Kích thước (thông số) cục nóng, cục lạnh điều hòa treo tường

Lợi ích của việc khám phá kích thước cục nóng, cục lạnh điều hòa sẽ giúp bạn lựa chọn được vị trí lắp ráp thích hợp, từ đó việc làm lắp ráp sẽ trở nên thuận tiện và thuận tiện hơn trong quy trình sử dụng .

kich-thuoc-cuc-nong-mat-lanh-dieu-hoa

Vì thế để có được kích thước cục nóng điều hòa, cục lạnh đúng chuẩn thì tất cả chúng ta phải biết rõ Mã Sản Phẩm cần tra cứu và lấy theo Catalogue của hãng phân phối .

I. Kích thước dàn nóng điều hòa các thương hiệu phổ biến nhất trên thị trường

– Thông số về kích thước cục nóng của điều hòa 9000BTU, 12000BTU, 18000BTU, 24000BTU đến từ các thương hiệu Panasonic, Daikin, LG, Casper, Midea, Casper, Funiki, Mitsubishi Heavy, Nagakawa,..

kich-thuoc-cuc-nong-dieu-hoa

1. Kích thước cục nóng điều hòa Panasonic

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Panasonic 9000 BTU 511 x 650 x 230mm
2 Điều hòa Panasonic 12000 BTU 542 x 780 x 289mm
3 Điều hòa Panasonic 18000 BTU 619 x 824 x 299mm
4 Điều hòa Panasonic 24000 BTU 619 x 824 x 299mm

2. Kích thước cục nóng điều hòa LG

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa LG 9000 BTU 500 x 720 x 230mm
2 Điều hòa LG 12000 BTU 500 x 720 x 230mm
3 Điều hòa LG 18000 BTU 545 x 770 x 288mm
4 Điều hòa LG 24000 BTU 650 x 870 x 330mm

3. Kích thước cục nóng điều hòa Daikin

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Daikin 9000 BTU 418 x 695 x 244mm
2 Điều hòa Daikin 12000 BTU 550 x 658 x 275mm
3 Điều hòa Daikin 18000 BTU 595 x 845 x 300mm
4 Điều hòa Daikin 24000 BTU 595 x 845 x 300mm

4. Kích thước cục nóng điều hòa Casper

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Casper 9000 BTU 500 x 660 x 240mm
2 Điều hòa Casper 12000 BTU 545 x 720 x 255mm
3 Điều hòa Casper 18000 BTU 535 x 802 x 298mm
4 Điều hòa Casper 24000 BTU 655 x 825 x 310mm

5. Kích thước cục nóng điều hòa Mitsubishi Heavy

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Mitsubishi Heavy 9000 BTU 435 x 645(+50) x 275mm
2 Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000 BTU 540 x 645(+57) x 275mm
3 Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000 BTU 595 x 780(+62) x 290mm
4 Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000 BTU 640 x 850(+65) x 290mm

6. Thông số kỹ thuật cục nóng điều hòa Funiki

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Funiki 9000 BTU 720 x 270 x 495 mm
2 Điều hòa Funiki 12000 BTU 770 x 550 x 300 mm
3 Điều hòa Funiki 18000 BTU 770 x 300 x 555 mm
4 Điều hòa Funiki 24000 BTU 845 x 363 x 702 mm

II. Thông số kích thước mặt lạnh máy điều hòa

– Kích thước dàn lạnh điều hòa phổ cập lúc bấy giờ khá phong phú, hầu hết thường được phân loại dựa theo hiệu suất của loại sản phẩm .

kich-thuoc-mat-lanh-dieu-hoa

1. Kích thước cục lạnh điều hòa Panasonic

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Panasonic 9000 BTU 290 x 779 x 209 mm
2 Điều hòa Panasonic 12000 BTU 290 x 779 x 209 mm
3 Điều hòa Panasonic 18000 BTU 302 x  1,102 x 244 mm
4 Điều hòa Panasonic 24000 BTU 302 x  1,102 x 244 mm

2. Kích thước cục lạnh điều hòa LG

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa LG 9000 BTU 265 x 756 x 184 mm
2 Điều hòa LG 12000 BTU 308 x 837 x 189 mm
3 Điều hòa LG 18000 BTU 345 x 998 x 210 mm
4 Điều hòa LG 24000 BTU 345 x 998 x 210 mm

3. Kích thước cục lạnh điều hòa Daikin

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Daikin 9000 BTU 290 x 770 x 220 mm
2 Điều hòa Daikin 12000 BTU 283 x 800 x 195 mm
3 Điều hòa Daikin 18000 BTU 295 x 990 x 262 mm
4 Điều hòa Daikin 24000 BTU 290 x 1,050 x 250 mm

4. Kích thước cục lạnh điều hòa Casper

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Casper 9000 BTU 261x 826 x261 mm
2 Điều hòa Casper 12000 BTU 296 x 881 x 205 mm
3 Điều hòa Casoer 18000 BTU 316 x 940 x 224 mm
4 Điều hòa Casper 24000 BTU 330 x 1132 x 332 mm

5. Kích thước cục lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Mitsubishi Heavy 9000 BTU 267 x 783 x 210 mm
2 Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000 BTU 267 x 783 x 210 mm
3 Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000 BTU 267 x 783 x 210 mm
4 Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000 BTU 339 x 1197 x 262 mm

6. Kích thước cục lạnh điều hòa Funiki

STT Công suất KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH (Cao x Dài x Ngang)
1 Điều hòa Funiki 9000 BTU 290 x 720 x 189 mm
2 Điều hòa Funiki 12000 BTU 267 x 783 x 210 mm
3 Điều hòa Funiki 18000 BTU 267 x 783 x 210 mm
4 Điều hòa Funiki 24000 BTU 339 x 1197 x 262 mm

Với những thông tin trên, chúng tôi mong rằng bạn đọc sẽ lựa chọn được sản phẩm điều hòa phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn đang có nhu mua sắm điều hòa cho gia đình, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

? CÔNG TY ĐIỆN LẠNH THỊNH PHÁT
? Trụ sở – văn phòng : Số 19A, Đường Bát Khối, Long Biên, Hà Nội
☎  Điện thoại: 0977.986.038 | 0975.477.762 | 02432.161.318 | 02432.161.319
? Email : [email protected]

3.9 / 5 – ( 18 bầu chọn )

Tags: Chia sẻ kinh nghiệm

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Lạnh

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay