1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin update 2021

Abacus (n) ˈæbəkəs Bàn tính Ability (a) əˈbɪlɪti Khả năng Acceptable (a) əkˈsɛptəbl Có thể chấp nhận được Access (v,n) ˈæksɛs Truy cập; sự truy cập Accommodate (v) əˈkɒmədeɪt Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng Accumulator (n) əˈkjuːmjʊleɪtə Tổng Accuracy (n) ˈækjʊrəsi Sự chính xác Acoustic coupler (n) əˈkuːstɪk ˈkʌplə Bộ ghép âm Activity (n) ækˈtɪvɪti Hoạt động Addition (n) əˈdɪʃ(ə)n Phép cộng Address (n) əˈdrɛs Địa chỉ Allocate (v) ˈæləʊkeɪt Phân phối Alloy (n) əˈlɔɪ Hợp kim Alternative (n) ɔːlˈtɜːnətɪv Sự thay thế Analog (n) ˈænəlɒg Tương tự Analyst (n) ˈænəlɪst Nhà phân tích Animation (n) ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n Hoạt hình Application (n) ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n Ứng dụng Appropriate (a) əˈprəʊprɪɪt Thích hợp Apt (v) æpt Có khả năng, có khuynh hướng Arithmetic (n) əˈrɪθmətɪk Số học Aspect (n) ˈæspɛkt Lĩnh vực, khía cạnh Associate (v) əˈsəʊʃɪɪt Có liên quan, quan hệ Attach (v) əˈtæʧ Gắn vào, đính vào Beam (n) biːm Chùm Binary (a) ˈbaɪnəri Nhị phân, thuộc về nhị phân Blink (v) blɪŋk Nhấp nháy Bubble memory (n) ˈbʌbl ˈmɛməri Bộ nhớ bọt Calculation (n) ˌkælkjʊˈleɪʃən Tính toán Capability (n) ˌkeɪpəˈbɪlɪti Khả năng Capacity (n) kəˈpæsɪti Dung lượng Cartridge (n) ˈkɑːtrɪʤ Đầu quay đĩa Causal (a) ˈkɔːzəl Có tính nhân quả Centerpiece (n) ˈsɛntəpiːs Mảnh trung tâm Century (n) ˈsɛnʧʊri Thế kỷ Chain (n) ʧeɪn Chuỗi Channel (n) ˈʧænl Kênh Characteristic (n) ˌkærɪktəˈrɪstɪk Thuộc tính, nét tính cách Chronological (a) ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl Thứ tự thời gian Circuit (n) ˈsɜːkɪt Mạch Clarify (v) ˈklærɪfaɪ Làm cho trong sáng dễ hiểu Cluster controller (n) ˈklʌstə kənˈtrəʊlə Bộ điều khiển trùm Coil (v,n) kɔɪl Cuộn Command (v,n) kəˈmɑːnd Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) Communication (n) kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən Sự liên lạc Compiler (n) kəmˈpaɪlə Trình biên dịch Complex (a) ˈkɒmplɛks Phức tạp Component (n) kəmˈpəʊnənt Thành phần Computer (n) kəmˈpjuːtə Máy tính Computer science (n) kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns Khoa học máy tính Computerize (v) kəmˈpjuːt(ə)raɪz Tin học hóa Concentrate (v) ˈkɒnsəntreɪt Tập trung Concentric (a) kɒnˈsɛntrɪk Đồng tâm Conceptual (a) kənˈsɛptjʊəl Thuộc về khái niệm Condense (v) kənˈdɛns Làm đặc lại, làm gọn lại Condition (n) kənˈdɪʃən Điều kiện Configuration (n) kənˌfɪgjʊˈreɪʃən Cấu hình Conflict (v) ˈkɒnflɪkt Xung đột Consist (of) (v) kənˈsɪst (ɒv) Bao gồm Contemporary (a) kənˈtɛmpərəri Cùng lúc, đồng thời Convert (v) ˈkɒnvɜːt Chuyển đổi Coordinate (v) kəʊˈɔːdnɪt Phối hợp Core memory (n) kɔː ˈmɛməri Bộ nhớ lõi Crystal (n) ˈkrɪstl Tinh thể Curve (n) kɜːv Đường cong Cylinder (n) ˈsɪlɪndə Trụ Data (n) ˈdeɪtə Dữ liệu Database (n) ˈdeɪtəˌbeɪs Cơ sở dữ liệu Decade (n) ˈdɛkeɪd Thập kỷ Decision (n) dɪˈsɪʒən Quyết định Decrease (v) ˈdiːkriːs Giảm Definition (n) ˌdɛfɪˈnɪʃən Định nghĩa Demagnetize (v) ˌdiːˈmægnɪtaɪz Khử từ hóa Dependable (a) dɪˈpɛndəbl Có thể tin cậy được Describe (v) dɪsˈkraɪb Mô tả Design (v,n) dɪˈzaɪn Thiết kế; bản thiết kế Deteriorate (v) dɪˈtɪərɪəreɪt Phá hủy, làm hư hại Device (n) dɪˈvaɪs Thiết bị Devise (v) dɪˈvaɪz Phát minh Diagram (n) ˈdaɪəgræm Biểu đồ Different (a) ˈdɪfrənt Khác biệt Digital (a) ˈdɪʤɪtl Số, thuộc về số Dimension (n) dɪˈmɛnʃən Hướng Discourage (v) dɪsˈkʌrɪʤ Không khuyến khích, không động viên Disk (n) dɪsk Đĩa Disparate (a) ˈdɪspərɪt Khác nhau, khác loại Display (v,n) dɪsˈpleɪ Hiển thị; màn hình Distinction (n) dɪsˈtɪŋkʃən Sự phân biệt, sự khác biệt Distribute (v) dɪsˈtrɪbju(ː)t Phân phối Distributed system (n) dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm Hệ phân tán Diverse (a) daɪˈvɜːs Nhiều loại Divide (v) dɪˈvaɪd Chia Division (n) dɪˈvɪʒən Phép chia Document (n) ˈdɒkjʊmənt Văn bản Dominate (v) ˈdɒmɪneɪt Thống trị Drum (n) drʌm Trống Dual-density (n) ˈdju(ː)əl-ˈdɛnsɪti Dày gấp đôi Economical (a) ˌiːkəˈnɒmɪkəl Một cách kinh tế Electro sensitive (a) ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv Nhiếm điện Electromechanical (a) ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l Có tính chất cơ điện tử Electronic (n,a) ɪlɛkˈtrɒnɪk Điện tử, có liên quan đến máy tính Electrostatic (a) ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk Tĩnh điện Encode (v) ɪnˈkəʊd Mã hóa Encourage (v) ɪnˈkʌrɪʤ Động viên, khuyến khích Environment (n) ɪnˈvaɪərənmənt Môi trường Equal (a) ˈiːkwəl Bằng Equipment (n) ɪˈkwɪpmənt Trang thiết bị Essential (a) ɪˈsɛnʃəl Thiết yếu, căn bản Establish (v) ɪsˈtæblɪʃ Thiết lập Estimate (v) ˈɛstɪmɪt Ước lượng Etch (v) ɛʧ Khắc axit Execute (v) ˈɛksɪkjuːt Thi hành Experiment (v,n) ɪksˈpɛrɪmənt Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm Expertise (n) ˌɛkspɜːˈtiːz Sự thành thạo Exponentiation (n) Exponentiation Lũy thừa, hàm mũ Expose (v) ɪksˈpəʊz Phơi bày, phô ra External (a) ɛksˈtɜːnl Ngoài, bên ngoài Feature (n) ˈfiːʧə Thuộc tính Ferrite ring (n) Ferrite rɪŋ Vòng nhiễm từ Fibre-optic cable (n) ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl Cáp quang Figure out (v) ˈfɪgər aʊt Tính toán, tìm ra Filtration (n) fɪlˈtreɪʃən Lọc Financial (a) faɪˈnænʃəl Thuộc về tài chính Firmware (n) ˈfɜːmweə Phần mềm được cứng hóa Flexible (a) ˈflɛksəbl Mềm dẻo Function (n) ˈfʌŋkʃən Hàm, chức năng Fundamental (a) ˌfʌndəˈmɛntl Cơ bản Gateway (n) ˈgeɪtweɪ Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn Generation (n) ˌʤɛnəˈreɪʃən Thế hệ Global (a) ˈgləʊbəl Toàn cầu, tổng thể Graphics (n) ˈgræfɪks Đồ họa Greater (a) ˈgreɪtə Lớn hơn Guarantee (v,n) ˌgærənˈtiː Cam đoan, bảo đảm Hammer (n) ˈhæmə Búa Handle (v) ˈhændl Giải quyết, xử lý Hardware (n) ˈhɑːdweə Phần cứng History (n) ˈhɪstəri Lịch sử Hook (v) hʊk Ghép vào với nhau Horizontal (a,n) ˌhɒrɪˈzɒntl Ngang, đường ngang Hybrid (a) ˈhaɪbrɪd Lai Imitate (v) ˈɪmɪteɪt Mô phỏng Immense (a) ɪˈmɛns Bao la, rộng lớn Impact (v,n) ˈɪmpækt Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động Imprint (v) ˈɪmprɪnt In, khắc Increase (v) ˈɪnkriːs Tăng Indicate (v) ˈɪndɪkeɪt Chỉ ra, cho biết Individual (a,n) ˌɪndɪˈvɪdjʊəl Cá nhân, cá thể Inertia (n) ɪˈnɜːʃə Quán tính Information system (n) ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm Hệ thống thông tin Input (v,n) ˈɪnpʊt Vào, nhập vào Inspiration (n) ˌɪnspəˈreɪʃən Sự cảm hứng Install (v) ɪnˈstɔːl Cài đặt, thiết lập Instruction (n) ɪnˈstrʌkʃən Chỉ dẫn Integrate (v) ˈɪntɪgreɪt Tích hợp Interact (v) ˌɪntərˈækt Tương tác Interchange (v) ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ Trao đổi lẫn nhau Interface (n) ˈɪntəˌfeɪs Giao diện Internal (a) ɪnˈtɜːnl Trong, bên trong Interruption (n) ˌɪntəˈrʌpʃən Ngắt Intersection (n) ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən Giao điểm Intricate (a) ˈɪntrɪkɪt Phức tạp Invention (n) ɪnˈvɛnʃən Phát minh Irregularity (n) ɪˌrɛgjʊˈlærɪti Sự bất thường, không theo quy tắc Layer (n) ˈleɪə Tầng, lớp Less (a) lɛs Ít hơn Limit (v,n) ˈlɪmɪt Hạn chế Liquid (n) ˈlɪkwɪd Chất lỏng Logical (a) ˈlɒʤɪkəl Một cách logic Logical (a) ˈlɒʤɪkəl Có tính logic Magazine (n) ˌmægəˈziːn Tạp chí Magnetic (a) mægˈnɛtɪk Từ Magnetize (v) ˈmægnɪtaɪz Từ hóa, nhiễm từ Mainframe (n) ˈmeɪnfreɪm Máy tính lớn Mainframe computer (n) ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə Máy tính lớn Majority (n) məˈʤɒrɪti Phần lớn, phần chủ yếu Make up (v) meɪk ʌp Chiếm; trang điểm Manipulate (n) məˈnɪpjʊleɪt Xử lý Mathematical (a) ˌmæθɪˈmætɪkəl Toán học, có tính chất toán học Mathematician (n) ˌmæθɪməˈtɪʃən Nhà toán học Matrix (n) ˈmeɪtrɪks Ma trận Mechanical (a) mɪˈkænɪkəl Cơ khí, có tính chất cơ khí Memory (n) ˈmɛməri Bộ nhớ Merge (v) mɜːʤ Trộn Microcomputer (n) ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə Máy vi tính Microfilm (n) ˈmaɪkrəʊfɪlm Vi phim Microminiaturize (v) Microminiaturize Vi hóa Microprocessor (n) ˌmaɪkrəʊˈprəʊsɛsə Bộ vi xử lý Minicomputer (n) ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə Máy tính mini Monochromatic (a) ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk Đơn sắc Multimedia (n) ˌmʌltɪˈmiːdɪə Đa phương tiện Multiplexor (n) ˈmʌltɪplɛksə Bộ dồn kênh Multiplication (n) ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən Phép nhân Multi-task (n) ˈmʌltɪ-tɑːsk Đa nhiệm Multi-user (n) ˈmʌltɪ-ˈjuːzə Đa người dùng Network (n) ˈnɛtwɜːk Mạng Noticeable (a) ˈnəʊtɪsəbl Dễ nhận thấy Numeric (a) nju(ː)ˈmɛrɪk Số học, thuộc về số học Objective (n) əbˈʤɛktɪv Mục tiêu, mục đích Occur (v) əˈkɜː Xảy ra Online (a) ˈɒnˌlaɪn Trực tuyến Operating system (n) ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm Hệ điều hành Operation (n) ˌɒpəˈreɪʃən Thao tác Output (v,n) ˈaʊtpʊt Ra, đưa ra Package (n) ˈpækɪʤ Gói Parse (v) pɑːz Phân tích Particular (a) pəˈtɪkjʊlə Đặc biệt Perform (v) pəˈfɔːm Tiến hành, thi hành Peripheral (a) pəˈrɪfərəl Ngoại vi Permanent (a) ˈpɜːmənənt Vĩnh viễn Phenomenon (n) fɪˈnɒmɪnən Hiện tượng Physical (a) ˈfɪzɪkəl Thuộc về vật chất Pinpoint (v) ˈpɪnpɔɪnt Chỉ ra một cách chính xác Platter (n) ˈplætə Đĩa phẳng Plotter (n) ˈplɒtə Thiết bị đánh dấu Position (n) pəˈzɪʃən Vị trí Potential (n) pəʊˈtɛnʃəl Tiềm năng Powerful (a) ˈpaʊəfʊl Đầy sức mạnh Precise (a) prɪˈsaɪz Chính xác Predecessor (n) ˈpriːdɪsɛsə Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên Predict (v) prɪˈdɪkt Tiên đoán, dự đoán Prediction (n) prɪˈdɪkʃən Sự tiên đoán, lời tiên đoán Priority (n) praɪˈɒrɪti Sự ưu tiên Process (v) ˈprəʊsɛs Xử lý Processor (n) ˈprəʊsɛsə Bộ xử lý Productivity (n) ˌprɒdʌkˈtɪvɪti Hiệu suất Protocol (n) ˈprəʊtəkɒl Giao thức Pulse (n) pʌls Xung Quality (n) ˈkwɒlɪti Chất lượng Quantity (n) ˈkwɒntɪti Số lượng Query (n) ˈkwɪəri Truy vấn Random-access (n) ˈrændəm-ˈæksɛs Truy cập ngẫu nhiên Real-time (a) rɪəl-taɪm Thời gian thực Recognize (v) ˈrɛkəgnaɪz Nhận ra, nhận diện Reduce (v) rɪˈdjuːs Giảm Refrigeration system (n) rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən ˈsɪstɪm Hệ thống làm mát Register (v,n) ˈrɛʤɪstə Thanh ghi, đăng ký Relevant (a) ˈrɛlɪvənt Thích hợp, có liên quan Reliability (n) rɪˌlaɪəˈbɪlɪti Sự có thể tin cậy được Require (v) rɪˈkwaɪə Yêu cầu Respective (a) rɪsˈpɛktɪv Tương ứng Respond (v) rɪsˈpɒnd