Bộ nhớ (memory) |
Bộ nhớ đệm ( buffer ) : 128 Kb
|
Giao thức kết nối |
Kết nối có dây với máy tính ( USB và RS-232 )
|
Giao tiếp (cổng, giắc…) |
USB + RS-232
|
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét…) |
12cpi (416 ký tự/giây)
|
Độ phân giải (mật độ dpi) |
24 pins ( số lượng kim / đầu in )
|
Hệ điều hành (OS) |
Tương thích với HĐH Windows
|
Mã vạch (đọc, in) |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
|
Mực in (toner/cartridge/ribbon…) |
– Băng mực in kim C13S015639
– Mỗi băng mực in được hơn 2.5 triệu ký tự
|
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) |
– Máy in: 20 triệu dòng
– Đầu in: 400 triệu nét
|
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) |
4 công tắc nguồn ( phím ) điều khiển và tinh chỉnh
|
Giấy / tem nhãn |
- In giấy carbonless liên tục (continuous)
– In biểu mẫu (in form)
– In giấy carbonless dạng cuộn
|
Kiểu loại |
Máy in kim giấy liên tục
|
Ngôn ngữ hỗ trợ |
– Bộ chữ (character sets): Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
– Hỗ trợ in Tiếng Việt: có
|
Printing (tính năng in ấn) |
– Hỗ trợ in 2 chiều xuôi-ngược (bi-direction priting)
– Có thể di chuyển đầu in tới bất kỳ nơi nào trên mặt giấy (logic seeking)
|
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) |
ESC / P2 và IBM PPDS
|
Đầu in / đầu đọc |
Đầu in 24 kim ( pins ) của hãng Seiko
|
Font chữ |
– Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proportional
– Scalable Fonts: Epson Roman, Epson San Serif, Epson Roman T & Epson San Serif H: 10.5pt., 8pt. – 32pt. (every 2pt.)
|
Khay/phễu (tiếp/nạp) |
– Cơ chế tiếp nạp giấy: ma sát + bánh răng (push tractor)
– Nạp giấy từ đằng sau (rear in) và xuất giấy từ phía trên (top out)
|
Số lượng |
– Số liên: hỗ trợ in 4 liên (1 bản gốc 3 bản sao)
– Đầu in: 24 pins
|
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) |
5 LEDs
|
Điện áp (nguồn điện) |
– Dòng vào: AC 220 – 240V
– Công suất tiêu thụ: 24W
|
Kích thước (mm) |
362 x 275 x 154 ( mm )
|
Màu sắc |
trắng, xám
|
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) |
Có năng lực lắp thêm giá treo giấy cuộn
|
Phụ kiện đi kèm |
Dây cáp nguồn + dây cáp USB + CD driver
|
Trọng lượng (gram) |
Trọng lượng : 4.1 kg
|