↕ |
mũi tên xuống |
|
↖ |
mũi tên tây bắc |
|
↗ |
mũi tên đông bắc |
|
↘
|
mũi tên đông nam |
|
↙ |
mũi tên tây nam |
|
↚ |
mũi tên trái với đột quỵ |
|
↛ |
mũi tên phải với đột quỵ |
|
↜ |
mũi tên sóng trái |
|
↝ |
mũi tên sóng phải |
|
↞ |
mũi tên trái hai đầu |
|
↟ |
mũi tên hướng lên |
|
↠ |
mũi tên phải |
|
↡ |
mũi tên hướng xuống |
|
↢ |
mũi tên trái với đuôi |
|
↣ |
mũi tên phải có đuôi |
|
↤ |
mũi tên trái từ thanh |
|
↥ |
mũi tên đi lên từ thanh |
|
↦ |
mũi tên phải từ thanh |
|
↧ |
mũi tên đi xuống từ thanh |
|
↨ |
mũi tên xuống với cơ sở |
|
↩ |
mũi tên trái với móc |
|
↪ |
mũi tên phải với móc |
|
↫ |
mũi tên trái với vòng lặp |
|
↬ |
mũi tên phải với vòng lặp |
|
↭ |
mũi tên sóng trái phải |
|
↮ |
mũi tên trái phải với đột quỵ |
|
↯ |
mũi tên ngoằn ngoèo |
|
↰ |
mũi tên hướng lên với đầu bên trái |
|
↱ |
mũi tên hướng lên với đầu phải |
|
↲ |
mũi tên hướng xuống với đầu bên trái |
|
↳ |
mũi tên hướng xuống với đầu phải |
|
↴ |
mũi tên phải với góc hướng xuống |
|
↶ |
mũi tên hình bán nguyệt trên cùng |
|
↷ |
mũi tên hình bán nguyệt trên cùng chiều kim đồng hồ |
|
↸ |
mũi tên tây bắc đến thanh dài |
|
↹ |
mũi tên trái để thanh qua mũi tên phải sang thanh |
|
↺ |
mũi tên vòng tròn mở ngược chiều kim đồng hồ |
|
↻ |
mũi tên vòng tròn mở theo chiều kim đồng hồ |
|
↼ |
harpoon trái với barb lên trên |
|
↽ |
harpoon trái với barb xuống |
|
↾ |
harpoon lên với barb ngay |
|
↿ |
harpoon trở lên với barb trái |
|
⇀ |
harpoon phải với barb lên trên |
|
⇁ |
harpoon phải với barb xuống |
|
⇂ |
harpoon xuống với barb ngay |
|
⇃ |
harpoon xuống với barb trái |
|
⇄ |
mũi tên phải qua mũi tên trái |
|
⇅ |
mũi tên hướng lên trái của mũi tên hướng xuống |
|
⇆ |
mũi tên trái qua mũi tên phải |
|
⇇ |
mũi tên ghép trái |
|
⇈ |
mũi tên đi lên |
|
⇉ |
mũi tên ghép phải |
|
⇊ |
mũi tên đi xuống |
|
⇋ |
harpoon trái qua harpoon phải |
|
⇌ |
harpoon phải qua harpoon trái |
|
⇍ |
mũi tên đôi bên trái với đột quỵ |
|
⇎ |
mũi tên đôi bên trái với đột quỵ |
|
⇏ |
mũi tên phải đôi với đột quỵ |
|
⇕ |
mũi tên lên xuống |
|
⇖ |
mũi tên tây bắc đôi |
|
⇗ |
mũi tên đôi đông bắc |
|
⇘ |
mũi tên đông nam |
|
⇙ |
mũi tên tây nam |
|
⇚ |
mũi tên ba bên trái |
|
⇛ |
mũi tên phải ba |
|
⇜ |
mũi tên squiggle trái |
|
⇝ |
mũi tên squiggle phải |
|
⇞ |
mũi tên hướng lên với cú đúp |
|
⇟ |
mũi tên hướng xuống với đột quỵ kép |
|
⇠ |
mũi tên lao trái |
|
⇡ |
mũi tên lao lên |
|
⇢ |
mũi tên lao thẳng |
|
⇣ |
mũi tên lao xuống |
|
⇤ |
mũi tên trái sang thanh |
|
⇥ |
mũi tên phải vào thanh |
|
⇦
|
mũi tên trắng bên trái |
|
⇧ |
mũi tên trắng hướng lên |
|
⇨ |
mũi tên trắng phải |
|
⇩ |
mũi tên xuống dưới |
|
⇪ |
mũi tên trắng hướng lên từ thanh |
|
▶ |
tam giác nhọn màu đen |
|
➘ |
mũi tên đông nam |
|
➙ |
mũi tên nặng phải |
|
➚ |
mũi tên đông bắc nặng |
|
➛ |
điểm phác thảo mũi tên phải |
|
➜ |
mũi tên tròn nặng |
|
➝ |
đầu mũi tên phải |
|
➞ |
mũi tên nặng đầu tam giác |
|
➟ |
mũi tên lao thẳng hình tam giác |
|
➠ |
mũi tên lao thẳng hình tam giác |
|
➡ |
mũi tên phải màu đen |
|
➢ |
đầu mũi tên phải sáng ba đầu |
|
➣ |
ba-d ánh sáng phía dưới đầu mũi tên phải |
|
➤ |
đầu mũi tên phải màu đen |
|
➥ |
đen nặng cong xuống dưới và mũi tên phải |
|
➦ |
đen nặng cong lên và mũi tên phải |
|
➧ |
ngồi xổm đen mũi tên phải |
|
➨ |
mũi tên đen lõm nặng phải lõm |
|
➩ |
mũi tên phải màu trắng bên phải |
|
➪ |
mũi tên bên trái màu trắng mờ |
|
➫ |
mũi tên nghiêng về phía sau nghiêng về phía sau |
|
➬ |
mũi tên nghiêng phía trước nghiêng về phía trước |
|
➭ |
mũi tên bên phải màu trắng bên phải nặng |
|
➮ |
mũi tên nặng phía trên bên phải màu trắng |
|
➯ |
mũi tên phía dưới bên phải có bóng trắng |
|
➱ |
mũi tên phía trên bên phải màu trắng bóng |
|
➲ |
mũi tên tròn nặng màu trắng |
|
➳ |
mũi tên lông trắng |
|
➴ |
mũi tên đông nam lông đen |
|
➵ |
mũi tên lông đen |
|
➶ |
mũi tên đông bắc lông đen |
|
➷ |
mũi tên đông nam lông đen nặng |
|
➸ |
mũi tên lông đen nặng phải |
|
➹ |
mũi tên đông bắc lông đen nặng |
|
➺ |
mũi tên gai góc phải |
|
➻ |
mũi tên nặng giọt nước mắt phải |
|
➼ |
mũi tên nêm phải |
|
➽ |
mũi tên nặng nêm đuôi phải |
|
➾ |
mũi tên mở thẳng ra |
|
↵ |
mũi tên hướng xuống với góc trái |
|
↓ |
mũi tên hướng xuống |
|
↔ |
mũi tên trái |
|
← |
mũi tên trái |
|
→ |
mũi tên phải |
|
↑ |
mũi tên hướng lên |
|
⇫ |
mũi tên trắng hướng lên trên bệ |
|
⇬ |
mũi tên trắng hướng lên trên bệ với |
|
⇭ |
mũi tên trắng hướng lên trên bệ với thanh dọc |
|
⇮ |
mũi tên đôi màu trắng trở lên |
|
⇯ |
mũi tên đôi màu trắng hướng lên trên bệ |
|
⇰ |
mũi tên trắng phải từ tường |
|
⇱ |
mũi tên tây bắc đến góc |
|
⇲ |
mũi tên đông nam đến góc |
|
⇳ |
mũi tên xuống |
|
⇴ |
mũi tên phải với vòng tròn nhỏ |
|
⇵ |
mũi tên hướng xuống bên trái của mũi tên hướng lên |
|
⇶ |
ba mũi tên phải |
|
⇷ |
mũi tên trái với đột quỵ dọc |
|
⇸ |
mũi tên phải với đột quỵ dọc |
|
⇹ |
mũi tên trái phải với đột quỵ dọc |
|
⇺ |
mũi tên trái với đột quỵ dọc |
|
⇻ |
mũi tên phải với đột quỵ dọc |
|
⇼ |
mũi tên trái phải với đột quỵ dọc |
|
⇽ |
mũi tên mở trái |
|
⇾ |
mũi tên mở thẳng |
|
⇿ |
mũi tên mở bên trái |
|
⇐ |
mũi tên đôi bên trái |
|
⇑
|
mũi tên lên trên |
|
⇒ |
mũi tên phải đôi |
|
⇓ |
mũi tên xuống dưới |
|
⇔ |
mũi tên trái phải |
|