well-known: hầu như ai cũng biết, nổi tiếng
(to) make time for: dành thời gian cho (ai đó)
(to) get along: sống, xoay xở, làm ăn
(to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ
3. Mẫu câu trong tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày tại nơi công sở
Sau khi đã tích trữ được từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày tại nơi công sở, bạn có thể luyện tập sử dụng các từ vựng này qua một số mẫu câu cơ bản sau bằng cách thay các từ vựng thích hợp vào câu. Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng để các bạn tham khảo.
The photocopy machine is on the second floor: Máy phô tô nằm ở tầng 2.
This is the file cabinet, you can use this one: Đây là tủ đựng hồ sơ, bạn có thể sử dụng chiếc tủ này.
Mr. Jones is using the fax machine in the first floor: Ông Jones đang sử dụng máy fax ở tầng 1.
The bookcase is on the table over there: Kệ sách ở trên cái bàn đằng kia.
You can put your card visit in this ID holder: Bạn có thể để danh thiếp của mình vào miếng đựng thẻ này.
I’m in … : Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
Let’s grab lunch: Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
I know a good place nearby: Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
Want to order out: Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
Where can I find the …: Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
What can I help you: Tôi có thể giúp gì bạn?
I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
Can I see the report: Tôi có thể xem báo cáo được không?
I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
There is a problem with my computer: Máy tính của tôi đang có vấn đề
Have a nice day! chúc một ngày tốt lành.
What time is it? Bây giờ là mấy giờ rồi?
We are going to go out for lunch: Chúng ta sẽ ra ngoài ăn trưa chứ?
What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
He is in a meeting: Anh ấy đang họp.
I need to do some photocopying: Tôi cần phải đi photocopy
Here is my business card! Đây là danh thiếp của tôi.
Where is the photocopier/calculator? Máy photocopy/máy tính cầm tay ở đâu?
Can I borrow your pen? Tôi có thể mượn bút của bạn được không?
Hy vọng Tiếng Anh Nghe Nói đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất. Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh,đừng quên quay lại trang tienganhnghenoi.vn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: Lịch Học – Học Phí.