Sáng Tạo 101 – Là gì Wiki

( Tên h Trung : ; pinyin 🙂 được xem là 1 lịch trình tivi trực tế ở vẫn còn của China dựa bên trên công tác Produce 101 của Nước Hàn. Chương trình khởi đầu ghi hình từ bỏ vào ngày 21 mon tam năm 2018 & đc phát sóng bên trên Đằng Tấn Tencent Video trong đúng ngày 21 mon bốn năm 2018. Mnet sẽ cấp cho phép bản quyền đến Tencent trong mon 11 năm 2017. Đêm chung cuộc diễn ra trong đến ngày 23 mon 6 năm 2018 sẽ tậu ra top 11 nhằm xây dựng team nhạc phái nữ Hỏa tiễn Thiếu nữ 101. Nhóm tiếp tục hoạt động giải trí vào vòng 2 năm .

Kể từ sự thành công của Super Girl (TV series) (2004-2011) ở Trung Quốc, vẫn chưa có một chương trình nào đã tạo ra sự quan tâm mạnh mẽ từ khán giả theo cách tương tự. Bên cạnh đó có rất nhiều chương trình nói về sự nghiệp của nhiều ca sĩ solo tài năng, tuy nhiên vẫn còn sự thiếu vắng các nhóm nhạc nữ trên thế giới mang tiếng nói Trung Quốc. Chương trình nhằm mục đích tạo ra một “Nhóm nhạc nữ mạnh nhất Trung Quốc” theo phong cách hoàn toàn mới, đại diện cho phụ nữ hiện đại và thu hút mọi giới tính của thế hệ mới. Không giống như phiên bản gốc, trong tập 2 có 4 thực tập sinh mới tham gia cuộc thi, nâng tổng số lên 105 thí sinh, sau đó trực tiếp loại trừ 4 thực tập sinh ở lớp F, đưa về con số 101. Ngoài ra, chương trình không có giáo viên hướng dẫn rap, thay vào đó là một giáo viên hướng dẫn mảng sáng tác.

Xem thêm: Ngành kỹ thuật hóa học: Học gì, học ở đâu và cơ hội nghề nghiệp

Công ty quản lý Tên Quốc tịch Ngày sinh Lớp Xếp hạng
1 2 E02 E03 E04 E05 E06 E07 E08 E09 E10
Thí sinh
Banana Entertainment (香蕉娱乐) Cường Đông Nguyệt – Qiang Dongyue (强东玥) 1  China, Suzhou 31/3/1994 A → B B 2 5 5 7 10 10 17 20 21
Phó Tinh – Fu Jing (傅菁) 1  China 2/6/1995 B A 8 8 10 9 9 9 12 12 10
Vương Diệc Nhiên – Wang Yiran (王亦然) 1  China, Suzhou 22/4/1998 B B 81 83 83 Đã loại
Lưu Ni Di – Liu Niyi (刘尼夷) 1  China 22/4/1998 C C 77 85 88 Đã loại
Vương Mạn Quân – Wang Manjun (王曼君) 1  China, Nam Kinh 6/3/1990 C D 96 96 96 Đã loại
Yuehua Entertainment (乐华娱乐) Mạnh Mỹ Kỳ – Meng Meiqi (孟美岐) 2  China, Luoyang 15/10/1998 A A 16 6 4 1 1 1 1 1 1
Ngô Tuyên Nghi – Wu Xuanyi (吴宣仪) 2  China, Hải Nam 26/1/1995 A → B A 5 1 1 2 3 3 3 3 2
Shao XiMengNa (邵西蒙娜) (Mena)  Spain 12/5/2000 B B 52 69 40 51 51 Đã loại
Giang Cảnh Nhi – Jiang Jinger (江璟儿)  China, Triết Giang 18/1/1993 C B 40 40 52 41 46 Đã loại
Trương Khê – Zhang Xi (张溪)  China, Phúc Kiến 27/10/1995 B B 42 43 42 48 50 Đã loại
Phan Quân Nhã – Pan Junya (潘珺雅)  China 3/12/2001 C C 63 72 76 Đã loại
Dương Nhụy Hàm – Yang Ruihan (杨蕊菡)  China, Trùng Khánh 1/1/1996 C B 83 79 68 Đã loại
Mavericks Entertainment (麦锐娱乐) Tử Ninh- Zhang Zining (张紫宁) 3  China 3/9/1996 A A 47 23 18 5 5 7 10 8 7
Vương Nguyệt – Blair Yue (王玥) 3  China 30/10/1998 C D 51 60 74 Đã loại
Trương Nhuế Manh – Zhang Ruimeng (张芮萌) 3  China 16/7/1997 D F 29 61 79 Đã loại
OACA (觉醒东方) Lý Tử Tuyền – Li Zixuan (李子璇)  China 7/5/1995 B A 12 10 9 10 13 13 23 17 12
Lâm Quân Di – Lin Junyi (林君怡)  China 14/6/1997 A B 46 56 71 Đã loại
Nghê Thu Vân – Ni Qiuyun (倪秋云)  China —– B C 65 58 67 Đã loại
Super Jet Entertainment (捷特联合) Chu Thiên Thiên – Zhu Tiantian (朱天天)  China 6/11/1996 B F 90 88 35 45 40 Đã loại
Lưu Đức Hy – Liu Dexi (刘德熙)  China 21/11/1995 A → B C 37 74 53 57 53 Đã loại
Hoa Nghị huynh đệ (华谊兄弟) Thích Nghiên Địch – Qi Yandi (戚砚笛)  China 20/5/1995 B C 55 45 27 19 17 17 18 15 18
HIM International Music (Taiwan) Ngô Quân Đình – Wu Yunting (吴昀廷) 4 Template:TWN 7/1/1990 D D 94 95 95 Đã loại
Lưu Vũ San – Liu Yushan (刘宇珊) 4 Template:TWN 8/6/1991 F D 84 86 85 Đã loại
C.Y Media Lâm Gia An – Lin Jiaan (林珈安) 4 Template:TWN 13/12/1990 C B 62 62 72 Eliminated
Wenlan Culture Dương Siêu Việt – Yang Chaoyue (杨超越)  China 31/7/1998 C F 4 3 3 4 2 2 9 7 3
Dương Mỹ Kỳ – Yang Meiqi (杨美琪)  China, Wuxi 21/3/1998 F D 54 55 69 Đã loại
Dương Mỹ Linh – Yang Meiling (杨美玲)  China, Wuxi 21/3/1998 D F 75 84 87 Đã loại
Triệu Linh – Zhao Ling (赵羚)  China, Shanghai 21/2/1991 F Đã loại 98 Đã loại
T-Trainee Culture Ngô Ánh Hương – Wu Yingxiang (吴映香)  Brazil 21/11/1999 A B 14 16 17 29 25 26 26 19 22
MOMO Limited Trương Hâm Lỗi – Zhang Xinlei (张鑫磊) 4  China 20/1/1993 F F 57 65 56 Đã loại
Huakai Banxia Culture Trương Sở Hàn – Zhang Chuhan (张楚寒) 5  China, Hồ Bắc 19/1/1996 F C 31 57 48 52 56 Đã loại
Khương Ngạn Tịch – Jiang Yanxi (姜彦汐) 5  China 28/11/1993 D D 80 87 58 Đã loại
Trương Tân Khiết – Zhang Xinjie (张新洁) 5  China 8/8/1994 D F 79 82 65 Đã loại
Ngô Tiểu Huyên – Wu Xiaoxuan (吴小萱) 5  China, Hồ Bắc 10/7/1999 F D 88 51 61 Đã loại
Universal Music Taiwan

(Record label)

Trần Phương Ngữ – Kimberley Chen (陈芳语) 6  Australia 23/5/1994 A B 7 13 8 17 21 19 24 26 Đã loại
Rhonin Studio Trương Du Văn – Zhang Yuwen (张瑜纹)  China 31/1/1994 B D 99 98 97 Đã loại
Lưu Giai Oánh – Liu Jiaying (刘佳莹)  China, Shanghai 14/7/1995 D C 87 92 94 Đã loại
Mango Entertainment Lữ Tiểu Vũ – Lu Xiaoyu (吕小雨)  China 4/7/2000 A A 35 20 19 20 22 20 22 16 23
Lajin Media Vương Giác Manh – Wang Juemeng (王珏萌)  China 16/10/1994 C D 100 99 99 Đã loại
Trương Hinh Nguyệt – Zhang Xinyue (张馨月)  China 24/8/1996 B D 36 47 64 Đã loại
Qigu Culture Hứa Thi Nhân – Xu Shiyin (许诗茵) 7  China, Guangzhou 3/2/1995 D F 72 76 75 Đã loại
Tưởng Thân – Jiang Shen (蒋申) 7  China, Shanghai 30/8/1997 C C 56 46 59 38 26 25 22 23 Đã loại
Lại Mỹ Vân – Lai Meiyun (赖美云) 7  China, Shenzhen 7/7/1998 B B 18 17 16 12 14 14 7 9 6
K-L Entertainment Triệu Nghiêu Kha – Zhao Yaoke (赵尧珂)  China, Thành Đô 19/2/1995 F D 17 12 12 18 18 18 19 24 Đã loại
Sunnee Yang Yunqing (楊芸晴) Dương Vân Tình 17

เกวลิน บุญศรัทธา

Bạn đang đọc: Sáng Tạo 101 – Là gì Wiki

Template:THA 28/9/1996 A B 6 7 7 8 7 8 11 11 8
Vương Tình – Wang Qing (王晴)  China 12/3/1997 B C 9 9 13 27 33 Đã loại
Vu Mỹ Hồng – Yu Meihong (于美红)  China 29/3/1999 C F 25 28 30 30 39 Đã loại
Trần Doanh Yến – Lucia Chen (陈盈燕) 17 Template:TWN 26/2/1996 C D 34 44 57 Đã loại
Trịnh Thừa Thừa – Zheng Chengcheng (郑丞丞)  China, Shandong 22/11/1998 C F 93 Tự rời chương trình
AKB48 CHINA Lưu Niệm – Liu Nian (刘念)  China, Hà Nam 2/2/2001 C F 61 48 63 47 41 Đã loại
Mao Duy Gia – Mao Weijia (毛唯嘉)  China, Shanghai 16/3/1995 D D 64 59 70 Đã loại
YY Media Lưu Tư Tiêm – iu Siqian (刘思䊹)  China, Giang Tây 15/9/1994 D D 76 41 34 50 52 Đã loại
Ngô Thiến – Wu Qian (吴茜)  China, Bắc Kinh 14/8/1997 D C 74 78 51 54 57 Đã loại
Phạm Vy – Fan Wei (范薇)  China, Liaoning 13/8/1995 C C 22 24 26 24 30 33 28 28 Đã loại
Hướng Du Tinh – Xiang Yuxing (向俞星)  China, Bắc Kinh 5/6/2001 C F 30 64 46 56 58 Đã loại
Trần Di Phàm -Chen Yifan (陈怡凡)  China, Fuzhou 16/6/1998 D D 66 70 81 Đã loại
Sanmei Entertainment Tiêu Mạn Đình – Jiao Manting (焦曼婷) Template:TWN 5/9/1995 F D 19 19 24 28 20 22 33 35 Đã loại
Zhiyi Media Nhậm Chân – Ren Zhen (任真) 9  China, Shandong 19/10/1995 D D 73 63 66 Đã loại
Hồ Duyệt Nhi – Hu Yueer (胡悦儿) 9  China, Shanghai 1/6/1997 D D 67 68 78 Đã loại
Dream Entertainment Cúc Lân – Ju Lin (菊麟)  China 11/1/1995 D F 71 81 50 42 45 Đã loại
Thiệu Hạ – Shao Xia (邵夏)  China, Shanghai 11/1/1995 F C 92 80 73 Đã loại
Checkmate Entertainment Dương Hàm – Yang Han (杨晗)  China 3/6/1995 C B 89 93 93 Đã loại
Lý Thiên Vận – Li Tianyun (李天韻) 10 11  China, Shandong 28/5/1998 D D 43 67 80 Đã loại
Z-Cherry Culture Dương Băng – Yang Bing (杨冰)  China 30/12/1995 D F 26 54 55 49 48 Đã loại
Trần Ngữ Yên – Chen Yuyan (陈语嫣)  China 14/7/2000 C B 41 71 82 Đã loại
Hạ Thi Khiết – Xia Shijie (夏诗洁)  China 9/8/1997 F C 48 75 84 Đã loại
Poodoo Entertainment Vương Đình – Wang Ting (王婷) 12  China 20/3/1996 F B 50 52 45 31 43 34 32 31 Đã loại
Câu Tuyết Oánh – Gou Xueying (勾雪莹) 12  China 10/5/1997 D D 69 66 47 40 47 Đã loại
Long WuTian Culture Đoàn Úc Quyên – Duan Aojuan (段奥娟)  China 26/12/2000 B C 3 4 6 6 8 5 4 5 4
Zimei Tao Culture Cao Thu Tử – Gao Qiuzi (高秋梓) 13  China, Wuhan 28/4/1998 D D 21 18 20 13 11 11 8 10 16
Từ Mộng Khiết – Xu Mengjie (徐梦洁) 13  China, Triết Giang 19/6/1994 C C 13 15 15 16 16 16 15 16 11
Hàn Đan – Han Dan (韩丹) 13  China, Wuhan 23/1/1994 D D 91 89 89 Đã loại
ETM Academy La Dịch Giai – Luo Yijia (罗奕佳) 14  China 30/4/1998 B B 44 27 23 36 31 32 36 36 Đã loại
Tô Nhuế Manh – Su Ruiqi (苏芮琪) 14  China 20/8/2000 C B 78 29 28 39 29 29 21 25 Đã loại
Lưu Nhân Ngữ – Liu Renyu (刘人语) 14  China 10/10/2001 A A 24 22 22 14 15 15 14 13 13
Mã Hưng Ngọc – Ma Xingyu (马兴钰) 14  China 30/8/2002 D F 28 25 25 58 55 Đã loại
Trương Tĩnh Huyên – Zhang Jingxuan (张静萱) 14  China 17/4/2002 D F 95 53 62 Đã loại
Vương Nhã Lẫm – Wang Yalin (王雅凛) 14  China 9/10/1995 C D 85 73 77 Đã loại
Nhan Khả Hân – Yan Kexin (颜可欣) 14  China 18/11/1999 C D 97 97 98 Đã loại
Rongyi Culture Châu Tuyết – Zhou Xue (周雪) 15  China, Giang Tây 30/11/1998 F C 53 49 60 Đã loại
Ivy Culture Lộc Tiểu Thảo – Lu Xiaocao (鹿小草)  China 4/10/1999 D F 27 32 36 21 23 28 30 32 Đã loại
JC Universe Entertainment La Di Điềm Luo Yitian (罗怡恬)  China 17/8/1998 C C 60 38 37 33 27 30 35 34 Đã loại
Đỗ Kim Vũ – Du Jinyu (杜金雨)  China 9/11/2002 C C 59 37 44 46 38 Đã loại
Ngụy Cẩn -Wei Jin (魏瑾)  China 12/3/1995 A → B B 39 30 32 32 32 27 31 30 Đã loại
Sửu Sửu – Chou Chou (丑丑)  China 15/7 A → B B 58 42 43 37 44 Đã loại
Yamy (郭颖) Quách Dĩnh  China 7/10/1991 A A 1 2 2 3 4 4 6 4 5
La Trí Nghi – Luo Zhiyi (罗智仪)  China 11/8/1998 B B 70 39 41 44 49 Đã loại
Huanri Shiji Culture Khâu Lộ Tình – Qiu Luqing (邱路晴)  China 28/7/1991 D F 101 100 100 Đã loại
Duẫn Nhu Ý – Yin Rouyi (尹柔懿)  China 28/12/1991 D F 86 90 91 Đã loại
Chu Giai Hy – Zhu Jiaxi (朱佳希) (JC)  China 8/3/1991 D D 49 77 86 Đã loại
Huaying Yixing Lý Tử Đình – Li Ziting (李紫婷)
พร ้ อมว ิ ไล หล ี ่ ศ ิ ร ิ โรจน ์
Template:THA 20/1/2000 A → B A 11 11 11 11 6 6 5 6 9
DongLun Media Vương Mạc Hàm – Wang Mohan (王莫涵)  China 14/10/1995 D C 33 35 49 25 19 21 29 29 Đã loại
JOY Entertainment Trần Ý Hàm – Chen Yihan (陈意涵)  China 17/10/1997 C F 20 26 31 35 37 35 25 21 14
JXJY Culture Doãn Nhụy – Yin Rui (尹蕊)  China, Trùng Khánh 16/11/2002 F C 45 50 39 53 54 Đã loại
TTS Tự do Cát Giai Tuệ – Ge Jiahui (葛佳慧) 8  China, Nam Kinh 1/8/1995 D C 10 14 14 34 42 Đã loại
Vương Cúc – Wang Ju (王菊) 18  China 1/9/1992 C C D.N.A 94 90 55 36 23 2 2 15
La Thiên Thư – Luo Tianshu (罗天舒)  China —– C C 82 91 92 Đã loại
ReDu Music Lưu Đan Manh – Liu DanMeng (刘丹萌)  China, Hà Bắc 19/7/1991 A → B B 38 34 38 43 34 36 34 33 Đã loại
SDT Entertainment Cao Dĩnh Hy – Gao Yingxi (高颖浠) 18  China 8/11/2000 C A D.N.A 31 29 15 12 12 13 14 17
Ngô Thiên Doanh – Wu Qianying (吴芊盈) 18  China 22/1/2001 B A D.N.A 33 33 22 24 24 27 27 Đã loại
Esee Model Management Nhiệt Y Na – Re Yina (热依娜) 18  China, Xinjiang 25/9/1990 A F D.N.A 21 21 26 35 Đã loại
RealShow Entertainment Cindy 16  China 6/2/2000 F Đã loại 15 Đã loại
Dora 16  China 16/6/2000 F Đã loại 68 Đã loại
Abby 16  China 13/3/2000 F Tự rời chương trình 23 Tự rời chương trình

Source: https://vvc.vn
Category : Công nghệ

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB