STT
|
MÃ HÀNG LINH KIỆN CAMERA |
GIÁ BÁN
|
NGUỒN TỔNG |
1
|
NGUỒN ĐẦU GHI 12V-5 A |
98,000 |
2 |
Nguồn tổng 12 v – 5A |
100,000
|
3 |
Nguồn tổng 12V-10 A |
110,000 |
4 |
Nguồn tổng 12V-15A |
150,000
|
5 |
Nguồn tổng 12V-20A |
185,000
|
6 |
Nguồn tổng 12V-30A |
210,000
|
7 |
Nguồn tổng 12V-40A |
450,000
|
8 |
Nguồn tổng ngoài trời 12V-10A |
130,000
|
9 |
Nguồn tổng ngoài trời 12V-20A |
230,000
|
10 |
Nguồn tổng ngoài trời 12V-30A |
260,000
|
NGUỒN CAMERA 12V
|
1 |
Nguồn Móc Treo 12v-2A |
28,000
|
2 |
Nguồn Actiontec 12V-2A |
38,000
|
3 |
Nguồn DVE 1A |
45,000
|
4 |
Nguồn DVE 2A |
35,000
|
5 |
Nguồn hunkey 12v-2A |
34,000
|
5 |
Nguồn Phincom 12v-2A |
35,000
|
BALUN
|
1 |
Balun 1080P gài 600m |
23,000
|
2 |
Balun 1080P bấm 600m |
23,000
|
3 |
Balun 8MP |
30,000
|
4 |
Balun thường hỗ trợ camera 1.0 – 2.0MP |
19,000
|
JACK TÍN HIỆU
|
1 |
Jack DC |
3,800
|
2 |
Jack DC (100 sợi) |
3,100
|
3 |
Jack BNC (100 bộ) |
350,000
|
4 |
Jack BNC Lò Xo (100 bộ) |
340,000
|
5 |
Jack Chuyển Đổi POE |
35,000
|
6 |
Bộ tách tín hiệu PoE Splitter HRUI HR-AF-PD12D |
59,000
|
7 |
Bộ thu phát wifi không dây Mercury mw201 |
1,050,000
|
8 |
Màn hình test camera 7 inch |
1,050,000
|
SWITCH POE |
1 |
Switch Poe Aptek SF1052P 100 5 port 2 cổng uplink (chính hãng) |
480,000
|
2 |
Switch Poe Aptek SG1041P 100 8 port 2 cổng uplink (chính hãng) |
690,000
|
3 |
Switch Poe Aptek SF1163P 100 16 port 2 cổng uplink (chính hãng) |
2,550,000
|
4 |
Switch Poe Aptek SG2164P 1000 16 port 2 cổng uplink (chính hãng) |
4,250,000
|
5 |
Switch Poe Aptek SG2244P 1000 24 port 2 cổng uplink (chính hãng) |
4,890,000
|
6 |
Switch Poe Aptek SG2082P 1000 8 port 2 cổng uplink (chính hãng) |
2,490,000
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Switch Poe Hrui 4 PORT 2 cổng uplink |
495,000 |
2 |
Switch Poe Hrui 8 PORT 2 cổng uplink |
595,000 |
3 |
Switch Poe Hrui 16 PORT 2 cổng uplink |
1,950,000 |
4 |
Switch Poe Hrui 24 PORT 2 cổng uplink |
2,450,000
|
5 |
Switch Poe ONV 4 PORT 2 cổng uplink |
380,000
|
6 |
Switch Poe ONV 8 PORT 2 cổng uplink |
490,000 |
7 |
Switch Poe ONV 16 PORT 2 cổng uplink |
1,780,000 |
8 |
Switch Poe ONV 24 PORT 2 cổng uplink |
2,485,000 |
TỦ RACK
|
1 |
Tủ đầu ghi hình |
210,000
|
|
Tủ 4U 1 QUẠT + 1 Ổ ĐIỆN 3 CHẤU 220 X 550 X 400 |
650,000
|
2 |
Tủ rack 6U 1 QUẠT + 1 Ổ ĐIỆN 3 CHẤU 320 X 550 X 400 |
750,000
|
|
Tủ rack 9U 2 QUẠT + 1 Ổ ĐIỆN 3 CHẤU 520X550X500 |
950,000
|
3 |
Tủ rack 10U treo tường gồm 1 quạt + 1 điện 3 chấu kích thước 560 X 550 X 500 độ dày 0.8 |
1050,000
|
4 |
Tủ rack 10U bánh xe 1 quạt 1 ổ điện + 3 chấu kích thước 560 X 550 X 500 độ dày 0.8 |
1,150,000
|
5 |
Tủ rack 12U – D600 gồm 1 quạt 1 ổ điện + 3 chấu kích thước 606 X 600 X 600 độ dày 0.8 |
1,290,000
|
6 |
