STT
|
NGÀNH HỌC
|
MÃ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH
|
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN
|
CHỈ TIÊU
|
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 2020
(thang 40)
|
A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN (ĐẠI TRÀ)
|
1 |
Thiết kế công nghiệp |
7210402 |
H00, H01, H02 |
30 |
24.5 |
2 |
Thiết kế đồ hoạ |
7210403 |
H00, H01, H02 |
60 |
30 |
3 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
H00, H01, H02 |
30 |
25 |
4 |
Thiết kế nội thất bên trong |
7580108 |
H02, V00, V01 |
120 |
27 |
5 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D11 |
180 |
33.25 |
6 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01, D04, D11, D55 |
100 |
31.5 |
7 |
Quản lý thể dục thể thao ( Chuyên ngành : Kinh doanh thể thao và tổ chức triển khai sự kiện ) |
7810301 |
A01, D01, T00, T01 |
140 |
29.75 |
8 |
Golf |
7810302 |
A01, D01, T00, T01 |
30 |
|
9 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, C01, D01 |
100 |
33.5 |
10 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01 |
70 |
35.25 |
11 |
Quản trị kinh doanh thương mại ( Chuyên ngành : Quản trị nguồn nhân lực ) |
7340101 |
A00, A01, D01 |
60 |
34.25 |
12 |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01 |
60 |
35.25 |
13 |
Quản trị kinh doanh thương mại ( Chuyên ngành : Quản trị nhà hàng quán ăn – khách sạn ) |
7340101N |
A00, A01, D01 |
60 |
34.25 |
14 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
125 |
33.5 |
15 |
Quan hệ lao động ( Chuyên ngành : Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành : Hành vi tổ chức triển khai ) |
7340408 |
A00, A01 C01, D01 |
110 |
29 |
16 |
Luật |
7380101 |
A00, A01, C00, D01 |
70 |
33.25 |
17 |
Xã hội học |
7310301 |
A01, C00, C01, D01 |
80 |
29.25 |
18 |
Công tác xã hội |
7760101 |
A01, C00, C01, D01 |
40 |
24 |
19 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành : Du lịch và lữ hành ) |
7310630 |
A01, C00, C01, D01 |
90 |
31.75 |
20 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành : Du lịch và Quản lý du lịch ) |
7310630Q |
A01, C00, C01, D01 |
100 |
31.75 |
21 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành : Việt ngữ học và Văn hoá xã hội Nước Ta ) |
7310630N |
|
|
31.75 |
22 |
Bảo hộ lao động |
7850201 |
|
80 |
24 |
23 |
Khoa học thiên nhiên và môi trường |
7440301 |
A00, B00, D07, D08 |
100 |
24 |
24 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên ( Chuyên ngành : Cấp thoát nước và môi trường tự nhiên nước ) |
7510406 |
A00, B00, D07, D08 |
60 |
24 |
25 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
A00, A01, D01 |
60 |
24 |
26 |
Thống kê |
7460201 |
A00, A01, D01 |
60 |
24 |
27 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
A00, A01, D01 |
120 |
33.75 |
28 |
Mạng máy tính và truyền thông online tài liệu |
7480102 |
A00, A01, D01 |
100 |
33 |
29 |
Kỹ thuật ứng dụng |
7480103 |
A00, A01, D01 |
100 |
34.5 |
30 |
Kỹ thuật hoá học |
7520301 |
A00, B00, D07 |
200 |
28 |
31 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00, B00, D08 |
120 |
27 |
32 |
Kiến trúc |
7580101 |
V00, V01 |
120 |
25.5 |
33 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580105 |
A00, A01, V00, V01 |
40 |
|
34 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng |
7580201 |
A00, A01, C01 |
140 |
27.75 |
35 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông vận tải |
7580205 |
A00, A01, C01 |
40 |
24 |
36 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
A00, A01, C01 |
140 |
28 |
37 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7520207 |
A00, A01, C01 |
130 |
28 |
38 |
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá |
7520216 |
A00, A01, C01 |
130 |
31.25 |
39 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
A00, A01, C01 |
100 |
|
40 |
Dược học |
7720201 |
A00, B00, D07 |
150 |
33 |
B. CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
|
1 |
Ngôn ngữ Anh |
F7220201 |
D01, D11 |
100 |
30.75 |
2 |
Kế toán |
F7340301 |
A00, A01, C01, D01 |
120 |
27.5 |
3 |
Quản trị kinh doanh thương mại ( Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực ) |
F7340101 |
A00, A01, D01 |
40 |
33 |
4 |
Marketing |
F7340115 |
A00, A01, D01 |
70 |
33 |
5 |
Quản trị kinh doanh thương mại ( Chuyên ngành Quản trị nhà hàng quán ăn – khách sạn ) |
F7340101N |
A00, A01, D01 |
40 |
31.5 |
6 |
Kinh doanh quốc tế |
F7340120 |
A00, A01, D01
|
40 |
33 |
7 |
Tài chính – Ngân hàng |
F7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
29.25 |
8 |
Luật |
F7380101 |
A00, A01, C00, D01 |
100 |
24 |
9 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch ) |
F7310630Q |
A01, C00, C01, D01 |
90 |
28 |
10 |
Công nghệ sinh học |
F7420201 |
A00, B00, D08 |
60 |
24 |
11 |
Khoa học máy tính |
F7480101 |
A00, A01, D01 |
80 |
30 |
12 |
Kỹ thuật ứng dụng |
F7480103 |
A00, A01, D01 |
110 |
31.5 |
13 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng |
F7580201 |
A00, A01, C01 |
30 |
24 |
14 |
Kỹ thuật điện |
F7520201 |
A00, A01, C01 |
40 |
24 |
15 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
F7520207 |
A00, A01, C01 |
30 |
24 |
16 |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hoá |
F7520216 |
A00, A01, C01 |
80 |
24 |
17 |
Thiết kế đồ hoạ |
F7210403 |
H00, H01, H02 |
30 |
24 |
C. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG ANH
|
1 |
Marketing |
FA7340115 |
A00, A01, D01 |
20 |
22.5 |
2 |
Quản trị khách sạn ( Chuyên ngành Quản trị nhà hàng quán ăn – khách sạn ) |
FA7340101N |
A00, A01, D01 |
20 |
25 |
3 |
Kinh doanh quốc tế |
FA7340120 |
A00, A01, D01 |
20 |
|
4 |
Ngôn ngữ Anh |
FA7720201 |
D01, D11 |
50 |
|
5 |
Công nghệ sinh học |
FA7420201 |
A00, B00, D08 |
20 |
|
6 |
Khoa học máy tính |
FA7480101 |
A00, A01, D01 |
20 |
24 |
7 |
Kỹ thuật ứng dụng |
FA7480103 |
A00, A01, D01 |
20 |
24 |
8 |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hoá |
FA7520216 |
A00, A01, C01 |
20 |
|
9 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng |
FA7580201 |
A00, A01, C01 |
15 |
|
10 |
Kế toán |
FA7340301 |
A00, A01, C01, D01 |
20 |
24 |
11 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch ) |
FA7310630Q |
A01, C00, C01, D01 |
20 |
|
12 |
Tài chính – Ngân hàng |
FA7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
20 |
24 |
D. CHƯƠNG TRÌNH HỌC 2 NĂM ĐẦU Ở CƠ SỞ NHA TRANG TDTU
|
1 |
Ngôn ngữ Anh |
N7720201 |
D01, D11 |
35 |
26 |
2 |
Marketing |
N7340115 |
A00, A01, D01 |
30 |
26 |
3 |
Quản trị kinh doanh thương mại ( Chuyên ngành Quản trị nhà hàng quán ăn – khách sạn ) |
N7340101N |
A00, A01, D01 |
30 |
26 |
4 |
Kế toán |
N7340301 |
A00, A01, C01, D01 |
20 |
25 |
5 |
Luật |
N7380101 |
A00, A01, C00, D01 |
30 |
25 |
6 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành Du lịch và lữ hành ) |
N310630 |
A01, C00, C01, D01 |
20 |
25 |
7 |
Kỹ thuật ứng dụng |
N7480103 |
A00, A01, D01 |
20 |
25 |
E. CHƯƠNG TRÌNH HỌC 2 NĂM ĐẦU Ở CƠ SỞ BẢO LỘC TDTU
|
1 |
Ngôn ngữ Anh |
B7720201 |
D01, D11 |
35 |
26 |
2 |
Quản trị khách sạn ( Chuyên ngành Quản trị nhà hàng quán ăn – khách sạn ) |
B7340101N |
A00, A01, D01 |
20 |
26 |
3 |
Nước Ta học ( Chuyên ngành : Du lịch và Quản lý du lịch ) |
B7310630Q |
A01, C00, C01, D01 |
20 |
|
4 |
Kỹ thuật ứng dụng |
B7480103 |
A00, A01, D01 |
20 |
|
F. CÁC CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC BẬC ĐẠI HỌC HÌNH THỨC DU HỌC LUÂN CHUYỂN CAMPUS
|
1 |
Quản lý du lịch và vui chơi ( tuy nhiên bằng 2 + 2 ) – Chương trình link Đại học khoa học và công nghệ tiên tiến vương quốc Penghu ( Đài Loan ) |
K7310630Q |
A01, C00, C01, D01 |
20 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh thương mại ( tuy nhiên bằng 2 + 2 ) – Chương trình link Đại học kinh tế tài chính Praha ( Cộng Hòa Séc ) |
K7340101 |
A00, A01, D01 |
20 |
|
3 |
Quản trị nhà hàng quán ăn khách sạn ( tuy nhiên bằng 2,5 + 1,5 ) – Chương trình link Đại học Taylor’s ( Malaysia ) |
K7340101N |
A00, A01, D01 |
20 |
|
4 |
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế ( đơn bằng 3 + 1 ) – Chương trình link Đại học khoa học và công nghệ tiên tiến Lunghwa ( Đài Loan ) |
K7340120 |
A00, A01, D01 |
20 |
|
5 |
Tài chính ( tuy nhiên bằng 2 + 2 ) – Chương trình link Đại học Fengchia ( Đài Loan ) |
K7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
6 |
Tài chính ( đơn bằng 3 + 1 ) – Chương trình link Đại học khoa học và công nghệ tiên tiến Lunghwa ( Đài Loan ) |
K7340201S |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
7 |
Kế toán ( tuy nhiên bằng 3 + 1 ) – Chương trình link Đại học West of England, Bristol ( Vương Quốc Anh ) |
K7340301 |
A00, A01, D01, D01 |
20 |
|
8 |
Khoa học máy tính và công nghệ tiên tiến tin học ( đơn bằng 2 + 2 ) – Chương trình link Đại học khoa học và công nghệ tiên tiến Lunghwa ( Đài Loan ) ; Đại học kỹ thuật Ostrava ( Cộng hòa Czech ) |
K7480101 |
A00, A01, D01 |
20 |
|
9 |
Kỹ thuật điện – điện tử ( tuy nhiên bằng 2,5 + 1,5 ) – Chương trình link Đại học khoa học ứng dụng Saxion ( Hà Lan ) |
K7520201 |
A00, A01, C01 |
20 |
|
10 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng ( tuy nhiên bằng 2 + 2 ) – Chương trình link Đại học La Trobe ( Úc ) |
K7580201 |
A00, A01, C01 |
15 |
|
11 |
Công nghệ thông tin ( tuy nhiên bằng 2 + 2 ) – Chương trình link Đại học La Trobe ( Úc ) |
K7480101L |
A00, A01, D01 |
20 |
|
12 |
Tài chính và trấn áp ( tuy nhiên bằng 3 + 1 ) – Chương trình link Đại học khoa học ứng dụng Saxion ( Hà Lan ) |
K7340201X
|
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|