BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC LÙA TREO VÀ PHỤ KIỆN KÈM THEO
|
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ ( VNĐ )
|
I
|
KÍNH CƯỜNG LƯC TRONG KHỔ 2480 X 3200 ( NGOÀI KHỔ ĐƠN GIÁ KHÁC )
|
1
|
Kính cường lực 8 mm
|
mét vuông
|
320,000
|
2
|
Kính cường lực 10 mm
|
mét vuông
|
380,000
|
3
|
Kính cường lực 12 mm
|
mét vuông
|
450,000
|
4
|
Kính cường lực 15 mm
|
mét vuông
|
1,250,000
|
II
|
KÍNH SƠN MÀU SỬ DỤNG ỐP TRANG TRÍ
|
1
|
Kính màu 6 mm cường lực
|
md
|
710,000
|
2
|
Kính màu 8 mm cường lực
|
md
|
740,000
|
3
|
Kính màu 10 mm cường lực
|
md
|
920,000
|
III
|
PHỤ KIỆN CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC
|
A
|
BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH TRƯỢT ( HÃNG VVP THÁI LAN )
|
1
|
Bộ phụ kiện ray nhôm U uốn dày 2.5 mm gồm :
|
Bánh xe treo 8 bánh INOX 201
|
Chiếc
|
350,000
|
Bánh xe treo 8 bánh INOX 304 chống ghỉ sét
|
Chiếc
|
420,000
|
Ray nhôm trượt treo
|
1 md
|
160,000
|
Tay nắm âm
|
Chiếc
|
230,000
|
Kẹp kính INOX 90 – 180 độ
|
Cái
|
85,000
|
Khóa bán nguyệt đơn ( Kính – Tường )
|
Bộ
|
350,000
|
Khóa bán nguyệt kép ( Kính – Kính )
|
Bộ
|
420,000
|
Dẫn hướng cánh
|
Bộ
|
120,000
|
2
|
Bộ phụ kiện ray INOX Phi tròn D25 đơn ( cho 1 cánh ) gồm :
|
Bánh xe treo đơn D25 ( 2 chiếc / 1 cánh )
|
chiếc
|
450,000
|
Bánh xe treo kép chống xô D25 ( 2 chiếc / cánh )
|
chiếc
|
550,000
|
Liên kết đỡ ray
|
chiếc
|
180,000
|
Chặn bánh xe
|
chiếc
|
125,000
|
1 dẫn hướng cánh
|
Bộ
|
120,000
|
Tay nắm âm
|
Chiếc
|
200,000
|
Ray trượt INOX D25
|
1 md
|
250,000
|
3
|
Bộ phụ kiện ray INOX hộp 10×30 ( cho 1 cánh ) gồm :
|
Bánh xe treo đệm giả chấn
|
chiếc
|
330,000
|
Chống nhấc cánh
|
chiếc
|
180,000
|
Liên kết đỡ ray kính
|
chiếc
|
180,000
|
Liên kết ray tường
|
chiếc
|
160,000
|
Chặn bánh xe
|
chiếc
|
155,000
|
Dẫn hướng cánh
|
bộ
|
120,000
|
Tay nắm âm
|
Chiếc
|
200,000
|
Ray trượt INOX hộp 10×30
|
1 md
|
180,000
|
B
|
BỘ PHỤ KIỆN CABIN TẮM ( HÃNG VVP THÁI LAN )
|
1
|
Bộ phụ kiện cabin tắm mở trượt gồm :
|
Bộ PK bản lề cabin tắm ray trượt INOX hộp 10×30
|
Bộ
|
1,600,000
|
Tay nắm âm
|
Cái
|
230,000
|
Ray trượt
|
md
|
250,000
|
C
|
CÁC CHI PHÍ PHỤ KIỆN KHÁC ĐI KÈM THEO CỬA KÍNH
|
1
|
Sử dụng đế sập nhôm 38
|
md
|
45,000
|
2
|
Sử dụng U thép mạ kẽm ( chôn âm tường )
|
md
|
60,000
|
3
|
Sử dụng U Inox
|
md
|
120,000
|
4
|
Gioăng từ chắn nước
|
cây
|
75,000
|
5
|
Gioăng thường chắn nước
|
cái
|
45,000
|
6
|
Cây Inox ngăn nước
|
md
|
150,000
|
7
|
Công lắp đặt cửa kính tầng 1 ( giá kiến thiết hoàn toàn có thể biến hóa phụ thuộc vào vào vị trí kiến thiết )
|
mét vuông
|
150,000
|
8
|
Công lắp ráp cabin tắm ( diện tích quy hoạnh < 2 mét vuông )
|
bộ
|
350,000
|
Công lắp ráp cabin tắm ( diện tích quy hoạnh > 2 mét vuông )
|
mét vuông
|
150,000
|
9
|
Keo Silicon A600
|
lọ
|
39,000
|
10
|
Cây phi 22 Inox 304 lắp chống rung cabin tắm
|
1 md
|
180,000
|
11
|
Bát treo tường, sỏ phi, kẹp U inox, vật liệu Inox 304
|
cái
|
85,000
|
12
|
Công lắp đặt cửa thủy lực tùy thuộc vào vị trí xây đắp giá giao động từ 120,000 đ / mét vuông – 170,000 đ / mét vuông
|