1
|
NMĐ Mặt trời Đá Bạc
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
48,00
|
Quyết định số 08 / QĐ-XPHC ngày 07/3/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
2
|
NMĐ mặt trời Hồ Bầu Ngứ
|
Ninh THuận
|
50,00
|
Quyết định số 13 / QĐ-XPHC ngày 18/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
|
|
3
|
NMĐ mặt trời Fujiwara
|
Tỉnh Bình Định
|
40,00
|
Biên bản vi phạm hành chính ngày 28/02/2022
|
|
4
|
NMĐ mặt trời BCG Băng Dương
|
Long An
|
34,38
|
Quyết định xử phạt vi phạm hành chính số 41 / QĐ-XPVPHC ngày 31/12/2021 và số 10 / QĐ-XPHC ngày 26/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Long An .
|
|
5
|
NMĐ mặt trời KCN Châu Đức
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
58,00
|
Quyết định số 09 / QĐ-XPHC ngày 07/3/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
6
|
NMĐ mặt trời Hồng Phong 4
|
Bình Thuận
|
44,00
|
Biên bản vi phạm hành chính ngày 27/3/2022
|
|
7
|
NMĐ mặt trời BIM 2
|
Ninh Thuận
|
249,35
|
Quyết định số 25 / QĐ-XPHC ngày 10/3/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
8
|
NMĐ mặt trời BIM 3
|
Ninh Thuận
|
41,24
|
Quyết định số 26 / QĐ-XPHC ngày 10/3/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
|
|
9
|
NMĐ mặt trời Cẩm Hòa
|
TP Hà Tĩnh
|
43,75
|
Quyết định số 04 / QĐ-XPHC ngày 01/3/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh TP Hà Tĩnh
|
|
10
|
NMĐ mặt trời Đá Bạc 4
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
42,00
|
Quyết định số 07 / QĐ-XPHC ngày 07/3/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
11
|
NMĐ mặt trời Trung Nam Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
140,80
|
Biên bản vi phạm hành chính ngày 18/01/2022
|
|
12
|
NMĐ mặt trời Xuân Thiện Bắc Giai đoạn 1
|
Ninh Thuận
|
125,00
|
Quyết định số 07 / QĐ-XPHC ngày 12/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
|
|
|
13
|
NMĐ mặt trời Xuân Thiện Bắc Giai đoạn 2
|
Ninh Thuận
|
75,00
|
Quyết định số 06 / QĐ-XPHC ngày 12/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
|
|
14
|
NMĐ mặt trời SP Infra 1
|
Ninh Thuận
|
44,10
|
Biên bản vi phạm hành chính ngày 28/3/2022
|
|
15
|
NMĐ mặt trời tại xã Phước Minh, huyên Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận ( 450MW ac )
|
Ninh Thuận
|
450,00
|
Quyết định số 21 / QĐ-XPHC ngày 24/02/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận
|
|
16
|
NMĐ mặt trời Ea Súp 1
|
Đak Lak
|
100,00
|
Quyết định số 19 / QĐ-XPVPHC ngày 19/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk
|
|
17
|
NMĐ mặt trời Ea Súp 2
|
Đak Lak
|
100,00
|
Quyết định số 20 / QĐ-XPVPHC ngày 19/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk
|
|
18
|
NMĐ mặt trời Ea Súp 3
|
Đak Lak
|
100,00
|
Quyết định số 21 / QĐ-XPVPHC ngày 19/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk
|
|
19
|
NMĐ mặt trời Ea Súp 4
|
Đak Lak
|
150,00
|
Quyết định số 18 / QĐ-XPVPHC ngày 19/01/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Đắk Lắk
|
|
20
|
NMĐ mặt trời Phong Điền II
|
Huế
|
44,00
|
Quyết định số 183 / QĐ-XPVPHC ngày 27/12/2021 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
21
|
NMĐ mặt trời KN Vạn Ninh
|
Khánh Hòa
|
83,48
|
Quyết định số 173 / QĐ-XPVPHC ngày 27/12/2021 của quản trị Ủy Ban Nhân Dân huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa
|
|
22
|
NMĐ mặt trời Mỹ Hiệp
|
Tỉnh Bình Định
|
40,08
|
Quyết định số 04 / QĐ-XPVPHC Ngày 21/02/2022 của Chánh Thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Tỉnh Bình Định
|
|
23
|
NMĐ mặt trời VNECO Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
43,75
|
Quyết định số 12 / QĐ-XPVPHC ngày 27/12/2021 và số 01 / QĐ-XPVPHC ngày 11/01/2022
|
|