Tôi đã trang điểm và tiễn đưa bà ấy.
I dressed her up, and sent her away.
OpenSubtitles2018.v3
Nghe vậy, Giê-xa-bên trang điểm và làm tóc rồi chờ bên cửa sổ trên lầu.
When she heard that he was coming, she put on makeup, did her hair, and waited by her upstairs window.
jw2019
Em có nên trang điểm một tí?
Should I put on some makeup?
opensubtitles2
Thay đồ và trang điểm ở đằng kia
Get changed and makeup over there
opensubtitles2
Ngay trong xe trên đường cao tốc, cô hoàn tất việc trang điểm.
In her car on the freeway, she finished applying her makeup.
Literature
Brown đã viết tám cuốn sách về trang điểm và làm đẹp.
Brown has written eight books about makeup and beauty.
WikiMatrix
Chúng tớ sẽ làm tóc và trang điểm trong phòng tắm.
We’re gonna have hair and makeup in the bathroom.
OpenSubtitles2018.v3
Đầu trọc, mặc váy, rồi trang điểm?
Bald, wears a skirt, and makeup.
OpenSubtitles2018.v3
Trang điểm được thực hiện trước khi mặc trang phục để tránh làm bẩn bộ kimono.
Makeup is applied before dressing to avoid dirtying the kimono.
WikiMatrix
Trang điểm thêm đi
Use more make– up
opensubtitles2
Sáu tiếng trang điểm à?
Six hours of makeup?
OpenSubtitles2018.v3
Một người phụ nữ trang điểm thì mù hết một nửa.
A woman doing her make-up is half blind.
OpenSubtitles2018.v3
Đến khi Giê-hu tới thành Gít-rê-ên, bà đã cố trang điểm cho hấp dẫn.
(Revelation 2:18-23) By the time Jehu reached Jezreel, she had tried to make herself attractive.
jw2019
Tại sao anh ta cần trang điểm cầu kì?
Why would he need to use theatrical makeup?
OpenSubtitles2018.v3
Lộng lẫy trang điểm toàn bằng vàng bạc, ngọc ngà,
Adorned for her husband in gems so bright,
jw2019
Thật hay em lại là nghệ sĩ trang điểm.
Wow. It’s cool that you’re a make-up artist.
OpenSubtitles2018.v3
Trang điểm mất hai tiếng đấy.
Two hours of makeup.
OpenSubtitles2018.v3
Có phải là thiếu phấn trang điểm không?
Is there a shortage of rouge?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi đã trang điểm và tiễn đưa bà ấy
I dressed her up, and sent her away
opensubtitles2
Trong những ngày đầu, nó chuyên về trang điểm màn ảnh.
Early on he showed a taste for drawing.
WikiMatrix
1 nửa đàn ông ngoài kia có trang điểm.
Half the guys out there have makeup on.
OpenSubtitles2018.v3
Kinh nghiệm của anh là đàn ông khôn ngoan không làm phiền việc trang điểm của phụ nữ.
It was his experience that wise men did not interrupt a lady’s toilet.
Literature
Anh ấy thuê tôi dạy cách trang điểm sân khấu.
He hired me to teach him to use theatrical makeup.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi trang điểm cho nam giới khác với nữ giới
We have different makeups for male and female
opensubtitles2
Một túi đồ trang điểm nhỏ cũng chấp nhận được
A small vanity case would be permissible
opensubtitles2