Tủ rack 15U – D400 gồm 1 quạt 1 ổ điện + 3 chấu kích thước 830 X 600 X 400 độ dày 0.8 |
1,480,000
|
7 |
Tủ rack 15U – D600 gồm 1 quạt 1 ổ điện + 3 chấu kích thước 830 X 600 X 600 độ dày 0.8 |
1,890,000
|
8 |
Tủ rack 15U – D800 gồm 1 quạt 1 ổ điện + 3 chấu kích thước 830 X 600 X 800 độ dày 0.8 |
2,380,000
|
9 |
Tủ rack 15U – D1000 gồm 1 quạt 1 ổ điện + 3 chấu kích thước 830 X 600 X 800 độ dày 1.0 |
2,940,000
|
10 |
Tủ rack 20U – D600 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1050 X 600 X 600 độ dày 1.0 |
3,155,000
|
11 |
Tủ rack 20U – D800 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1050 X 600 X 800 độ dày 1.0 |
3,490,000
|
12 |
Tủ rack 20U – D1000 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1050 X 600 X 1000 độ dày 1.0 |
3,630,000
|
13 |
Tủ rack 27U – D600 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1400 X 600 X 600 độ dày 1.0 |
4,390,000
|
14 |
Tủ rack 27U – D800 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1400 X 600 X 800 độ dày 1.0 |
4,420,000
|
15 |
Tủ rack 27U – D1000 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1400 X 600 X 1000 độ dày 1.0 |
4,610,000
|
16 |
Tủ rack 32U – D600 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1600 X 600 X 600 độ dày 1.0 |
4,650,000
|
17 |
Tủ rack 32U – D800 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1600 X 600 X 800 độ dày 1.0 |
4,980,000
|
18 |
Tủ rack 32U – D1000 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1600 X 600 X 1000 độ dày 1.0 |
5,290,000
|
19 |
Tủ rack 36U – D600 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1800 X 600 X 600 độ dày 1.0 |
5,920,000
|
20 |
Tủ rack 36U – D800 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1800 X 600 X 800 độ dày 1.0 |
6,150,000
|
21 |
Tủ rack 36U – D1000 gồm 2 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 1800 X 600 X 1000 độ dày 1.0 |
6,550,000
|
22 |
Tủ rack 42U – D600 gồm 4 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 2100 X 600 X 600 độ dày 1.0 |
7,150,000
|
23 |
Tủ rack 42U -D800 gồm 4 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 2100 X 600 X 800 độ dày 1.0 |
7,480,000
|
24 |
Tủ rack 42U -D1000 gồm 4 quạt 1 ổ điện + 6 chấu kích thước 2100 X 600 X 1000 độ dày 1.0 |
7,980,000
|
SWITCH THƯỜNG (BỘ CHIA MẠNG)
|
1 |
Switch TP LINK SF1005D 100 |
140,000
|
2 |
Switch TP LINK SF1008D 100 |
170,000
|
3 |
Switch TP LINK SF1016D 100 |
410,000
|
4 |
Switch TP LINK SF1024D 100 |
710,000
|
5 |
Switch TP LINK SG1005D 1000 |
320,000
|
6 |
Switch TP LINK SF1008D 1000 |
430,000
|
7 |
Switch TP LINK SF1016D 1000 |
1,085,000
|
8 |
Switch TP LINK SF1024D 1000 |
1,480,000
|
THẺ NHỚ CAMERA CHUYÊN DỤNG
|
1 |
Thẻ nhớ 32GB HIKVISION |
95,000
|
2 |
Thẻ nhớ 64GB HIKVISION |
170,000
|
3 |
Thẻ nhớ Samsung EVO Plus 32G Class 10 Box 95MB/S, Chính Hãng |
150,000 |
4 |
Thẻ nhớ 32 DSS |
105,000 |
5 |
Thẻ nhớ 64 DSS |
170,000 |
6 |
Thẻ nhớ 16GB SANDISK |
90,000
|
7 |
Thẻ nhớ 32GB SANDISK |
110,000
|
8 |
Thẻ nhớ 64GB SANDISK |
190,000
|
9 |
Thẻ nhớ 128GB SANDISK |
350,000
|
DÂY CÁP HDMI
|
1 |
Cable Hdmi 1.5m Dây Tròn 1.4 Full HD |
24,000
|
2 |
Cable Hdmi 3m Dây Tròn 1.4 Full HD |
32,000
|
3 |
Cable Hdmi 5m Dây Tròn 1.4 Full HD |
50,000
|
4 |
Cable Hdmi 10m Dây Tròn 1.4 Full HD |
95,000
|
5 |
Cable Hdmi 15m Dây Tròn 1.4 Full HD |
150,000
|
6 |
Cable Hdmi 20m Dây Tròn 1.4 Full HD |
220,000
|
7 |
Cable Hdmi 1.5m Dây Dẹp 1.4 Full HD |
28,000
|
8 |
Cable Hdmi 3m Dây Dẹp 1.4 Full HD |
40,000
|
9 |
Cable Hdmi 5m Dây Dẹp 1.4 Full HD |
50,000
|
10 |
Cable Hdmi 10m Dây Dẹp 1.4 Full HD |
96,000
|
11 |
Cable Hdmi 15m Dây Dẹp 1.4 Full HD |
152,000
|
12 |
Cable Hdmi 20m Dây Dẹp 1.4 Full HD |
220,000
|
DÂY CÁP VGA
|
1 |
Cable Vga 1.5m Trắng Xịn Chống Nhiễu |
26,000
|
2 |
Cable Vga 3m Trắng Xịn Chống Nhiễu |
40,000
|
3 |
Cable Vga 5m Trắng Xịn Chống Nhiễu |
54,000
|
4 |
Cable Vga 10m Trắng Xịn Chống Nhiễu |
92,000
|
5 |
Cable Vga 15m Trắng Xịn Chống Nhiễu |
113,000
|
6 |
Cable Vga 20m Trắng Xịn Chống Nhiễu |
174,000
|
PHỤ KIỆN CAMERA
|
1 |
phích cái |
4,000
|
2 |
phích âm tròn dẹp |
4,000
|
3 |
Jack nguồn DC vặn vít |
3,000
|
4 |
Jack nguồn DC vặn vít âm |
3,000
|
5 |
Jack PoE |
60,000
|
6 |
HỘP KỸ THUẬT 11*11 |
7,000
|
7 |
HỘP KỸ THUẬT 12*12 |
9,000
|
8 |
Hộp đầu bấm j45 ENSOHO |
95,000
|
9 |
Hộp đầu bấm j45 COMMSCOPE |
250,000
|
10 |
Hộp đầu bấm j45 DINTEK |
350,000
|
11 |
Hộp đầu bấm j45 TENDA |
85,000
|
|
Đầu line RJ45 Cat5 Xuyên Thấu ( loại tốt )
|
|
12 |
Chân đế nhựa 558 |
35,000
|
13 |
Chân đế sắt |
55,000
|
14 |
Chân đế camera WIFI |
25,000
|
15 |
Mic thu âm tròn hình nấm |
120,000
|
16 |
Hdmi sang lan 30 m |
110,000
|
17 |
Đầu quy đổi HDMI to LAN 50M DTECH XỊN |
580,000 |
Ổ CỨNG CAMERA CHUYÊN DỤNG
|
1 |
Ổ CỨNG SEAGATE SKYHAW 1TB CHÍNH HÃNG 100% |
890,000
|
2 |
Ổ CỨNG SEAGATE SKYHAW 2TB CHÍNH HÃNG 100% |
1,450,000
|
3 |
Ổ CỨNG SEAGATE SKYHAW 3TB CHÍNH HÃNG 100% |
2,050,000
|
4 |
Ổ CỨNG SEAGATE SKYHAW 4TB CHÍNH HÃNG 100% |
2,590,000
|
5 |
Ổ CỨNG SEAGATE SKYHAW 6TB CHÍNH HÃNG 100% |
4,600,000
|
6 |
Ổ CỨNG WD 500G |
320,000
|
7 |
Ổ CỨNG WD 1TB CHÍNH HÃNG 100% |
910,000
|
8 |
Ổ CỨNG WD 2TB CHÍNH HÃNG 100% |
1,490,000
|
9 |
Ổ CỨNG WD 3TB CHÍNH HÃNG 100% |
2,180,000
|
10 |
Ổ CỨNG WD 4TB CHÍNH HÃNG 100% |
2,600,000
|
11 |
Ổ CỨNG WD 6TB CHÍNH HÃNG 100% |
4,550,000
|
12 |
Ổ CỨNG TSB 1TB CHÍNH HÃNG 100% |
840,000
|
13 |
Ổ CỨNG TSB 2TB CHÍNH HÃNG 100% |
1,250,000
|
14 |
Ổ CỨNG TSB 3TB CHÍNH HÃNG 100% |
1,800,000
|
15 |
Ổ CỨNG TSB 4TB CHÍNH HÃNG 100% |
2,550,000
|
16 |
Ổ CỨNG TSB 6TB CHÍNH HÃNG 100% |
4,550,000
|
CÁP MẠNG |
1 |
Cáp mạng COMMSCOPE/AMP CAT-5E UTP |
2,150,000 |
2 |
Cáp mạng chống nhiễu COMMSCOPE/AMP CAT-5E FTP |
2,660,000 |
3 |
Cáp mạng COMMSCOPE/AMP CAT-6 UTP |
2,550,000 |
4 |
Cáp mạng COMMSCOPE/AMP CAT-6A FTP |
3,880,000 |
5 |
Cáp mạng APTEK CAT.5e UTP 305m |
895,000 |
6 |
Cáp mạng APTEK CAT.5e FTP 305m |
1,135,000 |
7 |
Cáp mạng APTEK CAT.6 UTP 305m |
1,135,000 |
8 |
Cáp mạng APTEK CAT.6 FTP 305m |
1,465,000 |
9 |
Cáp mạng APTEK CAT5e UTP Copper 24AWG, vở nhựa PVC |
1,540,000 |
10 |
Cáp mạng APTEK CAT.5e FTP Copper, 24AWG, vỏ nhựa PE |
1,930,000 |
11 |
Cáp mạng APTEK CAT.6 UTP Copper, 23AWG, vỏ nhựa PVC |
2,030,000 |
12 |
Cáp đồng trục kèm đôi dây nguồn APTEK RG6 – 305m |
1,439,000 |
13 |
Cáp mạng Hikvision DS-1LN5E-E/E 305m |
1,450,000 |
14 |
Cáp mạng Hikvision DS-1LN5E-S 305m |
1,810,000 |
15 |
Cáp mạng Hikvision DS-1LN5EU-SC0 305m |
1,770,000 |
16 |
Cáp mạng Hikvision DS-1LN6-UE-W 305m |
2,322,000 |
17 |
Cáp mạng Hikvision DS-1LN6-UU 305m |
2,530,000 |
18 |
Cáp mạng Hikvision DS-1LN6U-G 305m |
1,810,000 |
19 |
Cáp mạng GOLDEN JAPAN CAT 5E( Màu Cam) – 305m |
900,000 |
20 |
Cáp mạng GOLDEN JAPAN CAT 5E( Màu Cam) – 100m |
390,000 |
21 |
Cáp mạng GOLDEN JAPAN SFTP CAT 5E( Màu Xanh Lá ) – 305m |
1,120,000 |
22 |
Dây Cáp Đồng Trục Liền Nguồn Sino 305m |
1,550,000 |
23 |
Cáp đồng trục Sino 305m |
650,000 |
24 |
CÁP SINO KÈM NGUỒN(200M) |
940,000 |
25 |
Cáp đồng trục UNISAT DTH 305m |
850,000 |
26 |
Dây cáp đồng trục liền nguồn 305m DSS đồng nguyên chất bọc đầu |
1,430,000 |
CÁP VIỄN THÔNG |
1 |
Cáp viễn thông 2 Lõi 7 Tim Có Cường Lực 500m |
980,000 |
2 |
Cáp viễn thông 2 Lõi 1 Tim Có Cường Lực 500m |
980,000 |
3 |
Cáp viễn thông 2 lõi 1 tim có kèm nguồn 305m |
1,450,000 |
4 |
Cáp viễn thông 4 lõi 7 tim không cường lực 500m |
1,400,000 |
5 |
Cáp viễn thông 4 lõi 7 tim có cường lực 500m |
1,450,000 |
6 |
Cáp viễn thông 4 lõi 1 tim có cường lực 500m |
1,450,000 |
7 |
Cáp quang 1F0 |
750,000
|
8 |
Cáp quang 2F0 |
|
|
Cáp quang 4F0 |
|
|
Cáp điện thoại inside 50 đôi – DVCOM /mét |
78,000
|
|
Cáp điện thoại inside 10 đôi – DVCOM /mét |
20,500
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cáp 2 đôi điện thoại saicom |
600,000
|
2 |
Cáp 1 đôi điện thoại saicom |
545,000
|
3 |
Thanh đấu nối (Patch panel 24port CAT6) |
2,450,000
|
4 |
Patch Panel 24 cổng cho cả thoại và mạng Thanh đấu nối 24 cổng, chuẩn Cat5E |
1,950,000
|
5 |
Dây nhảy Cat5E loại 3m |
76,000
|
6 |
Dây nhảy Cat5E loại 2m |
74,000
|
7 |
Dây nhảy Cat6 loại 3m |
98,000
|
8 |
Nhân mạng cat6 AMP |
78,000
|
9 |
Mặt nạ mạng |
25,000
|
10 |
Đế âm |
7,000
|
11 |
Mũ chụp đầu mạng cat 5 bọc 100 cái |
100,000
|
12 |
Mũ chụp đầu mạng cat 6 bọc 100 cái |
130,000
|
13 |
Thanh rone KH23 |
55,000
|
14 |
Ổ ĐIỆN RACK PDU 7 CỔNG CÓ CB |
450,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|