Tên nhà máy |
Công suất PLM (MW) |
Sản lượng (triệu KWh /năm) |
Khởi công |
Hoạt động |
Tọa độ |
Vị trí xã huyện |
Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Định |
30 |
|
10/2017 |
12/2018 |
|
xã Yên Thái huyện Yên Định |
Thanh Hóa
|
Cẩm Hưng |
29 |
|
2018 |
2020 |
|
xã Cẩm Hưng & Cẩm Quan huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh
|
Sơn Quang |
29 |
|
2018 |
2020 |
|
xã Sơn Quang huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh
|
Dohwa Lệ Thủy |
47.6 |
65,81 |
6/2020 |
12/2020 |
|
xã Ngư Thủy Bắc và Hưng Thủy, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình
|
Phong Điền 2 |
50 |
68 |
11/2019 |
12/2020 |
|
xã Phong Chương, huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế
|
Đầm Trà Ổ |
50 |
78 |
1/2019 |
12/2020 |
|
xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ |
Bình Định
|
Mỹ Hiệp |
50 |
82 |
|
12/2020 |
|
xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
Bình Định [8]
|
Phù Mỹ |
216 |
|
5/2020 |
12/2020 |
|
xã Mỹ An và Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ |
Bình Định
|
Europlast Phú Yên |
44.7 |
|
2018 |
6/2019 |
|
xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa |
Phú Yên
|
Hòa Hội |
214 |
334 |
2018 |
6/2019 |
|
xã Hòa Hội huyện Phú Hòa |
Phú Yên
|
Thành Long Phú Yên |
50 |
|
|
12/2020 |
|
xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa |
Phú Yên [12]
|
Thịnh Long AAA Phú Yên |
50 |
|
2018 |
9/2019 |
|
xã Sơn Thành Đông huyện Tây Hòa |
Phú Yên
|
Xuân Thọ 1 |
45.9 |
76 |
2019 |
6/2019 |
|
xã Xuân Thọ 1 thị xã Sông Cầu |
Phú Yên
|
Xuân Thọ 2 |
45.9 |
76 |
2019 |
6/2019 |
|
xã Xuân Thọ 2 thị xã Sông Cầu |
Phú Yên
|
Buôn Mê Thuột |
30 |
|
2018 |
5/2019 |
|
|
Đăk Lăk
|
Ia Lốp 1 |
50 |
|
2018 |
2019 |
|
xã Ia Lốp huyện Ea Súp |
Đăk Lăk
|
Jang Pong GĐ1 |
8.6 |
17,5 |
9/2018 |
5/2019 |
|
xã Ea Huar, huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk
|
Long Thành 1 |
50 |
|
9/2018 |
6/2019 |
|
xã Ia Lốp huyện Ea Súp |
Đăk Lăk
|
Quang Minh |
50 |
|
10/2018 |
3/2019 |
|
huyện Buôn Đôn |
Đăk Lăk
|
Xuân Thiện Ea Súp |
831 |
1500 |
4/2020 |
11/2020 |
|
xã Ia Lốp huyện Ea Súp |
Đăk Lăk [16]
|
AMI Khánh Hòa |
47.5 |
74 |
10/2018 |
5/2019 |
|
xã Cam An Nam huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa [17]
|
KN Vạn Ninh |
86.7 |
162 |
6/2020 |
12/2020 |
|
xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa
|
Cam Lâm VN |
45 |
79 |
4/2018 |
7/2019 |
|
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa
|
Điện lực Miền Trung |
8.5 |
|
1/2019 |
6/2019 |
|
xã Cam An Bắc, huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa
|
KN Cam Lâm |
45 |
79 |
4/2018 |
7/2019 |
|
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa [19]
|
Long Sơn |
170 |
|
2019 |
12/2019 |
|
xã Ninh Sơn thị xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa
|
Trung Sơn |
35 |
|
7/2020 |
12/2020 |
|
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa
|
Tuấn Ân |
9.6 |
|
2/2019 |
12/2020 |
|
xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa
|
Bàu Zôn |
25 |
|
2019 |
2020 |
|
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
CMX Renewable Việt Nam |
168 |
|
7/2018 |
6/2019 |
|
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận
|
Hà Đô Ninh Phước |
40 |
|
6/2020 |
9/2020 |
|
xã Phước Thái, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [24]
|
Hacom Solar |
50 |
75 |
4/2019 |
10/2019 |
|
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt |
50 |
|
2018 |
12/2018 |
|
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn |
Ninh Thuận
|
Sinenergy Ninh Thuận 1 |
50 |
78,25 |
12/2018 |
10/2019 |
|
xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Solar farm Nhơn Hải |
35 |
59 |
7/2019 |
6/2020 |
|
xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận [29]
|
Thiên Tân 1.2 |
100 |
|
9/2019 |
1/2021 |
|
xã Phước Hà huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [30]
|
Thiên Tân 1.3 |
50 |
|
9/2019 |
1/2021 |
|
xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận [30]
|
Thiên Tân Solar Ninh Thuận |
50 |
|
7/2019 |
3/2020 |
|
xã Phước Trung, huyện Bác Ái |
Ninh Thuận
|
Trung Nam Thuận Nam |
450 |
|
6/2020 |
10/2020 |
|
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận [33]
|
Xuân Thành |
30 |
|
2019 |
2020 |
|
xã Phước Hà huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Xuân Thiện Thuận Bắc |
256 |
500 |
2019 |
2/2020 |
|
xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận [34]
|
Eco Seido Tuy Phong |
40 |
|
2/2018 |
6/2019 |
|
xã Phong Phú, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Hàm Kiệm |
49 |
|
6/2018 |
2019 |
|
xã Hàm Kiệm huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận
|
Hồng Liêm 3 |
50 |
|
2019 |
1/2021 |
|
xã Hồng Liêm huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận [30]
|
Mũi Né |
40 |
68 |
6/2018 |
6/2019 |
|
phường Mũi Né thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận
|
Phong Phú |
42 |
67 |
8/2018 |
4/2019 |
|
xã Phong Phú, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận [36]
|
Sơn Mỹ 3.1 |
50 |
|
4/2018 |
6/2019 |
|
xã Sơn Mỹ huyện Hàm Tân |
Bình Thuận
|
Thuận Minh 2 |
50 |
|
7/2018 |
9/2019 |
|
xã Thuận Minh huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận
|
TTC Hàm Phú 2 |
49 |
|
7/2018 |
5/2019 |
|
xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận
|
Tuy Phong |
30 |
63 |
8/2018 |
6/2019 |
|
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Hảo |
30 |
|
8/2017 |
6/2019 |
|
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Hảo 4 |
39 |
|
2018 |
6/2019 |
|
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Hảo 6 |
50 |
83 |
10/2018 |
6/2019 |
|
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Vĩnh Tân 1,2 |
49 |
79 |
12/2019 |
6/2019 |
|
xã Vĩnh Tân huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
VSP Bình Thuận 2 |
30 |
63 |
4/2018 |
6/2019 |
|
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Lộc Ninh 1,2,3 |
550 |
881,67 |
|
12/2020 |
|
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh |
Bình Phước
|
Lộc Ninh 4 |
162 |
|
|
12/2020 |
|
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh |
Bình Phước
|
Lộc Ninh 5 |
40 |
|
|
12/2020 |
|
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh |
Bình Phước
|
Thác Mơ |
50 |
78 |
7/2020 |
12/2020 |
|
P. Thác Mơ Tx. Phước Long và xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước
|
Bách Khoa Á Châu 1 |
30 |
|
2018 |
7/2019 |
|
xã Suối Dây huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
Dầu Tiếng 3 |
150 |
110 |
2019 |
11/2020 |
|
xã Tân Phú, huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
Hoàng Thái Gia |
50 |
110 |
2018 |
12/2018 |
|
xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu |
Tây Ninh
|
Tân Châu 1 |
50 |
|
2020 |
10/2020 |
|
xã Tân Thành huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
Trí Việt 1 |
30 |
|
2018 |
7/2019 |
|
xã Suối Dây huyện Tân Châu |
Tây Ninh
|
Solar Park 1 |
50 |
|
2/2019 |
9/2019 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 2 |
50 |
|
2/2019 |
6/2019 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 3 |
50 |
|
2019 |
7/2020 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Solar Park 4 |
50 |
|
2019 |
8/2020 |
|
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ |
Long An
|
Đá Bạc 1 |
48 |
95,97 |
6/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đá Bạc 2 |
48 |
|
6/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đá Bạc 3 |
42 |
|
10/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đá Bạc 4 |
42 |
|
10/2018 |
2019 |
|
xã Đá Bạc huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Hồ Gia Hoét 1 |
35 |
|
11/2019 |
8/2020 |
|
xã Quảng Thành huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Hồ Tầm Bó |
35 |
|
11/2019 |
8/2020 |
|
xã Quảng Thành huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
KCN Châu Đức |
70 |
|
7/2018 |
2019 |
|
KCN Châu Đức huyện Châu Đức |
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Bình Hòa |
10 |
|
3/2018 |
6/2019 |
|
KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành |
An Giang
|
Văn Giáo 1 |
50 |
69 |
8/2018 |
6/2019 |
|
xã An Cư huyện Tịnh Biên |
An Giang
|
Văn Giáo 2 |
50 |
69 |
8/2018 |
6/2019 |
|
xã An Cư huyện Tịnh Biên |
An Giang
|
VNECO |
50 |
|
|
12/2020 |
|
xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long
|
Hậu Giang |
29 |
|
6/2020 |
12/2020 |
|
xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp |
Hậu Giang [41]
|