Abacus |
(n) |
ˈæbəkəs |
Bàn tính |
Ability |
(a) |
əˈbɪlɪti |
Khả năng |
Acceptable |
(a) |
əkˈsɛptəbl |
Có thể chấp nhận được |
Access |
(v,n) |
ˈæksɛs |
Truy cập; sự truy cập |
Accommodate |
(v) |
əˈkɒmədeɪt |
Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
Accumulator |
(n) |
əˈkjuːmjʊleɪtə |
Tổng |
Accuracy |
(n) |
ˈækjʊrəsi |
Sự chính xác |
Acoustic coupler |
(n) |
əˈkuːstɪk ˈkʌplə |
Bộ ghép âm |
Activity |
(n) |
ækˈtɪvɪti |
Hoạt động |
Addition |
(n) |
əˈdɪʃ(ə)n |
Phép cộng |
Address |
(n) |
əˈdrɛs |
Địa chỉ |
Allocate |
(v) |
ˈæləʊkeɪt |
Phân phối |
Alloy |
(n) |
əˈlɔɪ |
Hợp kim |
Alternative |
(n) |
ɔːlˈtɜːnətɪv |
Sự thay thế |
Analog |
(n) |
ˈænəlɒg |
Tương tự |
Analyst |
(n) |
ˈænəlɪst |
Nhà phân tích |
Animation |
(n) |
ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n |
Hoạt hình |
Application |
(n) |
ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n |
Ứng dụng |
Appropriate |
(a) |
əˈprəʊprɪɪt |
Thích hợp |
Apt |
(v) |
æpt |
Có khả năng, có khuynh hướng |
Arithmetic |
(n) |
əˈrɪθmətɪk |
Số học |
Aspect |
(n) |
ˈæspɛkt |
Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate |
(v) |
əˈsəʊʃɪɪt |
Có liên quan, quan hệ |
Attach |
(v) |
əˈtæʧ |
Gắn vào, đính vào |
Beam |
(n) |
biːm |
Chùm |
Binary |
(a) |
ˈbaɪnəri |
Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Blink |
(v) |
blɪŋk |
Nhấp nháy |
Bubble memory |
(n) |
ˈbʌbl ˈmɛməri |
Bộ nhớ bọt |
Calculation |
(n) |
ˌkælkjʊˈleɪʃən |
Tính toán |
Capability |
(n) |
ˌkeɪpəˈbɪlɪti |
Khả năng |
Capacity |
(n) |
kəˈpæsɪti |
Dung lượng |
Cartridge |
(n) |
ˈkɑːtrɪʤ |
Đầu quay đĩa |
Causal |
(a) |
ˈkɔːzəl |
Có tính nhân quả |
Centerpiece |
(n) |
ˈsɛntəpiːs |
Mảnh trung tâm |
Century |
(n) |
ˈsɛnʧʊri |
Thế kỷ |
Chain |
(n) |
ʧeɪn |
Chuỗi |
Channel |
(n) |
ˈʧænl |
Kênh |
Characteristic |
(n) |
ˌkærɪktəˈrɪstɪk |
Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological |
(a) |
ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl |
Thứ tự thời gian |
Circuit |
(n) |
ˈsɜːkɪt |
Mạch |
Clarify |
(v) |
ˈklærɪfaɪ |
Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Cluster controller |
(n) |
ˈklʌstə kənˈtrəʊlə |
Bộ điều khiển trùm |
Coil |
(v,n) |
kɔɪl |
Cuộn |
Command |
(v,n) |
kəˈmɑːnd |
Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Communication |
(n) |
kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən |
Sự liên lạc |
Compiler |
(n) |
kəmˈpaɪlə |
Trình biên dịch |
Complex |
(a) |
ˈkɒmplɛks |
Phức tạp |
Component |
(n) |
kəmˈpəʊnənt |
Thành phần |
Computer |
(n) |
kəmˈpjuːtə |
Máy tính |
Computer science |
(n) |
kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns |
Khoa học máy tính |
Computerize |
(v) |
kəmˈpjuːt(ə)raɪz |
Tin học hóa |
Concentrate |
(v) |
ˈkɒnsəntreɪt |
Tập trung |
Concentric |
(a) |
kɒnˈsɛntrɪk |
Đồng tâm |
Conceptual |
(a) |
kənˈsɛptjʊəl |
Thuộc về khái niệm |
Condense |
(v) |
kənˈdɛns |
Làm đặc lại, làm gọn lại |
Condition |
(n) |
kənˈdɪʃən |
Điều kiện |
Configuration |
(n) |
kənˌfɪgjʊˈreɪʃən |
Cấu hình |
Conflict |
(v) |
ˈkɒnflɪkt |
Xung đột |
Consist (of) |
(v) |
kənˈsɪst (ɒv) |
Bao gồm |
Contemporary |
(a) |
kənˈtɛmpərəri |
Cùng lúc, đồng thời |
Convert |
(v) |
ˈkɒnvɜːt |
Chuyển đổi |
Coordinate |
(v) |
kəʊˈɔːdnɪt |
Phối hợp |
Core memory |
(n) |
kɔː ˈmɛməri |
Bộ nhớ lõi |
Crystal |
(n) |
ˈkrɪstl |
Tinh thể |
Curve |
(n) |
kɜːv |
Đường cong |
Cylinder |
(n) |
ˈsɪlɪndə |
Trụ |
Data |
(n) |
ˈdeɪtə |
Dữ liệu |
Database |
(n) |
ˈdeɪtəˌbeɪs |
Cơ sở dữ liệu |
Decade |
(n) |
ˈdɛkeɪd |
Thập kỷ |
Decision |
(n) |
dɪˈsɪʒən |
Quyết định |
Decrease |
(v) |
ˈdiːkriːs |
Giảm |
Definition |
(n) |
ˌdɛfɪˈnɪʃən |
Định nghĩa |
Demagnetize |
(v) |
ˌdiːˈmægnɪtaɪz |
Khử từ hóa |
Dependable |
(a) |
dɪˈpɛndəbl |
Có thể tin cậy được |
Describe |
(v) |
dɪsˈkraɪb |
Mô tả |
Design |
(v,n) |
dɪˈzaɪn |
Thiết kế; bản thiết kế |
Deteriorate |
(v) |
dɪˈtɪərɪəreɪt |
Phá hủy, làm hư hại |
Device |
(n) |
dɪˈvaɪs |
Thiết bị |
Devise |
(v) |
dɪˈvaɪz |
Phát minh |
Diagram |
(n) |
ˈdaɪəgræm |
Biểu đồ |
Different |
(a) |
ˈdɪfrənt |
Khác biệt |
Digital |
(a) |
ˈdɪʤɪtl |
Số, thuộc về số |
Dimension |
(n) |
dɪˈmɛnʃən |
Hướng |
Discourage |
(v) |
dɪsˈkʌrɪʤ |
Không khuyến khích, không động viên |
Disk |
(n) |
dɪsk |
Đĩa |
Disparate |
(a) |
ˈdɪspərɪt |
Khác nhau, khác loại |
Display |
(v,n) |
dɪsˈpleɪ |
Hiển thị; màn hình |
Distinction |
(n) |
dɪsˈtɪŋkʃən |
Sự phân biệt, sự khác biệt |
Distribute |
(v) |
dɪsˈtrɪbju(ː)t |
Phân phối |
Distributed system |
(n) |
dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm |
Hệ phân tán |
Diverse |
(a) |
daɪˈvɜːs |
Nhiều loại |
Divide |
(v) |
dɪˈvaɪd |
Chia |
Division |
(n) |
dɪˈvɪʒən |
Phép chia |
Document |
(n) |
ˈdɒkjʊmənt |
Văn bản |
Dominate |
(v) |
ˈdɒmɪneɪt |
Thống trị |
Drum |
(n) |
drʌm |
Trống |
Dual-density |
(n) |
ˈdju(ː)əl-ˈdɛnsɪti |
Dày gấp đôi |
Economical |
(a) |
ˌiːkəˈnɒmɪkəl |
Một cách kinh tế |
Electro sensitive |
(a) |
ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv |
Nhiếm điện |
Electromechanical |
(a) |
ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l |
