Stt
|
Nội dung công việc
|
Ghi chú
|
Mã hiệu định mức bổ sung
|
|
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
|
|
|
|
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
|
|
BB. 51000
|
1
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51110
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 125 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51120
|
3
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51130
|
4
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51140
|
5
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 180 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51150
|
6
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51160
|
7
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 225 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51170
|
8
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 250 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51180
|
9
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51190
|
10
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51210
|
11
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 355 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51220
|
12
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 400 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51230
|
13
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 450 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51240
|
14
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 500 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51250
|
15
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 560 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51260
|
16
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 630 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51270
|
17
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 710 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51280
|
18
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 810 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51290
|
19
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 900 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51310
|
20
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1000 mm
|
Bổ sung
|
BB. 51320
|
21
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1200 mm
|
Bổ sung
|
BB 51330
|
|
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
|
Bổ sung
|
BB. 52000
|
22
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52110
|
23
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 125 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52120
|
24
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 140 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52130
|
25
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52140
|
26
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 180 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52150
|
27
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 200 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52160
|
28
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 225 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52170
|
29
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 250 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52180
|
30
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 280 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52190
|
31
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 315 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52210
|
32
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 355 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52220
|
33
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 400 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52230
|
34
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 450 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52240
|
35
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 500 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52250
|
36
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 560 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52260
|
37
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 630 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52270
|
38
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 710 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52280
|
39
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 800 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52290
|
40
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 900 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52310
|
41
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1000 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52320
|
42
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1200 mm
|
Bổ sung
|
BB. 52330
|
|
HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE
|
Bổ sung
|
BB. 53000
|
43
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53110
|
44
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53120
|
45
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53130
|
46
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53140
|
47
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 180 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53150
|
48
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53160
|
49
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53170
|
50
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53180
|
51
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53190
|
52
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53210
|
53
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 355 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53220
|
54
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53230
|
55
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53240
|
56
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53250
|
57
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53260
|
58
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 630 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53270
|
59
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53280
|
60
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53290
|
61
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 900 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53310
|
62
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53320
|
63
|
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200 mm
|
Bổ sung
|
BB. 53330
|