1 |
Thoát nước và xử lý nước thải ; Xử lý nước thải thành phố, khu công nghiệp, bệnh viện; |
2 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước; |
3 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Kinh doanh thiết bị phòng thí nghiệm ; Cung cấp thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Cung cấp thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; Cung cấp thiết bị vật tư cho ngành dệt may, ngành nhựa, ngành in( trừ |
4 |
9. Tái chế phế liệu. |
5 |
8. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ; Xử lý và tiêu huỷ rác thải; |
6 |
7. Thu gom rác thải không độc hại ; Hoạt động thu gom rác thải; |
7 |
6. Xây dựng nhà các loại; |
8 |
5. Xây dựng công trình công ích; |
9 |
47. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ; Kinh doanh hàng điện lạnh, điện gia dụng; |
10 |
46. Sản xuất thiết bị điện khác ; Sản xuất thiết bị điện; |
11 |
45. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da ; Sản xuất thiết bị vật tư cho ngành dệt may; |
12 |
44. Sản xuất máy chuyên dụng khác ; Sản xuất thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy; |
13 |
43. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng ; Sản xuất trang thiết bị y tế |
14 |
42. Sản xuất đồ điện dân dụng ; Sản xuất thiết bị vật tư hàng điện lạnh, điện gia dụng; |
15 |
41. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng ; Sản xuất thiết bị vật tư hàng điện tử; |
16 |
40. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản; |
17 |
4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
18 |
39. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ ; Kinh doanh đồ gốm sứ và sơn mài; |
19 |
38. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ; Kinh doanh thủ công mỹ nghệ; |
20 |
37. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ; Kinh doanh đồ gỗ nội thất, vật liệu xây dựng |
21 |
36. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ; Sản xuất đồ gốm sứ và sơn mài; |
22 |
35. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu ; Sản xuất thủ công mỹ nghệ; |
23 |
34. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ; Sản xuất vật liệu xây dựng; |
24 |
33. Sản xuất đồ gỗ xây dựng ; Sản xuất đồ gỗ nội thất (trừ các loại đồ gỗ Nhà nước cấm); |
25 |
32. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ; Buôn bán phần mềm tin học; |
26 |
31. Xuất bản phần mềm ; Sản xuất phần mềm tin học; |
27 |
30. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ; Khai thuê hải quan; |
28 |
3. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí; |
29 |
29. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu ; Xuất nhập khẩu uỷ thác, tạm nhập tái xuất; |
30 |
28. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ; Vận tải đường sông, đường biển, đường bộ; |
31 |
27. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương ; Vận tải đường biển; |
32 |
26. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ; Vận tải đường sông; |
33 |
25. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ; Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
34 |
24. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ; Kinh doanh nhà hàng; |
35 |
23. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan ; Tư vấn thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; |
36 |
22. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu ; Tư vấn các dự án triển khai phòng thí nghiệm nghiên cứu và kiểm tra chất lượng môi trường, thực phẩm, nước giải khát và khoáng sản ; Tư vấn thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện ; Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, phát triển hạ tầng cơ sở và bảo vệ môi trường; |
37 |
21. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ; Mua bán hoá chất phòng thí nghiệm, hoá chất công nghiệp (Trừ hoá chất Nhà nước cấm). |
38 |
20. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; |
39 |
2. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; |
40 |
19. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; |
41 |
18. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác; |
42 |
17. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ; Lắp đặt máy móc và thiết bị; Lắp đặt thiết bị cho các nhà máy thuỷ điện; Lắp đặt thiết bị quan trắc cho các công trình thuỷ công, cầu, đường hầm, công trình xây dựng; |
43 |
16. Sửa chữa máy móc, thiết bị ; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị; |
44 |
15. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá; |
45 |
14. Sản xuất sắt, thép, gang; |
46 |
13. Đúc sắt thép; |
47 |
12. Sản xuất các cấu kiện kim loại; |