Có tính chất cơ điện tử |
Electronic |
(n,a) |
ɪlɛkˈtrɒnɪk |
Điện tử, có liên quan đến máy tính |
Electrostatic |
(a) |
ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk |
Tĩnh điện |
Encode |
(v) |
ɪnˈkəʊd |
Mã hóa |
Encourage |
(v) |
ɪnˈkʌrɪʤ |
Động viên, khuyến khích |
Environment |
(n) |
ɪnˈvaɪərənmənt |
Môi trường |
Equal |
(a) |
ˈiːkwəl |
Bằng |
Equipment |
(n) |
ɪˈkwɪpmənt |
Trang thiết bị |
Essential |
(a) |
ɪˈsɛnʃəl |
Thiết yếu, căn bản |
Establish |
(v) |
ɪsˈtæblɪʃ |
Thiết lập |
Estimate |
(v) |
ˈɛstɪmɪt |
Ước lượng |
Etch |
(v) |
ɛʧ |
Khắc axit |
Execute |
(v) |
ˈɛksɪkjuːt |
Thi hành |
Experiment |
(v,n) |
ɪksˈpɛrɪmənt |
Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Expertise |
(n) |
ˌɛkspɜːˈtiːz |
Sự thành thạo |
Exponentiation |
(n) |
Exponentiation |
Lũy thừa, hàm mũ |
Expose |
(v) |
ɪksˈpəʊz |
Phơi bày, phô ra |
External |
(a) |
ɛksˈtɜːnl |
Ngoài, bên ngoài |
Feature |
(n) |
ˈfiːʧə |
Thuộc tính |
Ferrite ring |
(n) |
Ferrite rɪŋ |
Vòng nhiễm từ |
Fibre-optic cable |
(n) |
ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl |
Cáp quang |
Figure out |
(v) |
ˈfɪgər aʊt |
Tính toán, tìm ra |
Filtration |
(n) |
fɪlˈtreɪʃən |
Lọc |
Financial |
(a) |
faɪˈnænʃəl |
Thuộc về tài chính |
Firmware |
(n) |
ˈfɜːmweə |
Phần mềm được cứng hóa |
Flexible |
(a) |
ˈflɛksəbl |
Mềm dẻo |
Function |
(n) |
ˈfʌŋkʃən |
Hàm, chức năng |
Fundamental |
(a) |
ˌfʌndəˈmɛntl |
Cơ bản |
Gateway |
(n) |
ˈgeɪtweɪ |
Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Generation |
(n) |
ˌʤɛnəˈreɪʃən |
Thế hệ |
Global |
(a) |
ˈgləʊbəl |
Toàn cầu, tổng thể |
Graphics |
(n) |
ˈgræfɪks |
Đồ họa |
Greater |
(a) |
ˈgreɪtə |
Lớn hơn |
Guarantee |
(v,n) |
ˌgærənˈtiː |
Cam đoan, bảo đảm |
Hammer |
(n) |
ˈhæmə |
Búa |
Handle |
(v) |
ˈhændl |
Giải quyết, xử lý |
Hardware |
(n) |
ˈhɑːdweə |
Phần cứng |
History |
(n) |
ˈhɪstəri |
Lịch sử |
Hook |
(v) |
hʊk |
Ghép vào với nhau |
Horizontal |
(a,n) |
ˌhɒrɪˈzɒntl |
Ngang, đường ngang |
Hybrid |
(a) |
ˈhaɪbrɪd |
Lai |
Imitate |
(v) |
ˈɪmɪteɪt |
Mô phỏng |
Immense |
(a) |
ɪˈmɛns |
Bao la, rộng lớn |
Impact |
(v,n) |
ˈɪmpækt |
Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
Imprint |
(v) |
ˈɪmprɪnt |
In, khắc |
Increase |
(v) |
ˈɪnkriːs |
Tăng |
Indicate |
(v) |
ˈɪndɪkeɪt |
Chỉ ra, cho biết |
Individual |
(a,n) |
ˌɪndɪˈvɪdjʊəl |
Cá nhân, cá thể |
Inertia |
(n) |
ɪˈnɜːʃə |
Quán tính |
Information system |
(n) |
ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm |
Hệ thống thông tin |
Input |
(v,n) |
ˈɪnpʊt |
Vào, nhập vào |
Inspiration |
(n) |
ˌɪnspəˈreɪʃən |
Sự cảm hứng |
Install |
(v) |
ɪnˈstɔːl |
Cài đặt, thiết lập |
Instruction |
(n) |
ɪnˈstrʌkʃən |
Chỉ dẫn |
Integrate |
(v) |
ˈɪntɪgreɪt |
Tích hợp |
Interact |
(v) |
ˌɪntərˈækt |
Tương tác |
Interchange |
(v) |
ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ |
Trao đổi lẫn nhau |
Interface |
(n) |
ˈɪntəˌfeɪs |
Giao diện |
Internal |
(a) |
ɪnˈtɜːnl |
Trong, bên trong |
Interruption |
(n) |
ˌɪntəˈrʌpʃən |
Ngắt |
Intersection |
(n) |
ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən |
Giao điểm |
Intricate |
(a) |
ˈɪntrɪkɪt |
Phức tạp |
Invention |
(n) |
ɪnˈvɛnʃən |
Phát minh |
Irregularity |
(n) |
ɪˌrɛgjʊˈlærɪti |
Sự bất thường, không theo quy tắc |
Layer |
(n) |
ˈleɪə |
Tầng, lớp |
Less |
(a) |
lɛs |
Ít hơn |
Limit |
(v,n) |
ˈlɪmɪt |
Hạn chế |
Liquid |
(n) |
ˈlɪkwɪd |
Chất lỏng |
Logical |
(a) |
ˈlɒʤɪkəl |
Một cách logic |
Logical |
(a) |
ˈlɒʤɪkəl |
Có tính logic |
Magazine |
(n) |
ˌmægəˈziːn |
Tạp chí |
Magnetic |
(a) |
mægˈnɛtɪk |
Từ |
Magnetize |
(v) |
ˈmægnɪtaɪz |
Từ hóa, nhiễm từ |
Mainframe |
(n) |
ˈmeɪnfreɪm |
Máy tính lớn |
Mainframe computer |
(n) |
ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə |
Máy tính lớn |
Majority |
(n) |
məˈʤɒrɪti |
Phần lớn, phần chủ yếu |
Make up |
(v) |
meɪk ʌp |
Chiếm; trang điểm |
Manipulate |
(n) |
məˈnɪpjʊleɪt |
Xử lý |
Mathematical |
(a) |
ˌmæθɪˈmætɪkəl |
Toán học, có tính chất toán học |
Mathematician |
(n) |
ˌmæθɪməˈtɪʃən |
Nhà toán học |
Matrix |
(n) |
ˈmeɪtrɪks |
Ma trận |
Mechanical |
(a) |
mɪˈkænɪkəl |
Cơ khí, có tính chất cơ khí |
Memory |
(n) |
ˈmɛməri |
Bộ nhớ |
Merge |
(v) |
mɜːʤ |
Trộn |
Microcomputer |
(n) |
ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə |
Máy vi tính |
Microfilm |
(n) |
ˈmaɪkrəʊfɪlm |
Vi phim |
Microminiaturize |
(v) |
Microminiaturize |
Vi hóa |
Microprocessor |
(n) |
ˌmaɪkrəʊˈprəʊsɛsə |
Bộ vi xử lý |
Minicomputer |
(n) |
ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə |
Máy tính mini |
Monochromatic |
(a) |
ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk |
Đơn sắc |
Multimedia |
(n) |
ˌmʌltɪˈmiːdɪə |
Đa phương tiện |
Multiplexor |
(n) |
ˈmʌltɪplɛksə |
Bộ dồn kênh |
Multiplication |
(n) |
ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən |
Phép nhân |
Multi-task |
(n) |
ˈmʌltɪ-tɑːsk |
Đa nhiệm |
Multi-user |
(n) |
ˈmʌltɪ-ˈjuːzə |
Đa người dùng |
Network |
(n) |
ˈnɛtwɜːk |
Mạng |
Noticeable |
(a) |
ˈnəʊtɪsəbl |
Dễ nhận thấy |
Numeric |
(a) |
nju(ː)ˈmɛrɪk |
Số học, thuộc về số học |
Objective |
(n) |
əbˈʤɛktɪv |
Mục tiêu, mục đích |
Occur |
(v) |
əˈkɜː |
Xảy ra |
Online |
(a) |
ˈɒnˌlaɪn |
Trực tuyến |
Operating system |
(n) |
ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm |
Hệ điều hành |
Operation |
(n) |
ˌɒpəˈreɪʃən |
Thao tác |
Output |
(v,n) |
ˈaʊtpʊt |
Ra, đưa ra |
Package |
(n) |
ˈpækɪʤ |
Gói |
Parse |
(v) |
pɑːz |
Phân tích |
Particular |
(a) |
pəˈtɪkjʊlə |
Đặc biệt |
Perform |
(v) |
pəˈfɔːm |
Tiến hành, thi hành |
Peripheral |
(a) |
pəˈrɪfərəl |
Ngoại vi |
Permanent |
(a) |
ˈpɜːmənənt |
Vĩnh viễn |
Phenomenon |
(n) |
fɪˈnɒmɪnən |
Hiện tượng |
Physical |
(a) |
ˈfɪzɪkəl |
Thuộc về vật chất |
Pinpoint |
(v) |
ˈpɪnpɔɪnt |
Chỉ ra một cách chính xác |
Platter |
(n) |
ˈplætə |
Đĩa phẳng |
Plotter |
(n) |
ˈplɒtə |
Thiết bị đánh dấu |
Position |
(n) |
pəˈzɪʃən |
Vị trí |
Potential |
(n) |
pəʊˈtɛnʃəl |
Tiềm năng |
Powerful |
(a) |
ˈpaʊəfʊl |
Đầy sức mạnh |
Precise |
(a) |
prɪˈsaɪz |
Chính xác |
Predecessor |
(n) |
ˈpriːdɪsɛsə |
Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên |
Predict |
(v) |
prɪˈdɪkt |
Tiên đoán, dự đoán |
Prediction |
(n) |
prɪˈdɪkʃən |
Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Priority |
(n) |
praɪˈɒrɪti |
Sự ưu tiên |
Process |
(v) |
ˈprəʊsɛs |
Xử lý |
Processor |
(n) |
ˈprəʊsɛsə |
Bộ xử lý |
Productivity |
(n) |
ˌprɒdʌkˈtɪvɪti |
Hiệu suất |
Protocol |
(n) |
ˈprəʊtəkɒl |
Giao thức |
Pulse |
(n) |
pʌls |
Xung |
Quality |
(n) |
ˈkwɒlɪti |
Chất lượng |
Quantity |
(n) |
ˈkwɒntɪti |
Số lượng |
Query |
(n) |
ˈkwɪəri |
Truy vấn |
Random-access |
(n) |
ˈrændəm-ˈæksɛs |
Truy cập ngẫu nhiên |
Real-time |
(a) |
rɪəl-taɪm |
Thời gian thực |
Recognize |
(v) |
ˈrɛkəgnaɪz |
Nhận ra, nhận diện |
Reduce |
(v) |
rɪˈdjuːs |
Giảm |
Refrigeration system |
(n) |
rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən ˈsɪstɪm |
Hệ thống làm mát |
Register |
(v,n) |
ˈrɛʤɪstə |
Thanh ghi, đăng ký |
Relevant |
(a) |
ˈrɛlɪvənt |
Thích hợp, có liên quan |
Reliability |
(n) |
rɪˌlaɪəˈbɪlɪti |
Sự có thể tin cậy được |
Require |
(v) |
rɪˈkwaɪə |
Yêu cầu |
Respective |
(a) |
rɪsˈpɛktɪv |
Tương ứng |
Respond |
(v) |
rɪsˈpɒnd |
Đáp ứng |
Responsible |
(a) |
rɪsˈpɒnsəbl |
Chịu trách nhiệm |
Resume |
(v) |
rɪˈzjuːm |
Khôi phục |
Retain |
(v) |
rɪˈteɪn |
Giữ lại, duy trì |
Retrieve |
(v) |
rɪˈtriːv |
Lấy, gọi ra |
Ribbon |
(n) |
ˈrɪbən |
Dải băng |
Rigid |
(a) |
ˈrɪʤɪd |
Cứng |
Routine |
(a,n) |
ruːˈtiːn |
Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày |
Schedule |
(v,n) |
ˈʃɛdjuːl |
Lập lịch; lịch biểu |
Schema |
(n) |
ˈskiːmə |
Lược đồ |
Secondary |
