Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN15 2.11 21.3 1.00 SCH10 15,200 DN15 2.41 21.3 1.12 SCH30 15,200 DN15 2.77 21.3 1.27 SCH40 15,200 DN15 2.77 21.3 1.27 SCH.STD 15,200 DN15 3.73 21.3 1.62 SCH80 15,200 DN15 3.73 21.3 1.62 SCH. XS 15,200 DN15 4.78 21.3 1.95 160 15,200 DN15 7.47 21.3  2.55 SCH. XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN 20 1.65 26.7 1.02 SCH5 15,200 DN 20 2.1 26.7 1.27 SCH10 15,200 DN 20 2.87 26.7 1.69 SCH40 15,200 DN 20 3.91 26.7 2.2 SCH80 15,200 DN 20 7.8 26.7 3.63 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN25 1.65 33.4 1.29 SCH5 15,200 DN25 2.77 33.4 2.09 SCH10 15,200 DN25 3.34 33.4 2.47 SCH40 15,200 DN25 4.55 33.4 3.24 SCH80 15,200 DN25 9.1 33.4 5.45 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN32 1.65 42.2 1.65 SCH5 15,200 DN32 2.77 42.2 2.69 SCH10 15,200 DN32 2.97 42.2 2.87 SCH30 15,200 DN32 3.56 42.2 3.39 SCH40 15,200 DN32 4.8 42.2 4.42 SCH80 15,200 DN32 9.7 42.2 7.77 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN40 1.65 48.3 1.9 SCH5 15,200 DN40 2.77 48.3 3.11 SCH10 15,200 DN40 3.2 48.3 3.56 SCH30 15,200 DN40 3.68 48.3 4.05 SCH40 15,200 DN40 5.08 48.3 5.41 SCH80 15,200 DN40 10.1 48.3 9.51 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN50 1.65 60.3 2.39 SCH5 15,200 DN50 2.77 60.3 3.93 SCH10 15,200 DN50 3.18 60.3 4.48 SCH30 15,200 DN50 3.91 60.3 5.43 SCH40 15,200 DN50 5.54 60.3 7.48 SCH80 15,200 DN50 6.35 60.3 8.44 SCH120 15,200 DN50 11.07 60.3 13.43 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN65 2.1 73 3.67 SCH5 15,200 DN65 3.05 73 5.26 SCH10 15,200 DN65 4.78 73 8.04 SCH30 15,200 DN65 5.16 73 8.63 SCH40 15,200 DN65 7.01 73 11.4 SCH80 15,200 DN65 7.6 73 12.25 SCH120 15,200 DN65 14.02 73 20.38 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN65 2.1 76 3.83 SCH5 15,200 DN65 3.05 76 5.48 SCH10 15,200 DN65 4.78 76 8.39 SCH30 15,200 DN65 5.16 76 9.01 SCH40 15,200 DN65 7.01 76 11.92 SCH80 15,200 DN65 7.6 76 12.81 SCH120 15,200 DN65 14.02 76 21.42 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN80 2.11 88.9 4.51 SCH5 15,200 DN80 3.05 88.9 6.45 SCH10 15,200 DN80 4.78 88.9 9.91 SCH30 15,200 DN80 5.5 88.9 11.31 SCH40 15,200 DN80 7.6 88.9 15.23 SCH80 15,200 DN80 8.9 88.9 17.55 SCH120 15,200 DN80 15.2 88.9 27.61 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN90 2.11 101.6 5.17 SCH5 15,200 DN90 3.05 101.6 7.41 SCH10 15,200 DN90 4.78 101.6 11.41 SCH30 15,200 DN90 5.74 101.6 13.56 SCH40 15,200 DN90 8.1 101.6 18.67 SCH80 15,200 DN90 16.2 101.6 34.1 XXS 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN100 2.11 114.3 5.83 SCH5 15,200 DN100 3.05 114.3 8.36 SCH10 15,200 DN100 4.78 114.3 12.9 SCH30 15,200 DN100 6.02 114.3 16.07 SCH40 15,200 DN100 7.14 114.3 18.86 SCH60 15,200 DN100 8.56 114.3 22.31 SCH80 15,200 DN100 11.1 114.3 28.24 SCH120 15,200 DN100 13.5 114.3 33.54 SCH160 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN120 6.3 127 18.74 SCH40 15,200 DN120 9 127 26.18 SCH80 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN125 2.77 141.3 9.46 SCH5 15,200 DN125 3.4 141.3 11.56 SCH10 15,200 DN125 6.55 141.3 21.76 SCH40 15,200 DN125 9.53 141.3 30.95 SCH80 15,200 DN125 14.3 141.3 44.77 SCH120 15,200 DN125 18.3 141.3 55.48 SCH160 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN150 2.78 168.3 11.34 SCH5 15,200 DN150 3.4 168.3 13.82 SCH10 15,200 DN150 4.78 168.3 19.27 SCH40 15,200 DN150 5.16 168.3 20.75 SCH80 15,200 DN150 6.35 168.3 25.35 SCH120 15,200 DN150 7.11 168.3 28.25 SCH40 15,200 DN150 11 168.3 42.65 SCH80 15,200 DN150 14.3 168.3 54.28 SCH120 15,200 DN150 18.3 168.3 67.66 SCH160 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN200 2.769 219.1 14.77 SCH5 15,200 DN200 3.76 219.1 19.96 SCH10 15,200 DN200 6.35 219.1 33.3 SCH20 15,200 DN200 7.04 219.1 36.8 SCH30 15,200 DN200 8.18 219.1 42.53 SCH40 15,200 DN200 10.31 219.1 53.06 SCH60 15,200 DN200 12.7 219.1 64.61 SCH80 15,200 DN200 15.1 219.1 75.93 SCH100 15,200 DN200 18.2 219.1 90.13 SCH120 15,200 DN200 20.6 219.1 100.79 SCH140 15,200 DN200 23 219.1 111.17 SCH160 15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN250 3.4 273.1 22.6 SCH5 14,500 DN250 4.2 273.1 27.84 SCH10 14,500 DN250 6.35 273.1 41.75 SCH20 14,500 DN250 7.8 273.1 51.01 SCH30 14,500 DN250 9.27 273.1 60.28 SCH40 14,500 DN250 12.7 273.1 81.52 SCH60 14,500 DN250 15.1 273.1 96.03 SCH80 14,500 DN250 18.3 273.1 114.93 SCH100 14,500 DN250 21.4 273.1 132.77 SCH120 14,500 DN250 25.4 273.1 155.08 SCH140 14,500 DN250 28.6 273.1 172.36 SCH160 14,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN300 4.2 323.9 33.1 SCH5 14,500 DN300 4.57 323.9 35.97 SCH10 14,500 DN300 6.35 323.9 49.7 SCH20 14,500 DN300 8.38 323.9 65.17 SCH30 14,500 DN300 10.31 323.9 79.69 SCH40 14,500 DN300 12.7 323.9 97.42 SCH60 14,500 DN300 17.45 323.9 131.81 SCH80 14,500 DN300 21.4 323.9 159.57 SCH100 14,500 DN300 25.4 323.9 186.89 SCH120 14,500 DN300 28.6 323.9 208.18 SCH140 14,500 DN300 33.3 323.9 238.53 SCH160 14,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN350 3.962 355.6 34.34 SCH5s 14,500 DN350 4.775 355.6 41.29 SCH5 14,500 DN350 6.35 355.6 54.67 SCH10 14,500 DN350 7.925 355.6 67.92 SCH20 14,500 DN350 9.525 355.6 81.25 SCH30 14,500 DN350 11.1 355.6 94.26 SCH40 14,500 DN350 15.062 355.6 126.43 SCH60 14,500 DN350 12.7 355.6 107.34 SCH80S 14,500 DN350 19.05 355.6 158.03 SCH80 14,500 DN350 23.8 355.6 194.65 SCH100 14,500 DN350 27.762 355.6 224.34 SCH120 14,500 DN350 31.75 355.6 253.45 SCH140 14,500 DN350 35.712 355.6 281.59 SCH160 14,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN400 4.2 406.4 41.64 ACH5 14,500 DN400 4.78 406.4 47.32 SCH10S 14,500 DN400 6.35 406.4 62.62 SCH10 14,500 DN400 7.93 406.4 77.89 SCH20 14,500 DN400 9.53 406.4 93.23 SCH30 14,500 DN400 12.7 406.4 123.24 SCH40 14,500 DN400 16.67 406.4 160.14 SCH60 14,500 DN400 12.7 406.4 123.24 SCH80S 14,500 DN400 21.4 406.4 203.08 SCH80 14,500 DN400 26.2 406.4 245.53 SCH100 14,500 DN400 30.9 406.4 286 SCH120 14,500 DN400 36.5 406.4 332.79 SCH140 14,500 DN400 40.5 406.4 365.27 SCH160 14,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN450 4.2 457.2 46.9 SCH 5s 14,500 DN450 4.2 457.2 46.9 SCH 5 14,500 DN450 4.78 457.2 53.31 SCH 10s 14,500 DN450 6.35 457.2 70.57 SCH 10 14,500 DN450 7.92 457.2 87.71 SCH 20 14,500 DN450 11.1 457.2 122.05 SCH 30 14,500 DN450 9.53 457.2 105.16 SCH 40s 14,500 DN450 14.3 457.2 156.11 SCH 40 14,500 DN450 19.05 457.2 205.74 SCH 60 14,500 DN450 12.7 457.2 139.15 SCH 80s 14,500 DN450 23.8 457.2 254.25 SCH 80 14,500 DN450 29.4 457.2 310.02 SCH 100 14,500 DN450 34.93 457.2 363.57 SCH 120 14,500 DN450 39.7 457.2 408.55 SCH 140 14,500 DN450 45.24 457.2 459.39 SCH 160 14,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN500 4.78 508 59.29 SCH 5s 14,500 DN500 4.78 508 59.29 SCH 5 14,500 DN500 5.54 508 68.61 SCH 10s 14,500 DN500 6.35 508 78.52 SCH 10 14,500 DN500 9.53 508 117.09 SCH 20 14,500 DN500 12.7 508 155.05 SCH 30 14,500 DN500 9.53 508 117.09 SCH 40s 14,500 DN500 15.1 508 183.46 SCH 40 14,500 DN500 20.6 508 247.49 SCH 60 14,500 DN500 12.7 508 155.05 SCH 80s 14,500 DN500 26.2 508 311.15 SCH 80 14,500 DN500 32.5 508 380.92 SCH 100 14,500 DN500 38.1 508 441.3 SCH 120 14,500 DN500 44.45 508 507.89 SCH 140 14,500 DN500 50 508 564.46 SCH 160 14,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ DN600 5.54 610 82.54 SCH 5s 14,500 DN600 5.54 610 82.54 SCH 5 14,500 DN600 6.35 610 94.48 SCH 10s 14,500 DN600 6.35 610 94.48 SCH 10 14,500 DN600 9.53 610 141.05 SCH 20 14,500 DN600 14.3 610 209.97 SCH 30 14,500 DN600 9.53 610 141.05 SCH 40s 14,500 DN600 17.45 610 254.87 SCH 40 14,500 DN600 24.6 610 354.97 SCH 60 14,500 DN600 12.7 610 186.98 SCH 80s 14,500 DN600 30.9 610 441.07 SCH 80 14,500 DN600 38.9 610 547.6 SCH 100 14,500 DN600 46 610 639.49 SCH 120 14,500 DN600 52.4 610 720.2 SCH 140 14,500 DN600 59.5 610 807.37 SCH 160 14,500

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Nước

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay