Mã hiệu |
Nội dung công việc |
Trang |
1 |
2 |
3 |
|
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG |
5 |
|
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
|
10 |
BB.50000 |
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT |
11 |
BB.51000 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn gia nhiệt đoạn ống dài 6m |
11 |
BB.51110 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm |
11 |
BB.51120 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 125mm |
11 |
BB.51130 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm |
12 |
BB.51140 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm |
12 |
BB.51150 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 180mm |
12 |
BB.51160 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm |
13 |
BB.51170 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 225mm |
13 |
BB.51180 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 250mm |
13 |
BB.51190 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm |
14 |
BB.51210 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315mm |
14 |
BB.51220 |
Lắp dặt ống nhựa HDPE đường kính 355mm |
15 |
BB.51230 |
Lắp đặt ống nhụa HDPE đường kính 400mm |
15 |
BB.51240 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 450mm |
16 |
BB.51250 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 500mm |
16 |
BB.51260 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 560mm |
17 |
BB.51270 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 630 mm |
17 |
BB.51280 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 710mm |
18 |
BB.51290 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 810mm |
18 |
BB.51310 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 900mm |
19 |
BB.51320 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1000mm |
19 |
BB.51330 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1200mm |
20 |
BB.52000 |
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT |
21 |
BB.52110 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm |
21 |
BB.52120 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 125mm |
21 |
BB.52130 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 140mm |
22 |
BB.52140 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm |
22 |
BB.52150 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 180mm |
22 |
BB.52160 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 200mm |
23 |
BB.52170 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 225mm |
23 |
BB.52180 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 250mm |
23 |
BB.52190 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 280mm |
24 |
BB.52210 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 315mm |
24 |
BB.52220 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 355mm |
25 |
BB.52230 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 400mm |
25 |
BB.52240 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 450mm |
26 |
BB.52250 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 500mm |
26 |
BB.52260 |
Lấp đặt cút nhựa HDPE đường kính 560mm |
27 |
BB.52270 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 630mm |
27 |
BB.52280 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 710mm |
28 |
BB.52290 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 800mm |
28 |
BB.52310 |
Lap đặt cút nhựa HDPE đường kính 900mm |
29 |
BB.52320 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1000mm |
29 |
BB.52330 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1200mm |
30 |
BB.53000 |
HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE |
31 |
BB.53110 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm |
31 |
BB.53120 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm |
31 |
BB.53130 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140mm |
32 |
BB.53140 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm |
32 |
BB.53150 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 180mm |
33 |
BB.53160 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm |
33 |
BB.53170 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm |
34 |
BB.53180 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm |
34 |
BB.53190 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm |
35 |
BB.53210 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm |
35 |
BB.53220 |
Hàn nối bích nhựa HDPE dường kính 355mm |
36 |
BB.53230 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm |
36 |
BB.53240 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm |
37 |
BB.53250 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm |
37 |
BB.53260 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm |
38 |
BB.53270 |
Hàn nổi bích nhụa HDPE đường kính 630mm |
38 |
BB.53280 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm |
39 |
BB.53290 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm |
39 |
BB.53310 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 900mm |
40 |
BB.53320 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000mm |
40 |
BB.53330 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm |
41 |