(a) |
ˈsɛkəndəri |
Thứ cấp |
Semiconductor |
(n) |
ˌsɛmɪkənˈdʌktə |
Bán dẫn |
Semiconductor memory |
(n) |
ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri |
Bộ nhớ bán dẫn |
Sequential-access |
(n) |
sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs |
Truy cập tuần tự |
Service |
(n) |
ˈsɜːvɪs |
Dịch vụ |
Set |
(n) |
sɛt |
Tập |
Shape |
(n) |
ʃeɪp |
Hình dạng |
Signal |
(n) |
ˈsɪgnl |
Tín hiệu |
Similar |
(a) |
ˈsɪmɪlə |
Giống |
Simulate |
(v) |
ˈsɪmjʊleɪt |
Mô phỏng |
Single |
(a) |
ˈsɪŋgl |
Đơn, một |
Single-purpose |
(n) |
ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs |
Đơn mục đích |
Situation |
(n) |
ˌsɪtjʊˈeɪʃən |
Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái |
Software |
(n) |
ˈsɒftweə |
Phần mềm |
Solution |
(n) |
səˈluːʃən |
Giải pháp, lời giải |
Solve |
(v) |
sɒlv |
Giải quyết |
Sophisticated |
(a) |
səˈfɪstɪkeɪtɪd |
Phức tạp |
Sophistication |
(n) |
səˌfɪstɪˈkeɪʃən |
Sự phức tạp |
Spin |
(v) |
spɪn |
Quay |
Storage |
(n) |
ˈstɔːrɪʤ |
Lưu trữ |
Store |
(v) |
stɔː |
Lưu trữ |
Strike |
(v) |
straɪk |
Đánh, đập |
Subtraction |
(n) |
səbˈtrækʃən |
Phép trừ |
Sufficient |
(a) |
səˈfɪʃənt |
Đủ, thích đáng |
Superb |
(a) |
sju(ː)ˈpɜːb |
Tuyệt vời, xuất sắc |
Superior (to) |
(a) |
sju(ː)ˈpɪərɪə (tuː) |
Hơn, trên, cao hơn… |
Supervisor |
(n) |
ˈsjuːpəvaɪzə |
Người giám sát |
Supplier |
(n) |
səˈplaɪə |
Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp |
Switch |
(n) |
swɪʧ |
Chuyển |
Synchronous |
(a) |
ˈsɪŋkrənəs |
Đồng bộ |
Tactile |
(a) |
ˈtæktaɪl |
Thuộc về xúc giác |
Tape |
(v,n) |
teɪp |
Ghi băng, băng |
Task |
(n) |
tɑːsk |
Nhiệm vụ |
Technical |
(a) |
ˈtɛknɪkəl |
Thuộc về kỹ thuật |
Technology |
(n) |
tɛkˈnɒləʤi |
Công nghệ |
Teleconference |
(n) |
Teleconference |
Hội thảo từ xa |
Terminal |
(n) |
ˈtɜːmɪnl |
Máy trạm |
Text |
(n) |
tɛkst |
Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
Thermal |
(a) |
ˈθɜːməl |
Nhiệt |
Tiny |
(a) |
ˈtaɪni |
Nhỏ bé |
Train |
(n) |
treɪn |
Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Transaction |
(n) |
trænˈzækʃən |
Giao tác |
Transistor |
(n) |
trænˈzɪstə |
Bóng bán dẫn |
Translucent |
(a) |
trænzˈluːsnt |
Trong mờ |
Transmit |
(v) |
trænzˈmɪt |
Truyền |
Tremendous |
(a) |
trɪˈmɛndəs |
Nhiều, to lớn, khủng khiếp |
Trend |
(v,n) |
trɛnd |
Có xu hướng; xu hướng |
Unique |
(a) |
juːˈniːk |
Duy nhất |
Vacuum tube |
(n) |
ˈvækjʊəm tjuːb |
Bóng chân không |
Vertical |
(a,n) |
ˈvɜːtɪkəl |
Dọc; đường dọc |
Virtual |
(a) |
ˈvɜːtjʊəl |
Ảo |
Wire |
(n) |
ˈwaɪə |
Dây điện |