Thời trang là một xu hướng không bao giờ lỗi thời, xu hướng làm đẹp của mọi người. Bạn làm về thiết kế thời trang bạn cần phải biết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang, một trong những yếu tố cần thiết trong ngành thời trang. Biết được từ vựng sẽ giúp bạn có cơ hội rộng mở trong công việc, thu nhập cao, biết thêm được kiến thức, một số từ vựng như Assort color: Phối màu, Fashionable: thời trang, hợp mốt,…
Hình ảnh về thời trang
Thiết kế thời trang là mộtngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia.Vì vậy, bạn phải nắm bắt cơ hội này để phát triển bản thân mình, hãy cùng Tài liệu IELTS tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang nhé.
Bạn đang xem: Hình ảnh thiết kế thời trang
Nội dung chính2 II. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang5 V. Một số mẫu câu và những câu giao tiếp ngành thời trang
I. Khái quát về thời trang
2 II. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang5 V. Một số mẫu câu và những câu tiếp xúc ngành thời trang
Thiết kế thời trang làngành gắn liền với nền công nghiệp làm đẹp, gồm ba lĩnh vực chính: trang phục, phụ kiện, trang sức. Người làm công việc thiết kế thời trang cần có sự sáng tạo, tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang theo trend thẩm mỹ của xã hội giúp con người làm đẹp trong cuộc sống.
Thiết kế thời trang là mộtngành mang tính hội nhập rất cao, vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia.Chính vì thế, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang là điều bắt buộc đối với những ai theo chuyên ngành này.
II. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang này có rất nhiều loại được phân chia theo từng mẫu, kiểu, phong cách,… Vì vậy, dưới đây là một số loại từ vựng thường dùng trong ngành thời trang.
1. Từ vựng về trang phục
Bao gồm giày dép, phụ kiện, phục trang, quần áo nam nữ.
NHẬP MÃ TLI1TR – GIẢM NGAY 1.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Đặt hẹn
× Đăng ký thành công
NHẬP MÃ TLI1TR – GIẢM NGAY 1.000.000 đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOPVui lòng nhập tên của bạnSố điện thoại cảm ứng của bạn không đúngĐịa chỉ E-Mail bạn nhập không đúngĐặt hẹn × Đăng ký thành công xuất sắcĐăng ký thành công xuất sắc. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời hạn sớm nhất ! Để gặp tư vấn viên vui vẻ click TẠI ĐÂY.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áoanorak: áo khoác có mũbathrobe: áo choàng tắmbelt: thắt lưngblazer: áo khoác nam dạng vestblazer: áo khoác nam dạng vétblouse: áo sơ mi nữbow tie: nơ thắt cổ áo namboxer shorts: quần đùibra: áo lót nữcardigan: áo len cài đằng trướcdinner jacket: com lê đi dự tiệcdress: váy liềndressing gown: áo choàng tắmgloves: găng tayjacket: áo khoác ngắnjeans: quần bòjumper: áo len
knickers: quần lót nữleather jacket: áo khoác daleather jacket: áo khoác daminiskirt: váy ngắnnightie (nightdress): váy ngủnightie: váy ngủoveralls: quần yếmovercoat: áo măng tôpants: quần Âupullover: áo len chui đầupyjamas: bộ đồ ngủraincoat: áo mưascarf: khănscarf: khăn quàngshirt: áo sơ mishirt: áo sơ mishorts: quần soócskirt: chân váysocks: tấtstockings: tất dàisuit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữsuit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữsweater: áo lenswimming costume: quần áo bơit-shirt: áo phôngthong: quần lót dâytie: cà vạttights: quần tấttop: áotrousers (a pair of trousers): quần dàiunderpants: quần lót nam1.2. Từ vựng tiếng Anh về giày dép
wellingtons: ủng cao suwellington boot: bốt không thấm nước, ủngwedge: dép đế xuồngwedge boot: giày đế xuồngugg boot: bốt lông cừutrainers: giày thể thaotimberland boot: bốt da cao cổ buộc dâythigh high boot: bốt cao quá gốistilettos: giày gót nhọnsneaker: giày thể thaoslippers: dép đi trong nhàslip on: giày lười thể thaoslingback: dép có quai qua mắt cásandals: dép xăng-đanpeep toe: giày hở mũioutsole: đế ngoàiopen toe: giày cao gót hở mũimonk: giày quai thầy tumoccasin: giày Moccamidsole: đế giữaMary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngangloafer: giày lườilita: bốt cao trước, sau, buộc dâylining: lớp lót bên trong giàyknee high boot: bốt cao gótinsole: đế trongDr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martensdockside: giày lười Docksideclog: guốcchunky heel: giày, dép đế thôchelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chânboots: bốtbondage boot: bốt cao gót cao cổballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lêankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang1.3. Từ vựng tiếng Anh về mũ
top hat: mũ chóp caosnapback: mũ lưỡi trai phẳngmortar board: mũ tốt nghiệphelmet: mũ bảo hiểmhat: mũhard hat: mũ bảo hộflat cap: mũ lưỡi traifedora: mũ phớt mềmdeerstalker: mũ thợ săncowboy hat: mũ cao bồibucket hat: mũ tai bèobowler: mũ quả dưaberet: mũ nồibaseball cap: nón lưỡi traibalaclava: mũ len trùm đầu và cổstingy brim: vành mũ campaign: mũ dùng để vận động (cắm trại)boater: mũ chèo thuyềnporkpie: mũ porkpiepanama: mũ panamahomburg:mũ homburg
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về may mặc
Approved swatches: Tác nghiệp vảiArmhold panel: Nẹp vòng náchArmhole depth: Hạ náchArmhole seam: Đường ráp vòng náchAround double-piped pocket: Quanh túi viền đôiAssort color: Phối màuAt waist height: Ở độ cao của eoAutomatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự độngAutomatic serge: Máy vừa may vừa xén tự độngAutomatic sewing machine: Máy may tự độngBack body: Thân sauBack collar height: Độ cao cổ sauBack neck insert: Nẹp cổ sauBackside collar: Vòng cổ thân sauBelt loops above dart: Dây khuy qua lyBind-stitching machine: Máy vắt lai quầnBinder machine: Máy viềnBottom hole placket: Nẹp khuyBound seam: Đường viềnButton distance: Khoảng cách nútColor matching: Đồng màuColor shading complete set: Phối bộ khác nhauColor shading: Khác màuCut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyếtCut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyếtDecorative tape: Dây thêu trang tríDouble chains stitched: Mũi đôiDouble collar: Cổ đôiDouble sleeve: Tay đôiDraw cord: Dây luồnFabric defects: Những lỗi về vảiFabric file wrong direction: Khác sớ vảiFelled binding seam slash: Máy cắt và khâu viềnFiber content: Thành phần vảiHip side: Dọc quầnImitated slit: Giả xẻ tàImitation leather: Vải giả daInside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áoLow turtleneck: Cổ lọ thấpLow V collar: Cổ thấp hình chữ VOutside collar: Cổ ngoàiPocket bag: Túi lótPresser foot: Chân vịtRubber band stitch machine: Máy may dây cao suSeam pocket: Đường may túiShank button: Nút hình khối námSingle needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơnSteam boiled: Nồi hơi nướcTwin/ Double needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
III. Một số cụm từ, thành ngữ sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành thời trang
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áoanorak : áo khoác có mũbathrobe : áo choàng tắmbelt : thắt lưngblazer : áo khoác nam dạng vestblazer : áo khoác nam dạng vétblouse : áo sơ mi nữbow tie : nơ thắt cổ áo namboxer shorts : quần đùibra : áo lót nữcardigan : áo len cài đằng trướcdinner jacket : com lê đi dự tiệcdress : váy liềndressing gown : áo choàng tắmgloves : găng tayjacket : áo khoác ngắnjeans : quần bòjumper : áo lenHình ảnh về quần áoknickers : quần lót nữleather jacket : áo khoác daleather jacket : áo khoác daminiskirt : váy ngắnnightie ( nightdress ) : váy ngủnightie : váy ngủoveralls : quần yếmovercoat : áo măng tôpants : quần Âupullover : áo len chui đầupyjamas : bộ đồ ngủraincoat : áo mưascarf : khănscarf : khăn quàngshirt : áo sơ mishirt : áo sơ mishorts : quần soócskirt : chân váysocks : tấtstockings : tất dàisuit : bộ com lê nam hoặc bộ vest nữsuit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữsweater : áo lenswimming costume : quần áo bơit-shirt : áo phôngthong : quần lót dâytie : cà vạttights : quần tấttop : áotrousers ( a pair of trousers ) : quần dàiunderpants : quần lót nam1. 2. Từ vựng tiếng Anh về giày dépHình ảnh về giày dépwellingtons : ủng cao suwellington boot : bốt không thấm nước, ủngwedge : dép đế xuồngwedge boot : giày đế xuồngugg boot : bốt lông cừutrainers : giày thể thaotimberland boot : bốt da cao cổ buộc dâythigh high boot : bốt cao quá gốistilettos : giày gót nhọnsneaker : giày thể thaoslippers : dép đi trong nhàslip on : giày lười thể thaoslingback : dép có quai qua mắt cásandals : dép xăng-đanpeep toe : giày hở mũioutsole : đế ngoàiopen toe : giày cao gót hở mũimonk : giày quai thầy tumoccasin : giày Moccamidsole : đế giữaMary Jane : giày bít mũi có quai bắt ngangloafer : giày lườilita : bốt cao trước, sau, buộc dâylining : lớp lót bên trong giàyknee high boot : bốt cao gótinsole : đế trongDr. Martens : giày cao cổ tên thương hiệu Dr. Martensdockside : giày lười Docksideclog : guốcchunky heel : giày, dép đế thôchelsea boot : bốt cổ thấp đến mắt cá chânboots : bốtbondage boot : bốt cao gót cao cổballerina flat : giày đế bằng kiểu múa ba lêankle strap : giày cao gót quai mảnh vắt ngang1. 3. Từ vựng tiếng Anh về mũHình ảnh về mũtop hat : mũ chóp caosnapback : mũ lưỡi trai phẳngmortar board : mũ tốt nghiệphelmet : mũ bảo hiểmhat : mũhard hat : mũ bảo hộflat cap : mũ lưỡi traifedora : mũ phớt mềmdeerstalker : mũ thợ săncowboy hat : mũ cao bồibucket hat : mũ tai bèobowler : mũ quả dưaberet : mũ nồibaseball cap : nón lưỡi traibalaclava : mũ len trùm đầu và cổstingy brim : vành mũ chiến dịch : mũ dùng để hoạt động ( cắm trại ) boater : mũ chèo thuyềnporkpie : mũ porkpiepanama : mũ panamahomburg : mũ homburgHình ảnh về may mặcApproved swatches : Tác nghiệp vảiArmhold panel : Nẹp vòng náchArmhole depth : Hạ náchArmhole seam : Đường ráp vòng náchAround double-piped pocket : Quanh túi viền đôiAssort color : Phối màuAt waist height : Ở độ cao của eoAutomatic pocket welt sewing machine : Máy may túi tự độngAutomatic serge : Máy vừa may vừa xén tự độngAutomatic sewing machine : Máy may tự độngBack body toàn thân : Thân sauBack collar height : Độ cao cổ sauBack neck insert : Nẹp cổ sauBackside collar : Vòng cổ thân sauBelt loops above dart : Dây khuy qua lyBind-stitching machine : Máy vắt lai quầnBinder machine : Máy viềnBottom hole placket : Nẹp khuyBound seam : Đường viềnButton distance : Khoảng cách nútColor matching : Đồng màuColor shading complete set : Phối bộ khác nhauColor shading : Khác màuCut against nap direction : Cắt ngược chiều tuyếtCut with nap direction : Cắt cùng chiều tuyếtDecorative tape : Dây thêu trang tríDouble chains stitched : Mũi đôiDouble collar : Cổ đôiDouble sleeve : Tay đôiDraw cord : Dây luồnFabric defects : Những lỗi về vảiFabric file wrong direction : Khác sớ vảiFelled binding seam slash : Máy cắt và khâu viềnFiber content : Thành phần vảiHip side : Dọc quầnImitated slit : Giả xẻ tàImitation leather : Vải giả daInside left chest pocket : Túi ngực trái mặt trong áoLow turtleneck : Cổ lọ thấpLow V collar : Cổ thấp hình chữ VOutside collar : Cổ ngoàiPocket bag : Túi lótPresser foot : Chân vịtRubber band stitch machine : Máy may dây cao suSeam pocket : Đường may túiShank button : Nút hình khối námSingle needle lockstitch sewing machine : Máy may 1 kim đơnSteam boiled : Nồi hơi nướcTwin / Double needle lockstitch sewing machine : Máy may hai kimBên cạnh bộ từ vựng, thì những thành ngữ, cụm từ cũng được sử dụng thoáng đãng trong ngành thời trang, bạn không nên bỏ lỡ. Dưới đây là một số ít cụm từ, thành ngữ hay sử dụng .
Designer label: Nhãn hàng thiết kế (Thường sử dụng cho những công ty thời trang cao cấp hoặc những nhà mốt nổi tiếng)Dress for the occasion: mặc trang phục phù hợp với thời gian, sự kiện, địa điểm hiện tại (chẳng hạn không mặc đồ lòe loẹt hở hang đến chùa hay nhà thờ)Fashion House: Nhà mốt (bán các thiết kế đắt tiền)Fashion show: Buổi biểu diễn thời trangHand-me-downs: Quần áo cũ của anh/ chị để lại cho em mặc.Off the peg: Đồ may sẵn.Strike a pose: tư thế đứng (tư thế tạo dáng trước ống kính)The height of fashion: Rất hợp thời trang.To be dressed to kill: Mặc sao cho gây được ấn tượng với người khác.To be old-fashioned: Thời trang lỗi thời, ăn mặc lạc hậu, mặc những gì đã cũ và không còn theo kịp xu hướng hiện nay.To be on trend: Cập nhật xu hướng.To be well dressed: mặc hợp thời thượng, đẹp và phù hợp với hoàn cảnh.To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút.To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó)To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.To have a sense of style: Có gu về thời trang (nói đến những người ăn mặc rất có phong cách và hợp với xu hướng thời trang)To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang (những người có thể biết cách phối hợp phụ kiện, quần áo, màu sắc với nhau cho đẹp và bắt kịp xu hướng nhất)To keep up with the latest fashion: theo kịp xu hướng mới nhất của thời trang.To look good in: Mặc vào thấy đẹp.To mix and match: Cách phối đồ, cách kết hợp các trang phục đơn lẻ thành một set đồ hoàn chỉnh.To suit someone: vừa vặn, hợp với một ai đó.To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó.Vintage clothes: Trang phục cổ điển.Well-dressed: Ăn mặc đẹp.
IV. Tên các loại phong cách thời trang
Những cụm từ thành ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trangDesigner label: Nhãn hàng thiết kế (Thường sử dụng cho những công ty thời trang cao cấp hoặc những nhà mốt nổi tiếng)Dress for the occasion: mặc trang phục phù hợp với thời gian, sự kiện, địa điểm hiện tại (chẳng hạn không mặc đồ lòe loẹt hở hang đến chùa hay nhà thờ)Fashion House: Nhà mốt (bán các thiết kế đắt tiền)Fashion show: Buổi biểu diễn thời trangHand-me-downs: Quần áo cũ của anh/ chị để lại cho em mặc.Off the peg: Đồ may sẵn.Strike a pose: tư thế đứng (tư thế tạo dáng trước ống kính)The height of fashion: Rất hợp thời trang.To be dressed to kill: Mặc sao cho gây được ấn tượng với người khác.To be old-fashioned: Thời trang lỗi thời, ăn mặc lạc hậu, mặc những gì đã cũ và không còn theo kịp xu hướng hiện nay.To be on trend: Cập nhật xu hướng.To be well dressed: mặc hợp thời thượng, đẹp và phù hợp với hoàn cảnh.To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút.To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó)To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.To have a sense of style: Có gu về thời trang (nói đến những người ăn mặc rất có phong cách và hợp với xu hướng thời trang)To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang (những người có thể biết cách phối hợp phụ kiện, quần áo, màu sắc với nhau cho đẹp và bắt kịp xu hướng nhất)To keep up with the latest fashion: theo kịp xu hướng mới nhất của thời trang.To look good in: Mặc vào thấy đẹp.To mix and match: Cách phối đồ, cách kết hợp các trang phục đơn lẻ thành một set đồ hoàn chỉnh.To suit someone: vừa vặn, hợp với một ai đó.To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó.Vintage clothes: Trang phục cổ điển.Well-dressed: Ăn mặc đẹp.Tên các loại phong cách thời trang bằng tiếng Anh
Dưới đây là tên những loại phong thái thời kèm với lời phiên âm cho bạn dễ theo dõi và đọc được những loại tên .Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩBohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêngClassic /’klæsik/: cổ điểnChic /ʃi:k/: sang trọngExotic /eg’zɔtik/: cầu kỳGlamorous /’glæmərəs/: quyến rũFlamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡRomantic /rə’mæntik/: lãng mạnSophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tếSexy /’seksi/: gợi cảmWestern /’westən/: miền TâyPreppy /prepi/: nữ sinhTraditional /trə’diʃənl/: truyền thốngPunk /pʌɳk/: nổi loạnRocker /’rɔkə/: tay chơi nhạc RockTomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tínhDramatic /drə’mætik/: ấn tượngGoth /gɔθ/: Gô tíchSporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thaoGamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịchTrendy /’trɛndi/: thời thượngNatural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái
V. Một số mẫu câu và những câu giao tiếp ngành thời trang
1. Một số mẫu câu sử dụng tên các loại phong cách thời trang bằng tiếng Anh
The classic style is also known as Parisian style. Its characteristic is feminine, rhythmic, loving but equally elegant and elegant.Arty / ’ ɑ : ti / : nghệ sĩBohemian / bou’hi : mjən / : bô hê miêngClassic / ’ klæsik / : cổ điểnChic / ʃi : k / : sang trọngExotic / eg’z ɔtik / : cầu kỳGlamorous / ’ glæmərəs / : quyến rũFlamboyant / flæm ’ bɔiənt / : rực rỡRomantic / rə ’ mæntik / : lãng mạnSophisticated / sə ’ fistikeitid / : tinh tếSexy / ’ seksi / : gợi cảmWestern / ’ westən / : miền TâyPreppy / prepi / : nữ sinhTraditional / trə ’ diʃənl / : truyền thốngPunk / pʌɳk / : nổi loạnRocker / ’ rɔkə / : tay chơi nhạc RockTomboy / ’ tɔmbɔi / : cô gái nam tínhDramatic / drə ’ mætik / : ấn tượngGoth / gɔθ / : Gô tíchSporty / ’ spɔ : ti / : mạnh khỏe, thể thaoGamine / ’ ɡæmɪn / : trẻ thơ, tinh nghịchTrendy / ’ trɛndi / : thời thượngNatural / ’ nætʃrəl / : tự nhiên, thoải máiThe classic style is also known as Parisian style. Its characteristic is feminine, rhythmic, loving but equally elegant and elegant .( Phong cách cổ xưa còn có tên gọi khác là Parisian – style. Đặc trưng của nó là dịu dàng êm ả, điệu đà, đằm thắm nhưng không kém phần sang chảnh nhã nhặn )Sexy style will not be perfect without the boldnessSexy style will not be perfect without the boldness( phong thái sexy sẽ không tuyệt vời nếu thiếu độ táo bạo )The style of tomboy matches the personality and strong girl. It is now a trend that many girls love.The style of tomboys matches the personality and strong girl. It is now a trend that many girls love .( Phong cách tomboys tương thích với những cô gái đậm cá tính và can đảm và mạnh mẽ. Hiện nay nó đang là xu thế được nhiều cô gái thương mến )Western style is suitable for those who live on farms, doing farm work or love simple wildernessWestern style is suitable for those who live on farms, doing farm work or love simple wilderness( Phong cách Miền tây tất thích hợp cho những người sống ở những nông trại, làm việc làm đồng áng hoặc yêu quý sự hoang dã đơn thuần )Sporty style is very popular among youth.Sporty style is very popular among youth .( Phong cách thể thao rất phổ cập trong giới trẻ lúc bấy giờ )
Hi vọng Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang giúp bạn học tập tốt nhé!
2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang
Việc sử dụng mẫu câu giao tiếp với khách hàng hay đồng nghiệp đều rất quan trọng. Vì nếu bạn không biết những mẫu câu giao tiếp này khả năng là bạn sẽ không giao tiếp được và cách ứng xử cho đúng. Dưới đây, là một số câu giao tiếp thông dụng.
Xem thêm: Những Bài Hát Hàn Quốc Nổi Tiếng Một Thời, Những Ca Khúc Nhạc Hàn Hay Nhất Mọi Thời Đại
2.1. Tiếp đón khi khách vào cửa tiệmAre you looking for anything particular? (Bạn đang tìm kiếm gì đó đúng không?)What can i do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)Sorry, we don’t have any of these left in stock (Rất xin lỗi, chúng tôi không còn mẫu này nữa)What size do you wear? (Bạn mặc cỡ nào ạ?)Do you need any help at all? (Bạn cần giúp đỡ gì không ạ?)May i help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)Just a moment, please? (Bạn vui lòng chờ một lát)Please choose yourself (Cứ chọn thoải mái nhé)2.2. Khi khách muốn thử quần áo.It fits you perfectly (bộ này rất vừa với bạn)Changing room is over there (Phòng thử đồ của chúng tôi ở phía kia)I will keep it for you (chúng tôi sẽ giữ nó lại cho bạn)Please try it on (Bạn mặc thử xem thế nào)How does it fit? (Cái này có vừa với bạn không?)2.3. Mẫu câu dành cho khách hàng –từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trangI would like to buy…. (Tôi đang muốn mua…)I am looking for…. (Tôi đang tìm…)Do you have this in back/white… color? (Bạn có món này màu đen/trắng,… không?)Where can Ipay? (Nơi thanh toán ở đâu thế?)Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được chứ?)How much is it? (món này giá bao nhiêu tiền vậy?)Give me a smaller/bigger one. (Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn/lớn hơn)Any other shirt? ( Bạn có chiếc áo sơ mi nào khác không?)Please show me some other color (Lấy giúp tôi cái màu khác được không?)What’s the material of this one? (Chất liệu của cái này là gì vậy?)Những mẫu câu tiếp xúc khách hàng2. 1. Tiếp đón khi khách vào cửa tiệmAre you looking for anything particular ? ( Bạn đang tìm kiếm gì đó đúng không ? ) What can i do for you ? ( Tôi hoàn toàn có thể giúp gì cho bạn không ? ) Sorry, we don’t have any of these left in stock ( Rất xin lỗi, chúng tôi không còn mẫu này nữa ) What size do you wear ? ( Bạn mặc cỡ nào ạ ? ) Do you need any help at all ? ( Bạn cần trợ giúp gì không ạ ? ) May i help you ? ( Tôi hoàn toàn có thể giúp gì cho bạn ? ) Just a moment, please ? ( Bạn vui vẻ chờ một lát ) Please choose yourself ( Cứ chọn tự do nhé ) 2.2. Khi khách muốn thử quần áo. It fits you perfectly ( bộ này rất vừa với bạn ) Changing room is over there ( Phòng thử đồ của chúng tôi ở phía kia ) I will keep it for you ( chúng tôi sẽ giữ nó lại cho bạn ) Please try it on ( Bạn mặc thử xem thế nào ) How does it fit ? ( Cái này có vừa với bạn không ? ) 2.3. Mẫu câu dành cho người mua – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trangI would like to buy …. ( Tôi đang muốn mua … ) I am looking for …. ( Tôi đang tìm … ) Do you have this in back / white … color ? ( Bạn có món này màu đen / trắng, … không ? ) Where can Ipay ? ( Nơi giao dịch thanh toán ở đâu thế ? ) Can I try this on ? ( Tôi hoàn toàn có thể thử cái này được chứ ? ) How much is it ? ( món này giá bao nhiêu tiền vậy ? ) Give me a smaller / bigger one. ( Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn / lớn hơn ) Any other shirt ? ( Bạn có chiếc áo sơ mi nào khác không ? ) Please show me some other color ( Lấy giúp tôi cái màu khác được không ? ) What’s the material of this one ? ( Chất liệu của cái này là gì vậy ? )
Qua bài viết về tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang, magioi.vn hi vọng bạn có thể biết thêm nhiều mẫu câu, giao tiếp, từ vựng thời trang này để áp dụng vào công việc trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn có gì thắc mắc hãy để lại comment bên dưới để chúng tôi giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất có thể.