Sơ đồ mạch điện động cơ Toyota Corolla 1ZZFE

Ngày đăng : 18/03/2019, 14 : 43

Ngành ôtô hiện nay là ngành công nghiệp không thể thiếu trong đời sống xã hội và trở thành phương tiện vận chuyển chủ yếu trong xã hội. Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử và việc ứng dụng điện tử trên xe ngày càng nhiều giúp cho chiếc xe ngày càng hoàn thiện hơn. Nước ta hiện nay dang phát triển mạnh mẽ và ngành công nghiệp ôtô được xem là một thước đo chính xác cho sự phát triển khoa học kỹ thật ở một quốc gia. Trên đường phố Việt Nam ta thấy ngày càng có nhiều xe hiện đại chạy trên đường. Do đó mỗi sinh viên phải trang bị đầy đủ không những kiến thức ở trong trường mà còn phải cập nhật các số liệu về xe đồng thời phải có khả năng chẩn đoán, tìm PAN và biết các xử lý các số liệu. Xuất phát từ những nhu cầu đó việc nghiên cứu đề tài “Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống điểu khiển động cơ 1ZZFE” là đề tài cần thiết cho giảng viên có thể thực hiện các thao tác trên xe để cho sinh viên trực quan hơn và với mỗi module rõ ràng sinh viên có thể dễ hiểu khi đọc và việc tra cứu các số liệu dễ dàng hơn. Engine Control (IG) (BAT) (BAT) 5A IG2 NO 20A EFI MAIN 15A IG2 2 (IG) 5A IGN GR 1A EFI MAIN Relay 1B 11 2B 2B 10 2B 2A B BE LG W–B 1B B R 1B P 1B L 1A C/OPN Relay B 1A W–B IG2 Relay 10A EFI NO B B R 10A EFI NO 2 Pump M L17 Fuel Pump B A W–B A A45(A), A46(B) Junction Connector BA1 B B P B B B B 16 AE11 BA1 12 BA1 B BE B B B B L R B A45(A), A46(B) Junction Connector B A W–B B W–B W–B B L2 A1 -1- Engine Control (BAT) (BAT) 10A ETCS 10A STOP 2 A1 Stop Light Switch Assembly W R L B 35 A 36 A STP ST1– B 12 A A45(A), A46(B) Junction Connector L B 18 2B A +BM 1 2 1 B12 Fuel Injector Assembly No R B # 40 105 B B11 Fuel Injector Assembly No V P # 30 106 B LG # 20 107 B G # 10 108 B R L MREL B10 Fuel Injector Assembly No 44 A IGSW Y 28 A B9 Fuel Injector Assembly No FC A B B +B A BE BATT 20 A B A50(A), B31(B) ECM B R R BE L R R R R B B B B B B -2- Engine Control B23 Camshaft Timing Oil Control Valve Assembly (Intake Side) B25 Throttle with Motor Body Assembly E2 VC VTA VTA2 M+ M– L (∗1) 42 B 41 B 63 B BR P R–G Y 67 B P–B BR 91 B V B 100 B 123 B OC1+ OC1– ETA VCTA 115 B 114 B VTA1 VTA2 M+ M– GE01 A50(A), B31(B) ECM PRG VG 49 B 118 B E2G 116 B THA 65 B A1A– ETHA 88 B 113 B A1A+ 112 B HA1A 109 B E2 R A1A+ HA1A +B B B B A1A– B89 Air Fuel Ratio Sensor (Bank Sensor 1) +B Y THA L E2G (∗1) P VG W B B2 Intake Air Flow Meter Sub–Assembly V B19 Purge VSV L (∗1) B B B B B -3- Engine Control ∗ : Shielded B58 E F I Engine Coolant Temperature Sensor A3 Accelerator Pedal Sensor Assembly VCP2 VPA2 EPA2 VCPA VPA EPA B BR B Y BE P L R 97 B 96 B 58 A 56 A 60 A 57 A 55 A 59 A THW ETHW VCP2 VPA2 EPA2 VCPA VPA EPA A50(A), B31(B) ECM HT1B OX1B 47 B 64 B EX1B 87 B G2 E1 104 B (∗1) NE– NE+ 121 B 99 B 122 B (∗1) B BA4 BA4 BR Y LG OX1B +B E86 Oxygen Sensor (Bank Sensor 2) B B4 -4- B (∗1) E2 B65 Crank Position Sensor (∗1) HT1B B68 Cam Position Sensor 14 AE11 W LG 13 AE11 B B 12 AE11 (∗1) (∗1) 15 AE11 BR P 10 BA4 W W P BA4 (∗1) P LG W W Engine Control (IG) (BAT) 10A ECU–IG NO (BAT) 30A DEF 120A ALT 1J W DEF Relay 15 2B A 10A TAIL B 11 2M A48(A), A49(B) Junction Connector T–LP Relay G 2G FAN NO Relay 10A MIR HTR 12 B R 31 A 22 A B G 13 AE3 33 A ELS2 ELS1 FANH A50(A), B31(B) ECM IGT1 IGT2 85 B 84 B B EKNK 111 B W–L KNK1 110 B IGT3 IGT4 83 B 82 B IGF1 81 B V–G B L–B Y Y Y B Y Y W CB1 Y B CB1 W (∗1) (∗1) 3 3 IGT1 IGF IGT2 IGF IGT3 IGF IGT4 IGF C2 Knock Control Sensor (Bank 1) B26 Ignition Coil Assembly No B27 Ignition Coil Assembly No -5- B28 Ignition Coil Assembly No B29 Ignition Coil Assembly No Engine Control ∗ : Shielded (BAT) 5A AM1 BA2 (A/T) LG ACT AC1 19 17 L LG B ACC (M/T) B88 Park/Neutral Position Switch Assembly E63 A/C Amplifier Assembly 2F P Y AM1 IG1 N W ST1 AE2 W B AE2 (A/T) P E4 Ignition or Starter Switch Assembly 11 AE3 B LG 18 A 30 A 48 A AC1 B STA A50(A), B31(B) ECM TACH SPD 15 A W CANL CANH A 24 A 49 A 41 A 25 2B AE2 2C 10 2E 10 BA2 22 AE3 W V GR P W–B W–B W–B W–B W–B W–B W 23 2B STAR 52 B W TC 27 A Y E01 45 B W ME01 43 B R E02 44 B V E03 86 B GR E04 46 B P EC 32 A A B W ACT W A45(A), A46(B) Junction Connector P W W BA2 14 AE3 23 4B Y 42 4A P W 13 TAC CANL CANH 14 R TC E11 DLC3 V LG W A1 B3 B4 -6- Engine Control 20 18 13 W G W AE7 W AE7 B W 21 B 10 LG E58 Junction Connector 19 19 CANL LG 14 CANH BR 25 V Speed Sensors LG W W 21 R 10 Y A47 Junction Connector 18 FR+ FR– FL+ FL– RL+ RL– 22 17 16 V B W R G A66 Brake Actuator Assembly SP1 RR+ RR– Y BA4 W W Speed Sensors V G R R V V V LG W -7- Engine Control (BAT) (IG) 10A ECU–B 5A METER 1 2M P W W 4C 29 4C 30 2B 4B 4B E46 Combination Meter Assembly P W 12 2H 32 33 Buzzer IG+ Master Check Engine B Display Information I/F LED Driver CPU 5V IC CAN Controller 5V +B I/F CAN I/F I/F ET +S 36 SI 35 11 4B 4B AE5 21 4B 19 4A V V 30 V G AE5 CANH BR 27 W CANL 28 P EFI 20 I/F BA4 R V V E2 -8- V G V W–B W Engine Control A1 A3 A 45 A 46 White Black White White 2 4 10 11 12 10 11 12 A 47 A 48 A 49 White White White 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 10 11 12 10 11 12 5 6 A 50 Black 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A 66 B2 B9 Gray Black Black 1 5 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 24 B 10 B 11 B 12 B 19 B 23 Gray Black Gray Blue Gray 2 1 -9- 2 Engine Control B 25 B 26 B 27 B 28 Black Black Gray Black 4 B 29 Gray B 31 B 58 Black Gray X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 38 39 40 X X X X X X X X X 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 41 42 43 44 45 46 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 104 105 106 107 108 109 B 65 B 68 B 88 B 89 Gray Gray Gray Gray 2 1 C2 E4 E 11 Black White White 2 16 15 14 13 12 11 10 – 10 – Engine Control E 46 E 58 White Gray 1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 E 63 E 86 L 17 1A White Gray White White 1 10 11 12 13 14 5 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 1B 1J 2A White White 1 2B 2C White 10 11 12 13 14 15 16 17 18 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 10 11 12 13 14 15 23 24 25 26 27 28 29 30 White 19 20 21 22 23 24 25 26 16 17 18 19 20 21 22 10 11 12 13 14 15 16 2E 2F 2G White White White 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 1 – 11 – 8 Engine Control 2H 2M 4A White White White 10 11 12 13 14 15 16 17 18 10 11 12 6 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 4B 4C White White 10 11 12 10 11 12 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 9 18 17 16 15 14 13 12 11 10 AE3 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 White 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 10 11 12 13 14 15 16 17 18 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 AE2 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Gray 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 17 10 11 12 13 14 15 16 25 18 19 20 21 22 23 24 25 16 15 14 13 12 11 10 17 24 23 22 21 20 19 18 – 12 – Engine Control AE5 White 10 11 10 20 20 12 13 14 15 16 17 18 19 11 19 18 17 16 15 14 13 12 AE7 Blue 10 11 12 13 13 12 11 10 8 10 11 AE11 BA1 White White 9 17 18 18 17 12 13 14 15 16 4 10 11 12 11 10 16 15 14 13 12 BA2 BA4 White Gray 4 10 10 1 6 10 CB1 Gray 2 – 13 – 10 6 12 11 10

Xem thêm: Văn phòng điện tử là gì? 5 bước xây dựng chi tiết nhất

– Xem thêm –

Xem thêm: Sơ đồ mạch điện động cơ Toyota Corolla 1ZZFE,

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Tử

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay