2. Phân biệt may và might
Might không thường được dùng như dạng quá khứ của may, cả may và might đều được dùng để nói về hiện tại và tương lai. Might thường dùng với nghĩa ít chắn chắn hay do dự hơn so với may, ngụ ý về một cơ hội ít hơn – nó được dùng khi ta nghĩ có thể xảy ra những không chắc chắn lắm.
Hãy so sánh:
I may go to London tomorrow. (cơ hộ xảy ra là 50%)
(Tôi có thể đi London ngày mai.)
Joe might come with me. (cơ hội xảy ra là 30%.)
(Joe có thể đi cùng tôi.)
3. Câu hỏi
May thường không dùng để hỏi về khả năng để một việc gì đó xảy ra.
Ví dụ:
Are you likely to go camping this summer?
(Cậu có thể đi cắm trại vào mùa hè này chứ?)
KHÔNG DÙNG: May you go camping…?
Has Emma gone shopping, I wonder?
(Tôi tự hỏi không biết có phải Emma đã đi mua sắm không?)
KHÔNG DÙNG: May Emma have gone shopping?)
Nhưng may có thể được dùng trong câu hỏi gián tiếp (ví dụ sau Do you think).
Ví dụ:
Do you think you may go camping this summer?
(Cậu nghĩ cậu có thể đi cắm trại vào mùa hè này chứ?)
Might có thể dùng trong câu hỏi trực tiếp nhưng mang tính chất trang trọng hơn.
Ví dụ:
Might you go camping? (Cậu có thể đi cắm trại chứ?)
KHÔNG TỰ NHIÊN BẰNG Do you think you may/might…?
4. Phủ định
Có 2 cách để làm cho may/might mang nghĩa phủ định: với may/might not (= It is possible that…not…) và với can’t (= It is not possible that…)
Hãy so sánh:
– She may be at home. (= Có thể cô ấy đang ở nhà.)
She may not be at home. (= Có thể cô ấy không ở nhà.)
She can’t be at home. (= Cô ấy chắc chắn không ở nhà.)
– You might win. (= Có thể bạn sẽ thắng.)
You might not win. (= Có thể bạn sẽ không thắng.)
You can’t win. (= Bạn chắc chắn không thể thắng.)
5. Might có nghĩa ‘sẽ có thể’ (would perhaps)
Might (không phải may) có một nghĩa điều kiện là would perhaps (sẽ có thể).
Ví dụ:
If you went to bed for an hour, you might feel better. (=…perhaps you would feel better.)
(Nếu cậu ngủ được 1 giờ, cậu sẽ có thể cảm thấy khá hơn.)
Don’t play with the knives. You might get hurt. (= Perhaps you would get hurt.)
(Đừng nghịch dao. Con có thể bị thương đấy.)
6. Câu gián tiếp
Might được dùng trong câu gián tiếp về quá khứ khi may được dùng trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
I may go to Scotland. ~ What? ~ I said I might go to Scotland.
(Tớ có thể đi Scotland. ~ Cái gì cơ? ~ Tớ nói tớ có thể đi Scotland.)
7. Không dùng might + infinitive
Might + infinitive thường không được dùng để nói về khả năng trong quá khứ (ngoại trừ trong câu gián tiếp.)
Ví dụ:
I felt very hot and tired. Perhaps I was ill.
(Tôi cảm thấy rất nóng và mệt. Có lẽ tôi bị ốm rồi.)
KHÔNG DÙNG: …I might be ill.
8. May/might have
Tuy nhiên, để nói về một việc gì đó đã xảy ra hoặc có thật trong quá khứ, chúng ta có thể dùng may/might have + past participle.
Ví dụ:
Polly’s very late. ~ She may/might have missed her train. (= It is possible that she missed…)
(Polly tới quá muộn. ~ Cô ấy có thể đã bị lỡ tàu.)
What was that noise? ~ It might have been a cat.
(Tiếng ồn đó là gì vậy? ~ Có thể đó là tiếng của một con mèo)
May/might have… đôi khi được dùng để nói về hiện tại/tương lai.
Ví du:
I’ll try phoning him but he may have been gone out by now.
(Tôi sẽ cố gọi điện cho anh ấy nhưng giờ anh ấy có thể đã đi ra ngoài rồi.)
By the end of this year, I might have saved some money.
(Trước khi kết thúc năm nay, tôi có thể tiết kiệm được 1 ít tiền.)
9. Might have
Để nói về những điều có thể xảy ra nhưng đã không xảy ra, chúng ta dùng might have.
Ví dụ:
You were stupid to try climbing up there. You might have killed yourself.
(Cậu thật ngốc khi cố trèo lên trên đó, cậu có thể đã mất mạng rồi.)
If she hadn’t been so bad-tempered, I might have married her.
(Nếu cô ấy không quá nóng tính, tôi có thể đã lấy cô ấy.)
May have… có thể được dùng với nghĩa này, nhưng một số người lại cho rằng dùng vậy là sai.
Ví dụ:
You were stupid to try climbing up there. You may have killed yourself.
(Cậu thật ngốc khi cố trèo lên trên đó, có có thể đã mất mạng rồi.)
TRANG TRỌNG HƠN: You might have killed yourself.
10. Cách sử dụng khác
Trong ngôn ngữ khoa học và học thuật, may thường được dùng để nói về những sự kiện tiêu biểu – những điều có thể xảy ra trong một tình huống nhất định.
Ví dụ:
A female crocodile may lay 30-40 eggs.
(Một con cá sấu cái có thể đẻ từ 30-40 trứng.)
The flowers may have five or six petals, pink or red in color.
(Hoa có thể có 5 hoặc 6 cánh màu hồng hoặc đỏ.)
Children of divorced parents may have difficulty with relationship.
(Con cái của những bậc cha mẹ đã ly hôn có thể gặp khó khăn với các mối quan hệ.)
Với nghĩa này, might cũng có thể được dùng để nói về quá khứ.
Ví dụ:
In those days, a man might be hanged for stealing a sheep.
(Ngày xưa, một người có thể bị treo cổ vì ăn trộm một con cừu.)