BẢNG BÁO GIÁ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT CAMERA QUAN SÁT TẠI CAMERA HÒA PHÁT
|
STT
|
NỘI DUNG/ ĐIỀU KIỆN LẮP ĐẶT
|
ĐIẠ ĐIỂM LẮP ĐẶT/THI CÔNG
|
GHI CHÚ
|
NỘI THÀNH HÀ NỘI
|
NGOẠI THÀNH HÀ NỘI
|
I
|
NHÂN CÔNG ( Đơn giá tính theo số lượng 01 camera – VNĐ)
|
|
|
|
1 |
Lắp đặt Camera Wifi |
150,000 |
250,000 |
|
2 |
Công trình gia dụng thường thì nhỏ hơn 3 tầng |
200,000 |
300,000 |
|
3 |
Công trình gia dụng thường thì lớn hơn 3 tầng |
250,000 |
350,000 |
|
4 |
Lắp đặt nhà xưởng đơn thuần
( Chiều cao lắp Camera < 4 m tính từ mặt đất ) |
200,000 |
250,000 |
Tổng chiều dài dây < 1000 m |
5 |
Lắp đặt nhà xưởng đơn thuần
( Chiều cao lắp Camera < 4 m tính từ mặt đất ) |
250,000
+ đi dây trần |
350,000
+ đi dây trần |
Tổng chiều dài dây > 1000 m |
6 |
Lắp đặt nhà xưởng phức tạp
( Chiều cao lắp Camera > 4 m, đi dây trong máng cáp ) |
300,000
+ đi dây trần |
350,000
+ đi dây trần |
|
7 |
Lắp đặt nhà xưởng phức tạp
( Chiều cao lắp Camera > 4 m, đi dây trong ống ) |
350,000
+ đi dây trong ống |
400,000
+ đi dây trong ống |
|
8 |
Bảo hành, Bảo trì tại điểm địa người mua |
150,000 |
200,000 |
|
9 |
Chuyển Camera ( Trong cùng tòa nhà / Công trình ) |
100,000 |
200,000 |
|
10 |
Chuyển Camera ( Khác vị trí lắp đặt ) |
150,000 |
200,000 |
|
11 |
Nhân công đi dây trần |
8,000 đ / m |
10,000 đ / m |
|
12 |
Nhân công đi dây trong ống ( Dưới thấp ) |
15,000 đ / m |
17,000 đ / m |
|
13 |
Nhân công đi dây trong ống ( Trên cao ) |
20,000 đ / m |
25,000 đ / m |
|
II
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN (VNĐ)
|
|
|
|
1
|
jack BNC loại 1
|
10,000 |
10,000 |
|
2
|
jack BNC loại 2
|
8,000 |
8,000 |
|
3
|
jack nguồn DC
|
5,000 |
5,000 |
|
4
|
Hộp nối Kỹ thuật kín chống nước 80x80x48
|
40,000 |
40,000 |
|
5
|
Hộp nối kỹ thuật kín chống nước 120x120x48
|
60,000 |
60,000 |
|
6
|
Nguồn 12V/2A loại 1
|
100,000 |
100,000 |
|
7
|
Nguồn 12V/2A loại 2
|
50,000 |
50,000 |
|
8
|
Nguồn 12V/2A loại 3
|
40,000 |
40,000 |
|
9
|
Nguồn tổng 12V/5A loại 1
|
200,000 |
200,000 |
|
10
|
Nguồn tổng 12V/10A loại 1
|
280,000 |
280,000 |
|
11
|
Nguồn tổng 12V/15A loại 1
|
330,000 |
330,000 |
|
12
|
Nguồn tổng 12V/20A loại 1
|
400,000 |
400,000 |
|
13
|
Nguồn tổng 12V/30A loại 1
|
650,000 |
650,000 |
|
14
|
Cáp đồng trục liền nguồn thường 0.8Cu/96 mass
|
7,000 |
7,000 |
|
15
|
Cáp đồng trục liền nguồn thường 1,0Cu/128 mass
|
9,000 |
9,000 |
|
16
|
Cáp đồng trục liền nguồn bọc dầu 1,0Cu/128 mass
|
11,000 |
11,000 |
|
17
|
Cáp mạng CAT 5 thường
|
7,000 |
7,000 |
|
18
|
Cáp mạng CAT 6 thường
|
9,500 |
9,500 |
|
19
|
Cáp mạng CAT 5e tốt
|
9,200 |
9,200 |
|
20
|
Cáp mạng CAT 6e tốt
|
11,500 |
11,500 |
|
21
|
Cáp điện 2×0,75
|
10,000 |
10,000 |
|
22
|
Cáp điện 2×1,0
|
13,000 |
13,000 |
|
23
|
Cáp điện 2×1,5
|
17,000 |
17,000 |
|
III
|
DỊCH VỤ
|
|
|
|
1 |
Cài đặt ứng dụng Camera tại nhà |
150,000 |
150,000 |
|
2 |
Sửa chữa Camera tại nhà |
liên hệ
|
liên hệ
|
Tùy theo nguyên nhân /sự cố và
vật tư thay thế
|
3
|
Bảo hành camera tại nhà |
liên hệ
|
liên hệ
|
|