|
VẬT TƯ
|
ĐVT
|
SỐ LƯỢNG
|
TỔNG ĐƠN GIÁ
|
|
Ống đồng và bảo ôn
|
|
|
|
1
|
Ống đồng toàn phát 6×10 dày 7.1 kèm bảo ôn
|
m
|
1
|
241.000
|
2
|
Ống đồng toàn phát 6×12 dày 7.1 kèm bảo ôn
|
m
|
1
|
277.700
|
3
|
Ống đồng toàn phát 6×16 dày 7.1 kèm bảo ôn
|
m
|
1
|
315.500
|
4
|
Ống đồng toàn phát 10×16 dày 7.1 kèm bảo ôn
|
m
|
1
|
352.500
|
5
|
Ống đồng toàn phát 10×16 dày 8.1 kèm bảo ôn
|
m
|
1
|
397.300
|
6
|
Ống đồng toàn phát 10×19 dày 8.1 kèm bảo ôn kèm bảo ôn
|
m
|
1
|
476.800
|
7
|
Ống đồng toàn phát D6 dày 7.1
|
M
|
1
|
75.800
|
8
|
Ống đồng toàn phát D10 dày 7.1
|
M
|
1
|
108.800
|
9
|
Ống đồng toàn phát D12 dày 7.1
|
M
|
1
|
139.200
|
10
|
Ống đồng toàn phát D16 dày 7.1
|
M
|
1
|
178.400
|
11
|
Bảo ôn Superlon 6 dày 13
|
M
|
1
|
21.700
|
12
|
Bảo ôn Superlon 10 dày 13
|
M
|
1
|
24.400
|
13
|
Bảo ôn Superlon 12 dày 13
|
M
|
1
|
28.600
|
14
|
Bảo ôn Superlon 16 dày 13
|
M
|
1
|
32.800
|
15
|
Bảo ôn Superlon 19 dày 13
|
M
|
1
|
42.800
|
16
|
Ống đồng toàn phát D6 dày 8,1
|
M
|
1
|
89.600
|
17
|
Ống đồng toàn phát D10 dày 8,1
|
M
|
1
|
126.285
|
18
|
Ống đồng toàn phát D12 dày 8,1
|
M
|
1
|
169.650
|
19
|
Ống đồng toàn phát D16 dày 8,1
|
M
|
1
|
204.285
|
20
|
Ống đồng toàn phát D19 dày 8,1
|
M
|
1
|
275.085
|
21
|
Ống đồng toàn phát D22 dày 1.0
|
M
|
1
|
368.370
|
22
|
Ống đồng toàn phát D25 dày 1.0
|
M
|
1
|
425.895
|
23
|
Ống đồng toàn phát D28 dày 1.0
|
M
|
1
|
454.215
|
24
|
Ống đồng toàn phát D31 dày 1.2
|
M
|
1
|
589.230
|
25
|
Ống đồng toàn phát D34 dày 1.2
|
M
|
1
|
645.700
|
26
|
Ống đồng toàn phát D38 dày 1.2
|
M
|
1
|
744.400
|
27
|
Ống đồng toàn phát D41 dày 1.2
|
M
|
1
|
821.100
|
28
|
Bảo ôn Superlon 6 dày 19
|
M
|
1
|
28.950
|
29
|
Bảo ôn Superlon 10 dày 19
|
M
|
1
|
32.250
|
30
|
Bảo ôn Superlon 12 dày 19
|
M
|
1
|
37.800
|
31
|
Bảo ôn Superlon 16 dày 19
|
M
|
1
|
41.150
|
32
|
Bảo ôn Superlon 19 dày 19
|
M
|
1
|
51.500
|
33
|
Bảo ôn Superlon 22 dày 19
|
M
|
1
|
55.550
|
34
|
Bảo ôn Superlon 25 dày 19
|
M
|
1
|
60.550
|
35
|
Bảo ôn Superlon 28 dày 19
|
M
|
1
|
65.000
|
36
|
Bảo ôn Superlon 31 dày 19
|
M
|
1
|
73.660
|
37
|
Bảo ôn Superlon 34 dày 19
|
M
|
1
|
96.400
|
38
|
Bảo ôn Superlon 38 dày 19
|
M
|
1
|
115.000
|
39
|
Bảo ôn Superlon 41 dày 19
|
M
|
1
|
121.860
|
40
|
Nạp Gas bổ trợ lắp VRV Gas R410A
|
Kg
|
1
|
470.000
|
41
|
Vật tư phụ ( băng quấn, que hàn, băng keo, keo dán ) 8 % vật tư chính
|
gói
|
1
|
–
|
|
Dây điện
|
|
|
|
42
|
Dây điện cadisun 2×0, 75
|
m
|
1
|
12.080
|
43
|
Dây điện cadisun 2×1. 0
|
m
|
1
|
14.035
|
44
|
Dây điện cadisun 1×1. 5
|
m
|
1
|
11.275
|
45
|
Dây điện cadisun 1×2. 5
|
m
|
1
|
14.300
|
46
|
Dây điện cadisun 2×1. 5
|
m
|
1
|
17.715
|
47
|
Dây điện cadisun 2×2. 5
|
m
|
1
|
24.300
|
48
|
Dây điện cadisun 2×4
|
m
|
1
|
40.300
|
49
|
Dây điện Trần Phú 2×0, 75
|
m
|
1
|
13.550
|
50
|
Dây điện Trần Phú 2×1. 0
|
m
|
1
|
15.000
|
51
|
Dây điện Trần Phú 1×1. 5
|
m
|
1
|
12.000
|
52
|
Dây điện Trần Phú 1×2. 5
|
m
|
1
|
15.300
|
53
|
Dây điện Trần Phú 2×1. 5
|
m
|
1
|
19.550
|
54
|
Dây điện Trần Phú 2×2. 5
|
m
|
1
|
27.600
|
55
|
Dây điện Trần Phú 2×4
|
m
|
1
|
42.900
|
56
|
Dây nguồn 3 pha 3×4 + 1×2. 5 cadisun
|
m
|
1
|
91.200
|
57
|
Dây nguồn 3 pha 4×6 cadisun
|
m
|
1
|
143.500
|
58
|
Dây nguồn 3 pha 3×10 + 1×6 cadisun
|
m
|
1
|
194.250
|
59
|
Dây nguồn 3 pha 3×16 + 1×10 cadisun
|
m
|
1
|
279.500
|
60
|
Ống ghen mềm D20
|
m
|
1
|
12.815
|
61
|
Ống ghen cứng pvc Tiền phong D15
|
m
|
1
|
28.070
|
62
|
Vật tư phụ ( băng keo, kẹp cốt, cầu nối ) 3 % vật tư chính
|
gói
|
1
|
|
|
Ống nước và bảo ôn ống nước
|
|
1
|
|
63
|
Ống nước PVC tiền phong D21
|
m
|
1
|
24.000
|
64
|
Ống nước PVC tiền phong D27
|
m
|
1
|
28.000
|
65
|
Ống nước PVC tiền phong D34
|
m
|
1
|
35.000
|
66
|
Ống nước PVC tiền phong D42
|
m
|
1
|
46.000
|
67
|
Ống nước PVC tiền phong D48
|
m
|
1
|
52.000
|
68
|
Ống nước PVC tiền phong D60
|
m
|
1
|
77.600
|
69
|
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10
|
m
|
1
|
23.800
|
70
|
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10
|
n
|
1
|
29.800
|
71
|
Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 10
|
m
|
1
|
38.400
|
72
|
Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 10
|
m
|
1
|
43.200
|
73
|
Bảo ôn ống nước superlon D48 dày 10
|
m
|
1
|
47.400
|
74
|
Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 10
|
m
|
1
|
60.600
|
75
|
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 13
|
m
|
1
|
35.800
|
76
|
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 13
|
n
|
1
|
41.800
|
77
|
Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 13
|
m
|
1
|
52.800
|
78
|
Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 13
|
m
|
1
|
58.800
|
79
|
Bảo ôn ống nước superlon D48 dày 13
|
m
|
1
|
66.000
|
80
|
Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 13
|
m
|
1
|
82.200
|
81
|
Vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê ) 12 % vật tư chính
|
gói
|
1
|
–
|
|
Giá đỡ cục nóng
|
|
|
–
|
82
|
Giá đỡ cục nóng VRV 4-6 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
|
Bộ
|
1
|
680.000
|
83
|
Giá đỡ cục nóng VRV 8-9 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
|
Bộ
|
1
|
900.000
|
84
|
Giá đỡ cục nóng VRV 6-12 kiểu ngồi ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
|
Bộ
|
1
|
2.100.000
|
85
|
Giá đỡ cục nóng VRV 14-20 ( kiểu ngồi )
|
Bộ
|
1
|
2.500.000
|
86
|
Giá đỡ treo tường máy 9000 – 12000 BTU
|
Bộ
|
1
|
110.000
|
87
|
Giá đỡ treo tường máy 18000 – 24000 BTU
|
Bộ
|
1
|
150.000
|
88
|
Giá đỡ treo tường máy 30000 – 50000 BTU
|
Bộ
|
1
|
450.000
|
89
|
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 9000 – 12000 BTU
|
Bộ
|
1
|
220.000
|
90
|
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 18000 – 24000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
|
Bộ
|
1
|
250.000
|
91
|
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 30000 – 50000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
|
Bộ
|
1
|
550.000
|
92
|
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000 – 12000 BTU
|
Bộ
|
1
|
290.000
|
93
|
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 18000 – 24000 BTU
|
Bộ
|
1
|
350.000
|
94
|
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 30000 – 50000 BTU
|
Bộ
|
1
|
800.000
|
95
|
Vật tư phụ ( bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chống rung ) 15 % vật tư chính
|
gói
|
1
|
|
|
Ngân sách chi tiêu nhân công lắp ráp
|
|
|
|
96
|
Nhân công lắp ráp dàn nóng VRV IVS 4-6 HP
|
Dàn
|
1
|
920.000
|
97
|
Nhân công lắp ráp dàn nóng VRV IVS 8-9 HP
|
Dàn
|
1
|
1.150.000
|
98
|
Nhân công lắp ráp dàn nóng VRV 6-8 HP
|
Dàn
|
1
|
1.840.000
|
99
|
Nhân công lắp ráp dàn nóng VRV 10-12 HP
|
Dàn
|
1
|
2.530.000
|
100
|
Nhân công lắp ráp dàn nóng VRV 14-20 HP
|
Dàn
|
1
|
2.875.000
|
101
|
Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 18-34 BTU
|
dàn
|
1
|
870.000
|
102
|
Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 9-12 BTU
|
dàn
|
1
|
650.000
|
103
|
Nhân công lắp ráp dàn lạnh Casset multi
|
dàn
|
1
|
500.000
|
104
|
Nhân công lắp dàn nóng Multi 36-4800 0
|
dàn
|
1
|
650.000
|
105
|
Nhân công lắp dàn nóng Multi 18-3000 0
|
dàn
|
1
|
500.000
|
106
|
Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 9000 – 12000
|
dàn
|
1
|
230.000
|
107
|
Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 18-2400 0
|
dàn
|
1
|
280.000
|
108
|
Nhân công lắp máy treo tường 9000 – 12000 BTU
|
bộ
|
1
|
280.000
|
109
|
Nhân công lắp máy treo tường 18000 – 24000 BTU
|
bộ
|
1
|
380.000
|
110
|
Nhân công lắp máy âm trần casset 12000 – 24000 BTU
|
Máy
|
1
|
750.000
|
111
|
Nhân công lắp máy âm trần cassett 28000 – 48000 BTU
|
Máy
|
1
|
850.000
|
112
|
Nhân công lắp máy âm trần ống gió 9000 – 24000 BTU
|
Máy
|
1
|
1.100.000
|
113
|
Nhân công lắp máy âm trần ống gió 28000 – 48000 BTU
|
Máy
|
1
|
1.200.000
|
114
|
Nhân công tháo máy treo tường
|
Máy
|
1
|
150.000
|
115
|
Nhân công tháo máy âm trần casset
|
máy
|
1
|
300.000
|
116
|
Nhân công tháo máy âm trần ống gió
|
máy
|
1
|
900.000
|
117
|
Nhân công đục tường có kèm chát sơ bộ
|
m
|
1
|
80.000
|
|
Vật tư kèm theo
|
|
1
|
|
118
|
Atomat LS 25A / 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
510.000
|
119
|
Atomat Ls 30A / 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
205.000
|
120
|
Ti treo dàn lạnh 1 bộ
|
Bộ
|
1
|
150.000
|
121
|
Quang treo ống đồng, ống nước D60 đã kèm ti
|
Bộ
|
1
|
40.000
|
122
|
Mối hàn nối ống
|
Mối
|
1
|
30.000
|
123
|
Nén nito thử bền và vệ sinh đường ống
|
Bộ
|
1
|
170.000
|
124
|
Hút chân không và thử kín
|
Lần
|
1
|
50.000
|
|
Ống gió
|
|
|
|
125
|
Ống gió mềm không kèm bảo ôn D100
|
m
|
1
|
50.000
|
126
|
Ống gió mềm không kèm bảo ôn D150
|
m
|
1
|
65.000
|
127
|
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D150
|
m
|
1
|
95.000
|
128
|
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D200
|
m
|
1
|
105.000
|
129
|
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D250
|
m
|
1
|
130.000
|
130
|
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D300
|
m
|
1
|
165.000
|
131
|
Ống gió tròn xoắn tôn hoa sen dày 0.75 D100
|
m
|
1
|
302.000
|
132
|
Ống gió tròn xoắn tôn hoa sen dày 0.75 D150
|
m
|
1
|
337.000
|
133
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 200×150 mm
|
m
|
1
|
520.000
|
134
|
Ống gió size : 300×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm
|
m
|
1
|
630.000
|
135
|
Ống gió kích cỡ : 400×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm
|
m
|
1
|
730.000
|
136
|
Ống gió kích cỡ : 500×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm
|
m
|
1
|
800.000
|
137
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 250×150 mm
|
m
|
1
|
570.000
|
|
Ống gió Cứng kèm bảo ôn
|
|
|
|
138
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 200×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
595.000
|
139
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 250×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
670.000
|
140
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 300×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
830.000
|
141
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 400×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
930.000
|
142
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 400×200 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
990.000
|
143
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 500×200 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
1.150.000
|
144
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 600×250 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
1.300.000
|
145
|
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 800×300 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
m
|
1
|
1.850.000
|
146
|
Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon ) 5 % vật tư chính
|
gói
|
1
|
–
|
|
Ống gió Cứng không kèm bảo ôn
|
|
|
|
147
|
Cút D100
|
cái
|
1
|
230.000
|
148
|
Cút D150
|
cái
|
1
|
290.000
|
149
|
Cút D200
|
cái
|
1
|
440.000
|
150
|
Van gió tay gạt D100
|
cái
|
1
|
405.000
|
151
|
Van gió tay gạt D150
|
cái
|
1
|
420.000
|
152
|
Van gió tay gạt D200
|
cái
|
1
|
480.000
|
153
|
Y chia D100
|
cái
|
1
|
350.000
|
154
|
Y chia D150
|
cái
|
1
|
480.000
|
155
|
Y chia D200
|
cái
|
1
|
560.000
|
156
|
Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng nhỏ D100
|
cái
|
1
|
430.000
|
157
|
Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng nhỏ D150
|
cái
|
1
|
480.000
|
158
|
Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng nhỏ D200
|
cái
|
1
|
530.000
|
159
|
Hộp gió KT 200×150, Tôn Hoa Sen dày 0.75
|
cái
|
1
|
310.000
|
160
|
Hộp gió KT 300×150, Tôn Hoa Sen dày 0.75
|
cái
|
1
|
380.000
|
161
|
Hộp gió KT 500×300, Tôn Hoa Sen dày 0.75
|
cái
|
1
|
440.000
|
162
|
Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng nhỏ KT 200×150
|
cái
|
1
|
380.000
|
163
|
Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng nhỏ KT 300×150
|
cái
|
1
|
420.000
|
164
|
Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng nhỏ KT 500×300
|
cái
|
1
|
500.000
|
|
Côn thu và hộp gió
|
|
1
|
–
|
165
|
Côn thu đầu máy 9000 – 12000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
700.000
|
166
|
Côn thu đầu máy 18000 – 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
880.000
|
167
|
Côn thu đầu máy 30000 – 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
1.200.000
|
168
|
Côn thu đuôi máy 18000 – 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
880.000
|
169
|
Côn thu đuôi máy 30000 – 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
1.250.000
|
170
|
Hộp gom gió size ( 960×110 ) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
505.000
|
171
|
Hộp gom gió size ( 1160×110 ) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
540.000
|
172
|
Hộp gom gió size ( 1400×110 ) Tôn Hoa Sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
670.000
|
173
|
Hộp gom gió size ( 600×600 ) Tôn Hoa Sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
700.000
|
174
|
Hộp gom gió kích thớc ( 3000×300 ) Tôn Hoa Sen dày 0.75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
|
Cái
|
1
|
570.000
|
|
Cửa gió
|
|
1
|
|
175
|
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1000×150
|
Cái
|
1
|
530.000
|
176
|
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1200×150
|
Cái
|
1
|
580.000
|
177
|
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1400×150
|
Cái
|
1
|
830.000
|
178
|
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 600×600
|
Cái
|
1
|
700.000
|
179
|
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 300×300
|
|
|
530.000
|
180
|
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 1000×150
|
Cái
|
1
|
630.000
|
181
|
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 1200×150
|
Cái
|
1
|
680.000
|
182
|
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1400×150
|
Cái
|
1
|
930.000
|
183
|
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 600×600
|
Cái
|
1
|
830.000
|
184
|
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 300×300
|
|
|
630.000
|
185
|
Lưới lọc bụi cửa gió size 9600×110
|
Cái
|
1
|
160.000
|
186
|
Lưới lọc bụi cửa gió size 1160×110
|
Cái
|
1
|
180.000
|
187
|
Lưới lọc bụi cửa gió size 1400×150
|
Cái
|
1
|
230.000
|
188
|
Lưới lọc bụi 600×600
|
Cái
|
1
|
210.000
|
189
|
Lưới lọc bụi 300×300
|
Cái
|
1
|
160.000
|
190
|
Lưới lọc bụi đuôi máy
|
Cái
|
1
|
300.000
|
191
|
Cửa nan nhựa có chỉnh hướng kích cỡ 1000×150
|
Cái
|
1
|
480.000
|
192
|
Cửa nan nhựa có chỉnh hướng size 1200×150
|
Cái
|
1
|
530.000
|
|
CHÂN RẼ ỐNG GIÓ VUÔNG
|
|
|
–
|
193
|
Chân rẽ ống gió vuông, size : 250×150 / 150×150 – L = 100 mm
|
Cái
|
1
|
265.000
|
194
|
Chân rẽ ống gió vuông, size : 300×200 / 150×150 – L = 100 mm
|
Cái
|
1
|
335.000
|
195
|
Chân rẽ ống gió vuông, size : 500×150 / 350×150 – L = 150 mm
|
Cái
|
1
|
435.000
|
196
|
Chân rẽ ống gió vuông, kích cỡ : 300×200 / 200×200 – L = 100 mm
|
Cái
|
1
|
365.000
|
197
|
Chân rẽ ống gió vuông, kích cỡ : 375×250 / 200×200 – L = 125 mm
|
Cái
|
1
|
335.000
|
198
|
Chân rẽ ống gió vuông, size : 450×200 / 300×200 – L = 125 mm
|
Cái
|
1
|
315.000
|
199
|
Chân rẽ ống gió vuông, size : 250×150 / D150-L = 100 mm
|
Cái
|
1
|
305.000
|
200
|
Chân rẽ ống gió vuông, size : 300×200 / D200-L = 100 mm
|
Cái
|
1
|
335.000
|
|
Thiết bị điện
|
|
|
–
|
|
Dây, cáp điện
|
|
|
–
|
201
|
Máng điện KT 150×100
|
|
|
–
|
202
|
Cút máng điện KT 150×100
|
|
|
–
|
203
|
Giá đỡ máng điện bằng V đa năng
|
cái
|
1
|
95.000
|
204
|
Ống nhựa đặt nổi bảo lãnh dây dẫn D16mm
|
m
|
1
|
20.000
|
205
|
Ống nhựa đặt nổi bảo lãnh dây dẫn D20mm
|
m
|
1
|
24.000
|
206
|
Ống nhựa đặt chìm bảo lãnh dây dẫn D25mm
|
m
|
1
|
30.000
|
207
|
Lover hướng dòng quạt dàn nóng ( tôn hoa sen dày 1.0 mm, Kt 800×1240 x765 )
|
Cái
|
|
|