Đáp ứng Responsible (a) rɪsˈpɒnsəbl Chịu trách nhiệm Resume (v) rɪˈzjuːm Khôi phục Retain (v) rɪˈteɪn Giữ lại, duy trì Retrieve (v) rɪˈtriːv Lấy, gọi ra Ribbon (n) ˈrɪbən Dải băng Rigid (a) ˈrɪʤɪd Cứng Routine (a,n) ruːˈtiːn Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày Schedule (v,n) ˈʃɛdjuːl Lập lịch; lịch biểu Schema (n) ˈskiːmə Lược đồ Secondary (a) ˈsɛkəndəri Thứ cấp Semiconductor (n) ˌsɛmɪkənˈdʌktə Bán dẫn Semiconductor memory (n) ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri Bộ nhớ bán dẫn Sequential-access (n) sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs Truy cập tuần tự Service (n) ˈsɜːvɪs Dịch vụ Set (n) sɛt Tập Shape (n) ʃeɪp Hình dạng Signal (n) ˈsɪgnl Tín hiệu Similar (a) ˈsɪmɪlə Giống Simulate (v) ˈsɪmjʊleɪt Mô phỏng Single (a) ˈsɪŋgl Đơn, một Single-purpose (n) ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs Đơn mục đích Situation (n) ˌsɪtjʊˈeɪʃən Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái Software (n) ˈsɒftweə Phần mềm Solution (n) səˈluːʃən Giải pháp, lời giải Solve (v) sɒlv Giải quyết Sophisticated (a) səˈfɪstɪkeɪtɪd Phức tạp Sophistication (n) səˌfɪstɪˈkeɪʃən Sự phức tạp Spin (v) spɪn Quay Storage (n) ˈstɔːrɪʤ Lưu trữ Store (v) stɔː Lưu trữ Strike (v) straɪk Đánh, đập Subtraction (n) səbˈtrækʃən Phép trừ Sufficient (a) səˈfɪʃənt Đủ, thích đáng Superb (a) sju(ː)ˈpɜːb Tuyệt vời, xuất sắc Superior (to) (a) sju(ː)ˈpɪərɪə (tuː) Hơn, trên, cao hơn… Supervisor (n) ˈsjuːpəvaɪzə Người giám sát Supplier (n) səˈplaɪə Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp Switch (n) swɪʧ Chuyển Synchronous (a) ˈsɪŋkrənəs Đồng bộ Tactile (a) ˈtæktaɪl Thuộc về xúc giác Tape (v,n) teɪp Ghi băng, băng Task (n) tɑːsk Nhiệm vụ Technical (a) ˈtɛknɪkəl Thuộc về kỹ thuật Technology (n) tɛkˈnɒləʤi Công nghệ Teleconference (n) Teleconference Hội thảo từ xa Terminal (n) ˈtɜːmɪnl Máy trạm Text (n) tɛkst Văn bản chỉ bao gồm ký tự Thermal (a) ˈθɜːməl Nhiệt Tiny (a) ˈtaɪni Nhỏ bé Train (n) treɪn Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi Transaction (n) trænˈzækʃən Giao tác Transistor (n) trænˈzɪstə Bóng bán dẫn Translucent (a) trænzˈluːsnt Trong mờ Transmit (v) trænzˈmɪt Truyền Tremendous (a) trɪˈmɛndəs Nhiều, to lớn, khủng khiếp Trend (v,n) trɛnd Có xu hướng; xu hướng Unique (a) juːˈniːk Duy nhất Vacuum tube (n) ˈvækjʊəm tjuːb Bóng chân không Vertical (a,n) ˈvɜːtɪkəl Dọc; đường dọc Virtual (a) ˈvɜːtjʊəl Ảo Wire (n) ˈwaɪə Dây điện

Source: https://vvc.vn
Category: Công nghệ

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB