Báo Giá Ống PPR Pipelife – Máy nước nóng năng lượng mặt trời Bình Minh chính hãng

HÌNH MÃ HÀNG TÊN HÀNG/ KÍCH CỠ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ) I. ỐNG NƯỚC NÓNG PPR PIPELIFE GREENLIFE PN 20   YB10008 Ống PN20 20 x 3.4mm m. 49,000 YB10010 Ống PN20 25 x 4.2mm m. 76,700 YB10012 Ống PN20 32 x 5.4mm m. 124,600 YB10014 Ống PN20 40 x 6.7mm m. 185,000 YB10016 Ống PN20 50 x 8.4mm m. 288,200 YB10018 Ống PN20 63 x 10.5mm m. 446,000   YB10020 Ống PN20 75 x 12.5mm m. 650,900   YB10022 Ống PN20 90 x 15mm m. 948,800   YB10024 Ống PN20 110 x 18,3mm m. 1,455,900 II. Ống NƯỚC LẠNH PPR PIPELIFE GREENLIFE PN 10   YB15008 Ống PN10 20 x 1.9mm m. 32,300 YB15010 Ống PN10 25 x 2.3mm m. 53,400 YB15012 Ống PN10 32 x 2.9mm m. 78,000 YB15014 Ống PN10 40 x 3.7mm m. 122,600 YB15016 Ống PN10 50 x 4.6mm m. 191,600 YB15018 Ống PN10 63 x 5.8mm m. 277,700 YB15020 Ống PN10 75 x 6.8mm m. 387,000   YB15022 Ống PN10 90 x 8,2mm m. 563,000   YB15024 Ống PN10 110 x 10,0mm m. 846,300 III. PHỤ KIỆN 1. Măng sông   YM11008 Măng sông 20mm Chiếc 6,900 YM11010 Măng sông 25mm Chiếc 8,900 YM11012 Măng sông 32mm Chiếc 16,900 YM11014 Măng sông 40mm Chiếc 22,900 YM11016 Măng sông 50mm Chiếc 54,600 YM11018 Măng sông 63mm Chiếc 125,000 YM11020 Măng sông 75mm Chiếc 163,600   YM11022 Măng sông 90mm Chiếc 194,800   YM11024 Măng sông 110mm Chiếc 274,000 2. Co 900
 
YD12008 Co 900 – 20mm Chiếc 8,900 YD12010 Co 900 – 25mm Chiếc 14,500 YD12012 Co 900 – 32mm Chiếc 23,800 YD12014 Co 900 – 40mm Chiếc 38,700 YD12016 Co 900 – 50mm Chiếc 102,800 YD12018 Co 900 – 63mm Chiếc 191,600 YD12020 Co 900 – 75mm Chiếc 285,900   YD12022 Co 900 – 90mm Chiếc 416,000   YD12024 Co 900 – 110mm Chiếc 551,000 3. Co 900 một đầu nối trong/ngoài   YKD12008 Co 900 một đầu nối – 20mm Chiếc 11,500 YKD12010 Co 900 một đầu nối – 25mm Chiếc 26,600 YKD12012 Co 900 một đầu nối – 32mm Chiếc 35,800 4. Co 450   YD12508 Co 450 – 20mm Chiếc 8,600 YD12510 Co 450 – 25mm Chiếc 11,800 YD12512 Co 450 – 32mm Chiếc 24,600 YD12514 Co 450 – 40mm Chiếc 49,600 YD12516 Co 450 – 50mm Chiếc 83,900 YD12518 Co 450 – 63mm Chiếc 149,800 5. Tê đều   YT13108 Tê đều 900 – 20mm Chiếc 10,500 YT13110 Tê đều 900 – 25mm Chiếc 18,900 YT13112 Tê đều 900 – 32mm Chiếc 30,200 YT13114 Tê đều 900 – 40mm Chiếc 64,800 YT13116 Tê đều 900 – 50mm Chiếc 115,500 YT13118 Tê đều 900 – 63mm Chiếc 292,800 YT13120 Tê đều 900 – 75mm Chiếc 318,900   YT13122 Tê đều 900 – 90mm Chiếc 465,400   YT13124 Tê đều 900 – 110mm Chiếc 670,800 6. Tê Giảm   YT13522 Tê Giảm 25-20-25mm Chiếc 21,900 YT13524 Tê Giảm 25-20-20mm Chiếc 23,000 YT13536 Tê Giảm 32-20-20mm Chiếc 67,400 YT13538 Tê Giảm 32-20-25mm Chiếc 67,900 YT13534 Tê Giảm 32-20-32mm Chiếc 28,600 YT13540 Tê Giảm 32-25-32mm Chiếc 30,500  7. Măng sông giảm   YR11112 Măng sông giảm 25-20mm Chiếc 7,900 YR11114 Măng sông giảm 32-20mm Chiếc 14,800 YR11116 Măng sông giảm 32-25mm Chiếc 15,200 YR11118 Măng sông giảm 40-25mm Chiếc 19,700 YR11120 Măng sông giảm 40-32mm Chiếc 20,800 YR11122 Măng sông giảm 50-32mm Chiếc 27,800 YR11124 Măng sông giảm 50-40mm Chiếc 29,900 YR11126 Măng sông giảm 63-40mm Chiếc 100,700 YR11128 Măng sông giảm 63-50mm Chiếc 102,600 YR11130 Măng sông giảm 75-50mm Chiếc 119,500 YR11132 Măng sông giảm 75-63mm Chiếc 130,800   YR11134 Măng sông giảm  90-75mm Chiếc 199,500   YR11136 Măng sông giảm  110-90mm Chiếc 274,500 8. Nút bịt   YKB14108 Nút bịt 20mm Chiếc 6,900 YKB14110 Nút bịt 25mm Chiếc 12,500 YKB14112 Nút bịt 32mm Chiếc 18,200 YKB14114 Nút bịt 40mm Chiếc 25,900 YKB14116 Nút bịt 50mm Chiếc 43,000 YKB14118 Nút bịt 63mm Chiếc 73,400 YKB14120 Nút bịt 75mm Chiếc 167,500 9. Nút bịt co ren   YK48110 Nút bịt ống co ren 20mm Chiếc 11,800   YK48112 Nút bịt ống co ren 25mm Chiếc 14,500 10. Ống tránh   YK16108 Ống tránh 20mm Chiếc 34,800 YK16110 Ống tránh 25mm Chiếc 49,500 YK16112 Ống tránh 32mm Chiếc 87,800 11. Măng sông ren ngoài   YN21208 Măng sông ren trong20-1/2″ Chiếc 81,500 YN21210 Măng sông ren trong20-3/4″ Chiếc 108,000 YN21212 Măng sông ren trong25-1/2″ Chiếc 87,200 YN21214 Măng sông ren trong25-3/4″ Chiếc 126,000 YN21216 Măng sông ren trong32-1″ Chiếc 233,500 12. Măng sông ren trong   YN21008 Măng sông ren trong 20-1/2″ Chiếc 56,800 YN21010 Măng sông ren trong 20-3/4″ Chiếc 79,500 YN21014 Măng sông ren trong 25-1/2″ Chiếc 71,000 YN21012 Măng sông ren trong 25-3/4″ Chiếc 79,900 YN21016 Măng sông ren trong 32-1″ Chiếc 179,000 13. Co ren ngoài   YD23508 Co ren ngoaøi 20-1/2″ Chiếc 70,000 YD23510 Co ren ngoaøi 20-3/4″ Chiếc 86,000 YD23514 Co ren ngoaøi 25-1/2″ Chiếc 74,000 YD23512 Co ren ngoaøi 25-3/4″ Chiếc 91,000 YD23516 Co ren ngoaøi 32-3/4″ Chiếc 138,000 YD23518 Co ren ngoaøi 32-1″ Chiếc 216,2000 14. Co ren trong   YD23008 Co ren trong 20-1/2″ Chiếc 62,500 YD23010 Co ren trong 20-3/4″ Chiếc 86,800 YD23014 Co ren trong 25-1/2″ Chiếc 74,000 YD23012 Co ren trong 25-3/4″ Chiếc 91,600 YD23016 Co ren trong 32-3/4″ Chiếc 138,000 YD23018 Co ren trong 32-1″ Chiếc 216,200 15. Co ren trong gắn tường   YB20108 Co ren trong 20-1/2″ Chiếc 70,000 16. Tê ren ngoài   YT25506 Tê ren ngoài 20-1/2″ Chiếc 95,800 YT25508 Tê ren ngoài 20-3/4″ Chiếc 113,300 YT25510 Tê ren ngoài 25-1/2″ Chiếc 95,200 YT25512 Tê ren ngoài 25-3/4″ Chiếc 137,000 17. Tê ren trong   YT25006 Tê ren trongg 20-1/2″ Chiếc 67,800 YT25008 Tê ren trongg 20-3/4″ Chiếc 89,500 YT25010 Tê ren trongg 25-1/2″ Chiếc 83,800 YT25012 Tê ren trongg 25-3/4″ Chiếc 89,800 YT25016 Tê ren trongg 32-1″ Chiếc 278,000 18. Rắc co ren ngoài   YN21308 Rắc co ren ngoài đồng 20-1/2″ Chiếc 178,000 YN21310 Rắc co ren ngoài đồng 25-3/4″ Chiếc 266,000 YN21312 Rắc co ren ngoài đồng 32-1″ Chiếc 333,000 YN21314 Rắc co ren ngoài đồng 20-3/4″ Chiếc 279,000 YN21316 Rắc co ren ngoài đồng 20-1″ Chiếc 286,000 YN21318 Rắc co ren ngoài đồng 25-1″ Chiếc 330,000 YN21320 Rắc co ren ngoài đồng 40-1 1/4″ Chiếc 481,800 YN21322 Rắc co ren ngoài đồng 50-1 1/2″ Chiếc 650,300 19. Rắc co ren trong   YN21108 Rắc co ren trong đồng 20-1/2″ Chiếc 175,000 YN21110 Rắc co ren trong đồng 25-3/4″ Chiếc 266,000 YN21112 Rắc co ren trong đồng 32-1″ Chiếc 312,000 YN21114 Rắc co ren trong đồng 20-3/4″ Chiếc 254,000 YN21116 Rắc co ren trong đồng 20-1″ Chiếc 260,000 YN21118 Rắc co ren trong đồng 25-1″ Chiếc 309,000 20. Rắc co nhựa   YR47310 Rắc co nhựa 20mm Chiếc 147,600 YR47312 Rắc co nhựa 25mm Chiếc 199,500 YR47314 Rắc co nhựa 32mm Chiếc 281,400 YR47316 Rắc co nhựa 40mm Chiếc 315,000 YR47318 Rắc co nhựa 50mm Chiếc 453,900 YR47320 Rắc co nhựa 63mm Chiếc 547,000 YR47322 Rắc co nhựa 75mm Chiếc 1,162,900 21. Măng sông ren trong có tay vặn    
 
YN21124 MS ren trong có tay vặn 32-1″ Chiếc 258,300 YN21126 MS ren trong có tay vặn 40-1 1/4″ Chiếc 486,200 YN21128 MS ren trong có tay vặn 50-1 1/2″ Chiếc 564,500 YN21130 MS ren trong có tay vặn 63-2″ Chiếc 883,500 YN21132 MS ren trong có tay vặn 75-2 1/2″ Chiếc 1,585,500   YN21132 MS ren trong có tay vặn 90 Chiếc 2,345,000 22. Măng sông ren ngoài có tay vặn
 
YN21424 MS ren ngoài có tay vặn 32-1″ Chiếc 321,500 YN21426 MS ren ngoài có tay vặn 40-1 1/4″ Chiếc 594,900 YN21428 MS ren ngoài có tay vặn 50-1 1/2″ Chiếc 806,800 YN21430 MS ren ngoài có tay vặn 63-2″ Chiếc 1,193,500 YN21432 MS ren ngoài có tay vặn 75-2 1/2″ Chiếc 1,846,800 23. Van các loại   YV40808 Van tay vặn 20-1/2″ Chiếc 248,000 YV40810 Van tay vặn 25-3/4″ Chiếc 295,600 YV40812 Van tay vặn 32-1″ Chiếc 485,400 YV40856 Van tay chụp mạ Crôm 20-1/2″ Chiếc 472,600 YV40860 Van tay chụp mạ Crôm 25-3/4″ Chiếc 587,000 24. Van bi gạt
 
YKV40880 Van bi gaït 20mm Chiếc 277,400 YKV40882 Van bi gaït 25mm Chiếc 374,400 YKV40884 Van bi gaït 32mm Chiếc 528,300 YKV40886 Van bi gaït 40mm Chiếc 1,388,300 YKV40888 Van bi gaït 50mm Chiếc 1,789,600 YKV40890 Van bi gaït 63mm Chiếc 2,711,500   YKV40892 Van bi gạt 75 mm Chiếc 3,910,500   YKV40894 Van bi gạt 90 mm Chiếc 5,905,200   YKV40896 Van bi gạt 110 Chiếc 6,755,100 25. Kẹp Ống
 
YK49910 Kẹp Ống 20mm Chiếc 6,300 YK49912 Kẹp Ống 25mm Chiếc 8,500 YK49914 Kẹp Ống 32mm Chiếc 10,600

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Nước

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay